Dưới đây là bài so sánh xe KIA Morning và Hyundai i10 về thiết kế xe, kích thước, trọng lượng, trang bị ngoại thất, trang bị tiện nghi, không gian nội thất, động cơ vận hành và công nghệ an toàn được tích hợp trên hai mẫu xe này. Mời bạn đọc tham khảo.
Xe KIA Morning và Hyundai i10 thuộc phân khúc nào?
Hiện nay, phân khúc này đang chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt với sự xuất hiện của nhiều mẫu xe như KIA Morning, Hyundai i10, Toyota Wigo, Suzuki Celerio, Honda Brio, Chevrolet Spark, và Mitsubishi Mirage.
Trong số đó, KIA Morning và Hyundai i10 được đánh giá cao và có doanh số bán chạy nhất. Vậy, giữa hai mẫu xe này, đâu là lựa chọn tốt hơn? Chúng ta hãy cùng so sánh để tìm ra câu trả lời.
Bài viết so sánh KIA Morning và Hyundai i10 sử dụng bản GT-Line và AT để so sánh do hai phiên bản này có giá tương đương nhau nhằm giúp bạn đọc dễ hình dung hơn. Bạn đọc có như cầu tham khảo thông tin các phiên bản khác có thể ấn vào các link được chèn trong bài viết để xem chi tiết nhé.
So sánh xe KIA Morning và Hyundai i10: Giá xe
Giá xe KIA Morning thấp hơn so với Hyundai i10, trong đó KIA Morning có khoảng giá dao động từ 349 triệu – 424 triệu đồng / Giá xe Hyundai i10 cao hơn 1 chút với khoảng giá từ 360 triệu – 455 triệu đồng. Cụ thể như sau;
Bảng so sánh giá xe KIA Morning và Hyundai i10 tháng 12/2024 | |
Giá xe KIA Morning tháng 12/2024 | |
Phiên bản xe | Giá niêm yết (triệu đồng) |
KIA Morning MT | 349 |
KIA Morning AT | 371 |
KIA Morning Premium | 399 |
KIA Morning X-Line | 424 |
KIA Morning GT-Line | 424 |
Giá xe Hyundai i10 tháng 12/2024 | |
Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn | 360 |
Hyundai Grand i10 1.2 MT | 405 |
Hyundai Grand i10 1.2 AT | 435 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 380 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT | 425 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT | 455 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm phí lăn bánh
Giá xe KIA Morning tháng 12/2024
Giá xe KIA Morning trong tháng 12/2024 dao động từ 349 triệu – 424 triệu đồng cho 05 phiên bản bao gồm: MT, AT, Premium, X-Line và GT-Line.
Giá xe KIA Morning tháng 12/2024 | |
Phiên bản xe | Giá niêm yết (triệu đồng) |
KIA Morning MT | 349 |
KIA Morning AT | 371 |
KIA Morning Premium | 399 |
KIA Morning X-Line | 424 |
KIA Morning GT-Line | 424 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm phí lăn bánh
#Tham khảo xe: KIA Morning (ALL-NEW)
Giá xe Hyundai i10 tháng 12/2024
Giá xe Hyundai i10 trong tháng 12/2024 dao động từ 360 – 455 triệu đồng cho 06 phiên bản: Hatchback MT tiêu chuẩn, Hatchback 1.2 MT, Hatchback 1.2 AT, Sedan MT tiêu chuẩn, Sedan1.2 MT, Sedan 1.2 AT,
Giá xe Hyundai i10 tháng 12/2024 | |
Phiên bản xe | Giá niêm yết (triệu đồng) |
Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn | 360 |
Hyundai Grand i10 1.2 MT | 405 |
Hyundai Grand i10 1.2 AT | 435 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 380 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT | 425 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT | 455 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm phí lăn bánh
#Tham khảo xe: Hyundai i10 (ALL-NEW)
So sánh xe KIA Morning và Hyundai i10: Kích thước
So sánh về kích thước, cả hai xe KIA Morning và Hyundai i10 đều sở hữu kích thước nhỏ gọn không quá lớn, kích thước này mang lại lợi thế di chuyển trong đô thị cho hai mẫu xe này.
