Xe 5 chỗ gầm cao giá rẻ đang là xu hướng mới được nhiều người quan tâm bởi kích thước nhỏ gọn, động cơ vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, dễ dàng di chuyển trên mọi loại địa hình. Vậy ta nên lựa chọn mẫu xe nào? Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn đọc Top 10 xe 5 chỗ gầm cao giá rẻ, đẹp được ưa chuộng tại Việt Nam.
Danh sách ô tô 5 chỗ gầm cao giá rẻ được ưa chuộng tại Việt Nam
1. Vinfast VF5 giá từ 486 triệu
VinFast VF 5 là mẫu SUV điện 5 chỗ gầm cao giá rẻ của nhà Vinfast. Với mức giá đầy hấp dẫn chỉ từ 486 triệu, VF5 đã trở thành đối thủ nặng kí của hàng loạt dòng xe xăng như KIA Sonet, Toyota Raize hay Hyundai Venue.
Giá xe Vinfast VF5 mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam (Đơn vị: VNĐ) | ||
Phiên bản | Không gồm pin | Gồm pin |
VinFast VF 5 không kèm sạc | 468.000.000 | 548.000.000 |
VinFast VF 5 kèm sạc | 479.000.000 | 559.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo.
#Thông tin xe: VinFast VF5 (ALL-NEW)
Với kích thước tổng thể dài 3.965 mm, chiều rộng 1.720 mm cùng chiều cao 1.580 mm và trục cơ sở 2.513 mm, khoảng sáng gầm 182 mm giúp xe thể xoay sở một cách linh hoạt trên các cung đường phố đông đúc.
Ngoại thất VF 5 thu hút với những đường nét thiết kế gãy gọn, tạo điểm nhấn cá tính. Dải crom chữ V đặc trưng tạo hình chữ V lớn, trải rộng sang 2 bên tựa như cánh chim sải rộng, ôm trọn logo thương hiệu.
Thân xe Vinfast VF5 khá nổi bật với các đường dập nổi bên thân xe làm cho mẫu xe trở lên mạnh mẽ, cứng cáp, đậm chất SUV. Đuôi VF5 được thiết kế vuông vức, đơn giản, không cầu kỳ như những mẫu xe đàn anh cùng nhà. Hệ thống đèn chiếu sáng được chuyển xuống bên dưới tạo lên sự khác biệt.
Trang bị ngoại thất Vinfast VF5 | |
Đèn pha | Halogen |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn định vị | Halogen |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau | Tấm phản chiếu + thấu kính |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Nội thất bên trong VinFast VF5 khá đồng điệu với khu vực bên ngoài với vẻ đẹp tối giản nhưng không kém phần hiện đại giúp tối ưu hóa không gian, mang lại trải nghiệm thoải mái nhất cho người dùng trên mọi cung đường. Dưới đây là bảng trang bị nội thất của mẫu xe này
Trang bị nội thất Vinfast VF5 | |
Nội thất bọc da | Có |
Vô-lăng | D-cut, tích hợp các phím chức năng |
Núm xoay chuyển số | Có |
Đồng hồ | Kỹ thuật số |
Điều hòa | Tự động |
Phanh tay | Cơ |
Chìa khóa thông minh | Có |
Thiết lập, theo dõi, ghi nhớ hồ sơ người lái | Có |
Định vị vị trí xe từ xa | Có |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có |
Trợ lý ảo điều khiển bằng giọng nói Mua sắm trực tuyến trên xe | Có |
VinFast VF 5 được trang bị động cơ điện công suất tối đa 100 kW, tương đương 134 mã lực cùng mô-men xoắn cực đại 135 Nm. Sức mạnh được truyền đến các bánh trước. Bộ pin lithium dung lượng 37,23 kWh trên VF 5 có khả năng giúp xe di chuyển quãng đường tối đa hơn 300 km sau mỗi lần sạc đầy.
Động cơ vận hành Vinfast VF5 | |
Loại động cơ | Điện – pin lithium |
Công suất | 100 kW |
Mô-men xoắn | 135Nm |
Dẫn động | Cầu trước |
Quãng đường di chuyển tối đa | hơn 300 km |
2. Toyota Raize giá từ 498 triệu
Tại thị trường Việt Nam, Toyota Raize được nhập khẩu nguyên chiếc từ indonesia và đây cũng được xem là một trong những mẫu SUV cỡ nhỏ đáng chú ý trong phân khúc xe 5 chỗ gầm cao với mức giá chỉ từ 498 triệu đồng. Dưới đây là bảng giá cụ thể theo từng tùy chọn màu sắc ngoại thất.
Giá xe Toyota Raize mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam | ||
Mẫu xe | Màu sắc | Giá niêm yết ( VNĐ) |
Toyota Raize | Đỏ, đen | 498.000.000 |
Trắng Đen, Xanh Ngọc Lam – Đen, Đỏ – Đen, Vàng – Đen, Trắng ngọc trai | 506.000.000 | |
Trắng ngọc trai – Đen | 510.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo.
#Thông tin xe: Toyota Raize (ALL-NEW)
Toyota Raize sở hữu thiết kế đầy năng động và hiện đại với kích thước dài, rộng và cao lần lượt 4.030 mm D x 1.710 mm R x 1.605 mm C, bán kính vòng quay tối thiểu 5,1m, khoảng sáng gầm xe khá cao (200mm) giúp xe dễ dàng di chuyển trên mọi loại địa hình.
