Cập nhật thông số kỹ thuật xe Nissan Almera 2025 – Thông tin chi tiết xe Nissan Almera 2025 bao gồm: kích thước, trọng lượng, động cơ vận hành, trang bị ngoại thất, trang bị nội thất, trang bị an toàn và động cơ vận hành các phiên bản Almera 2025.
Nissan Almera 2025 là mẫu xe sedan hạng B sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản. Tại Việt Nam, Nissan Almera 2025 cạnh tranh với các mẫu xe Toyota Vios, Honda City, Mazda 2 và Hyundai Accent.
Nissan Almera 2025 giá bao nhiêu?
Tại thị trường ô tô Việt Nam, Nissan Almera 2025 đang được bán với mức giá dao động từ 489 – 569 triệu đồng cho 03 phiên bản bao gồm: EL, V và VL.
Giá xe Nissan Almera 2025 cụ thể như sau:
Bảng giá Nissan Almera 2025 tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản xe | Giá niêm yết (VNĐ) |
Nissan Almera EL | 489.000.000 |
Nissan Almera V | 529.000.000 |
Nissan Almera VL | 569.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo
#Tham khảo: Giá xe Nissan (tháng 12/2024)
Thông số kỹ thuật Nissan Almera 2025 – Kích thước và trọng lượng
Xe Nissan Almera 2025 là mẫu xe Sedan hạng B có 5 chỗ ngồi, kích thước dài x rộng x cao của xe lần lượt là 4.495mm x 1.740mm x 1.455mm, chiều dài cơ sở của xe đạt 2.620mm cùng khoảng sáng gầm xe đạt 140mm.
Kích thước và trọng lượng xe Nissan Almera 2025 | |
Tên xe | Nissan Almera 2025 |
Phân khúc | Sedan – B |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.495 x 1.740 x 1.455 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.620 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.089 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.485 |
Kích thước xe Nissan Almera 2025 ở mức 1089 kg, trọng lượng toàn tải của xe đạt 1485 kg.
Thông số kỹ thuật Nissan Almera 2025 – Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất của phiên bản thấp nhất Nissan Almera 2025 EL chưa được đánh giá cao với đèn pha Halogen (không tích hợp tự động bật/tắt và xa/gần), đèn hậu LED, đèn hậu LED, có đèn phanh trên cao và gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện.
Trang bị ngoại thất Nissan Almera 2025 | |||
Phiên bản | Nissan Almera EL | Nissan Almera V | Nissan Almera VL |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn ban ngày | Không | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Có | |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp camera |
Hai phiên bản cao cấp hơn là Nissan Almera 2025 V và VL được trang bị ngoại thất hiện đại hơn với hệ thống chiếu sáng Full Led cùng tính năng đèn pha tự động bật/tắt và xa/gần, cùng camera tích hợp trên gương chiếu hậu.
Thông số kỹ thuật Nissan Almera 2025 – Trang bị nội thất
Giữa các phiên bản xe Nissan Almera 2025 có sự khác biệt giữa các trang bị tiện nghi nội thất, nổi bật trong số các tiện nghi của Almera 2025 có thể kể đến như: màn hình cảm ứng 8 inch, màn hình Digital 7 inch, hệ thống âm thanh 6 loa, ghế ngồi bọc da, điều hòa tự động và hầu hết các trang bị này nằm ở phiên bản cao cấp V và VL.
Cụ thể trang bị nội thất và tiện nghi trên Nissan Almera 2025 như sau:
Trang bị nội thất Nissan Almera 2025 | |||
Phiên bản | Nissan Almera EL | Nissan Almera V | Nissan Almera VL |
Chất liệu bọc vô-lăng | Uranthe 3 chấu | Uranthe 3 chấu | Uranthe 3 chấu |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
Màn hình giải trí | Không | Không | Cảm ứng 8 inch |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp với màn hình thông tin | Digital cùng màn hình 7 inch | Digital cùng màn hình 7 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Không | Có |
Kết nối Android Auto | Không | Không | Có |
Kết nối USB | Không | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Không | Có | Có |
Radio AM/FM | Không | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 | 4 | 6 |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Không |
Cửa kính một chạm | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | Có |
Thông số kỹ thuật Nissan Almera 2025 – Trang bị an toàn
Ba phiên bản EL, V và VL của Nissan Almera 2025 đều được trang bị các công nghẹ an toàn tiêu chuẩn như: Chống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử (VSC, ESP), hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS), kiểm soát hành trình (Cruise Control) và 4 túi khí
Trang bị an toàn Nissan Almera 2025 | |||
Phiên bản | Nissan Almera EL | Nissan Almera V | Nissan Almera VL |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Camera lùi | Không | Không | Có |
Camera 360 | Không | Không | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không | Có |
Số túi khí | 4 | 4 | 4 |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Có |
Phiên bản cao cấp nhất là Nissan Almera V 2025 được trang bị thêm: Cảnh báo điểm mù, Camera lùi, camera 360, hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm, cảnh báo chệch làn đường, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix.
