Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2025: Kích thước, động cơ và các trang bị

Vương Trần
27/01/25
413 view
5/5 - (1 bình chọn)

Cập nhật thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2025, bao gồm: kích thước xe, trang bị nội/ngoại thất, động cơ và khả năng vận hành, cũng như những tính năng an toàn. Kèm giá bán tham khảo và giá lăn bánh tạm tính Toyota Corolla Cross 2025 mới trong tháng 02/2025 tại Việt Nam.

Đánh giá thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2025

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2025

Toyota Cross được định vị trong phân khúc SUV hạng B+, cạnh tranh với các đối thủ như Kia Seltos, Hyundai Creta hay Mitsubishi Xforce. Toyota Corolla Cross 2025 được nhập khẩu từ Thái Lan vaf có thiết kế ngoại thất hiện đại, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành linh hoạt.

Bảng thông số kỹ thuật Toyota Crolla Cross 2025
Kích thước – Trọng lượng
Số chỗ5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm)2.640
Khoảng sáng gầm (mm)161
Bán kính vòng quay (mm)5.200
Dung tích khoang hành lý (lít)440
Dung tích bình nhiên liệu (lít)36
Trọng lượng bản thân (kg)1.410
Trọng lượng toàn tải (kg)1.850
Lốp, la-zăng225/50R18
Ngoại thất
Đèn chiếu xaLED
Đèn chiếu gầnLED
Đèn ban ngàyLED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn hậuLED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậugập điện tự động/chỉnh điện
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Nội thất
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải tríCảm ứng 9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa6
Phát WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghếDa
Điều chỉnh ghế lái8 hướng
Động cơ vận hành
Kiểu động cơ2ZR-FXE
Dung tích (cc)1.798
Công suất cực đại (Mã lực)/vòng tua138/6400
Mô-men xoắn tối đa (Nm)/vòng tua142/3600
Hộp sốSố tự động vô cấp/ CVT
Hệ dẫn độngCầu trước/ FWD
Loại nhiên liệuXăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)4,2
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2025: kích thước-trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe mang lại độ cứng vững và khả năng vận hành ổn định

Kích thước và trọng lượng xe

Toyota Corolla Cross ứng dụng nền tảng khung gầm TNGA (Toyota New Global Architecture) nổi tiếng của Toyota, mang lại độ cứng vững và khả năng vận hành ổn định. Xe có kích thước tổng thể 4.460 x 1.825 x 1.620 mm và chiều dài cơ sở 2.640 mm, Corolla Cross mang đến không gian nội thất tương đối rộng rãi cho 5 người.

Bảng thông số kỹ thuật Mitsubishi XForce
Kích thước – Trọng lượng
Số chỗ5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm)2.640
Khoảng sáng gầm (mm)161
Bán kính vòng quay (mm)5.200
Dung tích khoang hành lý (lít)440
Dung tích bình nhiên liệu (lít)36
Trọng lượng bản thân (kg)1.410
Trọng lượng toàn tải (kg)1.850
Lốp, la-zăng225/50R18
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2025: Ngoại thất
Ngoài thiết kế, trang bị ngoại thất đem đến sự mạnh mẽ và nét thanh lịch, tinh tế cho xe

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross về ngoại thất

Toyota Corolla Cross sở hữu ngoại hình hiện đại, năng động và cá tính, kết hợp hài hòa giữa phong cách SUV mạnh mẽ và nét thanh lịch, tinh tế. Thiết kế này được đánh giá là phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, từ những người trẻ năng động đến những gia đình đề cao sự tiện nghi và tính thẩm mỹ.

