Cập nhật giá xe Honda Civic 2025 mới nhất tại Việt Nam kèm thông tin xe, thông số kỹ thuật, động cơ vận hành, trang bị nội thất, trang bị ngoại thất, trang bị an toàn và giá lăn bánh Honda Civic và tin khuyến mãi mới nhất trong tháng 01/2025.
Honda Civic 2025 là một mẫu xe Sedan hạng B và được định vị trong phân khúc cạnh tranh với những Kia K3, Toyota Corolla Altis, Hyundai Elantra,… Tuy nhiên, Civic lại mang đến một lựa chọn hấp dẫn với nhiều ưu điểm cả về nội/ngoại thất và động cơ vận hành. Honda Civic hướng đến tệp khách hàng yêu thích sự tiện nghi và ưu tiên sự linh hoạt.
Giá xe Honda Civic 2025 bao nhiêu?
Ngày 23/10/2024 vừa qua, Honda Civic 2025 đã có sự xuất hiện hiện chính thức tại VMS 2024. Theo đó, giá xe Honda Civic được niêm yết từ 789 triệu đến 999 triệu (VND) cho 3 phiên bản.
Bảng giá xe Honda Civic 2025 trong tháng (thangnam] tại Việt Nam | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh tạm tính tại (đơn vị: VND) | ||
Hà Nội | Tp.HCM | Các tỉnh khác | ||
Civic G | 789 triệu | 890.000.000 | 906.000.000 | 871.000.000 |
Civic RS | 889 triệu | 1.000.000.000 | 1.018.000.000 | 981.000.000 |
Civic e:HEV RS | 999 triệu | 1.121.000.000 | 1.141.000.000 | 1.102.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi vào từng thời điểm và từng đơn vị bán khác nhau.
Tham khảo: Giá xe ô tô Honda (tháng 01/2025)
Thông số kỹ thuật Honda Civic 2025
Bảng thông số kỹ thuật Honda Civic 2025 | |||
Danh mục | Honda Civic G | Honda Civic RS | Honda Civic e:HEV RS |
Kích thước – Trọng lượng | |||
Chiều dài tổng thể (mm) | 4681 | ||
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1802 | ||
Chiều cao tổng thể (mm) | 1415 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2733 | 2734 | |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1547/1587 | 1547/1586 | 1537/1576 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 125 | 128 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu toàn thân (m) | 5.4 | 5.7 | |
Mâm xe | 7 chấu kích thước 17 inch | 8 chấu, kích thước 18 inch | |
Cỡ lốp | 215/50R17 | ||
Khối lượng bản thân (kg) | 1319 | 1412 | 1429 |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | |
Đèn chiếu gần | Halogen | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | ||
Đèn tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | ||
Tự động tắt theo thời gian | Có | ||
Đèn hậu | LED | ||
Đèn phanh treo cao | |||
Gương chiếu hậu | Chỉnh / gập điện, tự động gập gương chiếu hậu | ||
Nội thất | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital kết hợp Analog | Digital, 10.25inch | |
Chất liệu ghế | Ghế bọc Nỉ | Ghế bọc da + da lộn | Ghế bọc da |
Ghế lái chỉnh 8 hướng | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 8 hướng | |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | |||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | |||
Chất liệu vô lăng | Vô lăng bọc da | ||
Vô lăng Điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
Vô lăng tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | |||
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 9 inch | |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | ||
Kết nối Apple Carplay và Android Auto | Kết nối có dây | Kết nối không dây | |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Kết nối Bluetooth, USB, AM/FM | |||
Hệ thống loa | 6 loa | 12 loa Bose | |
Nguồn sạc | 2 cổng sạc Type C | 2 cổng sạc Type C phía trước, 2 cổng sạc Type C hàng ghế thứ 2 | |
Hệ thống điều hòa tự động | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng độc lập | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | ||
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | LED | ||
Đèn cốp | Có | ||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | ||
Động cơ vận hành | |||
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | Động cơ DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L | |
Hộp số | Tự động CVT | Tự động E-CVT | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 178/600 | Động cơ xăng: 141 Hp | |
