Toyota là một trong những thương hiệu ô tô nổi tiếng trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, các mẫu xe ô tô Toyota luôn là một trong những sự ưu tiên hàng đầu của người tiêu dùng bởi chất lượng và thiết kế xe cực kỳ ấn tượng. Cùng Thị Trường Xe tìm hiểu và tổng hợp bảng giá xe Toyota ngay trong bài viết sau.
Bảng giá xe Toyota tháng 11/2024 tại Việt Nam
Trong tháng 11/2024 giá xe Toyota Wigo, Toyota Vios, Toyota Veloz, Toyota Raize, Toyota Corolla Cross, Toyota Fortuner, Toyota Camry, Toyota Land Cruiser, Toyota Corolla Altis, Toyota Hilux, Toyota Avanza, Toyota Wigo và Toyota Innova như sau:
Bảng giá xe Toyota mới nhất tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Tên mẫu xe | Khoảng giá (Đơn vị: triệu VNĐ) |
Toyota Wigo | Từ 352 triệu |
Toyota Vios | Từ 489 triệu |
Toyota Avanza | Từ 558 triệu |
Toyota Raize | Từ 552 triệu |
Toyota Rush | Từ 634 triệu |
Toyota Veloz Cross | Từ 638 triệu |
Toyota Corolla Altis | Từ 719 triệu |
Toyota Innova | Từ 755 triệu |
Toyota Corolla Cross | Từ 755 triệu |
Toyota Hilux | Từ 852 triệu |
Toyota Fortuner | Từ 1,026 tỷ |
Toyota Camry | Từ 1,070 tỷ |
Toyota Land Cruiser Prado | Từ 2,588 tỷ |
Toyota Land Cruiser 300 | Từ 4,196 tỷ |
#Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
#Xem thêm: Giá xe ô tô (11/2024)
Giá xe Toyota Wigo: Từ 352 triệu VNĐ
Toyota Wigo có kiểu dáng Hatback, thuộc phân khúc hạng A và là một mẫu xe đô thị cỡ nhỏ. Wigo thực sự phù hợp với một gia đình nhỏ hoặc có thể phục vụ mục đích kinh doanh vận tải hành khách. Cùng phân khúc với Toyota Wigo là các đối thủ có tên tuổi khác như: Hyundai i10, KIA Morning,…
Sự trở lại đầy mạnh mẽ của Toyota Wigo cả về ngoại hình lẫn sức mạnh bên trong. Hứa hẹn sẽ là cuộc cạnh tranh đầy tính khốc liệt trong phân khúc hạng A cỡ nhỏ, dòng xe được nhiều người Việt ưa chuộng bậc nhất hiện nay.
Bảng giá xe Toyota Wigo tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Wigo 1.2G MT | 352 triệu |
Toyota Wigo 1.2G AT | 385 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo. Giá xe có thể thay đổi tùy theo chương trình khuyến mãi của từng đơn vị bán khác nhau.
Bên cạnh yếu tố về giá, Toyota Wigo còn ghi điểm đối với người tiêu dùng Việt cả về mặt chất lượng và sức mạnh của xe. Thông tin về Wigo sẽ được tổng hợp trong bảng thông số kỹ thuật ngay sau đây.
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo | |||
Tên xe | Toyota Wigo | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Kích thước chiều DxRxC (mm) | 3.660 x 1.600 x 1.520 | ||
Trục cơ sở (mm) | 2.455 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.410/1.405 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 160 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4,7 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 965 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.290 | ||
Hệ thống treo trước | Mcpherson | ||
Hệ thống treo sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Kích thước lốp | 175/65 R14 | ||
Động cơ | 3NR-VE | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1197 | ||
Công suất tối đa | 87/6000 (hp/rpm) | ||
Mô men xoắn tối đa | 108/4200 (Nm/rpm) | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 33 | ||
Hộp số | 4AT | 5MT | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Ngoài đô thị | 4,36 | 4,21 |
Hỗn hợp | 5,3 | 5,16 | |
Trong đô thị | 6,87 | 6,8 |
Giá xe Toyota Vios: Từ 489 triệu VNĐ
Toyota Vios là mẫu xe được khách hàng Việt cực kỳ ưa chuộng trong phân khúc hạng B. Bỏ qua các đối thủ khác như: Huyndai Accent,…. Vios vẫn luôn dẫn đầu về doanh số xe bán ra tại thị trường Việt Nam.
