Giá xe Mazda tháng 05/2024 mới nhất tại Việt Nam

5/5 - (1 bình chọn)

Mazda, một hãng sản xuất ô tô nổi tiếng hàng đầu Nhật Bản. Các mẫu xe Mazda được đánh giá cao về thiết kế, nội thất rộng rãi, tiện nghi và trang bị an toàn hiện đại, khối động cơ mạnh mẽ và bền bỉ. Giá xe Mazda tháng 05/2024 tại Việt Nam được cập nhật mới nhất trong bài viết sau.

Bảng giá xe Mazda

Bảng giá xe Mazda tháng 05/2024

Trong tháng 05/2024 giá xe Mazda 2, Mazda 3, Mazda 6, Mazda CX-3, Mazda CX-5, Mazda CX-8, Mazda CX-30 và Mazda BT-50 có giá cụ thể như sau.

Bảng tổng hợp các mẫu và giá xe ô tô Mazda
Tên mẫu xeKhoảng giá (Đơn vị: VNĐ)
Mazda 2Từ 479 triệu
Mazda 3Từ 669 triệu
Mazda 6Từ 889 triệu
Mazda CX-3Từ 649 triệu
Mazda CX-5Từ 849 triệu
Mazda CX-8Từ 949 triệu
Mazda CX-30Từ 839 triệu
Mazda BT-50Từ 659 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

#Xem thêm: Giá xe ô tô (05/2024)

Giá xe Mazda 2: Từ 479 triệu VNĐ

Giá xe Mazda 2
Cập nhật giá xe Mazda 2 mới nhất

Mazda 2, mẫu xe phân khúc hạng B được nhiều người biết đến với hàng loạt những ưu điểm từ thiết kế ngoại thất, tính năng tiện ích cao cấp, cho đến động cơ êm ái và tính năng an toàn hiện đại.

Tại thị trường Việt Nam, Mazda 2 được nhập khẩu từ Thái Lan và phân phối chính hãng 7 phiên bản với 2 biến thể sedan và hatchback, cùng 4 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá xe Mazda 2 được điều chỉnh dựa theo từng phiên bản và kiểu dáng khác nhau. Giá xe được cập nhật cụ thể trong bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Mazda 2 tháng 05/2024 tại Việt Nam
Tên phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
1.5L AT (Sedan)479 triệu
1.5L Deluxe (Sedan)509 triệu
1.5L Luxury (Sedan)559 triệu
1.5L Premium (Sedan)599 triệu
Sport 1.5L Deluxe (Hatchback)519 triệu
Sport 1.5L Luxury (Hatchback)574 triệu
Sport 1.5L Premium (Hatchback)619 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Mazda 2

Bảng thông số kỹ thuật Mazda 2
Tên xeMazda 2
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều DxRxC (mm)4.340 x 1.695 x 1.470
Trục cơ sở (mm)2.570
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Khoảng sáng gầm (mm)140
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)4.700
Trọng lượng không tải (kg)1.074
Trọng lượng toàn tải (kg)1.538
Hệ thống treo trướcMacPherson / MacPherson Struts
Hệ thống treo sauThanh xoắn / Torsion beam
Hệ thống láiTrợ lực điện
Kích thước lốp185/65R15
Động cơSkyactiv-G 1.5
Số xy lanh4
Dung tích xy lanh (cc)1.496
Công suất tối đa (hp/rpm)110 / 6.000
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)144 / 4.000
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước (FWD)
Loại nhiên liệuXăng
Dung tích bình nhiên liệu (L)44
Hộp sốTự động 6 cấp / 6AT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoài đô thị3,56
Hỗn hợp4,62
Trong đô thị6,45

Giá xe Mazda 3: Từ 669 triệu VNĐ

Giá xe Mazda 3
Cập nhật mới nhất giá xe Mazda 3

Mazda 3 được định vị trong phân khúc cỡ vừa hạng C, một đại diện đến từ hãng sản xuất ô tô nổi tiếng của Nhật Bản. Mẫu xe có 2 kiểu dáng Sedan và Hatchback, với nhiều những ưu điểm khác nhau, được người dùng đón nhận một cách hết sức tích cực.

