Thông số kỹ thuật Mazda 3 2025: kích thước, động cơ và các trang bị

Vương Trần
27/01/25
343 view
5/5 - (1 bình chọn)

Cập nhật thông số kỹ thuật Mazda 3 2025, bao gồm: kích thước xe, trang bị nội/ngoại thất, động cơ và khả năng vận hành, cũng như những tính năng an toàn. Kèm giá bán tham khảo và giá lăn bánh tạm tính Mazda 3 2025 mới trong tháng 02/2025 tại Việt Nam.

Thông số kỹ thuật Mazda 3 2025

Thông số kỹ thuật Mazda 3 2025

Mazda 3 là mẫu xe hạng C cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Corolla Altis, Honda Civic, Hyundai Elantra, Kia Cerato… Xe được đánh giá cao về thiết kế KODO tinh tế, nội thất sang trọng và cảm giác lái thể thao.

Bảng thông số kỹ thuật Mazda 3 2025
Kích thước – Trọng lượng
Số chỗ5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm)2.725
Khoảng sáng gầm (mm)145
Bán kính vòng quay (mm)5,3
Dung tích khoang hành lý (lít)450
Dung tích bình nhiên liệu (lít)51
Trọng lượng bản thân (kg)1.330
Trọng lượng toàn tải (kg)1.780
Lốp, la-zăng205/60 R16
Ngoại thất
Đèn chiếu xaLED
Đèn chiếu gầnLED
Đèn ban ngàyLED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Nội thất
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải tríMàn hình cảm ứng 8.8″
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa8
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Chất liệu bọc ghế
Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Hàng ghế thứ haiGập 60/40
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Động cơ vận hành
Kiểu động cơSkyActiv-G
Dung tích (cc)1.496 / 1998
Công suất cực đại (Mã lực)/vòng tua110 hoặc 153 / 6000
Mô-men xoắn tối đa (Nm)/vòng tua146/3500 hoặc 200/4000
Hộp sốTự động 6 cấp (6AT)
Hệ dẫn độngCầu trước (FWD)
Loại nhiên liệuPhun xăng trực tiếp

Kích thước và trọng lượng xe

Mazda 3 Sedan với chiều dài 4.660 mm, Mazda 3 Sedan mang đến dáng vẻ thanh lịch và trường dáng hơn so với phiên bản Hatchback. Chiều rộng 1.795 mm và chiều cao 1.450 mm giúp xe cân đối và ổn định.

Thông số kỹ thuật Mazda 3: kích thước trrojng lượng xe
Mang vẻ ngoài thanh lịch nhưng cũng không kém phần năng động

Mazda 3 Hatchback ngắn hơn Sedan với chiều dài 4.465 mm, Mazda 3 Hatchback sở hữu kiểu dáng năng động và cá tính hơn. Chiều rộng tương đương Sedan (1.795 mm) và chiều cao thấp hơn một chút (1.445 mm) tạo nên vẻ ngoài thể thao.

Bảng thông số kỹ thuật Mazda 3 2025
Kích thước – Trọng lượng
Số chỗ5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm)2.725
Khoảng sáng gầm (mm)145
Bán kính vòng quay (mm)5,3
Dung tích khoang hành lý (lít)450
Dung tích bình nhiên liệu (lít)51
Trọng lượng bản thân (kg)1.330
Trọng lượng toàn tải (kg)1.780
Lốp, la-zăng205/60 R16
Thông số kỹ thuật Mazda 3: Nội thất
Mazda 3 được đánh giá cao về thiết kế đẹp mắt, hiện đại và thể thao

Thông số kỹ thuật về ngoại thất Mazda 3 2025

Ngoại thất của Mazda 3 được đánh giá cao về thiết kế đẹp mắt, hiện đại và thể thao. Ngôn ngữ thiết kế KODO đã mang lại cho Mazda 3 một diện mạo độc đáo và khác biệt so với các đối thủ trong phân khúc. Các trang bị ngoại thất cũng được trang bị đầy đủ và hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng.

Bảng thông số kỹ thuật Mazda 3 2025
Ngoại thất
Đèn chiếu xaLED
Đèn chiếu gầnLED
Đèn ban ngàyLED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Thông số kỹ thuật mazda 3: Nội thất xe
Bên trong nội thất được tối ưu diện tích nhưng vẫn đầy đủ tính năng tiện ích hiện đại

Nội thất Mazda 2 2025

Nội thất Mazda 3 được đánh giá cao về thiết kế, chất liệu và tiện nghi. Tuy nhiên, các phiên bản cao cấp thường được trang bị nhiều tiện nghi hơn, như ghế da, ghế lái chỉnh điện, màn hình HUD, hệ thống âm thanh Bose, cửa sổ trời, sạc không dây,… Trong khi đó, các phiên bản tiêu chuẩn sẽ có ít trang bị hơn, chủ yếu tập trung vào các tính năng cơ bản.