Hơn thế nữa, một số cuộc khảo sát cho thấy rằng, rất nhiều người dùng lựa chọn Vios làm “chiếc xe đầu đời’ cho bản thân. Tất cả cho thấy, cả về giá bán, chất lượng xe và thiết kế của Toyota Vios đang thực tốt nhất phân khúc.
Bảng giá xe Toyota Vios tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá xe niêm yết (VNĐ) |
Vios E – MT (3 túi khí) | 489 triệu |
Vios E – MT (7 túi khí) | 506 triệu |
Vios E – CVT (3 túi khí) | 542 triệu |
Vios E – CVT (7 túi khí) | 561 triệu |
Vios G – CVT | 592 triệu |
Vios GR-S | 641 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm các khoản thuế, phí khi lăn bánh
Thông tin về thông số kỹ thuật xe Toyota Vios
Thông số kỹ thuật Toyota Vios | |||
Tên xe | Toyota Vios | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.475/1.460 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1075 – 1110 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.550 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42 | ||
Hệ thống treo trước | Mcpherson | ||
Hệ thống treo sau | Dầm xoắn | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Lốp, La-zăng | 185/60R15 | ||
Kiểu động cơ | 2NR-FE | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | ||
Công suất tối đa | 106/6000 (hp/rpm) | ||
Mô men xoắn tối đa | 140/4200 (Nm/rpm) | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước (FWD) | ||
Hộp số | MT | ||
Tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100 km) | 5,92 |
Giá xe Toyota Avanza: Từ 558 triệu VNĐ
Toyota Avanza, mẫu xe MPV 7 chỗ được xuất hiện tại thị trường Việt Nam từ cuối năm 2022. Avanza với sức mệnh cạnh tranh trực tiếp với Mitsubishi Xpander, cùng những đối thủ khác. Cho nên, mẫu MPV này được Toyota chú trọng đến nhiều điểm như thiết kế ngoại hình xe mạnh mẽ, năng động; không gian nội thất tiện nghi; động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành êm ái.
Quan trọng hơn nữa, Toyota Avanza còn được trang bị nhiều những tính năng an toàn tiên tiến. Hứa hẹn sẽ mang đến cho người lái và cả hành khách trên xe những trải nghiệm tốt nhất trong mọi hành trình. Toyota Avanza được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam với 2 phiên bản kèm 2 mức giá khác nhau, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Toyota Avanza tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Avanza 1.5MT | 558 triệu |
Toyota Avanza 1.5AT | 589 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm các khoản thuế, phí khi lăn bánh
Thông số kỹ thuật mẫu xe Toyota Anvanza
Thông số kỹ thuật Toyota Avanza | |||
Tên xe | Toyota Avanza | ||
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.395 x 1.730 x 1.700 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1425/1435 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1140 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.705 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với thanh cân bằng | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Kích thước lốp | 195/60R16 | ||
Kiểu động cơ | 2NR-VE | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | ||
Công suất tối đa | 105/6000 (hp/rpm) | ||
Mô men xoắn tối đa | 138/4200 (Nm/rpm) | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước (FWD) | ||
Hộp số | Số sàn | Tự động vô cấp | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Trong đô thị | 8.48 | 6.9 |
Ngoài đô thị | 5.54 | 5.1 | |
Đường hỗn hợp | 6.63 | 5.8 |
Giá xe Toyota Raize: Từ 552 triệu VNĐ
Toyota Raize là mẫu xe gầm cao cỡ A đầu tiên của Toyota và được xuất hiện khá sớm tại thị trường Việt Nam, nhằm cạnh tranh trực tiếp với Kia Sonet. Raize cũng là mẫu xe đầu tiên của Toyota tại Việt Nam sử dụng động cơ Turbo tăng áp và có nhiều trang bị vượt trội hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
