Cập nhật giá xe Mazda 6, mẫu sedan từng là cơn sốt tại thị trường Việt trong khoảng 2 năm từ 2014 đến 2016. Kèm đánh giá về nội, ngoại thất và khả năng vận hành, cũng như giá lăn bánh Mazda 6 (10/2024) mới nhất tại Việt Nam.
Giá xe Mazda 6 bao nhiêu?
Tại Việt Nam, giá xe Mazda 6 dao động từ 769 triệu – 899 triệu (VND) tùy thuộc vào 3 phiên bản, cùng 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất (đỏ, trắng, xám, xanh, đen) được phân phối chính hãng. Giá xe được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe Mazda 6 tháng 10/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Mazda 6 2.0 Premium | 769 triệu |
Mazda 6 2.0 Premium GTCCC | 815 triệu |
Mazda 6 2.5 Signature Premium GTCCC | 899 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
#Tham khảo: Giá xe Mazda (10/2024)
Giá lăn bánh Mazda 6
Để có thể sở hữu Mazda 6, khách hàng sẽ cần tính toán thêm các khoản thuế và phí khác để có được giá lăn bánh Mazda 6. Với mỗi khu vực, thuế và phí khi mua xe cũng sẽ có mức giá quy định khác nhau, cụ thể như sau:
- Phí trước bạ: 12% đối với Hà Nội, 10% đối với Tp.HCM và các tỉnh thành khác
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu VNĐ ở Hà Nội và Tp.HCM, 1 triệu VNĐ ở các tỉnh thành khác
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ
- Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.700 VNĐ
Dưới đây là bảng tạm tính giá lăn bánh Mazda 6 tại Hà Nội, Tp.Hồ Chí Minh, Hà Tĩnh và các tỉnh thành khác.
Bảng giá lăn bánh Mazda 6 (10/2024) tạm tính (Đơn vị tính: VNĐ) | |||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
2.0L Premium | 769 triệu | 883.617.000 | 868.237.000 | 856.927.000 | 849.237.000 |
2.0L Premium GTCCC | 815 triệu | 935.137.000 | 918.837.000 | 907.987.000 | 899.837.000 |
2.5L Signature Premium GTCCC | 899 triệu | 1.029.217.000 | 1.011.237.000 | 1.001.227.000 | 992.237.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe Mazda 6 có thể thay đổi theo từng thời điểm khuyến mãi hay tùy theo từng đơn vị bán khác nhau.
Đánh giá Mazda 6 có gì nổi bật?
Mazda 6 được thừa hưởng và phát triển dựa trên nền tảng thiết kế của mẫu xe đẹp nhất thế giới, Mazda 3. Xe có phong cách trẻ trung, lịch lãm và đầy sự tinh tế.
Về kích thước, Mazda 6 được các kỹ sư hướng đến sự gọn nhẹ, linh hoạt cho mọi điều kiện giao thông. Xe có chiều DxRxC lần lượt tương ứng là 4.865 x 1.840 x 1.450 (mm), cùng độ dài trục cơ sở 2.830 mm và khoảng sáng gầm đạt 165 mm. Tất cả giúp tạo nên một tổng thể Mazda 6 gọn gàng, cân đối.
Thông số về kích thước – trọng lượng Mazda 6 | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4865 x 1840 x 1450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.520 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.970 |
Kích thước lốp, la-zang | 225/55R17 (tùy chọn 255/45R19) |
Thiết kế ngoại thất Mazda 6
Mazda 6 vẫn được phát triển dựa theo ngôn ngữ thiết kế KODO nhưng ở thế hệ mới, giúp xe có ngoại hình cuốn hút và sang trọng hơn những mẫu tiền nhiệm
Phần đầu Mazda 6 nổi bật với bộ lưới tản nhiệt lớn, các nan lưới tạo hình tổ ong và được bao quanh bằng đường viền crom Signature Wing sáng bóng. Cản trước của xe có nhiều chi tiết nổi khối sắc nét, tạo nên kiểu dáng thể thao cho phần đầu xe Mazda 6.
Dọc theo thân xe Mazda 6, người dùng có thể dễ dàng nhận thấy những đường nét dập nổi, tránh đi sự đơn điệu về thiết kế.
Bên cạnh đó, đường nét khí động học từ đầu xe xuôi về phía sau giúp xe không chỉ gây ấn tượng mà còn là sự tối ưu tính khí động học của chiếc xe.
Xuôi về phía phần đuôi Mazda 6, cụm đèn LED được nối liền bằng thanh mạ crom sáng bóng, tạo nên sự liền mạch cho thiết kế. Ống xả đôn được đặt 2 bên nhằm tính thể thao cho Mazda 6 khi nhìn từ phía sau.
Trang bị ngoại thất Mazda 6 | |||
Phiên bản | 2.0 Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature Premium |
Đèn pha | LED | ||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | ||
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Có | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | ||
Đèn hậu | LED | ||
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện – gập điện / Power adjustable – folding | ||
Gạt mưa tự động | Có | ||
Ăng ten vây cá | Có | ||
Cốp đóng mở điện | Không | ||
Mở cốp rảnh tay | Không | ||
Đèn phanh trên cao | Không |
Thiết kế nội thất Mazda 6
Tiến vào phía bên trong khoang nội thất Mazda 6, khách hàng sẽ được trải nghiệm một khoang nội thất rộng rãi, cao cấp và hiện đại.