Cụ thể kích thước xe KIA Morning và Hyundai i10 như sau:
So sánh kích thước xe KIA Morning và Hyundai i10 | ||
Tên xe | KIA Morning | Hyundai i10 |
Kiểu dáng xe | Hatchback | Hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.400mm | 2.450mm |
Kích thước dài x rộng x cao | 3595mm x 1595mm x 1485mm | 3.815mm x 1.680mm x 1.520mm |
Khoảng sáng gầm xe | 151mm | 157mm |
Kích thước xe KIA Morning
KIA Morning có kích thước tổng thể dài x rộng x cao là 3.595 x 1.595 x 1.485 (mm) và chiều dài cơ sở là 2.400 mm. Với kích thước nhỏ gọn, KIA Morning rất dễ dàng di chuyển trong đô thị và thuận tiện khi đỗ xe ở những nơi hẹp hơn.
Kích thước xe KIA Morning | |
Tên xe | KIA Morning |
Kiểu dáng xe | Hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.400mm |
Kích thước dài x rộng x cao | 3595mm x 1595mm x 1485mm |
Khoảng sáng gầm xe | 151mm |
Kích thước xe Hyundai i10
Ở phía bên này, Hyundai i10 có kích thước tổng thể lớn hơn với chiều dài 3.805 mm, chiều rộng 1.680 mm và chiều cao 1.520 mm.
Kích thước xe Hyundai i10 | |
Tên xe | Hyundai i10 |
Kiểu dáng xe | Hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.450mm |
Kích thước dài x rộng x cao | 3.815mm x 1.680mm x 1.520mm |
Khoảng sáng gầm xe | 157mm |
Bên cạnh đó, chiều dài cơ sở của Hyundai i10 cũng lớn hơn KIA Morning 25mm, cụ thể là 2.425 mm. Kích thước lớn hơn giúp cho không gian bên trong xe Hyundai i10 rộng rãi và thoải mái hơn.
So sánh xe KIA Morning và Hyundai i10: Trọng lượng
So sánh trọng lượng xe KIA Morning và Hyundai i10 có trọng lượng tương đương nhau, tuy nhiên khối lượng toàn tải của KIA Morning nhỏ hơn 40kg, cụ thể là 1340kg so với 1380kg.
Dưới đây là bảng so sánh trọng lượng xe KIA Morning và Hyundai i10, mời bạn đọc tham khảo:
So sánh trọng lượng xe KIA Morning và Hyundai i10 | ||
Tên xe | KIA Morning | Hyundai i10 |
Khối lượng bản thân | 940kg | 940kg |
Khối lượng toàn tải | 1.340kg | 1.380kg |
Trọng lượng xe KIA Morning
Xe KIA Morning có trọng lượng 940kg và trọng lượng toàn tải là 1340kg, kích thước này giúp Morning di chuyển linh hoạt tỏng đô thị
Trọng lượng xe KIA Morning | |
Tên xe | KIA Morning |
Khối lượng bản thân | 940kg |
Khối lượng toàn tải | 1.340kg |
Trọng lượng xe Hyundai i10
Xe Hyundai i10 có trọng lượng 940kg và trọng lượng toàn tải là 1380kg, kích thước này giúp Hyundai i10 có thể len lõi trong các con phố chật hẹp tại các đô thị.
Trọng lượng xe Hyundai i10 | |
Tên xe | Hyundai i10 |
Khối lượng bản thân | 940kg |
Khối lượng toàn tải | 1.380kg |
So sánh xe KIA Morning và Hyundai i10: Thiết kế xe
So sánh xe KIA Morning và Hyundai i10 về thiết kế thì KIA Morning mang lại cảm giác thể thao và hiện đại với các đường nét góc cạnh và thiết kế năng động. Trong khi đó, Hyundai i10 thu hút với vẻ ngoài dễ thương và thiết kế nội thất ấm cúng, tiện dụng. Nếu bạn ưu tiên thiết kế thể thao, hiện đại, KIA Morning là lựa chọn phù hợp. Còn nếu bạn thích vẻ ngoài thanh lịch và nội thất tiện dụng, Hyundai i10 sẽ là sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Thiết kế xe KIA Morning
KIA Morning có thiết kế ngoại thất trẻ trung và hiện đại. Xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng của KIA, kết hợp cùng đèn pha Halogen sắc sảo mang lại vẻ ngoài cá tính và thể thao.