Thông số kỹ thuật Nissan Almera 2025 – Động cơ vận hành
03 phiên bản xe Nissan Almera 2025 được trang bị cùng một hệ động cơ xăng HRA0, DOHC, 12 van với Turbo có dung tích 1.0L, công suất vận hành tối đa 99 mã lực và momen xoắn cực đại 152Nm. Đi kèm là hộp số CVT.
Động cơ vận hành Nissan Almera 2025 | |||
Phiên bản | Nissan Almera EL | Nissan Almera V | Nissan Almera VL |
Kiểu động cơ | HRA0, DOHC, 12 van với Turbo | ||
Dung tích (Lít) | 1.0L | ||
Công suất máy xăng (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 99/5.000 | ||
Mô-men xoắn máy xăng (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 152/2.400-4.000 | ||
Hộp số | CVT | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,21 |
Thông số kỹ thuật Nissan Almera 2025 – Hệ thống phanh, treo và hỗ trợ vận hành
03 phiên bản của xe Nissan Almera 2025 sử dụng hệ thống treo kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng và treo trước là giằng xoắn kết hợp với thanh cân bằng. Phanh trước của xe là đĩa thông gió, còn phanh sau là tang trống.
Hệ thống Phanh, Treo & Trang bị hỗ trợ vận hành Nissan Almera 2025 | |||
Phiên bản | Nissan Almera EL | Nissan Almera V | Nissan Almera VL |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | ||
Nhiều chế độ lái | Có | ||
Treo trước | Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng | ||
Treo sau | Giằng xoắn kết hợp với thanh cân bằng | ||
Phanh trước | Đĩa thông gió | ||
Phanh sau | Tang trống |
Ngoài ra, còn có một số trang bị hỗ trợ vận hành như: trợ lực lái điện, ngắt động cơ tạm dừng.
Bảng tổng hợp thông số kỹ thuật Nissan Almera 2025 bản EL, V và VL
Thông số xe Nissan Almera 2025 bản EL,V và VL:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NISSAN ALMERA 2025 | |||
Trang bị ngoại thất Nissan Almera 2025 | |||
Phiên bản | Nissan Almera EL | Nissan Almera V | Nissan Almera VL |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn ban ngày | Không | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Có | |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp camera |
Trang bị nội thất Nissan Almera 2025 | |||
Phiên bản | Nissan Almera EL | Nissan Almera V | Nissan Almera VL |
Chất liệu bọc vô-lăng | Uranthe 3 chấu | Uranthe 3 chấu | Uranthe 3 chấu |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
Màn hình giải trí | Không | Không | Cảm ứng 8 inch |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp với màn hình thông tin | Digital cùng màn hình 7 inch | Digital cùng màn hình 7 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Không | Có |
Kết nối Android Auto | Không | Không | Có |
Kết nối USB | Không | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Không | Có | Có |
Radio AM/FM | Không | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 | 4 | 6 |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Không |
Cửa kính một chạm | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | Có |
Trang bị an toàn Nissan Almera 2025 | |||
Phiên bản | Nissan Almera EL | Nissan Almera V | Nissan Almera VL |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Camera lùi | Không | Không | Có |
Camera 360 | Không | Không | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không | Có |
Số túi khí | 4 | 4 | 4 |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Có |
Động cơ vận hành Nissan Almera 2025 | |||
Phiên bản | Nissan Almera EL | Nissan Almera V | Nissan Almera VL |
Kiểu động cơ | HRA0, DOHC, 12 van với Turbo | ||
Dung tích (Lít) | 1.0L | ||
Công suất máy xăng (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 99/5.000 | ||
Mô-men xoắn máy xăng (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 152/2.400-4.000 | ||
Hộp số | CVT | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,21 | ||
Hệ thống Phanh, Treo & Trang bị hỗ trợ vận hành Nissan Almera 2025 | |||
Phiên bản | Nissan Almera EL | Nissan Almera V | Nissan Almera VL |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | ||
Nhiều chế độ lái | Có | ||
Treo trước | Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng | ||
Treo sau | Giằng xoắn kết hợp với thanh cân bằng | ||
Phanh trước | Đĩa thông gió | ||
Phanh sau | Tang trống |
Hy vọng bài viết mang đến thông tin hữu ích cho bạn đọc.