Phần đầu xe Toyota Raize nổi bật với thiết kế trẻ trung và năng động với lưới tản nhiệt hình thang ngược lớn kết hợp với các thanh ngang mạ chrome tạo nên vẻ mạnh mẽ.
Thân xe được thiết kế với các đường gân nổi bật chạy dọc thân xe, tạo cảm giác cứng cáp. Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ, cùng với bộ mâm hợp kim 17 inch giúp tăng thêm tính thể thao.
Phía đuôi xe Raize được đánh giá cao về thiết kế đẹp mắt, hiện đại và đầy đủ tiện nghi, thiết kế phẳng phiu và hiện đại tạo cảm giác mạnh mẽ và năng động. Điểm nhấn chính là cụm đèn hậu LED thanh mảnh, nối liền bởi thanh ngang màu đen bóng, mang đến sự liền mạch và tinh tế cho phần đuôi xe. Cụm đèn hậu này không chỉ có chức năng chiếu sáng mà còn góp phần tạo điểm nhấn cho ngoại thất của xe.
Trang bị Ngoại thất Toyota Raize | |
Đèn pha tự động | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn sương mù | Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập tự động |
Ăng ten | Vây cá |
Bước vào bên trong xe đập vào mắt là màn hình kích thước lớn 9 inch ngay vị trí trung tâm, Vô-lăng dạng 3 chấu, bọc nhựa giả da kết hợp các chi tiết nhựa bạc và đường chỉ khâu màu trắng thể thao không kém phần sang trọng.
Trang bị nội thất Toyota Raize | |
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm |
Kích thước màn hình | 9 inch |
Màn hình đa thông tin | 7 inch, 4 chế độ hiển thị |
Cửa sổ trời | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Số loa | 6 |
Toyota Raize được trang bị động cơ xăng 1.0L Turbo, sản sinh công suất 98Hp kèm 140Nm mô-men xoắn. Đi cùng với đó là hộp số biến thiên vô cấp kép hoàn toàn mới (D-CVT), kèm lẫy chuyển số và chế độ lái Power, giúp mang đến cảm giác lái thú vị cho người dùng. Động cơ Toyota Raize được đánh giá có chút thua kém động cơ hút khí tự nhiên 1.5L của đối thủ Kia Sonet.
Động cơ vận hành Toyota Raize | |
Loại động cơ | 1.0L Turbo |
Dung tích xi lanh | 998 |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 98/6.000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/2400 – 4000 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Hệ thống truyền động | Dẫn động bánh trước FWD |
Hộp số | Biến thiên vô cấp kép/ D-CVT |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Power |
3. MG ZS giá từ 538 triệu
MG ZS là mẫu xe phân khúc SUV được nhập khẩu từ Thái Lan về Việt Nam. Đây được coi là mẫu xe 5 chỗ gầm cao giá rẻ được nhiều người ưa chuộng bởi thiết kế ngoại thất đầy trẻ trung, hiện đại. Giá xe MG ZS dao động trong khoảng từ 538 – 638 triệu đồng với 3 phiên bản, cụ thể như sau:
Giá xe MG ZS mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
MG ZS 1.5 2WD LUX+ | 638.000.000 |
MG ZS 1.5 2WD COM+ | 588.000.000 |
MG ZS STD+ | 538.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo.
#Thông tin xe: MG ZS (ALL-NEW)
MG ZS sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.314 x 1.809 x 1.648 (mm), chiều dài cơ sở 2.585 mm và khoảng sáng gầm xe 170 mm
Với diện mạo năng động cùng thiết kế “Kodo Soul” khá giống Mazda. Lưới tản nhiệt dạng mắt cáo mở rộng, kết hợp cùng cụm đèn pha LED sắc sảo, dải đèn LED ban ngày tạo điểm nhấn ấn tượng. Thân xe mang phong cách thể thao với các đường gân dập nổi mạnh mẽ, mâm xe hợp kim 17 inch đa chấu đầy cá tính.
Cụm đèn hậu LED dạng khói mờ phía sau sử dụng công nghệ LED hiện đại, tạo hiệu ứng ánh sáng ấn tượng, tăng khả năng nhận diện cho xe khi di chuyển vào ban đêm. Phần cản sau mang phong cách khí động học kết hợp với ống xả giả góp phần tạo nên tổng thể cân đối cho phần đuôi xe.
Trang bị ngoại thất MG ZS | |||
Thông số | MG ZS SMART UP STD+ DOHC | MG ZS COMFORT | MG ZS LUXURY |
Đèn pha | LED | ||
Đèn pha điều chỉnh được độ cao | Có | ||
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | ||
Đèn chờ dẫn đường | Có | ||
Đèn sương mù trước/sau | Sau | Có | |
Cụm đèn phía sau | LED | ||
Đèn báo phanh trên cao | Có | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ LED | Có | ||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crom | ||
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn, điều chỉnh tốc độ | Cảm biến gạt mưa tự động |
Tiến vào bên trong khoang nội thất MG ZS ta sẽ cảm nhận được cảm giác rộng rãi, thoải mái. Bảng taplo được thiết kế liền mạch, tích hợp màn hình giải trí cảm ứng 10.1 inch đặt nổi bật, tạo điểm nhấn sang trọng cho khoang lái. Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều nút bấm chức năng.