Nổi bật nhất là yếu tố thiết kế ngoại thất Mazda 3 từng được vinh danh là mẫu xe đẹp nhất thế giới. Bên cạnh đó là các ưu điểm như: nội thất có nhiều tính năng hiện đại, sở hữu nhiều trang bị an toàn cao cấp và đặc biệt là khối động cơ mạnh mẽ, bền bỉ.

Tại Việt Nam, Mazda 3 được phân phối chính hãng 10 phiên bản, cùng 4 tùy chọn màu sắc ngoại thất cho cả 2 kiểu dáng Sedan và Hatchback. Giá xe Mazda 3 được tùy chỉnh dựa theo từng phiên bản và kiểu dáng khác nhau và được thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Mazda 3 tháng 05/2024 tại Việt Nam
Tên phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
1.5L Deluxe (Sedan)669 triệu
1.5L Luxury (Sedan)719 triệu
1.5L Premium (Sedan)789 triệu
Signature Luxury (Sedan)799 triệu
Signature Premium (Sedan)849 triệu
Sport 1.5L Deluxe (Hatchback)699 triệu
Sport 1.5L Luxury (Hatchback)739 triệu
Sport 1.5L Premium (Hatchback)789 triệu
Sport Signature Luxury (Hatchback)799 triệu
Sport Signature Premium (Hatchback)849 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Mazda 3

Bảng thông số kỹ thuật Mazda 3
Tên xeMazda 3
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều DxRxC (mm)4.660 x 1.795 x 1.440
Trục cơ sở (mm)2.725
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Khoảng sáng gầm (mm)145
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)5.300
Trọng lượng không tải (kg)1.330
Trọng lượng toàn tải (kg)1.780
Hệ thống treo trướcMacPherson / MacPherson Struts
Hệ thống treo sauThanh xoắn / Torsion beam
Hệ thống láiTrợ lực điện
Kích thước lốp205/60 R16
Động cơSkyactiv-G 1.5
Số xy lanh4
Dung tích xy lanh (cc)1.496
Công suất tối đa (hp/rpm)110 / 6.000
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)146/3500
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước (FWD)
Loại nhiên liệuXăng
Dung tích bình nhiên liệu (L)51
Hộp sốTự động 6 cấp / 6AT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoài đô thị5,32
Hỗn hợp6,8
Trong đô thị9,35

Giá xe Mazda 6: Từ 889 triệu VNĐ

Giá xe Mazda 6
Cập nhật mới nhất giá xe Mazda 6

Mazda 6 là một mẫu xe cỡ trung hạng D từng “làm mưa làm gió” thị trường xe Việt Nam năm 20114. Mẫu xe có nhiều những ưu điểm nổi bật hơn so với các đối thủ khác cùng phân khúc như: thiết kế ngoại hình đẹp, nhiều trang bị tiện ích,…

Tại thị trường Việt Nam, Mazda 6 là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Toyota Camry, một ông lớn trong phân khúc hạng D. Vì vậy, Mazda 6 cần có những nâng cấp về thiết kế ngoại thất, không gian nội thất và các tính năng tiện ích.

Mazda 6 được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản cùng 5 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá xe Mazda 6 theo theo từng phiên bản được thể hiện trong bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Mazda 6 tháng 05/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (Đơn vị: VNĐ)
2.0 Luxury779 triệu
2.0 Premium830 triệu
2.5 Signature Premium914 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Mazda 6

Bảng thông số kỹ thuật Mazda 6
Tên xeMazda 6
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều DxRxC (mm)4865 x 1840 x 1450
Trục cơ sở (mm)2.830
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Khoảng sáng gầm (mm)165
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)5.600
Trọng lượng không tải (kg)1.520
Trọng lượng toàn tải (kg)1.970
Hệ thống treo trướcMacPherson
Hệ thống treo sauLiên kết đa điểm / Multi-link
Hệ thống láiTrợ lực điện
Kích thước lốp225/55R17 (tùy chọn 255/45R19)
Động cơSkyActiv-G 2.0L
Số xy lanh4
Dung tích xy lanh (cc)1.998
Công suất tối đa (hp/rpm)154/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)200/4000
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước (FWD)
Loại nhiên liệuXăng
Dung tích bình nhiên liệu (L)62
Hộp sốTự động 6 cấp (6AT)
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Đường hỗn hợp6.55
Đường trường4.93

