Việc tìm kiếm một chiếc xe máy vừa hợp túi tiền mà vẫn đảm bảo chất lượng là ưu tiên hàng đầu của nhiều người. Hiểu được điều đó, Thị Trường Xe sẽ tổng hợp 10 xe máy giá rẻ, đáng mua nhất hiện nay, giúp bạn dễ dàng lựa chọn được người bạn đồng hành phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình!
Chúng tôi sẽ liệt kê từng mẫu xe dựa theo doanh số và phản hồi từ người dùng, đồng thời đưa ra những đánh giá khách quan để bạn có cái nhìn tổng quan nhất. Hãy cùng khám phá TOP 10 xe máy giá rẻ, đáng mua nhất ngay bây giờ!
10 mẫu xe máy giá rẻ, đáng mua trong năm 2025
Dù bạn đang tìm kiếm một chiếc xe số tiết kiệm nhiên liệu hay một chiếc tay ga tiện lợi, danh sách này cũng sẽ cung cấp cho bạn những gợi ý hữu ích. Từ những mẫu xe số bình dân giá rẻ như Honda Wave Alpha, Yamaha Sirius, SYM Elegant 110 hay những mẫu xe số tầm trung như Honda Blade, Honda Wave RSX Fi 110, Yamaha Jupiter Fi và các mẫu tay ga phổ thông Honda Vision, Yamaha Janus, Yamaha Freego, Honda Air Blade 125 (phiên bản tiêu chuẩn).
Honda Wave Alpha giá từ 18,19 triệu đồng
Honda Wave Alpha 110cc từ lâu đã là một cái tên quen thuộc và gần như không thể thiếu trong phân khúc xe số phổ thông tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này chiếm được cảm tình của đông đảo người dùng nhờ sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và giá thành hợp lý.
Wave Alpha sở hữu thiết kế đơn giản, gọn gàng và trung tính bởi kiểu dáng xe không quá cầu kỳ, tập trung vào tính thực dụng và dễ sử dụng. Xe được trang bị động cơ 110cc, 4 kỳ, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí. Khối động cơ này sản sinh công suất 8,2 Hp tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 8,4 Nm tại 5.500 vòng/phút.
Honda Wave Alpha 110 có giá dao động từ 18,19-19,29 triệu đồng cho 03 phiên bản.
Bảng giá xe Honda Wave Alpha 110cc trong tháng 01/2025 tại Việt Nam (đơn vị: VND) | ||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính tại | ||
Khu vực I (HN/TP HCM) | Khu vực II (thành phố trực thuộc trung ương – tỉnh khác và thị xã | Khu vực III (các khu vực còn lại) | ||
Tiêu chuẩn | 18,19 triệu | 23,17 triệu | 19,97 triệu | 19,22 triệu |
Đặc biệt | 19,09 triệu | 24,11 triệu | 20,91 triệu | 20,16 triệu |
Cổ điển | 19,29 triệu | 24,32 triệu | 21,12 triệu | 20,37 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm khuyến mại và từng đơn vị bán khác nhau.
Yamaha Sirius giá từ 19,1 triệu đồng
Yamaha Sirius, một cái tên đã quá quen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam, đặc biệt là trong phân khúc xe số phổ thông. Trải qua nhiều năm, Sirius đã chứng minh được sự bền bỉ, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho học sinh, sinh viên và người lao động.
Yamaha Sirius mang phong cách thiết kế thể thao, năng động, khác biệt so với vẻ trung tính của Honda Wave Alpha. Xe được trang bị động cơ 4 thì, xi-lanh đơn, SOHC, làm mát bằng không khí, dung tích 110cc (ở các phiên bản cũ) hoặc 113.7cc (ở phiên bản Fi). Động cơ này sản sinh công suất tối đa khoảng 8.5 Hp tại 7.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại khoảng 9.5 Nm tại 5.500 vòng/phút.
Tại Việt Nam, Yamaha Sirius hiện được phân phối chính hãng 3 phiên bản với giá đề xuất và giá lăn bánh tham khảo như sau:
Bảng giá xe Yamaha Sirius trong tháng 01/2025 tại Việt Nam (đơn vị: VND) | ||||
Tên phiên bản | Giá đề xuất | Giá lăn bánh tạm tính tại | ||
Khu vực I (HN/TP HCM) | Khu vực II (thành phố trực thuộc trung ương – tỉnh khác và thị xã | Khu vực III (các khu vực còn lại) | ||
Phanh cơ màu mới | 19,1 triệu | 24,12 triệu | 20,92 triệu | 20,17 triệu |
Phanh đĩa màu mới | 20,9 triệu | 26,01 triệu | 22,81 triệu | 22,06 triệu |
RC vành đúc màu mới | 22,1 triệu | 27,27 triệu | 24,07 triệu | 23,32 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm khuyến mại và từng đơn vị bán khác nhau.
