Cập nhật bảng giá xe Mercedes C200 2025 lăn bánh mới nhất 03/2025 kèm thông tin xe, thông số kỹ thuật, hình ảnh và bài đánh giá xe Mercedes C200 thế hệ mới nhất đang bán tại Việt Nam.

Mercedes C200 là mẫu xe sang cở nhỏ hạng E được bán rộng rãi tại Việt Nam kể từ năm 2022. Mẫu xe này đặc biệt được các doanh nhân trẻ tuổi ưa chuộng nhờ mức giá dễ tiếp cận trong phân khúc xe sang và tiện nghi hiện đại cùng động cơ vận hành mạnh mẽ.
Giá xe Mercedes C200 2025 bao nhiêu?
Giá xe Mercedes C200 2025 tại Việt Nam dao động từ 1,599 tỷ đồng cho bản tiêu chuẩn và tăng đến 1,829 tỷ đồng cho bản cao cấp của dòng xe này. Giá xe C200 cao hơn so với đối thủ BMW 320i (1,399 tỷ) và thấp hơn Volvo S60 (1,730 tỷ).
Mời bạn đọc tham khảo bảng giá xe Mercedes C200 mới nhất tháng 03/2025 dưới đây nhé:
Bảng giá xe Mercedes C200 mới nhất tháng 03/2025 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá xe (tỷ đồng) |
C200 Avantgarde | 1,599 |
C200 Avantgarde Plus | 1,829 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh.
#Tham khảo: Giá xe Mercedes (tháng 03/2025)
Giá lăn bánh Mercedes C200 2025 bao nhiêu?
Để sử dụng xe Mercedes C200 2025 tại Việt Nam, khách hàng cần thanh toán thêm một số khoản chi phí lăn bánh như: Phí bảo trì đường bộ, phí đăng kiểm xe, phí trước bạ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí làm biển số và nếu khách hàng mua thêm bảo hiểm vật chất thì giá xe sẽ tăng thêm một chút.
Dưới đây là giá lăn bánh Mercedes C200 mới nhất tháng 03/2025 mời bạn đọc tham khảo nhé:
Giá lăn bánh Mercedes C200 Avantgarde
Bảng giá lăn bánh Mercedes C200 Avantgarde mới nhất tháng 03/2025 tại Việt Nam | |||||
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.599.000.000 | 1.599.000.000 | 1.599.000.000 | 1.599.000.000 | 1.599.000.000 |
Phí trước bạ | 191.880.000 | 159.900.000 | 191.880.000 | 175.890.000 | 159.900.000 |
Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.813.016.680 | 1.781.036.680 | 1.794.016.680 | 1.778.026.680 | 1.762.036.680 |
#Lưu ý: Giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá lăn bánh Mercedes C200 Avantgarde Plus
Bảng giá lăn bánh Mercedes C200 Avantgarde Plus mới nhất tháng 03/2025 tại Việt Nam | |||||
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.829.000.000 | 1.829.000.000 | 1.829.000.000 | 1.829.000.000 | 1.829.000.000 |
Phí trước bạ | 219.480.000 | 182.900.000 | 219.480.000 | 201.190.000 | 182.900.000 |
Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 2.070.616.680 | 2.034.036.680 | 2.051.616.680 | 2.033.326.680 | 2.015.036.680 |
#Lưu ý: Giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo.
Đánh giá ngoại thất xe Mercedes C200
Mercedes-Benz C200 Avantgarde thế hệ mới sở hữu diện mạo đầy sang trọng, tinh tế và hấp dẫn, với các đường nét thiết kế thể hiện rõ tính thẩm mỹ cao cấp. Đi kèm với đó là hàng loạt các công nghệ thông minh tiên tiến và khả năng vận hành vượt trội, đúng chất một mẫu sedan hạng sang cỡ nhỏ đầy sức quyến rũ và đáng mơ ước.

Khi bước sang thế hệ thứ 5, kích thước chiều rộng và chiều dài cơ sở của Mercedes-Benz C200 Avantgarde phiên bản 2025 đã được cải thiện một cách đáng kể mang lại cảm giác lái linh hoạt hơn cho xe, đồng thời làm tăng thêm sự phấn khích và thích thú cho người sử dụng.

Xe có sẵn trong 4 lựa chọn màu sắc ngoại thất tiêu chuẩn, bao gồm Trắng Polar, Xanh lam Cavansite, Đen Obsidian và Xám than chì. Tất cả các gam màu này đều mang vẻ đẹp tinh tế và độc đáo, giúp làm nổi bật sự sang trọng và phong cách thời thượng của chủ nhân sở hữu chiếc C 200 Avantgarde phiên bản mới.

