Cập nhật thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2025, bao gồm: kích thước xe, trang bị nội/ngoại thất, động cơ và khả năng vận hành, cũng như những tính năng an toàn. Kèm giá bán tham khảo và giá lăn bánh tạm tính Toyota Corolla Cross 2025 mới trong tháng 02/2025 tại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2025
Toyota Cross được định vị trong phân khúc SUV hạng B+, cạnh tranh với các đối thủ như Kia Seltos, Hyundai Creta hay Mitsubishi Xforce. Toyota Corolla Cross 2025 được nhập khẩu từ Thái Lan vaf có thiết kế ngoại thất hiện đại, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành linh hoạt.
Bảng thông số kỹ thuật Toyota Crolla Cross 2025 | |
Kích thước – Trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4460 x 1825 x1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 161 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 36 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.410 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.850 |
Lốp, la-zăng | 225/50R18 |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | gập điện tự động/chỉnh điện |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Nội thất | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Phát WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | 8 hướng |
Động cơ vận hành | |
Kiểu động cơ | 2ZR-FXE |
Dung tích (cc) | 1.798 |
Công suất cực đại (Mã lực)/vòng tua | 138/6400 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm)/vòng tua | 142/3600 |
Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước/ FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 4,2 |

Kích thước và trọng lượng xe
Toyota Corolla Cross ứng dụng nền tảng khung gầm TNGA (Toyota New Global Architecture) nổi tiếng của Toyota, mang lại độ cứng vững và khả năng vận hành ổn định. Xe có kích thước tổng thể 4.460 x 1.825 x 1.620 mm và chiều dài cơ sở 2.640 mm, Corolla Cross mang đến không gian nội thất tương đối rộng rãi cho 5 người.
Bảng thông số kỹ thuật Mitsubishi XForce | |
Kích thước – Trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4460 x 1825 x1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 161 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 36 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.410 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.850 |
Lốp, la-zăng | 225/50R18 |

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross về ngoại thất
Toyota Corolla Cross sở hữu ngoại hình hiện đại, năng động và cá tính, kết hợp hài hòa giữa phong cách SUV mạnh mẽ và nét thanh lịch, tinh tế. Thiết kế này được đánh giá là phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, từ những người trẻ năng động đến những gia đình đề cao sự tiện nghi và tính thẩm mỹ.
Bảng thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross | |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | gập điện tự động/chỉnh điện |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |

Thông số nội thất Toyota Cross 2025
Thiết kế nội thất của Toyota Corolla Cross mang phong cách trung tính, hài hòa, hướng đến sự đơn giản, tinh tế và tiện dụng. Điều này giúp xe phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, từ những người trẻ năng động đến những gia đình trung niên. Tuy nhiên, thiết kế này cũng có thể bị cho là hơi “an toàn” và thiếu điểm nhấn cá tính so với một số đối thủ cạnh tranh.
Bảng thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross | |
Nội thất | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Phát WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | 8 hướng |

Động cơ vận hành Toyota Corolla Cross 2025
Động cơ Toyota Cross có thể đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị và những chuyến đi xa. Sức mạnh vừa đủ, không quá mạnh mẽ nhưng đủ linh hoạt để vượt xe trên đường cao tốc hoặc di chuyển trong phố đông đúc. Hộp số CVT đi kèm hoạt động mượt mà, giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu ở mức tương đối.
Bảng thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross | |
Động cơ vận hành | |
Kiểu động cơ | 2ZR-FXE |
Dung tích (cc) | 1.798 |
Công suất cực đại (Mã lực)/vòng tua | 138/6400 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm)/vòng tua | 142/3600 |
Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước/ FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 4 |

Trang bị an toàn trên Toyota Corolla Cross 2025
Toyota Corolla Cross được đánh giá là một trong những mẫu xe an toàn hàng đầu trong phân khúc SUV cỡ B+ tại thị trường Việt Nam và khu vực. Xe đạt được những thành tích đáng kể trong các bài kiểm tra an toàn, chứng minh cho sự đầu tư nghiêm túc của Toyota vào lĩnh vực này. Trong đó,
- Hệ thống Toyota Safety Sense (TSS): cảnh báo tiền va chạm (PCS), cảnh báo lệch làn đường (LDA), hỗ trợ giữ làn đường (LTA), điều khiển hành trình chủ động (DRCC), đèn pha tự động thích ứng (AHB),..
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Cân bằng điện tử (VSC)
- Kiểm soát lực kéo (TRC)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
- 7 túi khí
Giá xe Toyota Corolla Cross 2025 bao nhiêu?
Tại Việt Nam, Toyota Cross 2025 được phân phối chính hãng 2 phiên bản, với giá dao động từ 820 triệu – 905 triệu (VNĐ). Dưới đây là bảng giá Toyota Corolla Cross tham khảo, bao gồm giá niêm yết và giá lăn bánh tạm tính tại từng khu vực.
Bảng giá tham khảo Toyota Corolla Cross 2025 (tháng 02/2025) (đơn vị: VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính tại | ||
Hà Nội | Tp.HCM | Các tỉnh, thành khác | ||
1.8 V | 820 triệu | 940.737.000 | 924.337.000 | 905.337.000 |
1.8 HEV | 905 triệu | 1.035.937.000 | 1.017.837.000 | 998.837.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm và đơn vị bán khác nhau.
Tham khảo: Giá xe Toyota Corolla Cross (tháng 02/2025)
Trên đây là bài viết Thi Trường Xe tổng hợp thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2025 về kích thước, trang bị nội/ngoại thất và động cơ vận hành. Kèm theo giá bán tham khảo và giá lăn bánh tạm tính Toyota Cross. Rất mong bài viết đã đem đến những thông tin hữu ích đến bạn độc. Chúc bạn sớm tìm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với nhu cầu bản thân.