Trang bị nội thất MG ZS | |||
Thông số | SMART UP STD+ DOHC | COMFORT | LUXURY |
Vô lăng bọc da, nút điều khiển trên vô lăng & ga tự động | Có | ||
Vô lăng điều chỉnh lên xuống | Có | ||
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay, lọc bụi PM2.5 | ||
Cửa gió ở hàng ghế sau | Có | ||
Cửa kính chỉnh điện | Xuống một chạm ở ghế người lái | Lên / Xuống một chạm ở ghế người lái | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | ||
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1″ kết nối Apple CarPlay & Android Auto, Radio , 5 USB , Bluetooth | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh | – | Có |
MG ZS 2024 sử dụng động cơ xăng 1.5L 4 xi-lanh thẳng hàng, DOHC, VVT, cho công suất tối đa 112 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 150 Nm tại 4.500 vòng/phút. Đi kèm là hộp số tự động vô cấp CVT giả lập 8 cấp, dẫn động cầu trước.
Động cơ vận hành MG ZS | |||
Thông số | SMART UP STD+ DOHC | COMFORT | LUXURY |
Loại động cơ | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.498 | ||
Công suất cực đại (mã lực vòng/phút) | 112 @ 6.000 | ||
Mô men xoắn (Nm vòng/phút) | 150 @ 4.500 | ||
Tốc độ tối đa (km/h) | 170 | ||
Hộp số | CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) | ||
Dẫn động | Cầu trước |
4. KIA Sonet giá từ 539 triệu
Kia Sonet là một trong những mẫu xe 5 chỗ gầm cao giá rẻ tại Việt Nam. Mẫu xe được bán trên thị trường với mức giá dao động trong khoảng từ 539 – 624 triệu đồng với 3 phiên bản. Với mức giá vô cùng cạnh tranh cùng những ưu điểm đầy vượt trội hứa hẹn mang lại cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời.
Bảng giá xe Kia Sonet mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam | |
Phiên Bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
1.5L Deluxe | 539.000.000 |
1.5L Luxury | 579.000.000 |
1.5L Premium | 624.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo.
#Thông tin xe: KIA Sonet (ALL-NEW)
Kia Sonet có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.120 x 1.790 x 1.642 (mm) giúp mang lại cho người dùng khoảng không gian nội thất rộng rãi, thoải mái. Ngoài ra khoảng sáng gầm xe cũng khá ấn tượng với mức 205 mm, cao hơn cả Kia Seltos (190 mm), thậm chí còn nhỉnh hơn một số mẫu crossover hạng C .
Về thiết kế, phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình lưỡi hổ kích thước lớn tạo lên dáng vẻ mạnh mẽ mang đậm chất thể thao. Cụm đèn pha sắc nét kết hợp với đèn ban ngày LED hình boomerang tạo điểm nhấn hiện đại và tinh tế Kia Sonet.
Thân xe Sonet được thiết kế ấn tượng với các đường nét mạnh mẽ và dứt khoát, tạo cảm giác cứng cáp, vững chắc. Các chi tiết như vòm bánh xe được mở rộng, đường gân dập nổi chạy dọc thân xe không chỉ làm tăng vẻ đẹp thẩm mỹ.
Tiến về phía đuôi xe cụm đèn hậu được thiết kế liền mạch giống như trên các mẫu xe sang. Cản sau được thiết kế với các chi tiết mạ chrome giúp tăng thêm phần sang trọng. Bên cạnh đó Kia Sonet còn được trang bị cánh gió sau và ăng-ten vây cá.
Trang bị ngoại thất Kia Sonet | |||
Thông số | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium |
Cụm đèn trước | Halogen | LED | LED |
Đèn pha tự động | Có | ||
Đèn ban ngày | Halogen | ||
Cụm đèn sau dạng LED | Halogen | ||
Đèn sương mù | Halogen Projector | ||
Cụm đèn sau | Halogen | ||
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện | Có | ||
Baga mui | Có | ||
Cửa sổ trời | Có | Không | Có |
Không gian nội thất bên trong Kia Sonet được thiết kế rộng rãi và trang bị nhiều tiện ích hiện đại, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Mặc dù là dòng xe phổ thông nhưng Kia Sonet vẫn sở hữu những trang bị đầy hiện đại không thua kém những mẫu xe cao cấp khác như: sạc không dây Qi, cửa sổ trời chỉnh điện với tính năng chống kẹp an toàn,…
Trang bị nội thất Kia Sonet | |||
Thông số | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium |
Vô lăng bọc da | Có | ||
Chất liệu ghế | Da | ||
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí | Chỉnh điện | Không | Chỉnh điện |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | Màn hình đồng hồ đa thông tin TFT LCD 3.5 | ||
Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình giải trí trung tâm AVN 10.25” | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch | Không | Có | Có |
Kia Sonet sở hữu động cơ Smartstream 1.5L sản sinh công suất tối đa 113 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm. Kết nối với đó là hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động vô cấp CVT.