Mercedes-Benz C200 Avantgarde thế hệ mới thu hút sự chú ý đặc biệt từ người xem ngay từ cái nhìn đầu tiên, nhờ vào những thay đổi mang tính đột phá trong thiết kế. Ở phiên bản C200 Avantgarde 2025, khái niệm về sự sang trọng và phong cách thời thượng đã được nâng lên một tầm cao mới, vượt xa khả năng cạnh tranh của các đối thủ khác.
Vẻ đẹp sang trọng, thời thượng và tiên tiến của Mercedes-Benz C 200 Avantgarde thế hệ mới được thể hiện rõ nét ở phần đầu xe với sự xuất hiện của các đường gân trang trí trên nắp ca-pô. Thiết kế này không chỉ mang đến một diện mạo thể thao và mạnh mẽ cho mẫu sedan hạng sang này, mà còn tạo ra cảm giác động lực cho xe ngay cả khi xe đang đứng yên.

Lưới tản nhiệt được thiết kế mới hoàn toàn với viền crôm mỏng hơn, bên trong là 31 thanh dọc nhỏ được sơn đen bóng, làm nổi bật thanh ngang mạ crôm lớn ở chính giữa, có gắn logo ngôi sao ba cánh đặc trưng của thương hiệu. Thiết kế này được đánh giá là sang trọng, thể thao, mạnh mẽ và thời thượng hơn hẳn so với phiên bản tiền nhiệm.
Cụm đèn pha được bố trí cân đối ở hai bên đầu xe cũng được thiết kế lại, nhưng đáng tiếc là chỉ sử dụng công nghệ full LED, chứ chưa được trang bị công nghệ Digital Light như trên phiên bản C 300 AMG. Dải đèn LED ban ngày được đặt ngay phía trên, tạo hình móc câu sắc sảo. Đây cũng là lần đầu tiên Mercedes-Benz C 200 Avantgarde được trang bị đèn chào mừng với hình chiếu logo Mercedes-Benz.
Hốc hút gió có sự điều chỉnh nhẹ về hình dáng, với các đường nét uốn lượn mềm mại và sắc nét hơn. Cản trước được thu gọn lại, không còn ôm trọn phần đầu xe như trước đây.

Dọc theo thân xe là các đường nét thiết kế tỉ mỉ với độ hoàn thiện cao, nhờ việc loại bỏ một loạt các chi tiết viền trang trí để tập trung ánh nhìn vào các đường viền quan trọng, tạo ra hiệu ứng ánh sáng đặc biệt. Từ đó, làm tăng thêm vẻ thời thượng và sang trọng cho Mercedes-Benz C 200 Avantgarde phiên bản 2025.
Điểm nhấn ở khu vực này là bộ la-zăng 17 inch với thiết kế 10 chấu kép hai tông màu, mang phong cách thể thao và thời thượng. Tay nắm cửa và gương chiếu hậu được sơn cùng màu thân xe, tạo ra một cái nhìn liền mạch cho tổng thể C 200 Avantgarde khi nhìn từ bên hông.
Kính chắn gió và khoang hành khách của Mercedes-Benz C 200 Avantgarde thế hệ mới được thiết kế nghiêng về phía sau theo triết lý thiết kế “car-backward”, tạo ra một ấn tượng gợi nhớ đến một mẫu xe Coupé thể thao.

Phần đuôi xe của Mercedes-Benz C200 Avantgarde phiên bản 2025 đã trải qua những thay đổi toàn diện so với phiên bản cũ. Điển hình là thanh crôm nằm ngang ở đuôi xe đã bị loại bỏ hoàn toàn, mang lại một vẻ đẹp mềm mại đúng chuẩn của một mẫu sedan hạng sang.
Cặp đèn hậu full LED được thiết kế lại, mang tính thẩm mỹ, tinh tế và hấp dẫn hơn hẳn so với phiên bản tiền nhiệm. Cặp ống xả kép viền crôm thể thao và chiều rộng cơ sở được cải thiện, giúp tăng cường tính linh hoạt và cảm giác động lực cho xe ngay cả khi xe không di chuyển.
Đánh giá nội thất của Mercedes C200
Không gian nội thất của Mercedes-Benz C 200 Avantgarde phiên bản 2025 là một biểu hiện mới của sự sang trọng. Tại đây, người dùng thực sự bước vào một không gian tràn ngập công nghệ kỹ thuật số, mang đến những trải nghiệm mang tính tương lai.

