Cảm biến tốc độ ô tô là một thiết bị điện tử có chức năng đo lường và truyền tín hiệu về tốc độ di chuyển của xe đến các hệ thống điều khiển liên quan. Để hiểu rõ hơn về bộ phận này, hãy cùng Thị Trường Xe đi sâu vào định nghĩa, cấu tạo và nguyên lý hoạt động của cảm biến tốc độ qua bài viết sau!
Tìm hiểu về cảm biến tốc độ của ô tô
Định nghĩa
Cảm biến tốc độ ô tô là một loại cảm biến được thiết kế để xác định tốc độ quay của bánh xe hoặc tốc độ của trục đầu ra hộp số. Dữ liệu này sau đó được chuyển đổi thành tín hiệu điện và gửi đến các bộ phận điều khiển điện tử (ECU) của xe. ECU sẽ sử dụng thông tin này để điều chỉnh hoạt động của nhiều hệ thống khác nhau, đảm bảo xe vận hành một cách an toàn và hiệu quả trong mọi điều kiện lái xe.

Cấu tạo của cảm biến ô tô
Cấu tạo của cảm biến tốc độ ô tô có thể khác nhau tùy thuộc vào loại cảm biến và vị trí lắp đặt trên xe. Tuy nhiên, hầu hết các cảm biến tốc độ hiện đại đều dựa trên một trong hai công nghệ chính: cảm biến từ tính (Magnetic Sensor) hoặc cảm biến quang điện (Optical Sensor).
Cảm biến từ tính (Magnetic Sensor)
Cảm biến từ tính thường bao gồm một bánh răng có răng (reluctor ring) được gắn trên trục bánh xe hoặc trục đầu ra hộp số và một cuộn dây điện được đặt gần bánh răng này. Khi bánh răng quay, các răng của nó sẽ làm thay đổi từ trường xung quanh cuộn dây, tạo ra một tín hiệu điện xoay chiều. Tần số của tín hiệu này tỷ lệ thuận với tốc độ quay của bánh răng.
Các thành phần chính của cảm biến từ tính bao gồm:
- Bánh răng từ (Reluctor Ring): Đây là một vòng kim loại có các răng được gia công chính xác, gắn liền với bộ phận cần đo tốc độ (ví dụ: trục bánh xe, trục hộp số).
- Nam châm vĩnh cửu: Tạo ra một từ trường ổn định.
- Cuộn dây điện: Được đặt gần bánh răng từ. Khi bánh răng quay, sự thay đổi trong từ trường do các răng gây ra sẽ tạo ra dòng điện cảm ứng trong cuộn dây.
- Vỏ bảo vệ: Bảo vệ các thành phần bên trong khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài.
Nguyên lý hoạt động của cảm biến từ tính
Khi bánh răng từ (reluctor ring) gắn trên trục quay, các răng của nó sẽ di chuyển qua lại gần đầu cảm biến (chứa một nam châm vĩnh cửu và một cuộn dây điện). Khi một răng kim loại của bánh răng tiến gần đến đầu cảm biến, nó sẽ làm tăng cường độ từ trường đi qua cuộn dây. Khi răng này di chuyển qua và một khoảng trống giữa các răng xuất hiện, cường độ từ trường sẽ giảm xuống.
Sự thay đổi liên tục của từ trường này sẽ tạo ra một dòng điện xoay chiều trong cuộn dây theo định luật cảm ứng điện từ Faraday. Tần số của dòng điện xoay chiều này tỷ lệ thuận với tốc độ quay của bánh răng, và do đó, tỷ lệ thuận với tốc độ của bánh xe hoặc trục hộp số.

