Cập nhật bảng thông số kỹ thuật Hyundai Venue 2025 đầy đủ và chi tiết nhất bao gồm các thông tin về kích thước, trọng lượng, trang bị ngoại thất, tiện nghi, công nghệ an toàn, động cơ vận hành kèm theo giá xe và giá lăn bánh Venue 2025 mới nhất tháng 01/2025 tại thị trường Việt Nam.
Thông số kỹ thuật Hyundai Venue 2025
Hyundai Venue thuộc phân khúc đô thị gầm cao cở A cạnh tranh cùng với các mẫu xe KIA Sonet và Toyota Raize. Xe Hyundai Venue sở hữu dáng cao gáo, gọn gàng có thể di chuyển tốt trong đô thị và kèm với đó là khả năng di chuyển linh hoạt trên đường trường với hiệu suất hoạt động ổn đinh.
Thông số kỹ thuật Hyundai Venue 2025 | ||
Tên phiên bản | Hyundai Venue tiêu chuẩn | Hyundai Venue đặc biệt |
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.995 x 1.770 x 1.645 | 3.995 x 1.770 x 1.645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.500 | 2.500 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 195 | 195 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R16 | 215/60 R16 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | 45 |
Trang bị ngoại thất Hyundai Venue 2025 | ||
Tên phiên bản | Hyundai Venue tiêu chuẩn | Hyundai Venue đặc biệt |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện |
Giá nóc | Không | Có |
Trang bị tiện nghi Hyundai Venue 2025 | ||
Tên phiên bản | Hyundai Venue tiêu chuẩn | Hyundai Venue đặc biệt |
Chất liệu bọc ghế | Vải tổng hợp | Da pha nỉ |
Chất liệu bọc vô-lăng | Nhựa | Da |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital | LCD |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Động cơ vận hành Hyundai Venue 2025 | ||
Tên phiên bản | Hyundai Venue tiêu chuẩn | Hyundai Venue đặc biệt |
Kiểu động cơ | Kappa 1.0 T-GDi | Kappa 1.0 T-GDi |
Dung tích (cc) | 998 | 998 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 120/6.000 | 120/6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 172/1.500-4.000 | 172/1.500-4.000 |
Hộp số | 7DCT | 7DCT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Chế độ lái | Eco, Normal, Sport | Không |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,67 | 5,77 |
Trang bị an toàn Hyundai Venue 2025 | ||
Tên phiên bản | Hyundai Venue tiêu chuẩn | Hyundai Venue đặc biệt |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 6 |
Thông số kỹ thuật Hyundai Venue 2025: Kích thước
Về kích thước, Hyundai Venue sở hữu chiều dài cơ sở 2.500mm, khoảng sáng gầm xe 195mm và kích thước tổng thể theo chiều dài x rộng x cao lần lượt là 3.995mm x 1.770mm x 1.645mm.
Kích thước xe Hyundai Venue 2025 | ||
Tên phiên bản | Hyundai Venue tiêu chuẩn | Hyundai Venue đặc biệt |
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.995 x 1.770 x 1.645 | 3.995 x 1.770 x 1.645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.500 | 2.500 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 195 | 195 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R16 | 215/60 R16 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | 45 |
Kích thước xe Hyundai Venue khá lớn so với phần còn lại của phân khúc, chiều dài cơ sở 2.500mm đối với một mẫu xe cở A là khá ấn tượng, điều này cũng đồng nghĩa với một cabin rộng rãi và thoải mái hơn dành cho hành khách đi cùng Venue trên các hành trình dài.
Thông số kỹ thuật Hyundai Venue 2025: Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất của Hyundai Venue hiện đại ở phiên bản Venue đặc biệt, bản Venue tiêu chuẩn chỉ được tích hợp các trang bị ngoại thất như: đèn pha Halogen kèm tính năng tự động bật/tắt, đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED, đèn hậu LED và gương chiếu hậu gập điện/chỉnh điện. Phiên bản Venue tiêu chuẩn sẽ không có giá nóc.
Bản Hyundai Venue đặc biệt được trang bị hệ thống chiếu sáng Full Led từ trước ra sau kèm theo đó là gương chiếu hậu gập chỉnh điện cùng giá nóc để đồ ở phía trên.
Cụ thể, mời bạn đọc xem qua trang bị ngoại thất của các phiên bản xe Hyundai Venue 2025 dưới đây:
Trang bị ngoại thất Hyundai Venue 2025 | ||
Tên phiên bản | Hyundai Venue tiêu chuẩn | Hyundai Venue đặc biệt |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện |
Giá nóc | Không | Có |
Thông số kỹ thuật Hyundai Venue 2025: Trang bị tiện nghi nội thất
Bên trong Cabin xe Hyundai Venue khá rộng rãi và tiện nghi, các trang bị tiện nghi tiêu chuẩn của Hyundai Venue 2025 có thể kể đến như: ghế ngồi bọc vải tổng hợp, vô lăng nhựa có phím bấm chức năng, điều hòa chỉnh tay, chìa khóa thông minh, màn hình cảm ứng 8 inch, hệ thống âm thanh 6 loa, kết nối Bluetooth/USB/Apple CarPlay/Android Auto và ra lệnh bằng giọng nói.