Vô lăng Mazda 6 dạng 3 chấu và bọc da cao cấp, tích hợp thêm các chức năng phím tắt nhằm tối ưu sự tiện lợi cho người lái. Ngay phía sau, bộ 2 đồng hồ Analog cùng 1 màn hình Digital hiển thị toàn bộ thông tin hành trình. Chính giữa bảng taplo là màn hình giải trí 8 inch, với đầy đủ các kết nối.
Toàn bộ ghế ngồi trên Mazda 6 được bọc da Nappa cao cấp, hàng ghế trước có khả năng làm mát ghế, chỉnh điện và nhớ 2 vị trí ở ghế lái. Hàng ghế sau ở mức đủ dùng, đi kèm đầy đủ các tiện nghi như cửa gió điều hòa, bệ tỳ tay, hộc đựng điện thoại có cổng sạc, rèm điện che nắng phía sau,…
Khoang hành lý Mazda 6 có dung tích 480L và có thể mở rộng hơn khi gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40. Với dung tích trên, Mazda 6 phù hợp cho những chuyến đi chơi ngắn hay dài ngày dành cho gia đình.
Trang bị nội thất Mazda 6 | |||
Phiên bản | 2.0 Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature Premium |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da Nappa | |
Ghế lái | Chỉnh điện / nhớ vị trí | Chỉnh điện / nhớ vị trí / làm mát | |
Ghế hành khách | Chỉnh điện | Chỉnh điện / làm mát | |
Đồng hồ tài xế | Analog | ||
Vô lăng | Bọc da / 03 chấu / Phím bấm chức năng | ||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | ||
Màn hình cảm ứng | 8 inch | ||
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động, 2 vùng | ||
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 | Có | ||
Cửa kính một chạm | Có | ||
Cửa sổ trời | Có | ||
Gương chiếu hậu nội thất chống chói | Có | ||
Bệ tỳ tay | Sau | ||
Kết nối thông minh | Apple CarPlay / Android Auto / AUX / Bluetooth / USB / Radio | ||
Hệ thống loa | 6 | 11 | |
Sạc không dây | Không |
Đánh giá xe Mazda 6 về động cơ vận hành
Mazda 6 sở hữu 2 tùy chọn động cơ SkyActiv-G 2.0L và 2.5L tùy theo từng phiên bản khác nhau.
- Động cơ SkyActiv-G 2.0L, 4 xy lanh: công suất tối đa 187 hp, momen xoắn cực đại 252 Nm đi kèm là hộp số tự động 6 cấp.
- Động cơ tăng áp SkyActiv-G 2.5L, 4 xi lanh: công suất tối đa 250 hp, momen xoắn cực đại 434 Nm dùng nhiên liệu xăng A93. Một biến thể động cơ Turbo sử dụng xăng A87 cho công suất 227hp và momen xoắn cực đại 420Nm.
Trang bị an toàn Mazda 6 được đánh giá là đủ và tiện nghi, khi không chỉ sở hữu các trang bị an toàn chủ động cơ bản, mà còn là những trang bị nâng cao từ gói an toàn i-Activsense.
- 6 túi khí
- Kiểm soát hành trình bằng radar
- Tính năng Start / Stop
- Phanh nâng cao / phát hiện người đi bộ
- Cảnh báo va chạm
- Cảnh báo lệch làn đường
- Định tâm làn đường
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo có phương tiện cắt ngang đuôi xe
- Chống bó cứng phanh ABS
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
- Cảm biến va chạm trước sau
- Kiểm soát lực kéo TSC
- Cân bằng điện tử DSC
- Phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Camera lùi
- Cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
- Cảnh báo người lái tập trung DAA
- Phanh thông minh SBS
- Kiểm soát hành trình tích hợp Radar MRCC
- Hỗ trợ giữ làn đường LAS
Nên mua Mazda 6 không?
Nhìn chung, Mazda 6 là mẫu xe toàn diện trong phân khúc. Về ngoại thất, xe sở hữu lối thiết kế tinh tế, sang trọng bậc nhất. Về nội thất, Mazda 6 sở hữu hàng loạt các tính năng tiện ích hiện đại, không gian rộng rãi và thoải mái.
Về động cơ vận hành và trang bị an toàn, xe sở hữu khối động cơ mạnh mẽ, cho khả năng vận hành êm ái và bền bỉ trên mọi cung đường. Bên cạnh đó là hàng loạt các trang bị an toàn từ cơ bản đến nâng cao, Mazda 6 giúp người dùng an tâm trải nghiệm và đảm bảo an toàn cho tất cả người ngồi trên xe.
Trên đây là bài viết Thi Trường Xe tổng hợp và đánh giá xe Mazda 6 về giá bán, giá lăn bánh và thông số kỹ thuật Mazda 6. Rất mong bài viết đã đem đến những thông tin hữu ích đến bạn độc. Chúc bạn sớm tìm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với nhu cầu bản thân.