Động cơ kết hợp: 200 Hp | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1700-4500 | 315/2000 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 47 | 40 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6.35 | 5.2 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lit/100km) | 09.09 | 3.2 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 05.09 | 6.3 | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
Phanh sau | Phanh đĩa | ||
Hệ thống lái trợ lực điện | Trợ lực điện, thích ứng với chuyển động | ||
Chế độ lái | Econ/Normal/Sport | Econ/Normal/Sport/Individual | |
Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | ||
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Trang bị an toàn | |||
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |||
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | ||
Đèn pha thích ứng tự động (AHA) | |||
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF) | |||
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | |||
Hỗ trợ giữ làn đường (LSA) | |||
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | |||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | |||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | |||
Camera lùi | |||
Camera lanewatch | Không | Có | |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Có | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | |||
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | |||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | |||
Túi khí cho hàng ghế trước | |||
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | |||
Nhắc nhở cài dây an toàn | |||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | |||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Đánh giá Honda Civic 2025
Từ khi ra mắt, Honda Civic đã chinh phục trái tim của hàng triệu người yêu xe. Qua nhiều thế hệ, Civic không ngừng đổi mới, thích ứng với xu hướng và nhu cầu của thị trường. Giờ đây, Honda Civic 2025 xuất hiện, mang theo những kỳ vọng lớn lao về một bước tiến mới trong thiết kế, công nghệ và hiệu suất.
Thiết kế ngoại thất Honda Civic 2025
Honda Civic 2025 tiếp tục thể hiện ngôn ngữ thiết kế thể thao và hiện đại, nhưng được tinh chỉnh để trở nên sắc sảo và cuốn hút hơn. Phần đầu xe gây ấn tượng mạnh mẽ nhờ cụm lưới tản nhiệt hình lục giác và các họa tiết nan lưới hình tổ ong mảnh hơn và được đặt thấp hơn, tạo cảm giác rộng rãi và bề thế hơn cho phần đầu xe.
Cụm đèn pha LED được thiết kế sắc nét và tinh tế hơn, tích hợp công nghệ chiếu sáng tiên tiến, mang lại khả năng chiếu sáng tối ưu trong mọi điều kiện thời tiết. Dải đèn định vị ứng dụng công nghệ LED, thiết kế mảnh và sắc, tạo điểm nhấn thu hút cho phần đầu xe. Cản trước được thiết kế góc cạnh và thể thao hơn, với các hốc gió được mở rộng, tăng thêm vẻ mạnh mẽ và khí động học cho chiếc xe.
Phần thân Honda Civic 2025 tiếp tục duy trì những đường nét liền mạch và chú trọng vào tính khí động học, tạo cảm giác thanh thoát và uyển chuyển. Những đường gân dập nổi trên thân xe được trau chuốt tỉ mỉ hơn, không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khả năng giảm lực cản không khí, giúp xe vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Gương chiếu hậu được thiết kế gọn gàng và tích hợp đèn báo rẽ LED, tăng tính an toàn và thẩm mỹ. Tay nắm cửa được thiết kế cùng màu thân xe, tạo sự liền mạch và tinh tế.
Phần đuôi xe của Honda Civic 2025 được thiết kế hiện đại và tinh tế với cụm đèn hậu LED được thiết kế mảnh hơn và kéo dài sang hai bên, tạo điểm nhấn thu hút và tăng khả năng nhận diện vào ban đêm.
Cánh gió thể thao được tích hợp trên phiên bản RS (hoặc các phiên bản thể thao khác), tăng thêm vẻ cá tính và mạnh mẽ cho chiếc xe. Cản sau được thiết kế gọn gàng và thể thao, với ống xả được đặt ẩn hoặc lộ diện tùy phiên bản, tạo điểm nhấn cho phần đuôi xe.
Thiết kế nội thất Honda Civic 2025
Nội thất Honda Civic 2025 tập trung vào sự thoải mái, tiện nghi và tính công thái học cho người lái và hành khách. Bảng táp-lô được thiết kế theo phương ngang, tạo cảm giác rộng rãi và thoáng đãng cho khoang cabin. Các chi tiết được bố trí gọn gàng, khoa học, giúp người lái dễ dàng quan sát và thao tác.
