Cập nhật giá xe VinFast VF7, kèm theo đánh giá về thiết kế nội thất, ngoại thất và động cơ vận hành xe. Cũng như giá lăn bánh VinFast VF7 mới nhất tháng 11/2024 tại thị trường Việt Nam.
Giá xe VinFast VF7 bao nhiêu?
Tại Việt Nam, VinFast VF7 được lắp ráp và phân phối chính thức đến người dùng 3 phiên bản, gồm: VF7 Base, VF7 Plus và VF7 Plus trần kính. Cùng với đó là 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất (trắng, xám, đỏ, xanh dương, xanh rêu và đen).
Giá xe VinFast VF7 dao động từ 850 triệu – 1 tỷ 024 triệu (VND), tùy theo từng phiên bản. Giá xe được cập nhật và thể hiện đầy đủ thông qua bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe VinFast VF7 tháng 11/2024 tại Việt Nam (Đơn vị tính: VND) | ||
Phiên bản | Giá niêm yết (Không pin) | Giá niêm yết (Có pin) |
VF7 Base | 850 triệu | 999 triệu |
VF7 Plus | 999 triệu | 1 tỷ 199 triệu |
VF7 Plus trần kính | 1 tỷ 024 triệu | 1 tỷ 224 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
#Tham khảo: Giá xe VinFast (11/2024)
Giá thuê pin VinFast VF7
Giá pin VinFast VF7 sẽ có 2 mức khác nhau. Với bản Base, giá pin khoảng 149 triệu đồng và ở bản Plus sẽ là 200 triệu đồng.
Với khách hàng mua xe không kèm theo pin, VinFast vẫn sẽ cung cấp dịch vụ cho thuê. Vì vậy, rất nhiều người quan tâm đến biểu phí dịch vụ thuê pin tại VinFast. Dưới đây là bảng biểu phí dịch vụ này dựa theo số km trong từng tháng, cụ thể:
Bảng phí thuê pin VinFast VF7 (11/2024) | |
Quãng đường | Giá thuê (VND/tháng) |
Dưới 3000 km | 2.900.000 |
Từ 3000 km | 4.800.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá thuê có thể thay đổi tùy theo chính sách của hãng.
Ngoài ra, khi sử dụng dịch vụ thuê pin VF7 tại VinFast, khách hàng còn có thể cần tính đến khoản phí cọc tương đương 41 triệu đồng. Mức phí cọc này sẽ được hoàn lại cho khách hàng, khi chấm dứt hợp đồng thuê pin, trả pin cho hãng hoặc chuyển nhượng xe và pin cho chủ sở hữu khác.
Giá lăn bánh VinFast VF7 tháng 11/2024
Khách hàng sẽ cần tính toán thêm các khoản thuế và phí khác để có được giá lăn bánh VinFast VF7. Với mỗi khu vực, thuế và phí khi mua xe cũng sẽ có mức giá quy định khác nhau, cụ thể như sau:
- Phí trước bạ: 12% đối với Hà Nội, 10% đối với Tp.HCM và các tỉnh thành khác
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu VNĐ ở Hà Nội và Tp.HCM, 1 triệu VNĐ ở các tỉnh thành khác
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ
- Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.700 VNĐ
Riêng với ô tô điện, phí trước bạ sẽ là 0% trong 3 năm. Hai năm tiếp theo mức thu lần đầu bằng 50% so với ô tô chạy xăng, dầu có cùng số chỗ ngồi.
Bảng giá lăn bánh VinFast VF7 tháng 11/2024 tại Việt Nam (Đơn vị: VND) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
VF7 Base (Không pin) | 850 triệu | 872.337.000 | 872.337.000 | 853.337.000 |
Base (Có pin) | 999 triệu | 1.021.337.000 | 1.021.337.000 | 1.002.337.000 |
VF7 Plus (Không pin) | 999 triệu | 1.021.337.000 | 1.021.337.000 | 1.002.337.000 |
Plus (Có pin) | 1 tỷ 199 triệu | 1.221.337.000 | 1.221.337.000 | 1.202.337.000 |
VF7 Plus trần kính (Không pin) | 1 tỷ 024 triệu | 1.046.337.000 | 1.046.337.000 | 1.027.337.000 |
Plus trần kính (Có pin) | 1 tỷ 224 triệu | 1.246.337.000 | 1.246.337.000 | 1.227.337.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi theo từng thời điểm và từng đơn vị bán khác nhau.