SYM Elegant 110 giá từ 17,4 triệu đồng
SYM Elegant 110 là một mẫu xe số phổ thông, hướng đến phân khúc khách hàng tìm kiếm một phương tiện di chuyển kinh tế, bền bỉ và dễ sử dụng. Mặc dù không sở hữu thiết kế quá nổi bật hay công nghệ tiên tiến, Elegant 110 vẫn có những điểm mạnh riêng, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày.
Elegant 110 sở hữu thiết kế đơn giản, trung tính và có phần hơi “lành”. Các đường nét trên xe không quá cầu kỳ, tập trung vào tính thực dụng. Xe được trang bị động cơ 4 thì, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí, dung tích 110cc. Điểm mạnh của SYM Elegant 110 nói chung và của khối động cơ kể trên nói riêng chính là sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và dễ bảo dưỡng.
Tại Việt Nam, SYM Elegant 110 hiện được phân phối chính hãng duy nhất 01 phiên bản với giá đề xuất và giá lăn bánh tham khảo như sau:
Bảng giá xe SYM Elegant 110 trong tháng 01/2025 tại Việt Nam (đơn vị: VND) | ||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính tại | ||
Khu vực I (HN/TP HCM) | Khu vực II (thành phố trực thuộc trung ương – tỉnh khác và thị xã | Khu vực III (các khu vực còn lại) | ||
Tiêu chuẩn | 17,4 triệu | 22,34 triệu | 19,14 triệu | 18,39 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm khuyến mại và từng đơn vị bán khác nhau.
Honda Blade giá từ 19,25 triệu đồng
Honda Blade là một mẫu xe số phổ thông được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam nhờ ưu điểm nổi bật với vẻ ngoài nhỏ gọn, linh hoạt và giá thành hợp lý. Blade sở hữu thiết kế thể thao, năng động, hướng đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi.
Honda Blade được trang bị động cơ 110cc, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 8,2Hp tại 7000 vòng/phút, cùng mô-men xoắn cực đại 8,65 Nm và mức tiêu thụ trung bình khoảng 1,85 lít/100km.
Tại Việt Nam, Honda Blade hiện được phân phối chính hãng 3 phiên bản với giá đề xuất và giá lăn bánh tham khảo như sau:
Bảng giá xe Honda Blade trong tháng 01/2025 tại Việt Nam (đơn vị: VND) | ||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính tại | ||
Khu vực I (HN/TP HCM) | Khu vực II (thành phố trực thuộc trung ương – tỉnh khác và thị xã | Khu vực III (các khu vực còn lại) | ||
Tiêu chuẩn (Phanh cơ, vành nan hoa) | 19,25 triệu | 24,28 triệu | 21,08 triệu | 20,33 triệu |
Tiêu chuẩn (Phanh đĩa, vành nan hoa) | 20,85 triệu | 25,96 triệu | 22,76 triệu | 22,01 triệu |
Thể thao (Phanh đĩa, vành đúc) | 22,35 triệu | 27,53 triệu | 24,33 triệu | 23,58 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm khuyến mại và từng đơn vị bán khác nhau.
Honda Wave RSX Fi 110 giá từ 22,44 triệu đồng
Honda Wave RSX Fi 110 là một trong những mẫu xe số phổ thông được ưa chuộng tại Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với Honda Blade. Xe nổi bật với thiết kế thể thao, mạnh mẽ hơn so với Blade, cùng với động cơ tiết kiệm nhiên liệu.
Thiết kế của Wave RSX Fi mang đậm phong cách thể thao, góc cạnh, hướng đến đối tượng khách hàng trẻ trung, năng động. Xe được trang bị khối động cơ xi-lanh đơn, 4 kỳ, làm mát bằng không khí và phun xăng điện tử PGM-FI.
Khối động cơ kết hợp cùng hộp số tròn 4 cấp cho công suất 8,6 Hp tại 7.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 8,7 Nm tại 6.000 vòng/phút. Nhờ đó, xe có khả năng vận hành ổn định và mượt mà trên nhiều loại địa hình. Bên cạnh đó, theo công bố của nhà sản xuất, Honda Wave RSX Fi 110 có mức tiêu thụ nhiên liệu là 1,56 lít/100 km.
Tại Việt Nam, Honda Wave RSX Fi 110 hiện được phân phối chính hãng 3 phiên bản với giá đề xuất và giá lăn bánh tham khảo như sau:
Bảng giá xe Honda Wave RSX Fi 110 trong tháng 01/2025 tại Việt Nam (đơn vị: VND) | ||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính tại | ||
Khu vực I (HN/TP HCM) | Khu vực II (thành phố trực thuộc trung ương – tỉnh khác và thị xã | Khu vực III (các khu vực còn lại) | ||
Tiêu chuẩn | 22,44 triệu | 27,63 triệu | 24,43 triệu | 23,68 triệu |
Đặc biệt | 24,04 triệu | 29,31 triệu | 26,11 triệu | 25,36 triệu |
Thể thao | 26,04 triệu | 31,41 triệu | 28,21 triệu | 27,46 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm khuyến mại và từng đơn vị bán khác nhau.
