Mazda CX-5 chính thức có mặt tại thị trường Việt Nam vào cuối năm 2017. Từ 2021, CX-5 là dòng xe đạt doanh số tốt nhất của Mazda Việt Nam. Cùng tìm hiểu về giá xe Mazda CX-5, bao gồm: giá niêm yết và giá lăn bánh, cũng như những đánh giá chi tiết về thông số kỹ thuật Mazda CX-5 thông qua bài viết sau.
Giá xe Mazda CX-5 là bao nhiêu?
Mazda CX-5 là một mẫu SUV cỡ nhỏ có lối thiết kế sang trọng, khả năng vận hành ổn định và thiết kế nội thất cao cấp. Bên cạnh những điểm sáng về thiết kế và sức mạnh động cơ, Mazda CX-5 cũng được phân phối đến khách hàng với mức giá cực kỳ hấp dẫn. Khiến mẫu xe này luôn là sự lựa chọn được ưu tiên hàng đầu với người tiêu dùng Việt.
Bảng giá xe Mazda CX-5 tháng 10/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
CX-5 2.0 Deluxe | 759 triệu |
CX-5 2.0 Luxury | 799 triệu |
CX-5 2.0 Premium | 839 triệu |
CX-5 2.0 Premium Sport | 859 triệu |
CX-5 2.0 Premium Exclusive | 879 triệu |
CX-5 2.5 Signature Sport | 979 triệu |
CX-5 2.5 Signature Exclusive | 999 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa phải giá lăn bánh và mang tính chất tham khảo. Giá xe có thể được điều chỉnh tùy theo các chương trình khuyến mãi khác nhau.
#Tham khảo: Giá xe Mazda (10/2024)
Giá lăn bánh Mazda CX-5
CX-5 được Thaco phân phối tùy thuộc vào từng phiên bản sẽ có từng mức giá khác nhau. Bên cạnh đó, để có thể sử dụng, khách còn cần tính toán thêm các khoản phí và thuế khác để có được giá lăn bánh. Cụ thể như sau:
- Phí trước bạ: 12% đối với Hà Nội, 10% đối với Tp.HCM và các tỉnh thành khác
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu VNĐ ở Hà Nội và Tp.HCM, 1 triệu VNĐ ở các tỉnh thành khác
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ
- Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.700 VNĐ
Dưới đây là bảng tạm tính giá lăn bánh Mazda CX-5 cho từng khu vực như: Hà Nội, Tp.Hồ Chí Minh, Hà Tĩnh và các tỉnh thành khác.
Bảng giá lăn bánh Mazda CX-5 tháng 10/2024 tại Việt Nam | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Tp.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác (VNĐ) |
CX-5 2.0 Deluxe | 759.000.000 | 872.417.000 | 857.237.000 | 845.827.000 | 838.237.000 |
CX-5 2.0 Luxury | 799.000.000 | 917.217.000 | 901.237.000 | 890.227.000 | 882.237.000 |
CX-5 2.0 Premium | 839.000.000 | 962.017.000 | 945.237.000 | 934.627.000 | 926.237.000 |
CX-5 2.0 Premium Sport | 859.000.000 | 984.417.000 | 967.237.000 | 956.827.000 | 948.237.000 |
CX-5 2.0 Premium Exclusive | 879.000.000 | 1.006.817.000 | 989.237.000 | 979.027.000 | 970.237.000 |
CX-5 2.5 Signature Sport | 979.000.000 | 1.118.817.000 | 1.099.237.000 | 1.090.027.000 | 1.080.237.000 |
CX-5 2.5 Signature Exclusive | 999.000.000 | 1.141.217.000 | 1.121.237.000 | 1.112.227.000 | 1.102.237.000 |
Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo và có thể được điều chỉnh tùy theo chương trình khuyến mãi của từng đơn vị bán khác nhau.
Đánh giá chi tiết xe Mazda CX-5 có gì nổi bật?
Mazda CX-5 là mẫu SUV hạng B 5 chỗ cỡ nhỏ được ưa chuộng bậc nhất và được Thaco phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe của nhà Mazda sở hữu lối thiết kế thanh lịch, hiện đại và thể thao cùng một khối động cơ vận hành ổn định và êm ái. Tại Việt Nam, CX-5 luôn góp mặt trong danh sách 10 xe ô tô bán chạy nhất năm.