Điển hình cho tính tương lai này là bảng đồng hồ kỹ thuật số hiện đại được thiết kế tách biệt hoàn toàn với màn hình giải trí trung tâm. Kích thước của bảng đồng hồ cũng được tăng lên đạt 12,3 inch với độ phân giải tối đa 2400 x 900 pixels, hiển thị hình ảnh sắc nét giúp tăng cường tính tiện nghi và dễ dàng cho người lái trong việc điều khiển xe.
Ngoài ra, giao diện màn hình còn được thiết lập ba phong cách hiển thị bao gồm Discreet, Sporty và Classic cùng với ba chế độ là Navigation, Assistance và Service đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của khách hàng.

Tiếp theo là màn hình cảm ứng trung tâm 11,9 inch tích hợp hệ thống MBUX (Mercedes-Benz User Experience) thế hệ thứ hai, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây, đáp ứng tốt mọi nhu cầu giải trí chỉ với vài thao tác chạm nhẹ.
Bên cạnh tính tương lai, vẻ đẹp sang trọng, thời thượng và đẳng cấp của Mercedes-Benz C 200 Avantgarde tiếp tục được nhấn mạnh thông qua nội thất ốp gỗ, ghế da cao cấp, hệ thống đèn viền đa sắc màu, hệ thống điều hòa khí hậu tự động 2 vùng Thermatic với hệ thống lọc không khí Energizing Air Control…
Nhờ kích thước và chiều dài cơ sở được tăng lên, không gian bên trong C 200 Avantgarde cũng trở nên rộng rãi hơn đáng kể. Đặc biệt là hàng ghế thứ hai, với khoảng để chân tăng thêm 2cm, khoảng sáng đầu tăng 13mm, không gian khuỷu tay và vai của người ngồi sau cũng tăng từ 2 đến 2,5cm. Những thay đổi này giúp mỗi hành trình di chuyển trên Mercedes-Benz C 200 Avantgarde trở nên thoải mái và thú vị hơn.

Tính thông minh và tiện lợi của Mercedes-Benz C 200 Avantgarde thế hệ mới còn được thể hiện thông qua hệ thống hỗ trợ lái xe tiên tiến. Các hệ thống hỗ trợ này có khả năng phản ứng với các va chạm sắp xảy ra tùy theo yêu cầu của tình huống giúp người lái cảm thấy yên tâm hơn trên mọi cung đường.
Động cơ vận hành Mercedes C200
Mercedes C200 mẫu mới nhất vừa ra mắt tại Việt Nam được trang bị động cơ vận hành 1.5L tăng áp có 4 xi lanh mang đến công suất vận hành tối đa 204 mã lực và momen xoắn cực đại 300Nm. Đi kèm với động cơ này là hộp số 9 cấp hiện đại và hệ dẫn động cầu sau.

Động cơ này có khả năng bức tốc ấn tượng khi chỉ mất 7,3 giây để tăng tốc từ 0-100km/h.
Trang bị an toàn trên Mercedes C200
Trang bị an toàn trên dòng Mercedes C200 có thể kể đến như: 9 túi khí, hỗ trợ giữ làn, khởi hành ngang dốc, cảnh báo tài xế mất tập trung, camera toàn cảnh 360 độ, cảm biến xung quanh xe, hỗ trợ cảnh báo điểm mù, hỗ trợ phanh tự độngt tránh va chạm,…
Thông số kỹ thuật Mercedes C200
Mời bạn đọc tham khảo thông số kỹ thuật Mercedes C200 thế hệ mới nhất đang bán tại Việt Nam dưới đây:
Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz C200 2025 | ||
Danh mục | C200 Avantgarde | C200 Avantgarde Plus |
Kiểu động cơ | 1.5 I4 Turbo | 1.5 I4 Turbo |
Dung tích (cc) | 1.496 | 1.496 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 204/5800-6100 | 204/5800-6100 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 300/1800-4000 | 300/1800-4000 |
Hộp số | AT 9 cấp | AT 9 cấp |
Hệ dẫn động | RWD | RWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Cần số | Điện tử | Điện tử |
Treo trước | Mac Pherson | Mac Pherson |
Treo sau | Đa liên kết | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4751 x 1890 x 1437 | 4751 x 1890 x 1437 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.865 | 2.865 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 507 | 507 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65,8 | 65,8 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.650 | 1.650 |
Lốp, la-zăng | 17 inch | 17 inch |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 vị trí | 3 vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch | 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 11,9 inch | 11,9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Điều hướng (bản đồ) | Có | Có |
Điều khiển bằng cử chỉ | Có | Có |
Loa | Burmester 15 loa | Burmester 15 loa |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Số túi khí | 7 | 9 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | Có |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Có | Có |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Có | Có |