Các đường nét góc cạnh trên thân xe cùng các chi tiết tinh tế như cản trước và cản sau thiết kế mạnh mẽ, tạo nên một diện mạo đầy năng động. Đèn ban ngày LED và đèn hậu LED hình chữ C góp phần tăng thêm tính thẩm mỹ cho xe.
Thiết kế xe Hyundai i10
Trong khi đó, Hyundai i10 lại có thiết kế ngoại thất thân thiện và trung tính hơn. Mặt trước xe được thiết kế bầu bĩnh với đèn pha LED và lưới tản nhiệt đơn giản nhưng hài hòa.
Đèn hậu LED của Hyundai i10 cũng được thiết kế tinh tế, tạo nên vẻ đẹp đồng bộ và hiện đại cho phần đuôi xe. Những đường nét mềm mại trên thân xe giúp xe trông nhẹ nhàng và thanh lịch.
So sánh xe KIA Morning và Hyundai i10: Trang bị ngoại thất
So sánh xe KIA Morning và Hyundai i10 về trang bị ngoại thất, cả hai mẫu xe đều sử dụng đèn pha, đèn sương mù dạng Halogen và đèn định vị ban ngày dạng LED.
Đèn hậu của Hyundai i10 là đèn Halogen và đèn phanh trên cao cũng là đèn LED, tạo nên sự đồng bộ và hiện đại. xe KIA Morning cũng được trang bị đèn hậu LED với hình dạng chữ C độc đáo.
Cụ thể hơn mời bạn xem bảng trang bị ngoại thất của KIA Morning và Hyundai i10 dưới đây:
Động cơ vận hành | ||
Tên xe | KIA Morning | Hyundai i10 |
Đèn pha | Halogen Projector | Halogen projector |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen Projector | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, có sấy | Chỉnh điện, gập điện |
Kích thước mâm xe | Hợp kim 15 inch | Hợp kim 14 inch |
Trang bị ngoại thất KIA Morning
Trang bị ngoại thất của KIA Morning bao gồm: đèn pha Halogen, đèn ban ngày LED, đèn sương mù Halogen, đèn hậu LED, gương chiếu hậu chỉnh điện gập điện và sấy gương, mâm xe hợp kim 15 inch,…
Trang bị ngoại thất KIA Morning | |
Tên xe | KIA Morning |
Đèn pha | Halogen Projector |
Đèn hậu | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Đèn sương mù | Halogen Projector |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, có sấy |
Kích thước mâm xe | Hợp kim 15 inch |
Trang bị ngoại thất Hyundai i10
Trang bị ngoại thất của Hyundai i10 bao gồm: đèn pha Halogen, đèn ban ngày LED, đèn sương mù Halogen, đèn hậu Halogen, gương chiếu hậu gập điện chỉnh điện, mâm xe hợp kim 14 inch,…
Trang bị ngoại thất Hyundai i10 | |
Tên xe | Hyundai i10 |
Đèn pha | Halogen projector |
Đèn hậu | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện |
Kích thước mâm xe | Hợp kim 14 inch |
So sánh xe KIA Morning và Hyundai i10: Không gian nội thất
Khi lựa chọn xe để chạy dịch vụ, không gian nội thất là yếu tố quan trọng. Hyundai i10 có không gian nội thất thoáng đãng hơn nhờ kích thước nhỉnh hơn. Cả hai xe đều có các chi tiết tương đồng như màn hình trung tâm, hệ thống điều hòa và các nút bấm chức năng.
Hyundai i10 và KIA Morning đều trang bị vô lăng đa chức năng và ghế lái chính điều chỉnh 6 hướng. Cả hai cũng đều có hệ thống màn hình giải trí 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto và chìa khóa thông minh kết hợp nút bấm khởi động.