Phiên bản Hyundai Venue đặc biệt được trang bị nhiều tính năng tiện nghi hiện đại hơn, nổi bật trong số đó có thể kể đến như: ghế ngồi bọc da pha nỉ, vô lăng bọc da, điều hòa tự động, màn hình cảm ứng 8 inch, cửa sổ trời,…
Mời bạn đọc tham khảo danh sách trang bị tiện nghi Hyundai Venue 2025 dưới đây:
Trang bị tiện nghi Hyundai Venue 2025 | ||
Tên phiên bản | Hyundai Venue tiêu chuẩn | Hyundai Venue đặc biệt |
Chất liệu bọc ghế | Vải tổng hợp | Da pha nỉ |
Chất liệu bọc vô-lăng | Nhựa | Da |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital | LCD |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Thông số kỹ thuật Hyundai Venue 2025: Động cơ vận hành
Hai phiên bản xe Hyundai Venue 2025 sử dụng chung hệ động cơ Kappa 1.0 T-GDi có công suất tối đa 120 mã lực và momen xoắn cực đại 172Nm, đi kèm với động cơ này là hộp số ly hợp kép 7 cấp và hệ dẫn động FWD.
Xe có đến 03 chế độ lái được tích hợp bao gồm: Eco, Normal và Sport. Hai phiên bản có mức tiêu thụ nhiên liệu ở mức 5,67 – 5,77 lít xăng cho 100km di chuyển.
Động cơ vận hành Hyundai Venue 2025 | ||
Tên phiên bản | Hyundai Venue tiêu chuẩn | Hyundai Venue đặc biệt |
Kiểu động cơ | Kappa 1.0 T-GDi | Kappa 1.0 T-GDi |
Dung tích (cc) | 998 | 998 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 120/6.000 | 120/6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 172/1.500-4.000 | 172/1.500-4.000 |
Hộp số | 7DCT | 7DCT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Chế độ lái | Eco, Normal, Sport | Không |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,67 | 5,77 |
Thông số kỹ thuật Hyundai Venue 2025: Trang bị an toàn
Trang bị an toàn trên Hyundai Venue 2025 khá phong phú, một số tính năng an toàn trên Hyundai Venue tiêu chuẩn có thể kể đến: chống bó cứng phanh, hỗ trợ phanh khẩn cấp, phân phối lực phanh điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến lùi, camera lùi, cảm biến áp suất lốp, 2 túi khí.
Phiên bản Hyundai Venue đặc biệt đắt tiền hơn được trang bị thêm: kiểm soát hành trình, 6 túi khí.
Cụ thể, mời bạn đọc tham khảo danh sách trang bị an toàn của Hyundai Venue 2025 dưới đây:
Trang bị an toàn Hyundai Venue 2025 | ||
Tên phiên bản | Hyundai Venue tiêu chuẩn | Hyundai Venue đặc biệt |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 6 |
Giá xe Hyundai Venue 2025 bao nhiêu?
Giá xe Hyundai Venue 2025 tại Việt Nam dao động từ 499 triệu – 539 triệu đồng cho 02 phiên bản: Venue tiêu chuẩn và Venue đặc biệt.
Cụ thể hơn, mời bạn đọc tham khảo giá xe Hyundai Venue trong tháng 01/2025 dưới đây:
Bảng giá xe Hyundai Venue 2025 tháng 01/2025 tại Việt Nam | |
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
Hyundai Venue tiêu chuẩn | 499 triệu VNĐ |
Hyundai Venue đặc biệt | 539 triệu VNĐ |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe
#Tham khảo: Giá xe Hyundai (tháng 01/2025)
Giá lăn bánh Hyundai Venue 2025 bao nhiêu?
Ngoài giá niêm yết, khách hàng có nhu cầu mua và sử dụng xe Hyundai Venue tại Việt Nam cần thanh toán thêm một số khoản chi phí lăn bánh như: Phí bảo trì đường bộ, phí đăng kiểm xe, phí ra biển số, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự và một số loại thuế phí khác.
Dưới đây là bảng giá lăn bánh xe Hyundai Venue 2025 tại các tỉnh thành Việt Nam, mời bạn đọc tham khảo:
Bảng giá lăn bánh Hyundai Venue 2025 tháng 01/2025 tại Việt Nam | |||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Tiêu chuẩn | 499 triệu VNĐ | 581.217.000 VNĐ | 571.237.000 VNĐ | 557.227.000 VNĐ | 552.237.000 VNĐ |
Đặc biệt | 539 triệu VNĐ | 626.017.000 VNĐ | 615.237.000 VNĐ | 601.627.000 VNĐ | 596.237.000 VNĐ |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
Bên trên là toàn bộ thông số kỹ thuật Hyundai Venue 2025 đầy đủ và chi tiết nhất bao gồm các thông tin về kích thước, trọng lượng, trang bị ngoại thất, tiện nghi, công nghệ an toàn, động cơ vận hành kèm theo giá xe và giá lăn bánh Venue 2025 mới nhất tháng 01/2025 tại thị trường Việt Nam. Hy vọng bài viết mang đến thông tin hữu ích cho bạn đọc.