Động cơ vận hành Kia Sonet | |
Kiểu | Smartstream 1.5L |
Loại động cơ | Xăng 1.5L MPI |
Dung tích xi lanh | 1.497 cc |
Công suất cực đại | 113 Hp /6300 Nm |
Mô men xoắn cực đại | 144 / 4.500 |
Hộp số | Hộp số vô cấp CVT |
Dẫn động | Cầu trước FWD |
5. Kia Seltos giá từ 599 triệu
Kia Seltos là một trong những xe 5 chỗ gầm cao giá rẻ bán chạy nhất tại thị trường Việt Nam. Mức giá khởi điểm chỉ từ 599 triệu đồng với 4 phiên bản, được thể hiện như sau:
Bảng giá xe KIA Seltos mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Seltos 1.5 AT | 599.000.000 |
Seltos 1.5 Luxury | 679.000.000 |
Seltos 1.5 Premium | 739.000.000 |
Seltos 1.5 Turbo GT-Line | 799.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo
#Thông tin xe: KIA Seltos (ALL-NEW)
Seltos sở hữu các thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.365 x 1.800 x 1.645 (mm) kèm theo đó là chiều dài trục cơ sở lên đến 2610mm, lớn nhất phân khúc. Nhờ kích thước này, Seltos mang đến không gian rộng rãi cho khoang hành khách và khoang hành lý. Khoảng sáng gầm 190 mm giúp xe trở lên linh hoạt và năng động trong mọi loại địa hình.
Phần đầu Kia Seltos sở hữu lưới tản nhiệt dạng mũi hổ mở rộng sang hai bên, nối liền cụm đèn pha LED 2 tầng độc đáo. Cụm đèn LED này tích hợp đèn định vị ban ngày dạng LED hình móc câu, tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đầu xe. Cản trước được thiết kế với khe hút gió lớn, kết hợp cùng đèn sương mù giúp tăng thêm vẻ mạnh mẽ và thể thao cho xe.
Thân xe được tô điểm bởi những đường gân dập nổi chạy dọc, tạo cảm giác mạnh mẽ và thể thao. Vòm bánh xe mở rộng cùng bộ la-zăng hợp kim đa chấu càng làm tăng thêm vẻ khỏe khoắn, cứng cáp cho xe.
Phía sau đuôi xe được thiết kế đầy hiện đại và sang trọng với 2 ống xả đơn đặt hai bên khá thể thao và một đường crom nối tiếp 2 cụm đèn hậu.
Trang bị ngoại thất Kia Seltos | ||||
Thiết bị ngoại thất | 1.5L AT | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5L Turbo GT-Line |
Cụm đèn phía trước LED | Có | |||
Đèn tự động bật | Có | |||
Đèn trước chiếu xa / chiếu gần tự động (HBA) | Không | Có | ||
Đèn sương mù | Halogen Projector | LED projector | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có | |||
Cụm đèn phía sau LED | Halogen |
Bước vào bên trong, Kia Seltos sở hữu không gian nội thất rộng rãi. Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế với màn hình cảm ứng 10.25 inch đặt nổi, tích hợp hệ thống thông tin giải trí Kia Connect thế hệ mới.
Trang bị nội thất Kia Seltos | ||||
Vô lăng bọc da | Có | |||
Điều chỉnh vô lăng 4 hướng | Có | |||
Vô lăng tích hợp nút điều khiển | Có | |||
Màn hình đa thông tin | 4.2″ | 4.2″ | 10.25” | 4.2″ |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3″ | 8″ | 10.25″ | ||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | |||
Kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây | Có | |||
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa chỉnh cơ | Tự động 2 vùng |
KIA Seltos được trang bị động cơ xăng Smartstream 1.5G sản sinh công suất công suất 113 mã lực tại 6,300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4,500 vòng/phút. Sức mạnh được truyền đến các bánh trước thông qua hộp số tự động vô cấp CVT.
Riêng bản cao cấp nhất KIA Seltos 1.5 Turbo GT-Line là cỗ máy 1.5 Turbo kết nối hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp, cho công suất cực đại 158 mã lực tại 5,500 vòng/phút cùng momen xoắn cực đại lên đến 253 Nm tại 1,500 ~ 3.500 vòng/phút.
Động cơ vận hành Kia Seltos | ||||
Động cơ và hộp số | 1.5L AT | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5L Turbo GT-Line |
Kiểu động cơ | SmartStream 1.5G | SmartStream 1.5 Turbo | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 | ||
Dung tích xi lanh | 1,497 cc | 1,482 cc | ||
Công suất cực đại | 113 Hp/ 6,300 rpm | 158 Hp/ 5,500 rpm | ||
Mô men xoắn cực đại | 144 Nm/ 4.500 rpm | 253 Nm/ 1,500 – 3,500 rpm | ||
Hộp số | Hộp số vô cấp CVT | Ly hợp kép 7DCT | ||
Dẫn động | Cầu trước FWD |
6. Hyundai Creta giá từ 599 triệu
Hyundai Creta là mẫu SUV cỡ nhỏ được phân phối chính hãng tại Việt Nam với 3 phiên bản cùng với 6 màu tùy chọn màu sắc ngoại thất gồm: Trắng – Đỏ – Đen – Bạc – Xám kim loại – Xanh dương. Giá xe Hyundai Creta dao động trong khoảng từ 599 triệu đồng, cụ thể:
Bảng giá xe Hyundai Creta mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
1.5L Tiêu chuẩn | 599.000.000 |
1.5L Đặc biệt | 650.000.000 |
1.5L Cao cấp | 699.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo.
