Cập nhật giá xe và giá lăn bánh KIA K3 2024 trong tháng 11/2024 tại Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Tĩnh, Cần Thơ, Đà Nẵng và các tỉnh thành khác tại Việt Nam.
Giá xe KIA K3 2024 tháng 11/2024 tại Việt Nam
Hiện tại, KIA K3 2024 được phân phối với 5 phiên bản cùng 8 tùy chọn màu sắc ngoại thất khác nhau. Giá xe KIA K3 2024 tại Việt Nam dao động trong khoảng từ 549 – 714 triệu đồng. Cụ thể:
Bảng giá xe KIA K3 2024 mới nhất tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
1.6 Deluxe MT | 549.000.000 |
1.6 Luxury | 564.000.000 |
1.6 Premium | 599.000.000 |
2.0 Premium | 619.000.000 |
1.6 Turbo GT | 714.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo
#Tham khảo ngay: Giá xe KIA (11/2024)
Giá lăn bánh KIA K3 2024 tháng 11/2024
Ngoài giá niêm yết, để có được giá lăn bánh KIA K3 2024, khách hàng còn cần tính toán thêm một số khoản phí khác như:
• Phí trước bạ: 12% đối với Hà Nội, 10% đối với Tp.HCM và các tỉnh thành khác
• Phí đăng ký biển số: 20 triệu VNĐ ở Hà Nội và Tp.HCM, 1 triệu VNĐ ở các tỉnh thành khác
• Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ
• Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ
• Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.700 VNĐ
• Một số chi phí phát sinh khác
Sau khi tính toán thêm các khoản thuế và phí ở trên, ta có bảng giá lăn bánh KIA K3 2024 như sau.
Giá lăn bánh KIA K3 1.6 Deluxe MT
Giá lăn bánh KIA K3 2024 bản Deluxe MT tại Hà Nội, Hồ Chí Minh, Hà Tĩnh và các tỉnh thành khác tại Việt Nam dao động trong khoảng từ 607 – 637 triệu đồng. Để hiểu rõ hơn, mời bạn tham khảo qua bảng giá dưới đây:
Bảng giá lăn bánh KIA K3 2024 tháng 11/2024 tại Việt Nam (Đơn vị: VNĐ) | ||||||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
1.6 Deluxe MT | 549.000.000 | 637.217.000 | 626.237.000 | 612.727.000 | 618.217.000 | 607.237.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
Giá lăn bánh KIA K3 1.6 Luxury
Giá lăn bánh KIA K3 2024 phiên bản 1.6 Luxury tại các tỉnh thành ở Việt Nam chỉ từ 624 triệu đồng, tùy theo từng khu vực. Đây được xem là mức giá vô cùng hợp lý cho một chiếc sedan hạng C sở hữu ngoại hình trẻ trung, động cơ mạnh mẽ và nhiều tiện nghi hiện đại.
Với mức giá này, KIA K3 1.6 Luxury không chỉ cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Corolla Altis, Honda Civic mà còn thu hút cả những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc xe ô tô chất lượng cao.
Bảng giá lăn bánh KIA K3 2024 tháng 11/2024 tại Việt Nam (Đơn vị: VNĐ) | ||||||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
1.6 Luxury | 564.000.000 | 654.017.000 | 642.737.000 | 629.377.000 | 635.017.000 | 623.737.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
Giá lăn bánh KIA K3 1.6 Premium
Giá lăn bánh KIA K3 2024 bản 1.6 Premium tại Hà Nội, Hồ Chí Minh, Hà Tĩnh và các tỉnh thành khác dao động từ 662 – 693 triệu đồng, được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:
Bảng giá lăn bánh KIA K3 2024 tháng 11/2024 tại Việt Nam (Đơn vị: VNĐ) | ||||||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
1.6 Premium | 599.000.000 | 693.217.000 | 681.237.000 | 668.227.000 | 674.217.000 | 662.237.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
Giá lăn bánh KIA K3 2.0 Premium
Giá lăn bánh KIA K3 2024 phiên bản 2.0 Premium khởi điểm từ 684 triệu đồng, mẫu xe đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm của khách hàng Việt Nam. Cụ thể:
Bảng giá lăn bánh KIA K3 2024 tháng 11/2024 tại Việt Nam (Đơn vị: VNĐ) | ||||||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
2.0 Premium | 619.000.000 | 715.617.000 | 703.237.000 | 690.427.000 | 696.617.000 | 684.237.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
Giá lăn bánh KIA K3 1.6 Turbo GT
Giá lăn bánh KIA K3 phiên bản 1.6 Turbo GT tại Hà Nội, Hồ Chí Minh, Hà Tĩnh và các tỉnh thành khác ở Việt Nam dao động trong khoảng từ 789 – 822 triệu, tùy thuộc vào từng tỉnh thành và thời điểm mua xe. Dưới đây là bảng giá chi tiết:
Bảng giá lăn bánh KIA K3 2024 tháng 11/2024 tại Việt Nam (Đơn vị: VNĐ) | ||||||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
1.6 Turbo GT | 714.000.000 | 822.017.000 | 807.737.000 | 795.877.000 | 803.017.000 | 788.737.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
KIA K3 2024 trong tháng 11/2024 có khuyến mãi gì không?