Tính tới thời điểm hiện tại, Toyota Raize vẫn đang cho thấy được sự thành công của bản thân tại thị trường châu Á nói chung và tại Việt Nam nói riêng. Giá xe Toyota Raize được đề xuất từ 552 triệu VNĐ cho 1 phiên bản, nhưng tùy chọn vào màu sắc mà xe sẽ có mức giá khác nhau, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Toyota Raize tháng 11/2024 tại Việt Nam | ||
Mẫu xe | Phiên Bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Raize | Đỏ, đen | 552 triệu |
Trắng Đen, Xanh Ngọc Lam – Đen, Đỏ – Đen, Vàng – Đen, Trắng ngọc trai | 560 triệu | |
Trắng ngọc trai – Đen | 563 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm các khoản thuế, phí khi lăn bánh
Để có thêm thông tin chi tiết về xe Toyota Raize, bạn đọc có thể tham khảo thêm bảng thông số kỹ thuật ngay dưới đây.
Thông số kỹ thuật Toyota Raize | |||
Tên xe | Toyota Raize | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4030 x 1710 x 1605 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.525 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1475/1470 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.035 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.705 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 36 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Kích thước lốp | 205/60R17 | ||
Kiểu động cơ | Turbo 1.0L | ||
Số xy lanh | 3 | ||
Công suất tối đa | 98/6000 (hp/rpm) | ||
Mô men xoắn tối đa | 140/4200 (Nm/rpm) | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước (FWD) | ||
Hộp số | Biến thiên vô cấp/ CVT | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Trong đô thị | 7.0 | |
Ngoài đô thị | 4.8 | ||
Đường hỗn hợp | 5.6 |
Giá xe Toyota Rush: Từ 634 triệu VNĐ
Từ khi xuất hiện tại thị trường Việt Nam, Toyota Rush được biết đến là một mẫu xe thuộc phân khúc SUV cỡ nhỏ. Sở hữu lối thiết kế linh hoạt, cùng một hiệu suất động cơ mạnh mẽ, Toyota Rush đã sớm chiếm được cảm tình của nhiều người.
Là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với mẫu xe đình đám Xpander, Toyota Rush cho thấy được bản thân có thể cạnh tranh sòng phẳng với đối thủ, bằng những điểm mạnh về thiết kế, độ ổn định của khung gầm và giá bán vô cùng hấp dẫn, chỉ từ 634 triệu VNĐ cho 1 phiên bản.
Bảng giá xe Toyota Raize tháng 11/2024 tại Việt Nam | ||
Mẫu xe | Phiên Bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Rush | S 1.5AT | 634 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Toyota Rush chứng tỏ bản thân là một sự lựa chọn hợp lý trong tầm giá, bởi những điểm mạnh như: độ ổn định khi vận hành, thiết kế chắc chắn, trang bị tiện nghi và các tính năng an toàn đầy đủ. Tất cả sẽ được thể thông tin ngay trong bảng thông số dưới đây.
Thông số kỹ thuật Toyota Rush | |||
Tên xe | Toyota Rush | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4435 x 1695 x 1705 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.685 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1445/1460 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.290 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.870 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc đa liên kết | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Kích thước lốp | 215/60R17 | ||
Kiểu động cơ | 2NR-VE (1.5L) | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Công suất tối đa | 102/6300 (hp/rpm) | ||
Mô men xoắn tối đa | 134/4200 (Nm/rpm) | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau (RWD) | ||
Hộp số | 4AT | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Trong đô thị | 5.8 | |
Ngoài đô thị | 8.2 | ||
Đường hỗn hợp | 6.7 |
Giá xe Toyota Veloz Cross: Từ 638 triệu VNĐ
Toyota Veloz Cross, dòng xe MPV cạnh tranh trực tiếp với Mitsubishi Xpander. Nhóm khách hàng mà Veloz thực sự hướng đến là những gia đình trẻ mua xe lần đầu, đây là một nhóm khách hàng tiềm năng rất lớn tại Việt Nam.