Màn hình cảm ứng trung tâm được đặt nổi, kích thước lớn hơn so với phiên bản trước (tùy phiên bản có thể là 7 inch hoặc 9 inch), tích hợp hệ thống thông tin giải trí Honda CONNECT với giao diện trực quan và nhiều tính năng kết nối thông minh, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto (có thể có kết nối không dây ở một số thị trường).
Vô-lăng 3 chấu bọc da được thiết kế thể thao và vừa vặn, tích hợp các nút điều khiển chức năng như điều khiển âm thanh, điều khiển hành trình, đàm thoại rảnh tay… mang lại sự tiện lợi tối đa cho người lái.
Ghế ngồi trên Honda Civic 2025 được thiết kế ôm sát người, mang lại sự thoải mái và hỗ trợ tốt cho cơ thể trong những hành trình dài. Chất liệu bọc ghế đa dạng tùy phiên bản, từ nỉ đến da cao cấp hoặc da lộn kết hợp da, với các đường chỉ khâu tỉ mỉ tạo điểm nhấn sang trọng.
Hàng ghế sau có không gian để chân rộng rãi, đủ chỗ cho 3 người lớn ngồi thoải mái. Tựa tay trung tâm hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc cũng là một điểm cộng cho sự tiện nghi.
Động cơ vận hành Honda Civic 2025
Honda Civic 2025 tiếp tục mang đến trải nghiệm lái hứng khởi và linh hoạt, nhờ vào sự cải tiến và tinh chỉnh ở hệ thống động cơ và vận hành. Không chỉ dừng lại ở hiệu suất mạnh mẽ, Honda còn chú trọng đến khả năng tiết kiệm nhiên liệu và sự êm ái khi vận hành, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
Honda Civic 2025 được trang bị hai tùy chọn động cơ chính, tùy thuộc vào từng thị trường và phiên bản:
- Động cơ 1.5L VTEC TURBO: Khối động cơ được trang bị trên 2 phiên bản thường của Civic có thể sản sinh công suất tối đa 178Hp và momen xoắn cực đại 240 Nm
- Hệ thống Hybrid e:HEV: Tổng công suất của hệ thống e:HEV có thể lên đến 200 mã lực, với mô-men xoắn cực đại ấn tượng 315 Nm.
Trang bị an toàn Honda Civic 2025
Honda Civic 2025 được thiết kế để mang đến sự an tâm tối đa cho người sử dụng trên mọi hành trình, thông qua việc trang bị một loạt các tính năng an toàn, từ những tính năng cơ bản, thiết yếu đến những công nghệ tiên tiến hàng đầu.
Nổi bật trong số đó là hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn Honda Sensing, một gói công nghệ chủ động giúp ngăn ngừa và giảm thiểu nguy cơ tai nạn. Bên cạnh đó, cấu trúc khung xe được thiết kế đặc biệt với khả năng hấp thụ lực va chạm và giảm chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.
Vì sao nên chọn mua Honda Civic 2025?
Honda Civic 2025 tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong phân khúc sedan hạng C bằng việc mang đến một loạt những ưu điểm vượt trội, từ thiết kế ngoại thất cuốn hút, nội thất tiện nghi, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, đến các tính năng an toàn tiên tiến. Từ đó, Civic xứng đáng là một trong những sự ưu tiên hàng đầu đầu đối với những tệp khách hàng đang có nhu cầu tìm mua một mẫu xe linh hoạt, mạnh mẽ và thể thao.
Trên đây bài viết tổng hợp thông tin tham khảo về mẫu xe Honda Civic, gồm các thông tin về giá bán, thiết kế, động cơ và trang bị an toàn. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết, rất mong bài viết đã đem đến cho bạn đọc được những thông tin hữu ích!
- Mitsubishi Xpander phiên bản Hybrid sắp ra mắt tại Việt Nam, có gì đặc biệt?
- Đánh giá xe Toyota Hilux 2024 kèm Thông Số và Hình Ảnh (01/2025)
- Honda MSX độ thành sidecar 3 bánh cực độc cho dân chơi xe côn tay
- Giá xe Hyundai Stargazer 2025 kèm Thông Số Xe và Hình Ảnh (01/2025)
- Lái xe ô tô điện có cần thi bằng lái không?