Cập nhật giá xe Mazda CX-3, mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ của hãng sản xuất ô tô nổi tiếng tại Nhật Bản. Kèm theo các đánh giá về ngoại thất, nội thất và động cơ vận hành CX-3, cũng như giá lăn bánh Mazda CX-3 mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam.
Giá xe Mazda CX-3 bao nhiêu?
Tại thị trường Việt Nam, CX-3 được lắp ráp và phân phối chính thức 4 phiên bản, cùng 5 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá xe Mazda CX-3 dao động từ 512 triệu – 664 triệu (VND), tùy theo từng phiên bản hay màu sắc khác nhau. Giá xe được cập nhật và thể hiện chi tiết thông qua bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe Mazda CX-3 tháng 10/2024 | |
Phiên bản | Giá niêm yết (Đơn vị: VND) |
1.5AT | 512 triệu |
1.5 Deluxe | 549 triệu |
1.5 Luxury | 579 triệu |
1.5 Premium | 664 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
#Tham khảo: Giá xe Mazda (10/2024)
Giá lăn bánh Mazda CX-3 tháng 10/2024
Để có thể sở hữu Mazda CX-3, khách hàng sẽ cần tính toán thêm các khoản thuế và phí khác để có được giá lăn bánh CX-3. Với mỗi khu vực, thuế và phí khi mua xe cũng sẽ có mức giá quy định khác nhau, cụ thể như sau:
- Phí trước bạ: 12% đối với Hà Nội, 10% đối với Tp.HCM và các tỉnh thành khác
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu VND ở Hà Nội và Tp.HCM, 1 triệu VND ở các tỉnh thành khác
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VND
- Phí đăng kiểm: 340.000 VND
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.700 VND
Dưới đây là bảng tạm tính giá lăn bánh Mazda CX-3 tại Hà Nội, Tp.Hồ Chí Minh, Hà Tĩnh và các tỉnh thành khác.
Bảng giá lăn bánh Mazda CX-3 tháng 10/2024 (Đơn vị tính: VND) | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.5AT | 512 triệu | 595.777.000 | 585.537.000 | 571.657.000 | 566.537.000 |
1.5 Deluxe | 549 triệu | 637.217.000 | 626.237.000 | 612.727.000 | 607.237.000 |
1.5 Luxury | 579 triệu | 670.817.000 | 659.237.000 | 646.027.000 | 640.237.000 |
1.5 Premium | 664 triệu | 766.017.000 | 752.737.000 | 740.377.000 | 733.737.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm và từng đơn vị bán khác nhau.
Đánh giá xe Mazda CX-3 – Ngoại thất
Kích thước – trọng lượng
Mazda CX-3, mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ với thiết kế nội thất 5 chỗ ngồi, đòi hỏi ở CX-3 phải có kích thước phù hợp với đa số điều kiện giao thông Việt Nam.
Mẫu xe CX-3 có kích thước tổng thể chiều DxRxC lần lượt tương ứng là 4.275 x 1.765 x 1.535 (mm), chiều dài cơ sở CX-3 đạt 2.570 mm, cùng khoảng sáng gầm 155 mm và bán kính quay vòng lên đến 5.300mm. Cho phép xe có thể di chuyển linh hoạt trên đại số cung đường, đặc biệt là điều kiện đường đô thị tại Việt Nam.
Thông số về kích thước – trọng lượng Mazda CX-3 | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.275 x 1.765 x 1.535 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 155 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.256 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.695 |
Kích thước lốp, la-zang | 215/50 R18 |
Thiết kế ngoại hình Mazda CX-3
Tổng thể thiết kế ngoại hình Mazda CX- 3 được thể hiện thông qua các đường nét thiết kế góc cạnh, mảng khối nhấn mạnh thêm sự chắc chắn và khỏe khoắn cần có của một mẫu SUV đô thị gầm cao.
Về thiết kế đầu xe, chi tiết nổi bật hơn cả là bộ tản nhiệt, với cụm lưới tản nhiệt 4 thanh ngang được mạ crom sáng bóng. Bên cạnh đó là bộ đèn chiếu sáng hình tứ giác sắc sảo và cản trước nhựa nhám đen. Tất cả giúp phần đầu xe có được sự sang trọng và cũng không kém phần thể thao.
Phần thân xe CX-3 được tô điểm bằng những đường nổi khối, chạy dọc theo thân xe. Các chi tiết như: tay nắm cửa sơn cùng màu thân xe, viền cửa kính cùng màu các cột,…tạo nên sự đồng bộ và tinh tế cho phần thân xe.
Gương chiếu hậu được đặt tại vị trí cánh cửa, nhằm tăng tầm quan sát và được tích hợp đầy đủ chức năng gập/chỉnh điện, báo rẽ. Xuôi về phía đuôi xe, Mazda CX-3 được thiết kế phần đuôi một cách tối giản và thực dụng với cánh gió và cụm ống xả kép.