Điểm nổi bật nhất mà mẫu Veloz Cross đem lại cho người dùng là lối thiết kế ngoại hình đầy cá tính, nội thất được trang bị nhiều những công nghệ hiện đại và còn nhiều những tính năng an toàn cần thiết. Giá xe Toyota Veloz Cross hiện tại được niêm yết ở mức từ 638 triệu VNĐ cho 2 phiên bản, cùng 5 tùy chọn màu sắc cơ bản gồm: Trắng ngọc trai, bạc tím, bạc, đen, đỏ.
Bảng giá xe Toyota Veloz Cross tháng 11/2024 tại Việt Nam | ||
Mẫu xe | Phiên Bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Veloz Cross | Veloz Cross CVT | 638 triệu |
Veloz Cross CVT Top | 660 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Toyota Veloz Cross
Thông số kỹ thuật Toyota Veloz Cross | |||
Tên xe | Toyota Veloz Cross | ||
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.700 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1515/1510 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,9 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.160 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.735 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với thanh cân bằng | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Kích thước lốp | 195/60R16 | ||
Kiểu động cơ | 2NR-VE 1.5 | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Công suất tối đa | 105/6000 (hp/rpm) | ||
Mô men xoắn tối đa | 138/4200 (Nm/rpm) | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước (FWD) | ||
Hộp số | CVT | ||
Tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100 km) | 6.3 |
Giá xe Toyota Corolla Altis: Từ 719 triệu VNĐ
Toyota Altis là mẫu sedan hạng C, được giới thiệu và phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam từ tháng 8 năm 2008. Trải qua nhiều lần cập nhật và nâng cấp giữa vòng đời, Altis hiện đang sở hữu kiểu dáng trẻ trung, hiện đại và phù hợp với nhiều khách hàng ở nhiều nhóm tuổi khác nhau.
Toyota Altis thế hệ mới sử dụng nền tảng khung gầm TNGA độc quyền hãng ô tô số 1 Nhật Bản. Mẫu sedan hạng C này cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ có tên tuổi khác như: Mazda 3, Honda Civic, KIA K3,… Tại Việt Nam, Toyota Corolla Altis được nhập khẩu và phân phối chính hãng 3 phiên bản, cùng 5 tùy chọn màu sắc, bởi Toyota Việt Nam.
Bảng giá xe Toyota Corolla Altis tháng 11/2024 tại Việt Nam | ||
Mẫu xe | Phiên Bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Corolla Altis | Altis 1.8G | 719 triệu |
Altis 1.8V | 765 triệu | |
Altis 1.8HV | 860 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Altis
Bảng thông số kỹ thuật Toyota Corolla Altis | |||
Tên xe | Toyota Corolla Altis | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.630 x 1.780 x 1.435 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1520/1520 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 128 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.330 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.720 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Tay đòn kép | ||
Hệ thống lái | – | ||
Kích thước lốp | 205/55R16 | ||
Kiểu động cơ | 2ZR-FBE | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Công suất tối đa | 138/6400 (hp/rpm) | ||
Mô men xoắn tối đa | 172/4200 (Nm/rpm) | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước (FWD) | ||
Hộp số | CVT | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Kết hợp | 6.5 | |
Trong đô thị | 8.6 | ||
Ngoài đô thị | 5.2 |
Giá xe Toyota Innova: Từ 755 triệu VNĐ
Toyota Innova từng là ông vua thống trị phân khúc MPV 7 chỗ trong suốt nhiều năm, cho đến khi có sự xuất hiện của Xpander. Tuy nhiên, Toyota Innova vẫn là một biểu tượng tại thị trường ô tô Việt Nam, bởi thiết kế trung tính và thanh lịch. Bên cạnh đó, sự bền bỉ và khả năng giữ giá tốt cũng là những điều đã giúp Innova từng thống thị phân khúc MPV tại thị trường Việt Nam.