Ngoại thất Mazda CX-5
Mazda CX-5 được phân phối tại thị trường Việt Nam với 7 phiên bản, cùng 6 tùy chọn màu sắc, bao gồm: Đỏ, Xám, Trắng, Nâu, Xanh, Đen. Đây đều là những màu sắc rất thịnh hành và được rất nhiều khách hàng yêu thích trong nhiều năm qua. Mazda CX-5 sở hữu kích thước tổng thể có thể nói là độ sộ, khi kích thước chiều DxRxC lần lượt tương ứng là 4550 x 1840 x 1680 mm.
Bảng thông số kích thước – trọng lượng Mazda CX-5 | |
Kích thước tổng thể | 4.590 x 1.845 x 1.680 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.700 (mm) |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.50 (m) |
Khoảng sáng gầm | 200 (mm) |
Khối lượng không tải | 1.550 (kg) |
Khối lượng toàn tải | 2.000 (kg) |
Thể tích khoang hành lý | 442 (L) |
Dung tích bình nhiên liệu | 56 (L) |
Thiết kế đầu xe Mazda CX-5 sở hữu bộ lưới tản nhiệt được tinh chỉnh vuông vắn, kèm các mắt lưới thiết kế 3D, đây được xem như là điểm nổi bật nhất ở phần đầu xe. Cụm đèn trước thiết kế mỏng hơn, cấu trúc bên trong cũng được làm mới chia thành 2 khoang. Tất cả được nhấn mạnh bởi dải LED ban ngày bo cong sắc sảo.
Ngay phía bên dưới, cản trước được mở rộng mang đến cái nhìn mạnh mẽ hơn trong khi cụm đèn sương mù đã bị lược bỏ. Sang đến thiết kế thân xe CX-5, bộ lazang cấu trúc 5 chấu kép dạng bông hoa, kích thước 19 inch là điểm đáng chú ý nhất. Gương chiếu hậu được sơn đồng màu với thân xe tạo nên sự hài hòa và đồng nhất.
Đi về phía đuôi xe Mazda CX-5, điểm dễ nhận thấy đó là cụm đèn hậu LED được chia thành 2 khoang rõ rệt kết hợp cùng 2 dải LED cong sắc sảo. Bên dưới là hệ thống ống xả kép dạng tròn đối xứng. Cản sau được tinh chỉnh ngắn hơn so với mẫu tiền nhiệm, mang lại sự thanh mảnh hơn cho đuôi xe.
Thông số ngoại thất Mazda CX-5 | |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
LED định vị ban ngày | Có |
Tự động Bật/Tắt đèn trước | Có |
Tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Gập điện, chỉnh điện 2 gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Cụm đèn hậu | LED |
Ống xả kép | Có |
Nội thất Mazda CX-5
Tiến vào bên trong xe, nội thất của Mazda CX-5 được đánh giá là hiện đại, nhiều tính năng tiện ích, giúp tối ưu trải nghiệm người dùng.
Đầu tiên, bảng táp-lô CX-5 được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng giúp người lái có thể dễ dàng sử dụng các chức năng của xe khi cần. Nổi bật hơn cả là màn hình cảm ứng lên đến 8 inch, tích hợp đầy đủ Apple CarPlay và Android Auto tiện lợi cho việc kết nối.
Tiếp đến, CX-5 được trang bị vô-lăng 3 chấu và bọc da cao cấp. Bên cạnh đó, vô lăng còn được tích hợp các phím tắt chức năng, giúp tối ưu sự thuận tiện cho người lái. Ngay sau phần bánh lái là bộ phận đồng hồ kỹ thuật số dang Analog Digital, giúp tài xế nắm bắt đầy đủ thông tin hành trình.
Khoang hành khách của CX-5 được nhiều người đánh giá rộng rãi và thoải mái. Ghế ngồi bọc da cao cấp và được trang bị đầy đủ tựa đầu, cũng như dây đai an toàn. Bên cạnh đó là hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập, giúp khách hàng có trải nghiệm tốt hơn, thoải mái hơn trong mọi chuyến đi. Khoang hành lý của CX-5 có dung tích tiêu chuẩn ở mức 505L và có thể mở rộng hơn nữa khi gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 4:2:4.