Yamaha Jupiter Fi giá từ 30,6 triệu đồng
Yamaha Jupiter FI là một mẫu xe số phổ biến tại thị trường Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với Honda Wave RSX Fi. Xe được biết đến với thiết kế mạnh mẽ, thể thao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng.
Yamaha Jupiter FI được trang bị động cơ 113.7cc, 4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí và được trang bị hệ thống phun xăng điện tử FI (Fuel Injection). Động cơ này sản sinh công suất tối đa 9,7hp tại 7.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 9.9 Nm tại 6.500 vòng/phút. Ngoài ra, nhờ hệ thống phun xăng điện tử, xe vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu (mức tiêu thụ được công bố khoảng 1,64 lít/100km tùy điều kiện vận hành).
Tại Việt Nam, Yamaha Jupiter Fi hiện được phân phối chính hãng 2 phiên bản với giá đề xuất và giá lăn bánh tham khảo như sau:
Bảng giá xe Yamaha Jupiter Fi trong tháng 01/2025 tại Việt Nam (đơn vị: VND) | ||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính tại | ||
Khu vực I (HN/TP HCM) | Khu vực II (thành phố trực thuộc trung ương – tỉnh khác và thị xã | Khu vực III (các khu vực còn lại) | ||
Giới hạn | 30,6 triệu | 36,2 triệu | 33 triệu | 32,25 triệu |
Tiêu chuẩn | 30,6 triệu | 36,2 triệu | 33 triệu | 32,25 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm khuyến mại và từng đơn vị bán khác nhau.
Honda Vision giá từ 31,89 triệu đồng
Honda Vision là một trong những mẫu xe tay ga phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam. Xe được thiết kế phong cách “unisex” có thể phù hợp cho cả nam và nữ, nhưng lại đặc biệt được ưa chuộng bởi phái nữ nhờ thiết kế nhỏ gọn, thanh lịch và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Mẫu tay ga Vision được trang bị động cơ eSP (enhanced Smart Power) 110cc, xi-lanh đơn, 4 kỳ, làm mát bằng không khí. Động cơ này được tích hợp công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI, giúp xe vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 3. Theo đó, công suất tối đa của xe đạt 8,8hp tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 9,29Nm tại 6.000 vòng/phút. Ngoài ra, hãng còn trang bị thêm hệ thống khởi động điện và hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn khi dừng đèn đỏ.
Tại Việt Nam, Honda Vision hiện được phân phối chính hãng 4 phiên bản với giá đề xuất và giá lăn bánh tham khảo như sau:
Bảng giá xe Honda Vision trong tháng 01/2025 tại Việt Nam (đơn vị: VND) | ||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính tại | ||
Khu vực I (HN/TP HCM) | Khu vực II (thành phố trực thuộc trung ương – tỉnh khác và thị xã | Khu vực III (các khu vực còn lại) | ||
Tiêu chuẩn | 31,89 triệu | 37,55 triệu | 34,35 triệu | 33,6 triệu |
Cao cấp | 33,59 triệu | 39,34 triệu | 36,14 triệu | 35,39 triệu |
Đặc biệt | 34,99 triệu | 40,81 triệu | 37,61 triệu | 36,86 triệu |
Thể thao | 37,29 triệu | 43,22 triệu | 40,02 triệu | 39,27 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm khuyến mại và từng đơn vị bán khác nhau.
Yamaha Janus giá từ 29,69 triệu đồng
Yamaha Janus là một mẫu xe tay ga phổ thông được Yamaha Motor Việt Nam hướng đến đối tượng khách hàng nữ trẻ tuổi, năng động và là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Honda Vision. Xe nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, thanh lịch, cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng nhờ công nghệ Blue Core.
Mẫu tay ga Janus được Yamaha ưu ái trang bị động cơ Blue Core 125cc, 4 thì, SOHC, làm mát bằng không khí, phun xăng điện tử Fi. Khối động cơ này được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ được công bố khoảng 1.87 lít/100km (tùy điều kiện vận hành). Theo đó, Janus có thể đạt công suất tối đa lên đến 10,6 mã lực tại 8.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 9,6 Nm tại 5.500 vòng/phút.
Tại Việt Nam, Yamaha Janus thế hệ mới được phân phối chính thức 03 phiên bản (Tiêu chuẩn giá 29,69 triệu đồng, Đặc biệt 33,79 triệu đồng và Giới hạn giá 34 triệu đồng). Giá lăn bánh Yamaha Janus tạm tính tại các khu vực có thể tham khảo bảng giá sau đây.