Giá xe Mazda CX-3: Từ 649 triệu VNĐ

Giá xe Mazda CX-3
Cập nhật mới nhất giá xe Mazda CX-3

Mazda CX-3 được định vị trong phân khúc SUV đô thị cỡ B, thị phần đang rất sôi nổi tại Việt Nam trong những năm gần đây. Trong phân khúc này, CX-3 là đối thủ trực tiếp với những cái tên lớn khác như KIA Seltos, Hyundai Creta,… Vì vậy, CX-3 cần có nhiều những ưu điểm nổi bật để có thể giữ được thị phần cho riêng mình.

Mazda CX-3 được nhiều người dùng đánh giá là mẫu xe có thiết kế ngoại thất sang trọng, nội thất đầy ắp những tính năng hiện đại và khối động cơ bền bỉ, êm ái. CX-3 được nhập khẩu và phân phối chính thức tại Việt Nam với 4 phiên bản, cùng 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá xe Mazda CX-3 được đánh giá tốt nhất phân khúc và được cập nhật cụ thể trong bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Mazda CX-3 tháng 05/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
1.5AT524 triệu
1.5 Deluxe559 triệu
1.5 Luxury589 triệu
1.5 Premium644 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Mazda CX-3

Bảng thông số kỹ thuật Mazda CX-3
Tên xeMazda CX-3
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều DxRxC (mm)4275 x 1765 x 1535
Trục cơ sở (mm)2.570
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Khoảng sáng gầm (mm)155
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)5.300
Trọng lượng không tải (kg)1.256
Trọng lượng toàn tải (kg)1.695
Hệ thống treo trướcMacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sauThanh xoắn
Hệ thống láiTrợ lực điện
Kích thước lốp215/50 R18
Động cơSkyactiv-G 1.5
Số xy lanh4
Dung tích xy lanh (cc)1.496
Công suất tối đa (hp/rpm)110/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)144/4000
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước (FWD)
Loại nhiên liệuXăng
Dung tích bình nhiên liệu (L)48
Hộp sốTự động 6 cấp (6AT)
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Đường ngoại thành4.9
Đường hỗn hợp5.8
Đường nội thành7.1

Giá xe Mazda CX-5: Từ 849 triệu VNĐ

Giá xe Mazda CX-5
Cập nhật mới nhất giá xe Mazda CX-5

Mazda CX-5 được ra mắt lần đầu tại thị trường Việt Nam vào năm 2017 và từ đó mẫu xe này đã tạo nên được cơn sốt trong phân khúc SUV hạng B.

Trong nhiều năm, Mazda CX-5 đã liên tiếp thống trị bảng xếp hạng doanh số xe bán ra tại Việt Nam. CX-5 được đánh giá là một mẫu xe toàn diện, với thiết kế sang trọng; nội thất rộng rãi và sở hữu nhiều tính năng hiện đại. Cùng với đó là khối động cơ mạnh mẽ, ổn định và bền bỉ.

Mazda CX-5 được phân phối chính hãng 7 phiên bản cùng 6 tùy chọn màu sắc. Giá xe tùy chỉnh dựa theo từng phiên bản khác nhau và được đánh giá phù hợp với những gì mà mẫu xe này đem lại cho người dùng. Giá xe Mazda CX-5 được thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Mazda CX-5 tháng 05/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
2.0 Deluxe759 triệu
2.0 Luxury799 triệu
2.0 Premium839 triệu
2.0 Premium Sport859 triệu
2.0 Premium Exclusive879 triệu
2.5 Signature Sport979 triệu
2.5 Signature Exclusive999 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Mazda CX-5