Đánh giá xe VinFast VF7: Ngoại thất
Kích thước – trọng lượng
VF7 được định vị trong phân khúc SUV hạng C, thị phần đang rất sôi động với sự cạnh tranh từ những Mazda CX-5, Ford Territory, Honda CR-V, Hyundai Tucson, KIA Sportage, Mitsubishi Outlander hay Peugeot 3008,…
Về kích thước, VinFast VF7 sở hữu kích thước tổng thể không hề kém cạnh các đối thủ, thậm chí có phần vượt trội hơn ở một số điểm. Chiều dài x rộng x cao của xe lần lượt tương ứng là 4.545 x 1.890 x 1635 (mm), cùng chiều dài cơ sở 2840 mm (vượt trội hơn CR-V, Tucson hay CX-5 ở chiều dài cơ sở).
Thông số kích thước – trọng lượng VinFast VF7 | |
Kiểu dáng xe | SUV/Crossover hạng C |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ ngồi |
Chiều dài x rộng x cao (mm) | 4.545 x 1.890 x 1.635 |
Trục cơ sở (mm) | 2.840 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Nguồn gốc xuất xứ | Việt Nam |
Trọng lượng không tải (kg) | Đang cập nhật… |
Trọng lượng toàn tải (kg) | Đang cập nhật… |
Kích thước lốp, lazang | 19 inch |
Thiết kế ngoại thất
Tổng thể ngoại thất VF7 gây ấn tượng nhờ sở hữu phong cách cá tính và tinh tế trong từng chi tiết. Mẫu SUV hạng C nhà Vin là sản phẩm được nhà thiết kế nổi tiếng thế giới, Torino Design chắp bút. Nhờ đó, các đường nét trên ngoại hình xe đều mang đến tính thẩm mỹ, cùng kiểu dáng hướng đến tương lai.
Đầu xe VinFast VF7 được tạo thành hình vuông vắn bắt mắt, mui xe được vuốt thấp và kèm thêm những đường vân dập nổi đậm chất thể thao. Điểm nổi bật nhất có thể kể đến dải đèn LED trải rộng sang hai bên mang tính nhận diện thương hiệu cao. Cụm đèn chiếu sáng ứng dụng công nghệ LED Projector, thiết kế hình thang đặt thấp bên dưới cản trước cho hiệu năng chiếu sáng tối đa, nhưng vẫn đảm bảo được tầm nhìn cho phương tiện ngược chiều.
Thiết kế phần thân VF7 lấy cảm hứng từ kiểu dáng SUV lai Coupe, với phần nóc được vuốt dần về sau. Thêm vào đó là các đường nổi khối, chạy dọc theo thân xe giúp tạo vẻ ngoài không kém cạnh gì với các mẫu xe sang. Gương chiếu hậu đặt tại vị trí cột A, với 2 tone màu nhằm tăng độ cá tính. Thêm vào đó, gương có chức năng gập/chỉnh điện và được tích hợp camera 360 độ.
Xuôi về phía sau, vị trí đuôi VF7 đã tạo được sự cuốn hút với kiểu dáng lạ mắt. Dải đèn LED chữ V trải dài vẫn được áp dụng, cụm đèn hậu hình tam giác đứng được đặt gọn gàng 2 bên đuôi xe. Khu vực cản sau và xung quanh biển số sơn màu đen bóng tạo sự tương phản.
Trang bị ngoại thất VinFast VF7
Ngoài việc sở hữu ngoại hình bắt mắt và cũng không kém phần sang trọng, VF7 còn tạo ấn tượng mạnh với người tiêu dùng bi hàng loạt những trang bị ngoại thất hiện đại. Tất cả sẽ được cập nhật và thể hiện cụ thể trong bảng sau.