Bảng giá xe Yamaha Janus trong tháng 01/2025 tại Việt Nam (đơn vị: VND) | ||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính tại | ||
Khu vực I (HN/TP HCM) | Khu vực II (thành phố trực thuộc trung ương – tỉnh khác và thị xã | Khu vực III (các khu vực còn lại) | ||
Tiêu chuẩn | 29,69 triệu | 35,24 triệu | 32,04 triệu | 31,29 triệu |
Đặc biệt | 33,79 triệu | 39,55 triệu | 36,35 triệu | 35,6 triệu |
Giới hạn | 34 triệu | 39,77 triệu | 36,57 triệu | 35,82 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm khuyến mại và từng đơn vị bán khác nhau.
Yamaha Freego giá từ 30,5 triệu đồng
Yamaha Freego là một mẫu xe tay ga hướng đến sự tiện dụng và năng động, được Yamaha Motor Việt Nam giới thiệu như một lựa chọn lý tưởng cho cả nam và nữ, đặc biệt là giới trẻ. Xe nổi bật với thiết kế thực dụng, cốp xe rộng rãi và nhiều tiện ích.
Xe tay ga Freego được trang bị động cơ Blue Core 125cc, 4 thì, SOHC, làm mát bằng không khí, phun xăng điện tử Fi. Động cơ này được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ được công bố khoảng 2,03 lít/100km (tùy điều kiện vận hành).
Tại Việt Nam, Yamaha Freego được phân phối hai phiên bản chính. Trong đó, bản tiêu chuẩn có giá từ 30,5 triệu và phiên bản S (đặc biệt) có mức giá đề xuất từ 34,4 triệu đồng. Ở bản Freego S, xe có thêm các tính năng an toàn như khóa Smartkey và hệ thống phanh ABS, giúp đảm bảo an toàn cho người lái khi tham gia giao thông.
Bảng giá xe Yamaha Freego trong tháng 01/2025 tại Việt Nam (đơn vị: VND) | ||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính tại | ||
Khu vực I (HN/TP HCM) | Khu vực II (thành phố trực thuộc trung ương – tỉnh khác và thị xã | Khu vực III (các khu vực còn lại) | ||
Tiêu chuẩn | 30,5 triệu | 36,09 triệu | 32,89 triệu | 32,14 triệu |
Đặc biệt | 34,4 triệu | 40,19 triệu | 36,99 triệu | 36,24 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm khuyến mại và từng đơn vị bán khác nhau.
Honda Air Blade 125 giá từ 42,79 triệu đồng
Honda Air Blade 125 là một trong những mẫu xe tay ga tầm trung được ưa chuộng nhất tại Việt Nam. Xe mang đậm phong cách thể thao, mạnh mẽ và nam tính, hướng đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi và năng động.
Air Blade 125 được trang bị động cơ eSP+ 125cc, 4 van, làm mát bằng dung dịch, phun xăng điện tử PGM-Fi. Động cơ eSP+ được cải tiến giúp tăng công suất, vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu hơn so với thế hệ động cơ eSP trước đây. Theo đó, xe có thể đạt công suất tối đa lên đến 11,7 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 11,3 Nm.
Trong phân khúc xe tay ga tầm trung, Honda Air Blade 125 cạnh tranh với Yamaha NVX 125 (đã ngừng sản xuất), Piaggio Liberty và một số mẫu xe khác. So với các đối thủ, Air Blade 125 nổi bật hơn về thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ và nhiều tiện ích hiện đại.
Tại Việt Nam, Honda Air Blade 125 hiện được phân phối chính hãng 2 phiên bản với giá đề xuất và giá lăn bánh tham khảo như sau:
Bảng giá xe Honda Air Blade 125 trong tháng 01/2025 tại Việt Nam (đơn vị: VND) | ||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính tại | ||
Khu vực I (HN/TP HCM) | Khu vực II (thành phố trực thuộc trung ương – tỉnh khác và thị xã | Khu vực III (các khu vực còn lại) | ||
125 Tiêu chuẩn | 42,79 triệu | 49 triệu | 45,8 triệu | 45,05 triệu |
125 Đặc biệt | 43,99 triệu | 50,26 triệu | 47,06 triệu | 46,31 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm khuyến mại và từng đơn vị bán khác nhau.
Trên đây là bài viết tổng hợp 10 mẫu xe máy giá rẻ và đáng mua nhất hiện nay. Bên cạnh những thông tin về giá niêm yết, giá lăn bánh tham khảo thì Thị Trường Xe cũng đã có những đánh giá khách quan về mặt thiết kế và thông số xe, nhằm giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan hơn khi chọn mua cho mình một mẫu xe ưng ý. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết, rất mong Thị Trường Xe đã đem đến cho bạn được những thông tin hữu ích!