Bảng thông số kỹ thuật Mazda CX-5
Tên xeMazda CX-5
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều DxRxC (mm)4.550 x 1.840 x 1.680
Trục cơ sở (mm)2.700
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Khoảng sáng gầm (mm)200
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)5.460
Trọng lượng không tải (kg)1.550
Trọng lượng toàn tải (kg)2.000
Hệ thống treo trướcMacPherson
Hệ thống treo sauLiên kết đa điểm
Hệ thống láiTrợ lực điện
Kích thước lốp225/55 R19
Động cơSkyactiv-G 2.0
Số xy lanh4
Dung tích xy lanh (cc)1.998
Công suất tối đa (hp/rpm)154/6.000
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)200/4.000
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước (FWD)
Loại nhiên liệuXăng
Dung tích bình nhiên liệu (L)56
Hộp sốTự động 6 cấp (6AT)
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Đường ngoại thành6,1
Đường hỗn hợp7
Đường nội thành8,6

Giá xe Mazda CX-8: Từ 949 triệu VNĐ

Giá xe Mazda CX-8
Cập nhật giá xe Mazda CX-8 mới nhất

Mazda CX-8 được định vị trong phân khúc SUV 7 chỗ hạng D và là mẫu xe có kích thước lớn nhất phân khúc. CX-8 ra mắt thị trường Việt Nam từ tháng 6/2019 và đã bán ra được gần 12.300 chiếc, cho thấy sức hút từ mẫu xe đến từ Nhật Bản là vô cùng lớn. Mazda CX-8 sở hữu nhiều những ưu điểm giúp mẫu xe luôn được đánh giá cao bởi người dùng Việt, bao gồm:

  • Thiết kế ngoại thất sang trọng
  • Nội thất rộng rãi, thoải mái và hàng ghế thứ 3 rộng hơn nhiều đối thủ
  • Có nhiều trang bị hiện đại
  • Khả năng vận hành bền bỉ, êm ái
  • Sở hữu hệ thống an toàn hiện đại với gói i-Activsense

Tại Việt Nam, CX-8 được phân phối chính hãng 4 phiên bản, cùng 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá xe Mazda CX-8 được tùy chỉnh dựa theo từng phiên bản khác nhau và được tổng hợp trong bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Mazda CX-8 tháng 05/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
2.5 Luxury949 triệu
2.5 Premium1 tỷ 029 triệu
2.5 Premium AWD1 tỷ 119 triệu
2.5 Premium AWD (6S)1 tỷ 129 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Mazda CX-8

Bảng thông số kỹ thuật Mazda CX-8
Tên xeMazda CX-8
Số chỗ ngồi7
Kích thước chiều DxRxC (mm)4900 x 1840 x 1730
Trục cơ sở (mm)2.930
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Khoảng sáng gầm (mm)200
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)5.800
Trọng lượng không tải (kg)1.770
Trọng lượng toàn tải (kg)2.365
Hệ thống treo trướcMacPherson
Hệ thống treo sauLiên kết đa điểm
Hệ thống láiTrợ lực điện
Kích thước lốp225/65R19
Động cơSkyactiv-G 2.5
Số xy lanh4
Dung tích xy lanh (cc)2.499
Công suất tối đa (hp/rpm)188/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)252/4000
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước (FWD)
Loại nhiên liệuXăng
Dung tích bình nhiên liệu (L)72
Hộp sốTự động 6 cấp (6AT)
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Đường ngoại thành5.2 – 5.5
Đường hỗn hợp5.7 – 6.0
Đường nội thành6.6 – 6.9

Mazda CX-30: Từ 839 triệu VNĐ

Giá xe Mazda CX-30
Cập nhật giá xe Mazda CX-30 mới nhất

Mazda CX-30, dòng xe cỡ nhỏ hạng D được nhập khẩu từ Thái Lan. Mẫu xe được thừa hưởng thiết kế từ người đàn anh CX-5 nhưng được tối ưu hơn về kích thước, giúp xe hoạt động dễ dàng hơn trong môi trường đô thị.

Tại thị trường Việt Nam, CX-30 sở hữu hàng loạt những ưu điểm như thiết kế ngoại thất bóng bẩy, thể thao; Trang bị tiện ích hiện đại, khối động cơ khỏe khoắn và khả năng vận hành êm ái. Tất cả đã giúp mẫu xe này tạo dựng được ấn tượng tốt trong mắt người dùng Việt.