Hiện nay, để có thể giữ được thị phần trong phân khúc hạng MPV tại thị trường Việt Nam, Toyota đã có những cải tiến cả về ngoại hình cho mẫu xe Innova huyền thoại này. Cùng với đó, Hãng xe số 1 Nhật Bản cũng điều chỉnh mức giá bán, giúp cho người dùng có thể dễ dàng tiếp cận với Toyota Innova hơn.
Bảng giá xe Toyota Innova tháng 11/2024 tại Việt Nam | ||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Innova 2.0 E MT | – | 755 triệu |
Toyota Innova G AT | Trắng ngọc trai | 878 triệu |
Màu khác | 870 triệu | |
Toyota Innova Venturer | Trắng ngọc trai | 893 triệu |
Màu khác | 885 triệu | |
Toyota Innova V | Trắng ngọc trai | 1,003 tỷ |
Màu khác | 995 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Toyota Innova
Bảng thông số kỹ thuật Toyota Innova | |||
Tên xe | Toyota Innova | ||
Số chỗ ngồi | 8 / 7 | ||
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4735x1830x1795 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1540/1540 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,4 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.700 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.330 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên | ||
Hệ thống lái | Thủy lực | ||
Kích thước lốp, la-zăng | 205/65R16 | ||
Kiểu động cơ | 1TR-FE | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Công suất tối đa | 137/5600 (hp/rpm) | ||
Mô men xoắn tối đa | 183/4000 (Nm/rpm) | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau (RWD) | ||
Hộp số | 5MT | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Kết hợp | 8,6 | |
Trong đô thị | 14,5 | ||
Ngoài đô thị | 10,8 |
Giá xe Toyota Corolla Cross: Từ 755 triệu VNĐ
Toyota Corolla Cross có mặt tại thị trường Việt Nam từ tháng 8/2020 theo dạng được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Mẫu xe này sớm tạo nên cơn sốt trong phân khúc gầm cao cỡ nhỏ và liên tục cháy hàng.
Tại thị trường Việt Nam, Corolla Cross thu hút được nhiều sự quan tâm lớn của người dùng, bởi lối thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, khung gầm chắn và trang bị đầy đủ các trang bị an toàn hiện đại.
Giá xe Corolla Cross được đánh giá là nhỉnh hơn so với các đối thủ cùng phân khúc. Tuy nhiên, với các ưu điểm vượt trội về chất lượng của xe, Toyota Cross vẫn được nhiều dùng quan tâm và đạt doanh số cao. Tham khảo giá xe Corolla Cross thông qua bảng giá dưới đây.
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross tháng 11/2024 tại Việt Nam | ||
Mẫu xe | Phiên Bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Corolla Cross | Corolla Cross 1.8G | 755 triệu |
Corolla Cross 1.8V | 860 triệu | |
Corolla Cross 1.8HV | 955 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross | |||
Tên xe | Toyota Corolla Cross | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4460x1825x1620 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1560/1570 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.360 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.815 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | ||
Hệ thống lái | Điện | ||
Kích thước lốp, la-zăng | 215/60R17 | ||
Kiểu động cơ | 2ZR-FE | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Công suất tối đa | 138/6400 (hp/rpm) | ||
Mô men xoắn tối đa | 172/4000 (Nm/rpm) | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước (FWD) | ||
Hộp số | Hộp số vô cấp (CVT) | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Kết hợp | 7,9 | |
Trong đô thị | 10,3 | ||
Ngoài đô thị | 6,1 |
Giá xe Toyota Hilux: Từ 852 triệu VNĐ
Toyota Hilux xuất hiện tại Việt Nam từ 2009 dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, trong phân khúc xe bán tải. Mẫu bán tải Hilux là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với các ông lớn khác như Ford Ranger, Mazda BT-50,…
Tuy không sở hữu thiết kế nổi trội như các đối thủ cạnh tranh, Toyota Hilux vẫn chiếm giữ được một chỗ đứng vững chắc trong thị phần xe bán tải tại Việt Nam. Tất cả là nhờ vào sự bền bỉ, các tính năng công nghệ hiện đại mà hãng xe số 1 Nhật Bản đã trang bị trên Hilux.