Cụ thể hơn mời bạn tham khảo không gian nội thất KIA Morning và Hyundai i10 dưới đây:
Không gian nội thất KIA Morning
Bên trong cabin, KIA Morning được thiết kế hướng đến sự tiện nghi và hiện đại. Khoang nội thất rộng rãi, với ghế ngồi bọc da cao cấp và các chi tiết trang trí tinh tế. Màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch tích hợp hệ thống giải trí đa phương tiện, kết nối Bluetooth và điều hòa tự động mang lại sự tiện ích và thoải mái cho người lái và hành khách. Các nút điều khiển trên vô lăng bọc da giúp người lái dễ dàng thao tác mà không cần rời mắt khỏi đường.
Không gian nội thất Hyundai i10
Hyundai i10 cũng không kém cạnh với thiết kế nội thất tinh tế và thông minh. Cabin của Hyundai i10 mang đến cảm giác ấm cúng và thoải mái nhờ vào các chất liệu nội thất chất lượng cao. Ghế ngồi bọc nỉ hoặc da tùy phiên bản, cùng với màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống điều hòa chỉnh tay và các ngăn chứa đồ tiện dụng giúp tối ưu hóa không gian và mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
So sánh xe KIA Morning và Hyundai i10: Trang bị tiện nghi
Cả hai mẫu xe KIA Morning và Hyundai i10 đều là những mẫu xe ô tô giá rẻ nên không thể đòi hỏi nhà sản xuất bổ sung quá nhiều tiện nghi hiện đại được.
So sánh trang bị tiện nghi KIA Morning và Hyundai i10 | ||
Tên xe | KIA Morning | Hyundai i10 |
Chất liệu ghế ngồi | Da | Nỉ |
Chất liệu vô lăng | Bọc da | Urethan |
Màn hình cảm ứng | AVN 8’’ | Cảm ứng 8 inch |
Đồng hồ tài xế | LCD 4,2 inch | Analog cùng màn hình 2.8 inch |
Kết nối thông minh | Apple CarPlay / Android Auto / USB / Bluetooth / AM/FM | |
Hệ thống âm thanh | 6 | 4 |
Điều hòa | Tự động | Tự động |
Chìa khóa thông minh | Có | Có |
Trang bị tiện nghi KIA Morning
Trang bị tiện nghi nội thất KIA Morning bao gồm: Ghế được bọc da, hệ thống âm thanh cơ bản với đài FM/AM, cổng USB và kết nối Bluetooth, màn hình trung tâm kích thước 8 inch, hệ thống điều hòa chỉnh tay, vô lăng bọc da, chìa khóa thông minh với nút bấm khởi động, kết nối Apple CarPlay và Android Auto,…
Trang bị tiện nghi KIA Morning | |
Tên xe | KIA Morning |
Chất liệu ghế ngồi | Da |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Màn hình cảm ứng | AVN 8’’ |
Đồng hồ tài xế | LCD 4,2 inch |
Kết nối thông minh | Apple CarPlay / Android Auto / USB / Bluetooth / AM/FM |
Hệ thống âm thanh | 6 |
Điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | Có |
Trang bị tiện nghi Hyundai i10
Trang bị tiện nghi nội thất Hyundai i10 bao gồm: Ghế bọc nỉ với khả năng điều chỉnh vị trí ghế trước, hệ thống âm thanh 4 loa với cổng USB, kết nối Bluetooth và đài FM/AM, Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, Hệ thống điều hòa chỉnh tay, Vô lăng bọc da, tích hợp các phím điều khiển âm thanh và cuộc gọi, Chìa khóa thông minh và hệ thống khởi động bằng nút bấm,…
Trang bị tiện nghi Hyundai i10 | |
Tên xe | Hyundai i10 |
Chất liệu ghế ngồi | Nỉ |
Chất liệu vô lăng | Urethan |
Màn hình cảm ứng | Cảm ứng 8 inch |
Đồng hồ tài xế | Analog cùng màn hình 2.8 inch |
Kết nối thông minh | Apple CarPlay / Android Auto / USB / Bluetooth / AM/FM |
Hệ thống âm thanh | 4 |
Điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | Có |
So sánh xe KIA Morning và Hyundai i10: Trang bị an toàn
So sánh về tính an toàn và cảm giác lái, cả hai mẫu xe đều trang bị các tính năng an toàn như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, túi khí, camera và cảm biến lùi.