Mazda CX-30 được Thaco Trường Hải phân phối chính thức tại Việt Nam với 2 phiên bản, cùng 3 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá bán của xe cũng được tùy chỉnh dựa theo từng phiên bản khác nhau, giá xe Mazda CX-30 được thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Mazda CX-30 tháng 05/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
2.0 Luxury709 triệu
2.0 Premium749 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Mazda CX-30

Bảng thông số kỹ thuật Mazda CX-30
Tên xeMazda CX-30
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều DxRxC (mm)4395 x 1795 x 1540
Trục cơ sở (mm)2.655
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Khoảng sáng gầm (mm)175
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)5.300
Trọng lượng không tải (kg)1.441
Trọng lượng toàn tải (kg)1.936
Hệ thống treo trướcĐộc lập MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sauThanh xoắn
Hệ thống láiTrợ lực điện
Kích thước lốp215/55 R18
Động cơSkyactiv-G 2.0
Số xy lanh4
Dung tích xy lanh (cc)1.998
Công suất tối đa (hp/rpm)153/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)200/4000
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước (FWD)
Loại nhiên liệuXăng
Dung tích bình nhiên liệu (L)51
Hộp sốTự động 6 cấp (6AT)
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Đường ngoại thành5.4
Đường hỗn hợp7.4
Đường nội thành6.4

Giá xe Mazda BT-50: Từ 659 triệu VNĐ

Giá xe Mazda BT-50
Cập nhật giá xe Mazda BT-50 mới nhất

Mazda BT-50, mẫu xe bán tải (pick-up truck) được ưa chuộng tại Việt Nam. Trong thị phần xe bán tải, BT-50 là một trong những đối thủ lớn đối với các hãng xe khác đến từ Mỹ như Ford Ranger, người bạn đồng hương như Toyota Hilux, hay một cái tên nổi bật khác như Mitsubishi Triton.

Điều này khiến Mazda phải thực sự chăm chuốt BT-50, nhằm giữ được thị phần cho riêng mình tại Việt Nam. Mazda BT – 50 sở hữu nhiều những ưu điểm nổi bật, giúp mẫu xe này dễ dàng cạnh tranh với các đối thủ khác.

Tại Việt Nam, BT-50 được phân phối chính hãng 4 phiên bản, cùng 4 tùy chọn màu sắc. Giá xe Mazda BT-50 được tùy chỉnh dựa theo từng phiên bản và được thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Mazda BT-50 tháng 05/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
MT 4×2659 triệu
AT 4×2709 triệu
AT Luxury 4×2809 triệu
AT Premium 4×4849 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Mazda BT-50

Bảng thông số kỹ thuật Mazda BT-50
Tên xeMazda BT-50
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều DxRxC (mm)5280 x 1870 x 1800
Trục cơ sở (mm)3.125
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Khoảng sáng gầm (mm)224
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)6.100
Trọng lượng không tải (kg)1.800
Trọng lượng toàn tải (kg)2.590
Hệ thống treo trướcĐộc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng
Hệ thống treo sauNhíp với ống giảm chấn thủy lực
Hệ thống lái
Kích thước lốp255/65R17
Động cơDiesel tăng áp VGS
Số xy lanh4 xi lanh DOHC 16v
Dung tích xy lanh (cc)1.898
Công suất tối đa (hp/rpm)148
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)350
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu sau (RWD)
Loại nhiên liệuDiesel
Dung tích bình nhiên liệu (L)76
Hộp sốSố sàn 6 cấp/6MT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Đường ngoại thành4,9
Đường hỗn hợp6
Đường nội thành7

 

Trên đây là bài viết tổng hợp giá xe Mazda được cập nhật tháng 05/2024 tại Việt Nam. Rất mong bài viết vừa rồi đã cung cấp thông tin hữu ích đến cho bạn đọc, giúp bạn sớm tìm kiếm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với bản thân. Để có thể tham khảo thêm giá xe ô tô các hãng khác, hãy nhấn vào biểu tượng logo từng hãng trên đầu bài viết để có thêm thông tin chi tiết.