Bên cạnh yếu tố trang bị và chất lượng, giá xe Toyota Hilux cũng được nhiều khách hàng đánh giá là hợp lý so với những trải nghiệm cực kỳ tốt mà mẫu xe này mang lại cho người dùng. Cùng tham khảo giá xe bán tải Toyota Hilux thông qua bảng giá tham khảo dưới đây.
Bảng giá xe Toyota Hilux tháng 11/2024 tại Việt Nam | ||
Mẫu xe | Phiên Bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Hilux | Hilux 2.4 4×2 MT | 628 triệu |
Hilux 2.4 4×2 AT | 674 triệu | |
Hilux 2.4 4×4 MT | 799 triệu | |
Hilux 2.8 4×4 AT Adventure | 913 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Toyota Hilux
Bảng thông số kỹ thuật Toyota Hilux | |||
Tên xe | Toyota Hilux | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 5325 x 1855 x 1815 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.085 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1540/1550 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6,4 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.915 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.810 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 | ||
Loại nhiên liệu | Dầu Diesel | ||
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép | ||
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | ||
Hệ thống lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ | ||
Kích thước lốp, la-zăng | 265/65R17 | ||
Kiểu động cơ | 2GD-FTV (2.4L) | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Công suất tối đa | 147/3400 (hp/rpm) | ||
Mô men xoắn tối đa | 400/1600 (Nm/rpm) | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau (RWD) | ||
Hộp số | 6AT | ||
Tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100 km) | 9,7 |
Giá xe Toyota Fortuner: Từ 1,026 tỷ VNĐ
Toyota Fortuner, mẫu SUV 7 chỗ mang phong cách thể thao đa dụng, xuất hiện chính thức tại thị trường Việt Nam 2009 và ngay sau đó đã trở thành ông hoàng trong phân khúc SUV 7 trong nhiều năm.
Fortuner được lòng người dung Việt cả về thiết kế ngoại hình, trang bị nội thất, tính năng an toàn lẫn sức mạnh động cơ. Bên cạnh đó, với mức giá đề xuất được nhiều người đánh giá là hợp lý, khiến Fortuner ngày càng khẳng định được vị thế ông vua SUV 7 của mình qua từng năm.
Tuy nhiên, với sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt của các đối thủ có tên tuổi khác như: Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport, Mazda CX-8,…Toyota Fortuner cũng đã có những chuyển biến mới cả về chất lượng và giá bán xe. Hãy cùng tham khảo giá xe Toyota Fortuner ngay trong bảng giá dưới đây.
Bảng giá xe Toyota Hilux tháng 11/2024 tại Việt Nam | ||
Mẫu xe | Phiên Bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Hilux | Fortuner 2.4 4×2 MT | 1,026 tỷ |
Fortuner 2.4 4×2 AT | 1,118 tỷ | |
Fortuner 2.7 4×2 AT | 1,229 tỷ | |
Fortuner 2.7 4×4 AT | 1,319 tỷ | |
Fortuner 2.8 4×4 AT | 1,434 tỷ | |
Fortuner Legender 2.4 4×2 AT | 1,259 tỷ | |
Fortuner Legender 2.8 4×4 AT | 1,479 tỷ |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner
Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner | |||
Tên xe | Toyota Fortuner | ||
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.795 x 1.855 x 1.835 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.745 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1545/1555 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,8 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 2.000 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.605 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 | ||
Loại nhiên liệu | Dầu Diesel | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm | ||
Hệ thống lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ | ||
Kích thước lốp, la-zăng | 265/65 R17 | ||
Kiểu động cơ | 2GD-FTV, Euro 5 | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Công suất tối đa | 147/3400(hp/rpm) | ||
Mô men xoắn tối đa | 400/1600 (Nm/rpm) | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau (RWD) | ||
Hộp số | 6AT | ||
Tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100 km) | 7,63 |
Giá xe Toyota Camry: Từ 1,070 tỷ VNĐ
Toyota Camry, một mẫu ô tô từ lâu đã là một biểu tượng cho sự sang trọng và quyền quý. Luôn dẫn đầu phân khúc hạng D, Camry vẫn cho thấy được sức hút của bản thân tại thị trường Việt Nam.
