Cập nhật thông số kỹ thuật Mazda 3 2025, bao gồm: kích thước xe, trang bị nội/ngoại thất, động cơ và khả năng vận hành, cũng như những tính năng an toàn. Kèm giá bán tham khảo và giá lăn bánh tạm tính Mazda 3 2025 mới trong tháng 02/2025 tại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật Mazda 3 2025
Mazda 3 là mẫu xe hạng C cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Corolla Altis, Honda Civic, Hyundai Elantra, Kia Cerato… Xe được đánh giá cao về thiết kế KODO tinh tế, nội thất sang trọng và cảm giác lái thể thao.
Bảng thông số kỹ thuật Mazda 3 2025 | |
Kích thước – Trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4460 x 1825 x1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.725 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 145 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,3 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 450 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 51 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.330 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.780 |
Lốp, la-zăng | 205/60 R16 |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Nội thất | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 8.8″ |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Chất liệu bọc ghế | Có |
Da | Có |
Điều chỉnh ghế lái | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Có |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Động cơ vận hành | |
Kiểu động cơ | SkyActiv-G |
Dung tích (cc) | 1.496 / 1998 |
Công suất cực đại (Mã lực)/vòng tua | 110 hoặc 153 / 6000 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm)/vòng tua | 146/3500 hoặc 200/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp (6AT) |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Loại nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp |
Kích thước và trọng lượng xe
Mazda 3 Sedan với chiều dài 4.660 mm, Mazda 3 Sedan mang đến dáng vẻ thanh lịch và trường dáng hơn so với phiên bản Hatchback. Chiều rộng 1.795 mm và chiều cao 1.450 mm giúp xe cân đối và ổn định.

Mazda 3 Hatchback ngắn hơn Sedan với chiều dài 4.465 mm, Mazda 3 Hatchback sở hữu kiểu dáng năng động và cá tính hơn. Chiều rộng tương đương Sedan (1.795 mm) và chiều cao thấp hơn một chút (1.445 mm) tạo nên vẻ ngoài thể thao.
Bảng thông số kỹ thuật Mazda 3 2025 | |
Kích thước – Trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4460 x 1825 x1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.725 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 145 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,3 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 450 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 51 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.330 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.780 |
Lốp, la-zăng | 205/60 R16 |

Thông số kỹ thuật về ngoại thất Mazda 3 2025
Ngoại thất của Mazda 3 được đánh giá cao về thiết kế đẹp mắt, hiện đại và thể thao. Ngôn ngữ thiết kế KODO đã mang lại cho Mazda 3 một diện mạo độc đáo và khác biệt so với các đối thủ trong phân khúc. Các trang bị ngoại thất cũng được trang bị đầy đủ và hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng.
Bảng thông số kỹ thuật Mazda 3 2025 | |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |

Nội thất Mazda 2 2025
Nội thất Mazda 3 được đánh giá cao về thiết kế, chất liệu và tiện nghi. Tuy nhiên, các phiên bản cao cấp thường được trang bị nhiều tiện nghi hơn, như ghế da, ghế lái chỉnh điện, màn hình HUD, hệ thống âm thanh Bose, cửa sổ trời, sạc không dây,… Trong khi đó, các phiên bản tiêu chuẩn sẽ có ít trang bị hơn, chủ yếu tập trung vào các tính năng cơ bản.
Nội thất | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 8.8″ |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Chất liệu bọc ghế | Có |
Da | Có |
Điều chỉnh ghế lái | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Có |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |

Thông số động cơ vận hành Mazda 3
Mazda 3 mang đến hai tùy chọn động cơ phù hợp với nhu cầu và sở thích khác nhau của người dùng. Động cơ 1.5L phù hợp cho những người ưu tiên sự tiết kiệm nhiên liệu và di chuyển trong đô thị, trong khi động cơ 2.0L mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ và phấn khích hơn. Nhìn chung, Mazda 3 là một mẫu xe đáng cân nhắc trong phân khúc xe hạng C, với sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế, vận hành và công nghệ.
Động cơ vận hành | |
Kiểu động cơ | SkyActiv-G |
Dung tích (cc) | 1.496 / 1998 |
Công suất cực đại (Mã lực)/vòng tua | 110 hoặc 153 / 6000 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm)/vòng tua | 146/3500 hoặc 200/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp (6AT) |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Loại nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp |
Động cơ vận hành | |
Kiểu động cơ | SkyActiv-G |
Dung tích (cc) | 1.496 / 1998 |
Công suất cực đại (Mã lực)/vòng tua | 110 hoặc 153 / 6000 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm)/vòng tua | 146/3500 hoặc 200/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp (6AT) |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Loại nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp |
Trang bị an toàn trên Mazda 3 2025
Mazda 3 được biết đến với thiết kế Kodo tinh tế, khả năng vận hành thể thao và đặc biệt là hệ thống an toàn i-Activsense tiên tiến. Nhìn chung, Mazda 3 được đánh giá cao về mức độ an toàn, đạt nhiều chứng nhận an toàn từ các tổ chức uy tín trên thế giới. Trong đó,
- Hệ thống an toàn chủ động (i-Activsense): kiểm soát hành trình thích ứng Mazda Radar Cruise Control (MRCC), hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (SCBS), cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), ảnh báo chệch làn đường (LDWS), hỗ trợ giữ làn đường (LAS), đèn pha tự động thích ứng (AHB), nhận diện biển báo giao thông (TSR), nhắc nhở người lái nghỉ ngơi (DAA)
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Cân bằng điện tử (DSC)
- Kiểm soát lực kéo (TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)
- 7 túi khí

Giá xe Mazda 3 2025 bao nhiêu?
Tại Việt Nam, Mazda 3 2025 được phân phối chính hãng 6 phiên bản, với giá dao động từ 579 triệu – 739 triệu (VNĐ). Dưới đây là bảng giá Mazda 3 tham khảo, bao gồm giá niêm yết và giá lăn bánh tạm tính tại từng khu vực.
Bảng giá tham khảo Mazda 3 2025 (tháng 02/2025) (đơn vị: VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính tại | ||
Hà Nội | Tp.HCM | Các tỉnh, thành khác | ||
1.5 Deluxe | 579 triệu | 670.817.000 | 659.237.000 | 640.237.000 |
1.5 Luxury | 624 triệu | 721.217.000 | 708.737.000 | 689.737.000 |
Sport 1.5 Luxury | 639 triệu | 738.017.000 | 725.237.000 | 706.237.000 |
Sport 1.5 Premium | 699 triệu | 805.217.000 | 791.237.000 | 772.237.000 |
1.5 Premium | 699 triệu | 805.217.000 | 791.237.000 | 772.237.000 |
1.5 Signature | 739 triệu | 850.017.000 | 835.237.000 | 816.237.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm và đơn vị bán khác nhau.
Tham khảo: Giá xe Mazda 3 (tháng 02/2025)
Trên đây là bài viết Thi Trường Xe tổng hợp thông số kỹ thuật Mazda 3 2025 về kích thước, trang bị nội/ngoại thất và động cơ vận hành. Kèm theo giá bán tham khảo và giá lăn bánh tạm tính Mazda 3. Rất mong bài viết đã đem đến những thông tin hữu ích đến bạn độc. Chúc bạn sớm tìm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với nhu cầu bản thân.