Bảng trang bị ngoại thất VinFast VF7 | ||
Phiên bản | Base | Plus |
Đèn chiếu sáng | LED | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Có |
Đèn hậu | LED | |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, sấy điện và báo rẽ | |
Gương hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Có | |
Tay nắm cửa | Lẫy cơ loại ẩn, chỉnh cơ | |
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm | Có (4 cửa) | |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có | |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Sưởi kính sau | Có | |
Gạt mưa trước / sau | Tự động | |
Kính chắn gió, chống tia UV | Có |
Đánh giá xe VinFast VF7: Nội thất
Khoang lái và bảng taplo
Khoang nội thất VinFast VF7 vẫn được áp dụng lối thiết kế tối giản và tinh tế, nhưng vẫn đảm bảo được tiện ích cho người sử dụng. Vô lăng thiết kế dạng D-cut 3 chấu, bọc da và tích hợp các phím tắt chức năng, nhằm nâng cao trải nghiệm lái cho người dùng.
Đồng hồ kỹ thuật đã không còn xuất hiện, nhưng thay vào đó là đồng hồ kính lái HUD vẫn giúp tài xế nắm bắt đủ thông tin hành trình và tình trạng xe. Cụm chuyển số gồm các nút bấm hiện đại được đặt thành một hàng ngang trải dài phía dưới màn hình. Ngoài ra, ở khu vực lái còn trang bị thêm gương chiếu hậu chống chói, phanh tay điện tử,…
Chính giữa bảng taplo là sự xuất hiện của màn hình giải trí 12,9 inch, hướng về phía người lái. Kết hợp với đó là hệ thống 8 loa, đem lại không gian giải trí bất tận cho mọi hành khách trên xe.
Ghế ngồi và khoang hành lý
VinFast VF7 có cấu hình 2 hàng ghế với 5 chỗ, toàn bộ ghế ngồi đều được bọc da và phối 2 tông màu thể thao, mang đến cái nhìn trẻ trung và cá tính.
Hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân rộng rãi, cùng khoảng trần rộng rãi ngay cả với những hành khách có chiều cao trên 1,8 m nhờ chiều dài cơ sở lớn. Thêm vào đó là hàng loạt những tiện ích như: Tựa đầu 3 vị trí, bệ tỳ tay, hộp để đồ,…Ngoài ra, xe còn sở hữu trần kính toàn cảnh Panorama ở bạn Plus.
Khoang hành lý VinFast VF7 có dung tích lớn và có thể mở rộng hơn khi gập hàng ghế 2 theo tỷ lệ 60:40. Với khả năng này, mẫu gầm cao hạng C nhà Vin sẽ có thể vận chuyển hành lý cho cả một gia đình, phục vụ mục đích du lịch dù ngắn hay dài ngày.
Trang bị nội thất
Bên cạnh khoảng không gian nội thất được bố trí vô cùng tinh tế và tối ưu trải nghiệm người dùng, VF7 còn sở hữu hàng loạt những trạng bị tiện ích hiện đại khác. Tất cả được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng trang bị nội thất sau.
Bảng trang bị nội thất VinFast VF7 | ||
Phiên bản | Base | Plus |
Màu nội thất | Đen – đỏ | |
Vô lăng | D-cut 3 chấu, bọc da | |
Màn hình HUD | Có | |
Ghế | Nỉ pha da | Da 2 màu |
Cập nhật phần mềm từ xa | Có | |
Màn hình giải trí | 12,9 inch | 15,6 inch |
Điều khiển bằng giọng nói dạng trợ lý ảo | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | VF Connect | |
Cập nhật phần mềm qua WiFi | Có | |
Cửa sổ trời | Không | Panorama |
Chìa khoá thông minh | Có | |
Khởi động nút bấm | Có | |
Kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Radio AM/FM | Có |
Đánh giá xe VinFast VF7 về động cơ vận hành
Về động cơ vận hành, VF7 sở hữu 2 tùy chọn động cơ khác nhau ở mỗi phiên bản, cũng như dung lượng pin sẽ có sự khác biệt. Cụ thể như sau:
- Bản Base: 1 mô-tơ điện và hệ thống dẫn động cầu trước (FWD) cho công suất tối đa 174Hp, mô men xoắn cực đại đạt 250Nm. Đi kèm bộ pin Lithium-ion có dung lượng 59,6 kWh, với quãng đường di chuyển tối đa 375Km cho một lần sạc đầy.