Sức hút của Toyota Camry được thể hiện qua thiết kế ngoại hình sang trọng, sự bền bỉ và ổn định trong vận hành và kèm theo đó là khả năng tiết kiệm nhiên liệu cực kì tốt. Nhằm bắt kịp xu hướng người tiêu dùng và cũng là để có thể cạnh tranh với các đối thủ khác, Toyota đã nâng cấp Camry sang một thế hệ mới với nhiều tính năng hiện đại. Hứa hẹn đem lại cho khách hàng những trải nghiệm tốt hơn, sự ưng ý hợn đối với mẫu xe “huyền thoại” này.
Tại Việt Nam, Toyota Camry được phân phối chính thức 4 phiên bản, đi kèm với 7 tùy chọn màu sắc như: Đỏ, Đen, Trắng Ngọc Trai, Ghi, Đen, Nâu, Bạc. Giá xe Toyota Camry cũng có sự điều chỉnh và được hiển thị cụ thể trong bảng giá sau đây.
Bảng giá xe Toyota Camry tháng 11/2024 tại Việt Nam | ||
Mẫu xe | Phiên Bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Camry | Camry 2.0 G | 1,070 tỷ |
Camry 2.0 Q | 1,185 tỷ | |
Camry 2.5 Q | 1,370 tỷ | |
Camry 2.5 HV | 1,460 tỷ |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Toyota Camry
Bảng thông số kỹ thuật Toyota Camry | |||
Tên xe | Toyota Camry | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4885×1840 x1445 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.825 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1580 (1600) / 1605 (1625) | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,7 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.520 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.030 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hệ thống treo trước | Mc Pherson/McPherson Struts | ||
Hệ thống treo sau | Double Wishbone | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Kích thước lốp, la-zăng | 215/55R16 | ||
Kiểu động cơ | 6AR-FSE, 2.0L | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Công suất tối đa | 170/6600 (hp/rpm) | ||
Mô men xoắn tối đa | 206/4400-4900 (Nm/rpm) | ||
Hệ thống truyền động | Front-engine, front-wheel drive | ||
Hộp số | CVT | ||
Tiêu thụ nhiên liệu | Ngoại thành | 4,3 – 5,4 (L/100 km) | |
Kết hợp | 4,4 – 7,1 (L/100 km) | ||
Nội thành | 4,9 – 10 (L/100 km) |
Giá xe Land Cruiser Prado: Từ 2,588 tỷ VNĐ
Toyota Land Cruiser Prado, mẫu xe hạng trung cao cấp thuộc phân khúc SUV 7 chỗ xuất hiện từ những năm 1984. Tại Việt Nam, tuy doanh số của mẫu xe này chưa thực sự ấn tượng. Nhưng Land Cruiser Prado vẫn khiến các đối thủ khác như: Ford Explorer, Hyundai Palisade,… phải dè chừng.
Thực chất, giá xe Toyota Land Cruiser Prado hiện đang bỏ xa các đối thủ khác, nhưng sức hút từ mẫu xe hạng trung cao cấp của Nhật Bản vẫn đủ sức cạnh tranh với các đại diện đến từ Mỹ hay Hàn Quốc. Tất cả là nhờ và chất lượng, sự bền bỉ và các tính năng hiện đại mà mẫu Land Cruiser Prado sở hữu, đã đem đến những trải nghiệm cực kỳ tốt đối với người dùng trên mọi cung đường. Hãy cùng tham khảo giá xe Toyota Land Cruiser Prado thông qua bảng giá ngay sau đây.