Nội thất
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải tríMàn hình cảm ứng 8.8″
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa8
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Chất liệu bọc ghế
Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Hàng ghế thứ haiGập 60/40
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Thông số Mazda3 về động cơ và khả năng vận hành
Mazda 3 giúp tối sự tiết kiệm nhiên liệu và di chuyển trong đô thị

Thông số động cơ vận hành Mazda 3

Mazda 3 mang đến hai tùy chọn động cơ phù hợp với nhu cầu và sở thích khác nhau của người dùng. Động cơ 1.5L phù hợp cho những người ưu tiên sự tiết kiệm nhiên liệu và di chuyển trong đô thị, trong khi động cơ 2.0L mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ và phấn khích hơn. Nhìn chung, Mazda 3 là một mẫu xe đáng cân nhắc trong phân khúc xe hạng C, với sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế, vận hành và công nghệ.

Động cơ vận hành
Kiểu động cơSkyActiv-G
Dung tích (cc)1.496 / 1998
Công suất cực đại (Mã lực)/vòng tua110 hoặc 153 / 6000
Mô-men xoắn tối đa (Nm)/vòng tua146/3500 hoặc 200/4000
Hộp sốTự động 6 cấp (6AT)
Hệ dẫn độngCầu trước (FWD)
Loại nhiên liệuPhun xăng trực tiếp
Động cơ vận hành
Kiểu động cơSkyActiv-G
Dung tích (cc)1.496 / 1998
Công suất cực đại (Mã lực)/vòng tua110 hoặc 153 / 6000
Mô-men xoắn tối đa (Nm)/vòng tua146/3500 hoặc 200/4000
Hộp sốTự động 6 cấp (6AT)
Hệ dẫn độngCầu trước (FWD)
Loại nhiên liệuPhun xăng trực tiếp

Trang bị an toàn trên Mazda 3 2025

Mazda 3 được biết đến với thiết kế Kodo tinh tế, khả năng vận hành thể thao và đặc biệt là hệ thống an toàn i-Activsense tiên tiến. Nhìn chung, Mazda 3 được đánh giá cao về mức độ an toàn, đạt nhiều chứng nhận an toàn từ các tổ chức uy tín trên thế giới. Trong đó,

  • Hệ thống an toàn chủ động (i-Activsense): kiểm soát hành trình thích ứng Mazda Radar Cruise Control (MRCC), hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (SCBS), cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), ảnh báo chệch làn đường (LDWS), hỗ trợ giữ làn đường (LAS), đèn pha tự động thích ứng (AHB), nhận diện biển báo giao thông (TSR), nhắc nhở người lái nghỉ ngơi (DAA)
  • Chống bó cứng phanh (ABS)
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
  • Cân bằng điện tử (DSC)
  • Kiểm soát lực kéo (TCS)
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)
  • 7 túi khí
Trang bị an toàn Mazda 3 2025
Xe sở hữu hàng loạt trang bị an toàn từ cơ bản đến nâng cao

Giá xe Mazda 3 2025 bao nhiêu?

Tại Việt Nam, Mazda 3 2025 được phân phối chính hãng 6 phiên bản, với giá dao động từ 579 triệu – 739 triệu (VNĐ). Dưới đây là bảng giá Mazda 3 tham khảo, bao gồm giá niêm yết và giá lăn bánh tạm tính tại từng khu vực.

Bảng giá tham khảo Mazda 3 2025 (tháng 02/2025) (đơn vị: VNĐ)
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh tạm tính tại
Hà NộiTp.HCMCác tỉnh, thành khác
1.5 Deluxe579 triệu670.817.000659.237.000640.237.000
1.5 Luxury624 triệu721.217.000708.737.000689.737.000
Sport 1.5 Luxury639 triệu738.017.000725.237.000706.237.000
Sport 1.5 Premium699 triệu805.217.000791.237.000772.237.000
1.5 Premium699 triệu805.217.000791.237.000772.237.000
1.5 Signature739 triệu850.017.000835.237.000816.237.000

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm và đơn vị bán khác nhau.

Tham khảo: Giá xe Mazda 3 (tháng 02/2025)

Trên đây là bài viết Thi Trường Xe tổng hợp thông số kỹ thuật Mazda 3 2025 về kích thước, trang bị nội/ngoại thất và động cơ vận hành. Kèm theo giá bán tham khảo và giá lăn bánh tạm tính Mazda 3. Rất mong bài viết đã đem đến những thông tin hữu ích đến bạn độc. Chúc bạn sớm tìm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với nhu cầu bản thân.