#Thông tin xe: Hyundai Creta (ALL-NEW)
Hyundai Creta có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.315 x 1.790 x 1.660 (mm) và khoảng gầm xe lên đến 200 mm giúp xe dễ dàng di chuyển trên những địa hình gồ ghề, sỏi đá.
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt Cascading Grille được mạ chrome sáng bóng làm tăng vẻ đẹp cho mẫu xe. Cụm đèn pha LED được thiết kế sắc sảo, tích hợp công nghệ chiếu sáng hiện đại giúp người dùng dễ dàng quan sát trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Tiếp đến là phần thân xe với các đường gân dập nổi tạo lên dáng vẻ cơ bắp, khỏe khắn và mạnh mẽ. Gương chiếu hậu tích hợp đầy đủ chức năng chỉnh/gập điện, sấy gương và đèn báo rẽ. Creta được trang bị bộ la-zăng 17 inch tạo hình 5 chấu kép, dạng xoáy, phối 2 màu sơn trẻ trung tạo điểm nhấn và thu hút mọi ánh nhìn.
Đuôi xe Hyundai Creta 2024 mang đậm phong cách SUV đô thị gầm cao với thiết kế vuông vức và những đường nét góc cạnh đầy mạnh mẽ. Thay vì sử dụng dải LED nối liền như trước, Creta 2024 sở hữu cặp đèn hậu LED đa giác tách rời, tạo điểm nhấn độc đáo mang lại vẻ đẹp đầy cá tính cho mẫu xe.
Trang bị ngoại thất Hyundai Creta | |||
Thông số | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp |
Ðèn chiếu sáng | Bi – Halogen | LED | LED |
Ðèn LED định vị ban ngày | Có | ||
Ðèn pha tự động | Có | ||
Ðèn hậu dạng LED | Có | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có | ||
Kích thước lốp/ Size | 215/60R17 | ||
Ăng ten vây cá | Có |
Khoang nội thất Creta được nhiều người dùng đánh giá cao về không gian rộng rãi bên trong. Khu vực khoang lái được thiết kế đối xứng và hiện đại với màn hình cảm ứng 10.25 inch đặt nổi ở giữa trung tâm. Vô lăng được bọc da, tích hợp nhiều nút bấm chức năng như điều chỉnh âm thanh, đàm thoại, ra lệnh bằng giọng nói,…
Ngoài ra Hyundai Creta còn sở hữu cho mình hàng loạt những trang bị, tiện ích đầy tiên tiến như: khởi động dạng nút bấm, hệ thống âm thanh 8 loa Bose, sạc điện thoại không dây, điều hòa tự động tích hợp hệ thống lọc không khí…
Bảng trang bị nội thất Hyundai Creta | |||
Thông số | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp |
Màu nội thất | Đen | ||
Vô lăng | Bọc da | ||
Màn hình đa thông tin | 3,5 inch | Digital 10,25 inch | |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Cruise Control | Không | Có | |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||
Màn hình giải trí | 10,25 inch | ||
Âm thanh | 6 loa | 8 loa Bose | 8 loa Bose |
Hyundai Creta được trang bị duy nhất 1 động cơ Smartstream 1.5L mạnh mẽ, sản sinh công suất tối đa 115 mã lực và mô-men xoắn 144 Nm mang đến khả năng vận hành mượt mà, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu nhờ hộp số iVT thông minh.
Động cơ vận hành Hyundai Creta | |||
Thông số | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp |
Loại động cơ | SmartStream G1.5 | ||
Dung tích xilanh | 1497 cc | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
Hộp số | CVT | ||
Dẫn động | Dẫn động cầu trước/ FWD | ||
Công suất cực đại | 115/6300 | ||
Mô men xoắn cực đại | 44/ 4500 | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
7. Ford Ecosport giá từ 603 triệu
Ford Ecosport được lắp ráp và phân phối chính hãng tại Việt Nam với 3 phiên bản cùng với mức giá dao động trong khoảng từ 603 – 686 triệu đồng tùy theo từng phiên bản, cụ thể như sau:
Giá xe Ford Ecosport mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản Ford EcoSport | Giá niêm yết (VNĐ) |
1.5 AT Trend | 603.000.000 |
1.5 AT Titanium | 646.000.000 |
1.0 AT Titanium | 686.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo.
#Thông tin xe: Ford Ecosport (ALL-NEW)
Về kích thước, mẫu xe 5 chỗ gầm cao giá rẻ Ford Ecosport có chiều dài x rộng x cao lần lượt 4.096 x 1.765 x 1.665mm và khoảng sáng gầm xe 175mm giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình gồ ghề, sỏi đá, vỉa hè cao mà không lo va chạm gầm xe.