Bảng giá xe Toyota Land Cruiser Prado tháng 11/2024 tại Việt Nam | ||
Mẫu xe | Phiên Bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Land Cruiser Prado | VX | 2,588 tỷ |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Land Cruiser Prado
Thông số kỹ thuật Toyota Land Cruiser Prado | |||
Tên xe | Toyota Land Cruiser Prado | ||
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4840 x 1885 x 1845 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.790 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1585/1585 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,8 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 2.190 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.850 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 87 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép | ||
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm | ||
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực | ||
Kích thước lốp, la-zăng | 265/60R19 | ||
Kiểu động cơ | 2TR-FE | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Công suất tối đa | 164/5200 (hp/rpm) | ||
Mô men xoắn tối đa | 246/3900 (Nm/rpm) | ||
Hệ thống truyền động | 4WD | ||
Hộp số | 6AT | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Ngoại thành | 9.6 | |
Kết hợp | 11.2 | ||
Nội thành | 14.1 |
Giá xe Toyota Land Cruiser LC 300: Từ 4,196 tỷ VNĐ
Toyota Land Cruiser ban đầu được sản xuất chủ yếu để phục vụ trong quân đội với khả năng di chuyển qua các vùng địa hình phức tạp nhờ vào khối động cơ siêu mạnh mẽ và bền bỉ của mình. Mẫu xe Land Cruiser chạm đến ngưỡng những mẫu SUV hạng sang và là lựa chọn tốt nhất của nhóm khách hàng cao cấp hoặc các tổ chức hay công ty.
Tại thị trường Việt Nam, Toyota Land Cruiser được phân phối 1 phiên bản chính thức là LC 300. Tuy LC 300 không có doanh số ấn tượng như các mẫu xe chiến lược của Toyota như Vios, Innova hay Corolla Cross,… nhưng Land Cruiser vẫn giữ nguyên được sức hút cho đến thời điểm hiện tại, nhờ khả năng offroad tốt và thêm nhiều những tính năng tiện ích. Tham khảo giá xe Toyota Land Cruiser LC 300 thông qua bảng sau.
Bảng giá xe Toyota Land Cruiser LC 300 tháng 11/2024 tại Việt Nam | ||
Mẫu xe | Phiên Bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Land Cruiser | LC 300 | 4,196 tỷ |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Toyota Land Cruiser LC 300
Bảng thông số kỹ thuật Toyota Land Cruiser LC 300 | |||
Tên xe | Toyota Land Cruiser LC 300 | ||
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4965 x 1980 x 1945 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1665/1670 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,9 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 2.520 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.230 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 93 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập tay đòn kép | ||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo liên kết 4 điểm | ||
Hệ thống lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái | ||
Kích thước lốp, la-zăng | 265/55R20 | ||
Kiểu động cơ | V35A-FTS | ||
Công suất tối đa | 164/5200 (hp/rpm) | ||
Mô men xoắn tối đa | 246/3900 (Nm/rpm) | ||
Hệ thống truyền động | 4WD | ||
Hộp số | 6AT | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Ngoại thành | 9,47 | |
Kết hợp | 12,55 | ||
Nội thành | 17,75 |
Trên đây là bài viết tổng hợp giá xe Toyota được cập nhật tháng 11/2024 tại thị trường Việt Nam. Rất mong bài viết vừa rồi đã cung cấp thông tin hữu ích đến cho bạn đọc, giúp bạn sớm tìm kiếm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với bản thân. Để có thể tham khảo thêm giá xe ô tô các hãng khác, hãy nhấn vào biểu tượng logo từng hãng trên đầu bài viết để có thêm thông tin chi tiết.