Hiện nay, bên phía đại lý xe KIA đang triển khai nhiều chương trình khuyến mãi đầy hấp dẫn dành cho khách hàng khi mua xe KIA K3 2024 như:
• Giảm giá tiền mặt (tùy theo từng phiên bản)
• Tặng kèm phụ kiện bao gồm: Film cách nhiệt, thảm sàn, bạt che nắng, camera hành trình,…
• Tặng gói voucher bảo dưỡng xe, voucher mua sắm,..
• Hỗ trợ trả góp với lãi suất thấp
• Nhận bảo hành 5 năm hoặc 150.000km
Thông số kỹ thuật KIA K3 2024
#Thông tin chi tiết: KIA K3 (ALL-NEW)
Kia K3 2024 hay còn gọi là Cerato là mẫu sedan hạng C sở hữu thiết kế hiện đại, thể thao với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.640 x 1.800 x 1.450 (mm), cùng chiều dài cơ sở 2.700 mm mang đến không gian nội thất rộng rãi, thoải mái, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày cũng như những chuyến đi dài.
Bảng thông số kỹ thuật KIA K3 | |||||
Thông số | 1.6 MT | 1.6 Luxury | 1.6 Premium | 2.0 Premium | 1.6 Turbo GT |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.640 x 1.800 x 1.450 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | ||||
Bán kính quay vòng (mm) | 5.300 | ||||
Dung tích khoang hành lý (lít) | 502 | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 | ||||
Trang bị ngoại thất | |||||
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái | Halogen Projector | Không | LED | LED | Có |
Đèn pha tự động | Có | ||||
Đèn LED chạy ban ngày | Không | Có | Không | Có | |
Cụm đèn sau dạng LED | Halogen | Có | LED | Có | |
Đèn sương mù dạng LED | Có | Không | Có | ||
Gạt mưa tự động | Không | Có | |||
Đèn chào | Không | ||||
Gương hậu chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ | Có | ||||
Trang bị nội thất | |||||
Tay lái bọc da | Có | ||||
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh | Có | ||||
Ghế lái chỉnh điện | Không | Có | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD | Màn hình AVN 8 | Màn hình AVN 10.25 | |||
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | Có | ||||
Hệ thống loa Hi-end LEXICON | Loa cửa trước + sau | 6 loa | |||
Động cơ vận hành | |||||
Động cơ | 1.6L | 2.0L | 1.6L Turbo | ||
Công suất cực đại (Ps) | 126 | 150 | 201 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 155 | 192 | 265 | ||
Hộp số | 6MT | 6AT | 7DCT | ||
Dẫn động | AWD | 2WD | |||
Trợ lực lái | Điện | ||||
3 chế độ vận hành | Không | Có |
Trên đây là bài viết của Thị Trường Xe cập nhật giá lăn bánh KIA K3 2024, kèm thông tin khuyến mãi và thông số kỹ thuật. Rất mong bài viết đã đem đến những thông tin hữu ích đến bạn đọc. Chúc bạn sớm tìm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với nhu cầu bản thân.