- Bản Plus: 2 mô-tơ điện và hệ thống dẫn động 2 cầu toàn thời gian (AWD) có công suất tối đa 349Hp và mô men xoắn cực đại đạt 500 Nm. Bộ pin Lithium-ion đi kèm có dung lượng 75,3 kWh, quãng đường tối đa 431Km cho một lần sạc đầy.
Thông số động cơ VinFast VF7 | ||
Phiên bản | Base | Plus |
Loại động cơ | 1 mô-tơ điện | 2 mô-tơ điện |
Công suất tối đa (Hp) | 174 | 349 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 | 500 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 150 | 175 |
Tăng tốc 0-100Km/h (s) | 10 – 11 | 5,8 |
Dung lượng pin (Kwh) | 59,6 | 75,3 |
Quãng đường tối đa cho một lần sạc đầy (Km) | 375 | 431 |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | |
Sạc pin nhanh từ 10%-70% (phút) | 24,19 | |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) | 2 cầu toàn thời gian (AWD) |
Chọn chế độ lái | Eco / Normal / Sport |
Trang bị an toàn trên VinFast VF7
Không chỉ được hoàn thiện về mặt động cơ vận hành ổn định, mượt mà và quãng đường di chuyển cho 1 lần sạc. VinFast VF7 còn sở hữu số lượng lớn những trang bị an toàn cho người dùng và khách hàng trên xe. Tất cả được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng tham khảo sau.
Bảng trang bị ngoại thất VinFast VF7 | ||
Phiên bản | Base | Plus |
Số lượng túi khí | 6 | 8 |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Chức năng chống lật ROM | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Cảm biến áp suất lốp | dTPMS | |
Khóa cửa xe tự động khi di chuyển | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế trước/sau | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX | Có | |
Xác định tình trạng hành khách phía trước | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Có | |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có |
Nên mua VinFast VF7 không?
VF7 là một mảnh ghép hạng C trong chuỗi sản phẩm ô tô thuần điện thuộc phân khúc SUV nhà VinFast. Về ngoại hình, xe có đủ sự to lớn, nhưng cũng không kém phần linh hoạt. Nội thất xe được thiết kế tối giản, tối ưu không gian và tính thực dụng cho khách hàng. Thêm vào đó, xe còn sở hữu động cơ vận hành mạnh mẽ, cho quãng đường di chuyển xa, đủ để đáp ứng được đại đa số nhu cầu của người tiêu dùng.
Cuối cùng, vì là mẫu xe thuần điện nên VinFast VF7 cũng là giải pháp giúp bảo vệ môi trường, bằng việc giảm thiểu phát thải khí gây hại. Vì vậy, VF7 xứng đáng là một mẫu xe đáng được quan tâm trong phân khúc SUV hạng C và đặc biệt với những khách hàng yêu thích dòng xe thuần điện.
Trên đây là bài viết Thi Trường Xe tổng hợp và đánh giá xe VinFast VF7 về giá bán, giá lăn bánh và thông số kỹ thuật. Rất mong bài viết đã đem đến những thông tin hữu ích đến bạn độc. Chúc bạn sớm tìm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với nhu cầu bản thân.
- Giá xe Mazda CX-5 kèm Thông Số và Hình Ảnh (11/2024)
- KIA Morning 2025 khi nào về Việt Nam, giá bao nhiêu?
- Đánh giá xe KIA Carnival 2024 kèm Thông Số và Hình Ảnh (11/2024)
- Đánh giá xe KIA K3 2024 kèm Thông Số và Hình Ảnh (11/2024)
- Hyundai Elantra 2024 lột xác thiết kế, giành lại ngôi vương Sedan hạng C