Cảm biến quang điện (Optical Sensor)
Cảm biến quang điện sử dụng một đĩa quay có các khe hở hoặc vạch kẻ, được gắn trên trục quay. Một đèn LED hoặc nguồn sáng khác được đặt ở một bên của đĩa và một bộ thu quang điện (photodiode hoặc phototransistor) được đặt ở phía bên kia.
Khi đĩa quay, các khe hở hoặc vạch kẻ sẽ lần lượt chắn và cho ánh sáng đi qua, tạo ra các xung điện. Tần số của các xung này tỷ lệ thuận với tốc độ quay của đĩa. Cảm biến quang điện thường có độ chính xác cao hơn cảm biến từ tính nhưng có thể nhạy cảm hơn với bụi bẩn và các tác nhân bên ngoài.
Các thành phần chính của cảm biến quang điện bao gồm:
- Đĩa quang (Encoder Disc): Một đĩa tròn có các khe hở hoặc vạch kẻ được tạo ra một cách chính xác.
- Nguồn sáng (LED hoặc Laser Diode): Phát ra một chùm sáng.
- Bộ thu quang điện (Photodiode hoặc Phototransistor): Nhận ánh sáng truyền qua các khe hở trên đĩa và chuyển đổi thành tín hiệu điện.
- Mạch xử lý tín hiệu: Khuếch đại và xử lý tín hiệu điện thu được.
- Vỏ bảo vệ: Bảo vệ các thành phần bên trong.
Nguyên lý hoạt động của cảm biến quang điện
Trong cảm biến quang điện, một đĩa quang có các khe hở hoặc vạch kẻ được gắn trên trục quay. Một nguồn sáng (thường là đèn LED) chiếu một chùm sáng qua đĩa này đến một bộ thu quang điện ở phía đối diện.
Khi đĩa quay, các khe hở sẽ cho phép ánh sáng đi qua, tạo ra các xung sáng. Bộ thu quang điện sẽ chuyển đổi các xung sáng này thành các xung điện. Tần số của các xung điện này tỷ lệ thuận với tốc độ quay của đĩa, và do đó, tỷ lệ thuận với tốc độ của bộ phận cần đo.
Nguyên lý hoạt động của cảm biến tốc độ ô tô
Nguyên lý hoạt động của cảm biến tốc độ ô tô dựa trên các hiện tượng vật lý cơ bản như cảm ứng điện từ (đối với cảm biến từ tính) và hiệu ứng quang điện (đối với cảm biến quang điện).
Trong cả hai loại cảm biến, tín hiệu điện được tạo ra sẽ được gửi đến bộ điều khiển điện tử (ECU) của xe. ECU sẽ xử lý tín hiệu này để xác định tốc độ chính xác của xe và sử dụng thông tin này để điều khiển các hệ thống an toàn chủ động trên xe ô tô.
Vai trò của cảm biến tốc độ đối với xe ô tô
Truyền tín hiệu chính xác trong hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Truyền tín hiệu chính xác trong hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) có lẽ là vai trò quan trọng nhất của cảm biến tốc độ. Trong các hệ thống phanh ABS, cảm biến tốc độ ở mỗi bánh xe sẽ theo dõi tốc độ quay của từng bánh. Nếu một bánh xe có xu hướng bị bó cứng khi phanh gấp, hệ thống ABS sẽ tự động giảm áp lực phanh lên bánh xe đó, giúp duy trì độ bám đường và cho phép người lái kiểm soát hướng đi của xe.

Truyền tín hiệu chính xác trong hệ thống hệ thống kiểm soát hành trình
Tương tự, trong hệ thống kiểm soát hành trình, cảm biến tốc độ giúp duy trì tốc độ cài đặt của xe một cách ổn định, ngay cả khi di chuyển trên địa hình dốc hoặc khi có sự thay đổi về tải trọng.
Hệ thống kiểm soát lực kéo (Traction Control System – TCS)
TCS sử dụng thông tin từ cảm biến tốc độ để phát hiện tình trạng bánh xe bị trượt khi tăng tốc. Khi phát hiện bánh xe bị trượt, hệ thống sẽ tự động giảm công suất động cơ hoặc phanh nhẹ bánh xe bị trượt, giúp xe lấy lại độ bám đường và tránh bị mất lái.

Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) cho phép người lái duy trì một tốc độ cố định mà không cần phải giữ chân ga. Cảm biến tốc độ cung cấp thông tin về tốc độ thực tế của xe, giúp hệ thống kiểm soát hành trình điều chỉnh lượng nhiên liệu hoặc áp suất phanh để duy trì tốc độ đã cài đặt, ngay cả khi xe di chuyển lên hoặc xuống dốc.
Xác định thời điểm chuyển số (đối với hộp số tự động)
Trong các xe sử dụng hộp số tự động, cảm biến tốc độ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm chuyển số. ECU của hộp số sẽ dựa vào thông tin về tốc độ xe, tốc độ động cơ và vị trí chân ga để đưa ra quyết định chuyển số phù hợp, đảm bảo xe vận hành mượt mà và hiệu quả.

Hệ thống định vị và dẫn đường (Navigation System)
Một số hệ thống định vị có thể sử dụng thông tin từ cảm biến tốc độ để ước tính vị trí của xe khi tín hiệu GPS bị yếu hoặc mất. Điều này giúp cải thiện độ chính xác và độ tin cậy của hệ thống dẫn đường.
Hệ thống cảnh báo tốc độ
Một số xe được trang bị hệ thống cảnh báo tốc độ, sử dụng thông tin từ cảm biến tốc độ để cảnh báo người lái khi xe vượt quá tốc độ cho phép.