Phần đầu xe được thiết kế hiện đại và năng động với lưới tản nhiệt dạng lục giác cỡ lớn, viền mạ crom sáng bóng. Cụm đèn pha Halogen Projector tích hợp dải LED chiếu sáng ban ngày, tăng khả năng chiếu sáng và tạo điểm nhấn cho xe. Cản trước hầm hố với khe hút gió lớn, giúp tăng tính thể thao cho xe.
Thân xe EcoSport 2024 có các đường nét gân guốc chạy dọc thân xe, mang lại vẻ năng động và khỏe khoắn. Các đường nét này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp cải thiện khí động học của xe. Gương chiếu hậu có thể chỉnh điện, gập điện, và tích hợp đèn báo rẽ, giúp tăng cường tính an toàn khi chuyển làn. Đuôi xe với cụm đèn hậu LED thanh mảnh, nối liền bởi thanh ngang đen bóng, tạo sự liền mạch và tinh tế.
Trang bị ngoại thất Ford EcoSport | |||
Ngoại thất EcoSport | 1.5 AT Trend | 1.5 AT Titanium | 1.0 AT Titanium |
Đèn trước | Halogen Projector | HID Projector | |
Đèn trời tối tự động bật | Không | Có | |
Đèn ban ngày | Có | ||
Đèn sương mù | Không | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | ||
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Tuy là mẫu xe 5 chỗ gầm cao cỡ nhỏ nhưng Ford EcoSport sở hữu không gian khá rộng rãi. Cả 2 hàng ghế của EcoSport đều thoải mái, khoảng không gian trần xe và khoảng duỗi chân khá tốt. Đây là một trong các ưu điểm EcoSport được nhiều người dùng đánh giá cao.
Nội thất EcoSport | 1.5 AT Trend | 1.5 AT Titanium | 1.0 AT Titanium |
Vô lăng có nút điều khiển | Không | Có | |
Màn hình đa thông tin | Có | ||
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Không | Có | |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | ||
Số loa | 6 loa | 7 loa | |
Cửa sổ trời chỉnh điện | Không | Có |
Ford EcoSport 2024 có 2 tùy chọn động cơ:
- Động cơ 1.5L Duratec, DOHC 12 van, i3 Ti-VCT: công suất cực đại 123 mã lực, mô men xoắn cực đại 151 Nm, kết hợp hộp số tự động 6 cấp.
- Động cơ 1.0L EcoBoost 12 van: công suất cực đại 125 mã lực, mô men xoắn cực đại 170 Nm, kết hợp hộp số tự động 6 cấp.
Thông số kỹ thuật EcoSport | 1.5 AT Trend | 1.5 AT Titanium | 1.0 AT Titanium |
Động cơ | 1.5L xăng | 1.0L Ecoboost xăng | |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 123/6.500 | 125/6.000 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 151/4.500 | 170/1.500 – 4.500 | |
Hộp số | 6AT |
8. Hyundai Kona giá từ 636 triệu
Hyundai Kona là một trong những mẫu xe vô cùng hot trong phân khúc xe 5 chỗ giá rẻ. Ngay từ khi ra mắt, chiếc SUV hạng B của hãng Hyundai này đã tạo được sự chú ý lớn khi có thiết kế trẻ trung, trang bị hiện đại, hệ thống an toàn hàng đầu. Giá Hyundai Kona có mức giá dao động trong khoảng từ 636 – 750 triệu đồng tùy theo từng phiên bản, cụ thể như sau:
Phiên bản Hyundai Kona | Giá niêm yết (VNĐ) |
2.0 AT Tiêu chuẩn | 636.000.000 |
2.0 AT Đặc Biệt | 699.000.000 |
1.6 Turbo | 750.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo.
#Thông tin xe: Hyundai Kona (ALL-NEW)
Hyundai Kona sở hữu chiều dài x rộng x cao lần lượt 4.165 x 1.800 x 1.565 (mm). Chiều dài cơ sở đạt 2.600mm và khoảng sáng gầm xe 170mm.
Mẫu xe mang thiết kế “Sensuous Sportiness” mới nhất của Hyundai với lưới tản nhiệt Cascading Grille đặc trưng, hệ thống đèn LED sắc sảo và đường gân dập nổi cá tính. Đèn pha của Kona 2024 sử dụng công nghệ LED hiện đại, thiết kế mỏng và sắc sảo. Đèn pha này không chỉ tăng cường khả năng chiếu sáng mà còn giúp tạo nên diện mạo hiện đại và năng động cho chiếc xe. Đặc biệt, dải đèn LED ban ngày được tích hợp khéo léo, góp phần làm nổi bật thiết kế đầu xe.
Phần thân xe của Hyundai Kona được chăm chút tỉ mỉ, với các đường nét thiết kế sắc sảo và tinh tế. Những đường gân nổi chạy dọc thân xe không chỉ tạo nên vẻ đẹp hiện đại mà còn giúp cải thiện tính khí động học, giảm lực cản gió và tăng cường hiệu suất vận hành.
Thiết kế đuôi xe của Hyundai Kona 2024 cũng không kém phần ấn tượng. Đèn hậu sử dụng công nghệ LED với thiết kế mới, hình dạng sắc sảo, giúp tăng cường tính nhận diện và mang đến vẻ hiện đại. Đèn hậu này cũng được bố trí một cách hài hòa, góp phần làm nổi bật thiết kế tổng thể của đuôi xe.