Thông số nội thất Mazda CX-5 | |
Chất liệu nội thất | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có |
Màn hình cảm ứng | 8 inch |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth | Có |
Số loa | 6 |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Ga tự động | Có |
Điều hòa tự động | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp cổng USB | Có |
Hàng ghế sau | Gập theo tỷ lệ 4:2:4 |
Động cơ và khả năng vận hành
Mazda CX-5 được phân phối 7 phiên bản kèm 2 tùy chọn động cơ khác nhau.
Động cơ vận hành Mazda CX-5 | ||||||
2.0 Deluxe | 2.0 Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature Luxury | 2.5 Signature Premium 2WD | 2.5 Signature Premium AWD | |
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 2.0L | Skyactiv-G 2.5L | ||||
Công suất tối đa | 154/6000 (hp/vòng) | 188/6000 (hp/vòng) | ||||
Momen xoắn cực đại | 200/4000 (Nm/vòng) | 252/4000 (hp/vòng) | ||||
Hộp số | 6-AT | |||||
Hệ dẫn động | Cầu Trước / FWD | Gói AWD | ||||
Loại nhiên liệu | Xăng | |||||
Dung tích bình nhiên liệu | 58 (lít) | |||||
Treo trước | MacPherson | |||||
Treo sau | Liên kết đa điểm | |||||
Phanh trước | Đĩa thông gió | |||||
Phanh sau | Đĩa |
Bên cạnh khối động cơ mạnh mẽ và bền bỉ, để CX-5 có khả năng vận hành êm ái hơn, hãng xe Mazda đã trang bị cho mẫu xe này các tính năng hỗ trợ vận hành hiện đại như: trợ lực lái điện, kiểm soát hành trình, ngắt động cơ tạm thời, kiểm soát gia tốc, phanh điện tử, giữ phanh tự động, kính lái dạng HUD,…
Trang bị hỗ trợ vận hành Mazda CX-5 | ||||||
2.0 Deluxe | 2.0 Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature Luxury | 2.5 Signature Premium 2WD | 2.5 Signature Premium AWD | |
Trợ lực vô lăng | Trợ lực điện | |||||
Kiểm soát hành trình | Có | |||||
Kiểm soát gia tốc | Có | |||||
Ngắt động cơ tạm thời | Có | |||||
Phanh điện tử | Có | |||||
Tự động giữ phanh | Có | |||||
Kính lái dạng HUD | Không | Có |
Tính năng an toàn trên Mazda CX-5
Mazda CX-5 sở hữu đầy đủ các tính năng an toàn cần thiết cho một mẫu ô tô phổ thông từ túi khí cho đến chống bó phanh,…Ngoài ra, CX-5 còn được bổ sung thêm gói I-ACTIVSENSE, với các tính năng nâng cao, đảm bảo tối đa sự an toàn của người lái và người ngồi trên CX-5 trong mọi chuyến đi.
Tổng hợp tính năng an toàn trên Mazda CX-5 | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Cân bằng điện tử VSC | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Cảnh báo có phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có |
Mở rộng góc chiếu đèn theo hướng đánh lái AFS | Có |
Điều khiển hành trình tích hợp Radar MRCC | Có |
Cảm biến điểm mù BSM | Có |
Có nên mua Mazda CX-5 ở thời điểm hiện tại?
Nhìn chung, tổng thể Mazda CX-5 được thiết kế ngoại hình thể thao nhưng vẫn không kém phần hiện đại. Kèm theo nhiều chi tiết tương lai giúp xe không bị lạc hậu sau một thời gian dài sử dụng. Động cơ vận hành Mazda CX-5 cũng được đánh giá rất cao về độ ổn định của mình.
Chưa kể đến các tiện nghi vô cùng hiện đại được tích hợp trên xe. Mazda CX-5 vẫn là mẫu xe nổi bật trong phân khúc SUV 5 chỗ cỡ nhỏ tại Việt Nam.