So sánh trang bị an toàn KIA Morning và Hyundai i10 | ||
Tên xe | KIA Morning | Hyundai i10 |
Túi khí | 2 | 1 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Trang bị an toàn KIA Morning
Trang bị an toàn của KIA Morning: có 2 túi khí, chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, hệ thống cân bằng điện tử, cảm biến sau, khởi hành ngang dốc,…
Trang bị an toàn xe KIA Morning | |
Tên xe | KIA Morning |
Túi khí | 2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến sau | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Trang bị an toàn Hyundai i10
Trang bị an toàn Hyundai i10: chống bó cứng phanh, 1 túi khí, cảm biến lùi, cảm biến sau, móc ghế an toàn cho trẻ em và nhiều trang bị hiện đại dưới đây:
Trang bị an toàn xe Hyundai i10 | |
Tên xe | Hyundai i10 |
Túi khí | 1 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến sau | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến lùi | Có |
So sánh xe KIA Morning và Hyundai i10: Động cơ vận hành
So sánh động cơ xe KIA Morning và Hyundai i10 nhìn chung thì cả hai mẫu xe Hyundai i10 và KIA Morning đều sử dụng động cơ xăng I4 dung tích 1.2L và 1.25L, công suất 83 mã lực, kết hợp với hộp số tự động 4 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Cụ thể như sau:
So sánh động cơ vận hành KIA Morning và Hyundai i10 | ||
Tên xe | KIA Morning | Hyundai i10 |
Loại động cơ | Xăng 1.25L | Xăng 1.2L |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 83/6000 | 83/6000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 122/4000 | 114/4.000 |
Hộp số | 4AT | 4AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | FWD |
Động cơ xe KIA Morning
KIA Morning có động cơ 1.25L cho công suất tối đa 83 mã lực và mô-men xoắn cực đại 122Nm, giúp xe vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu, mẫu xe này sử dụng hộp số 4AT tự động tiện lợi, dễ sử dụng.
Động cơ vận hành xe KIA Morning | |
Tên xe | KIA Morning |
Loại động cơ | Xăng 1.2L |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 83/6000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 122/4000 |
Hộp số | 4AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Động cơ xe Hyundai i10
Hyundai i10 có động cơ 1.2L cho công suất tương đương, nhưng mô-men xoắn cực đại thấp hơn ở mức 114 Nm. Hiện đại hơn, Hyundai i10 sử dụng hộp số tự động 4 cấp giúp việc di chuyển dễ dàng hơn.
Động cơ vận hành xe Hyundai i10 | |
Tên xe | Hyundai i10 |
Loại động cơ | Xăng 1.2L |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 83/6000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 114/4.000 |
Hộp số | 4AT |
Hệ dẫn động | FWD |
So sánh xe KIA Morning và Hyundai i10: Khả năng tiết kiệm nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Hyundai i10 thấp hơn, với mức trung bình 6L/100km trong điều kiện đường kết hợp, so với 7L/100km của KIA Morning.
Nên mua xe KIA Morning hay Hyundai i10 tốt hơn?
Nhìn chung, cả hai mẫu xe đều là lựa chọn tốt trong tầm giá dưới 400 triệu đồng. Hyundai i10 có ưu điểm về không gian rộng rãi và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho việc chạy dịch vụ. KIA Morning có thiết kế thể thao, hiện đại và nhiều tiện ích giải trí. Sự lựa chọn cuối cùng phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể và sở thích cá nhân của bạn.
- Toyota Prius 2025: Giá xe, thời điểm ra mắt và lối thiết kế mới
- Bảng giá xe KIA tháng 12/2024 mới nhất tại Việt Nam
- Giá xe Mitsubishi Xpander 2025 kèm Thông Số & Hình Ảnh (12/2024)
- Đăng kiểm ô tô 2024 cần chuẩn bị những giấy tờ gì?
- Toyota ra mắt Hilux GR Sport tại Nhật và Thái, quyết đấu Ford Ranger