Trang bị ngoại thất Hyundai Kona | |||
Thông số | 2.0AT Tiêu chuẩn | 2.0AT Đặc biệt | 1.6 Turbo |
Đèn trước | Halogen | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn pha tự động | Có | ||
Đèn chiếu góc | Không | Có | Có |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED |
Đèn định vị LED | Có | ||
Đèn sương mù | Có | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Đèn báo rẽ Sấy | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Nếu ngoại thất của Hyundai Kona gây ấn tượng bởi vẻ ngoài mạnh mẽ và hiện đại, thì nội thất của xe lại chinh phục người dùng bởi sự tiện nghi và tinh tế. Khu vực lái xe của Kona 2024 được thiết kế với mục tiêu mang lại sự thoải mái và tiện lợi tối đa cho người dùng. Không gian bên trong được tối ưu hóa để mang lại sự thoải mái cho hành khách. Hàng ghế sau có thể gập lại, giúp tăng dung tích khoang hành lý khi cần thiết. Dưới đây là bảng trang bị nội thất của Hyundai Kona.
Nội thất Kona | 2.0AT Tiêu chuẩn | 2.0AT Đặc biệt | 1.6 Turbo |
Vô lăng & cần số bọc da | Có | ||
Taplo siêu sáng LCD 3.5” | Không | Có | |
Gương chống chói tự động | Không | Có | |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | Không | Có | |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Màn hình cảm ứng | 8” | ||
Số loa | 6 | ||
Cửa sổ trời | Không | Có |
9. Honda HR-V già từ 699 triệu
Honda HR-V là một trong những dòng xe 5 chỗ gầm cao giá rẻ, cỡ nhỏ được yêu thích tại Việt Nam hiện nay, được phân phối với 3 phiên bản cùng với những tùy chọn màu sắc ngoại thất khác nhau. Giá Honda HR-V chỉ từ 699 triệu đồng.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
HR-V G | 699.000.000 |
HR-V L | 826.000.000 |
HR-V RS | 871.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo.
#Thông tin xe: Honda HR-V (ALL-NEW)
Honda HR-V có 5 tuỳ chọn màu sơn ngoại thất gồm: Trắng, Đen, Đỏ, Xám Titan và Trắng-Xám Limited
Về thiết kế ngoại thất, khi nhìn trực diện HR-V mang lại cảm giác đầy cuốn hút với lưới tản nhiệt hình lục giác kết hợp với các đường viền crôm sáng bóng, tạo nên một vẻ ngoài bề thế và đẳng cấp. Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tạo sự khỏe khoắn. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED, hỗ trợ chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ.
Trang bị ngoại thất Honda HR-V | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | ||
Đèn sương mù | LED | ||
Đèn phanh treo cao | LED | ||
Gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | ||
Ăng ten | Vây cá | ||
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | ||
Mâm | 17 inch | 17 inch | 18 inch |
Bước vào bên trong nội thất Honda HR-V làm ta ấn tượng với màn hình cảm ứng 8 inch có thiết kế tách rời độc lập tạo cảm giác cao cấp, hiện đại hơn.
Khu vực điều khiển trung tâm được bố trí khoa học trông gọn gàng, không bị rối mắt. Vô lăng 3 chấu bọc da được sơn đen, viền chỉ đỏ theo phong cách thể thao và có thể điều chỉnh 4 hướng. Đặc biệt vô lăng còn được tích hợp 2 lẫy chuyển số hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái thú vị. Phía sau là bảng đồng hồ kỹ thuật số kích thước 7 inch.
Trang bị nội thất Honda HR-V | |||
Thông số | HR-V G | HR-V L | HR-V RS |
Vô lăng | Nỉ | Da | |
Cụm đồng hồ | Analog | Digital 7 inch | |
Lẫy chuyển số | Có | ||
Chìa khoá thông minh | Có | ||
Khởi động từ xa | Có | ||
Phanh tay điện tử | Có | ||
Gương chiếu hậu trong xe chống chọi tự động | Không | Có | |
Điều hòa tự động | 1 vùng | 2 vùng | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 8 inch | ||
Âm thanh | 6 loa | 8 loa |
Honda HR-V 2 được trang bị khối động cơ 1.5L i-VTEC đối với phiên bản G cho công suất cực đại đến 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 145 Nm tại 4.300 vòng/phút.
Bên cạnh đó ở 2 phiên bản L và RS được trang bị khối động cơ 1.5L tăng áp sản sinh công suất lên đến 174 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 240 Nm tại 1.700 – 4.500 vòng/phút.
Khối động cơ này kết hợp cùng hộp số vô cấp CVT được ứng dụng công nghệ Earth Dream mang đến cho hành khách những trải nghiệm vận hành mạnh mẽ. Dưới đây là bảng chi tiết động cơ Honda HR-V.