Bảng thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross
Ngoại thất
Đèn chiếu xaLED
Đèn chiếu gầnLED
Đèn ban ngàyLED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn hậuLED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậugập điện tự động/chỉnh điện
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Thông số nội thất Toyota Cross 2025 về nội thất
Các tính năng trang bị trong nội thất xe hài hòa, hướng đến sự đơn giản, tinh tế và tiện dụng

Thông số nội thất Toyota Cross 2025

Thiết kế nội thất của Toyota Corolla Cross mang phong cách trung tính, hài hòa, hướng đến sự đơn giản, tinh tế và tiện dụng. Điều này giúp xe phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, từ những người trẻ năng động đến những gia đình trung niên. Tuy nhiên, thiết kế này cũng có thể bị cho là hơi “an toàn” và thiếu điểm nhấn cá tính so với một số đối thủ cạnh tranh.

Bảng thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross
Nội thất
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải tríCảm ứng 9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa6
Phát WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghếDa
Điều chỉnh ghế lái8 hướng
Thông số kỹ thuật Toyota Cross 2025 về động cơ vận hành
Động cơ mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị và những chuyến đi xa

Động cơ vận hành Toyota Corolla Cross 2025

Động cơ Toyota Cross có thể đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị và những chuyến đi xa. Sức mạnh vừa đủ, không quá mạnh mẽ nhưng đủ linh hoạt để vượt xe trên đường cao tốc hoặc di chuyển trong phố đông đúc. Hộp số CVT đi kèm hoạt động mượt mà, giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu ở mức tương đối.

Bảng thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross
Động cơ vận hành
Kiểu động cơ2ZR-FXE
Dung tích (cc)1.798
Công suất cực đại (Mã lực)/vòng tua138/6400
Mô-men xoắn tối đa (Nm)/vòng tua142/3600
Hộp sốSố tự động vô cấp/ CVT
Hệ dẫn độngCầu trước/ FWD
Loại nhiên liệuXăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)4
Thông số kỹ thuật Toyota Cross về trang bị an toàn
Xe đạt được những thành tích đáng kể trong các bài kiểm tra an toàn

Trang bị an toàn trên Toyota Corolla Cross 2025

Toyota Corolla Cross được đánh giá là một trong những mẫu xe an toàn hàng đầu trong phân khúc SUV cỡ B+ tại thị trường Việt Nam và khu vực. Xe đạt được những thành tích đáng kể trong các bài kiểm tra an toàn, chứng minh cho sự đầu tư nghiêm túc của Toyota vào lĩnh vực này. Trong đó,

  • Hệ thống Toyota Safety Sense (TSS): cảnh báo tiền va chạm (PCS), cảnh báo lệch làn đường (LDA), hỗ trợ giữ làn đường (LTA), điều khiển hành trình chủ động (DRCC), đèn pha tự động thích ứng (AHB),..
  • Chống bó cứng phanh (ABS)
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
  • Cân bằng điện tử (VSC)
  • Kiểm soát lực kéo (TRC)
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
  • 7 túi khí

Giá xe Toyota Corolla Cross 2025 bao nhiêu?

Tại Việt Nam, Toyota Cross 2025 được phân phối chính hãng 2 phiên bản, với giá dao động từ 820 triệu – 905 triệu (VNĐ). Dưới đây là bảng giá Toyota Corolla Cross tham khảo, bao gồm giá niêm yết và giá lăn bánh tạm tính tại từng khu vực.

Bảng giá tham khảo Toyota Corolla Cross 2025 (tháng 02/2025) (đơn vị: VNĐ)
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh tạm tính tại
Hà NộiTp.HCMCác tỉnh, thành khác
1.8 V820 triệu940.737.000924.337.000905.337.000
1.8 HEV905 triệu1.035.937.0001.017.837.000998.837.000

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm và đơn vị bán khác nhau.

Tham khảo: Giá xe Toyota Corolla Cross (tháng 02/2025)

Trên đây là bài viết Thi Trường Xe tổng hợp thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2025 về kích thước, trang bị nội/ngoại thất và động cơ vận hành. Kèm theo giá bán tham khảo và giá lăn bánh tạm tính Toyota Cross. Rất mong bài viết đã đem đến những thông tin hữu ích đến bạn độc. Chúc bạn sớm tìm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với nhu cầu bản thân.