Trang bị ngoại thất Mazda CX-3 | |
Đèn pha (đèn chiếu xa) | Halogen/LED |
Đèn chiếu gần | Halogen/LED |
Đen ban ngày | Halogen/LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện |
Đèn hậu | Halogen/LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Đánh giá xe Mazda CX-3: Nội thất
Khoang lái và bảng taplo
Khi tiến vào bên trong khoang lái, khách hàng sẽ dễ dàng bị thu hút bởi vẻ sang trọng, hiện đại của CX-3.
Vô lăng trên xe được thiết kế dạng 3 chấu và tích hợp các phím tắt chức năng tiện ích. Ngay sau vô lăng, bảng đồng hồ với 3 mặt giúp hiển thị đầy đủ thông tin hành trình và tình trạng xe.
Trung tâm bảng taplo, khách hàng có thể tận hưởng không gian giải trí thông qua màn hình cảm ứng 7 inch, kèm theo đầy đủ các kết nối Apple CarPlay, Android Auto, các cổng kết nối USB, Bluetooth và tận hưởng âm thanh sống động từ hệ thống 6 loa cao cấp.
Trang bị nội thất Mazda CX-3 | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Da |
Bảng đồng hồ kỹ thuật | 3 mặt đồng hồ (Analog + Digital) |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng, 7 inch |
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto | Có |
Kết nối AUX, Bluetooth, USB | Có |
Radio AM/FM | Có |
Điều hòa tự động | Có |
Cửa kính 1 chạm ghế lái | Có |
Điều chỉnh, nhớ vị trí ghế lái | Có |
Ghế ngồi và khoang hành lý
Tất cả ghế ngồi trên Mazda CX-3 được bọc chất liệu nỉ ở bản tiêu chuẩn và bọc da ở các phiên bản cao cấp, viền bằng da lộn.
Ghế lái có chức năng chỉnh điện và nhớ vị trí. Hàng ghế sau có không gian rộng rãi và có đầy đủ các tiện ích như bệ tỳ tay, khay đựng ly,…
Khoang hành lý Mazda CX-3 có dung tích lên đến 350L và có thể mở rộng hơn bằng cách gập hàng ghế 2 theo tỷ lệ 60:40. Khoang hành lý có thể phục vụ cho mọi chuyến đi chơi xa – gần dành cho gia đình 5 người.
Đánh giá xe Mazda CX-3 về động cơ vận hành
Hiện nay, sau nhiều phiên bản nâng cấp và cập nhật, Mazda CX-3 hiện đang sở hữu sức mạnh từ khối động cơ xăng SkyActiv-G 1.5L thế hệ mới. Động cơ cho công suất tối đa lên đến 110hp và mô-men xoắn cực đại 144Nm, đi cùng với đó là hộp số tự động 6 cấp và thêm chế độ Sport.
Bảng thông số động cơ Mazda CX-3 | |
Kiểu động cơ | Skactiv-G 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.496 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 110/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu hao nhiên liệu trung bình (L/100km) | 4,9 |
Thêm nữa, công nghệ Skyactiv thế hệ mới mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, ổn định với mức tiêu hao nhiên liệu ở mức thấp, chỉ từ 4,9L cho 100km đường trường.
Trang bị an toàn Mazda CX-3
Về trang bị an toàn, Mazda CX-3 được đánh giá là một trong những mẫu xe có độ an toàn cao nhất trong phân khúc SUV hạng B. Với các trang bị an toàn cơ bản như:
- 6 túi khí
- Chống bó cứng phanh ABS
- Phanh khẩn cấp BA
- Kiểm soát lực kéo TCS
- Cân bằng điện tử DSC
- Hệ thống chống trộm
- Camera lùi
- Cảm biến đỗ phía sau,…
Ngoài những trang bị an toàn cơ bản cần có, CX-3 còn được bổ sung thêm gói I-Activsense chủ động, giúp đảm bảo an toàn đến mức tối đa cho mọi hành khách trên xe.
- Hệ thống đèn chiếu gần/xa HBC
- Cảnh báo điểm mù BSM
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RTCA
- Báo lệch làn đường LDWS
- Phanh thông minh trong thành phố SCBS
- Cảnh báo chú ý người lái DAA,…
Có nên mua Mazda CX-3
Từ những ưu điểm lớn như ngoại thất thiết kế sang trọng và kích thước xe gọn gàng, phù hợp với môi trường nội thành đông đúc. Hay về nội thất sang trọng, thực dụng khi ưu tiên cảm giác người dùng. Cho đến động cơ mạnh mẽ, hệ thống vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.
Tất cả đã giúp Mazda CX-3 được đánh giá là một mẫu xe toàn diện trong phân khúc và xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu của đại đa số người dùng đang quan tâm phân khúc SUV hạng B.
Trên đây là bài viết Thi Trường Xe tổng hợp và đánh giá xe Mazda CX-3 về giá bán, giá lăn bánh và thông số kỹ thuật CX-3. Rất mong bài viết đã đem đến những thông tin hữu ích đến bạn độc. Chúc bạn sớm tìm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với nhu cầu bản thân.