Động cơ vận hành Honda HR-V | |||
Thông số | HR-V G | HR-V L | HR-V RS |
Động cơ | 1.5L | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 119/6.600 | 174/6.000 | 174/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.300 | 240/1.700 – 4.500 | 240/1.700 – 4.500 |
Hộp số | Vô cấp CVT | ||
Chế độ ECON & ECO Coaching | Có | Có | Có |
Dung tích bình xăng (lít) | 40 | 40 | 40 |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI | PGM-FI | PGM-FI |
10. Mazda CX-5 giá từ 749 triệu
Mazda CX-5 là mẫu SUV hạng C 5 chỗ gầm cao được nhiều khách hàng Việt yêu thích nhờ thiết kế trẻ trung vượt thời gian, trang bị tiện nghi hiện đại và giá bán phải chăng. Hiện tại CX-5 được bán với 7 phiên bản, mức giá dao động trong khoảng từ 749 – 979 triệu đồng.
Bảng giá xe Mazda CX-5 mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
2.5L Signature Exclusive | 979.000.000 |
2.5L Signature Sport | 959.000.000 |
2.0L Premium Exclusive | 869.000.000 |
2.0L Premium Sport | 849.000.000 |
2.0 Premium | 829.000.000 |
2.0 Luxury | 789.000.000 |
2.0 Deluxe | 749.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo.
#Thông tin xe: Mazda CX-5 (ALL-NEW)
Về kích thước, Mazda CX-5 vẫn giữ nguyên thông số như cũ với chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 4.550 x 1.840 x 1.680 (mm). Chiều dài cơ sở đạt 2.700mm, khoảng sáng gầm ở mức 200mm và bán kính quay vòng là 5.46m.
Nhìn trực diện, Mazda CX-5 vẫn tiếp tục theo đuổi triết lý với thiết kế Kodo – Soul of Motion của Mazda, mang đến vẻ đẹp tinh tế và đầy sức sống. Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác cách điệu đặc trưng kết hợp với đồ họa dạng vân sóng tạo nên diện mạo mạnh mẽ và hiện đại.
Các đường nét trên thân xe được thiết kế mềm mại nhưng không kém phần mạnh mẽ, tạo nên một dáng vẻ thanh lịch và cuốn hút. Bộ la-zăng 5 chấu kép phun màu khói xám không chỉ giúp Mazda CX-5 thêm phần nổi bật mà còn nhấn mạnh được vẻ mạnh mẽ của chiếc xe
Phần đuôi CX-5 được thiết kế hài hòa với tổng thể, với cụm đèn hậu LED có hình dáng sắc nét và tinh tế. Cản sau được làm to bản, tích hợp hệ thống ống xả kép mạ chrome, tăng thêm vẻ mạnh mẽ và thể thao cho xe.
Trang bị ngoại thất Mazda CX-5 | |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
LED định vị ban ngày | Có |
Tự động Bật/Tắt đèn trước | Có |
Tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Gập điện, chỉnh điện 2 gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Cụm đèn hậu | LED |
Ống xả kép | Có |
Bước vào bên trong Mazda CX-5, người dùng sẽ ngay lập tức cảm nhận được sự sang trọng và tinh tế trong từng chi tiết. Khoang lái được thiết kế hướng tới người lái, với bảng điều khiển trung tâm và các phím chức năng được bố trí khoa học, dễ dàng sử dụng. Màn hình cảm ứng trung tâm kích thước lớn, tích hợp hệ thống thông tin giải trí Mazda Connect, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, mang đến trải nghiệm giải trí và tiện nghi tối ưu.
Trang bị ngoại thất Mazda CX-5 | |||||
Thông số | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Exclusive |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng tích hợp tính năng nhớ 2 vị trí | |||
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 6 hướng | |||
Làm mát hàng ghế trước | Không | Có | Có | Có | |
Sưởi hàng ghế trước | Không | Có | Có | Có | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||||
Vô-lăng | Bọc da | ||||
Sưởi vô lăng | Không | Có | Có | ||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Không | Không | Có | Có | |
Màn hình hiển thị thông minh trên kính lái HUD | Không | Có | |||
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có, gương tràn viền | |||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | ||||
Màn hình đa thông tin | Analog & Digital 7 inch | ||||
Màn hình cảm ứng trung tâm | 8 inch | ||||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 10 loa Bose |
Mazda CX-5 được trang bị 2 tùy chọn động cơ
- SkyActiv-G 2.0L sản sinh công suất 154 mã lực và mômen xoắn 200 Nm
- SkyActiv-G 2.5L cho công suất 188 mã lực và mômen xoắn 252 Nm.
Động cơ vận hành Mazda CX-5 | ||||||
2.0 Deluxe | 2.0 Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature Luxury | 2.5 Signature Premium 2WD | 2.5 Signature Premium AWD | |
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 2.0L | Skyactiv-G 2.5L | ||||
Công suất tối đa | 154/6000 (hp/vòng) | 188/6000 (hp/vòng) | ||||
Momen xoắn cực đại | 200/4000 (Nm/vòng) | 252/4000 (hp/vòng) | ||||
Hộp số | 6-AT | |||||
Hệ dẫn động | Cầu Trước / FWD | Gói AWD | ||||
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trên đây là bài viết của Thị Trường Xe cập nhật thông tin về Top 10 xe 5 chỗ gầm cao giá rẻ, được ưa chuộng tại Việt Nam. Rất mong bài viết đã đem đến những thông tin hữu ích đến bạn đọc. Chúc bạn sớm tìm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với nhu cầu bản thân.