Hệ thống ổn định thân xe điện tử (Electronic Stability Program – ESP)
ESP kết hợp thông tin từ cảm biến tốc độ bánh xe, cảm biến góc lái và các cảm biến khác để phát hiện tình trạng mất lái hoặc trượt ngang. Khi phát hiện nguy cơ, hệ thống sẽ tự động can thiệp bằng cách phanh các bánh xe riêng lẻ hoặc điều chỉnh công suất động cơ để giúp xe trở lại trạng thái ổn định.
Một số dấu hiệu cho thấy cảm biến tốc độ ô tô gặp lỗi
Khi cảm biến tốc độ ô tô gặp lỗi, nó có thể gây ra nhiều vấn đề khác nhau cho xe, ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành và an toàn khi lái xe. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này sẽ giúp bạn đưa xe đi kiểm tra và sửa chữa kịp thời, tránh những hậu quả nghiêm trọng hơn.
Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến cho thấy cảm biến tốc độ ô tô có thể bị lỗi:
- Đèn báo ABS sáng: Đây là một trong những dấu hiệu thường gặp nhất khi cảm biến tốc độ ABS gặp vấn đề. ECU của hệ thống ABS liên tục theo dõi tín hiệu từ các cảm biến tốc độ. Nếu phát hiện tín hiệu bất thường từ một hoặc nhiều cảm biến, nó sẽ kích hoạt đèn báo ABS trên bảng điều khiển để cảnh báo người lái.
- Đèn báo kiểm soát lực kéo (Traction Control) sáng: Tương tự như hệ thống ABS, hệ thống kiểm soát lực kéo cũng sử dụng thông tin từ cảm biến tốc độ. Nếu cảm biến tốc độ bị lỗi, hệ thống TCS có thể hoạt động không chính xác hoặc bị vô hiệu hóa, dẫn đến việc đèn báo TCS sáng lên.
- Đồng hồ đo tốc độ (Speedometer) hoạt động không chính xác hoặc không hoạt động: Cảm biến tốc độ thường cung cấp tín hiệu trực tiếp cho đồng hồ đo tốc độ trên bảng điều khiển. Nếu cảm biến bị lỗi, đồng hồ đo tốc độ có thể hiển thị sai tốc độ thực tế của xe, dao động bất thường hoặc thậm chí ngừng hoạt động hoàn toàn.
- Hộp số tự động chuyển số không mượt mà hoặc không đúng thời điểm: ECU của hộp số tự động sử dụng thông tin từ cảm biến tốc độ để xác định thời điểm chuyển số. Nếu cảm biến bị lỗi, hộp số có thể chuyển số một cách giật cục, không đúng thời điểm hoặc thậm chí không thể chuyển số.
- Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) không hoạt động: Hệ thống kiểm soát hành trình dựa vào thông tin chính xác về tốc độ xe để duy trì tốc độ cài đặt. Nếu cảm biến tốc độ bị lỗi, hệ thống kiểm soát hành trình có thể không thể kích hoạt hoặc hoạt động không ổn định.
- Xe bị giật cục hoặc khó tăng tốc: Trong một số trường hợp, tín hiệu sai lệch từ cảm biến tốc độ có thể ảnh hưởng đến việc điều khiển động cơ, dẫn đến tình trạng xe bị giật cục khi tăng tốc hoặc khó đạt được tốc độ mong muốn.
- Các hệ thống an toàn khác có thể hoạt động không chính xác: Vì cảm biến tốc độ cung cấp thông tin cho nhiều hệ thống an toàn khác nhau như ESP, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, v.v., nên khi cảm biến bị lỗi, các hệ thống này cũng có thể hoạt động không đúng cách.
- Thông báo lỗi trên máy quét OBD-II: Khi cảm biến tốc độ gặp lỗi, nó thường sẽ tạo ra một mã lỗi được lưu trữ trong bộ nhớ của ECU. Bạn có thể sử dụng máy quét lỗi OBD-II để đọc các mã lỗi này và xác định cảm biến nào đang gặp vấn đề.
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, bạn nên đưa xe đến một trung tâm sửa chữa ô tô uy tín để được kiểm tra và chẩn đoán chính xác. Việc thay thế cảm biến tốc độ bị lỗi thường không quá phức tạp nhưng lại rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành của xe.