Cập nhật bảng thông số kỹ thuật Honda Accord 2025 đầy đủ và chi tiết nhất bao gồm các thông tin về kích thước, trọng lượng, trang bị ngoại thất, tiện nghi, công nghệ an toàn, động cơ vận hành kèm theo giá xe và giá lăn bánh Honda Accord mới nhất tháng 01/2025 tại thị trường Việt Nam.
Thông số kỹ thuật Honda Accord 2025
Thông số xe Honda Accord 2025 so với các mẫu xe khác trong phân khúc Sedan hạng D được đánh giá hiện đại hơn rất nhiều về mặt tiện nghi và kích thước xe cũng to lớn bậc nhất phân khúc.
Xe Honda Accord 2025 chỉ có duy nhất 1 phiên bản sử dụng động cơ tăng áp 1.5L được bán ra tại Việt Nam. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe Honda Accord 2025 mời bạn đọc tham khảo:
Thông số kỹ thuật xe Honda Accord 2025 | |
Tên phiên bản | Honda Accord 1.5 Turbo |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.901×1.862×1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 131 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.821 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 573 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.488 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 |
Lốp, la-zăng | 235/45R18 |
Trang bị ngoại thất Honda Accord 2025 | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi-nhan, tự động gập khi khoá, tự động cụp khi lùi |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Trang bị tiện nghi Honda Accord 2025 | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | 8 hướng, điện |
Điều chỉnh ghế phụ | 6 hướng, điện |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Hàng ghế thứ hai | Gập 6:4 |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Động cơ vận hành Honda Accord 2025 | |
Kiểu động cơ | 1.5 VTEC Turbo |
Dung tích (cc) | 1.498 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 188/5.500 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 260/1.600-5.000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 |
Trang bị an toàn Honda Accord 2025 | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Thông số kỹ thuật Honda Accord 2025: Kích thước và trọng lượng
Về kích thước, Honda Accord 2025 là mẫu xe có kích thước lớn nhất phân khúc Sedan hạng D với chiều dài cơ sở 2.830mm và chiều dài x rộng x cao tổng thể lần lượt là 4.901mm x 1.862mm x 1.450mm. Kích thước này mang đến cho phân khúc Sedan D mẫu xe sang trọng và lịch lãm ở bên ngoài cùng với khoang cabin rộng rãi bậc nhất phân khúc.
Tuy nhiên, khoảng sáng gầm xe 131mm gây thất vọng đối với người dùng xe tại Việt Nam do xe có thể bị cạ gầm khi di chuyển qua các cung đường sỏi đá gồ ghề.
Mời bạn đọc tham khảo kích thước xe Honda Accord 2025 dưới đây:
Kích thước xe Honda Accord 2025 | |
Tên phiên bản | Honda Accord 1.5 Turbo |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.901×1.862×1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 131 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.821 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 573 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.488 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 |
Lốp, la-zăng | 235/45R18 |
Thông số kỹ thuật Honda Accord 2025: Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất trên Honda Accord 2025 có thể nói là hiện đại nhất có thể với đèn pha loại Led có tích hợp tính năng bậc tắt tự động và điều chỉnh góc chiếu xa gần, đèn ban ngày loại Led, đèn chiếu hậu loại Led, đèn phanh trên cao loại Led, gương chiếu hậu có thể gập chỉnh điện và tích hợp xi nhan, gương có thể tự động gập khi khóa xe và tự động cụp khi lùi.
Ngoài ra, xe còn được trang bị gạt mưa tự động, ăng ten vây cá và cốp xe đóng mở bằng điện. Ngoại thất bên ngoài xe Honda Accord nếu có thêm mở cốp rảnh tay nữa thì sẽ rất hoàn hảo.
Dưới đây là bảng trang bị ngoại thất xe Honda Accord 2025 mời bạn đọc xem qua nhé:
Trang bị ngoại thất Honda Accord 2025 | |
Tên phiên bản | Honda Accord 1.5 Turbo |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi-nhan, tự động gập khi khoá, tự động cụp khi lùi |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Thông số kỹ thuật Honda Accord 2025: Trang bị tiện nghi nội thất
Trang bị tiện nghi của Honda Accord 2025 vô cùng hấp dẫn với nhiều tiện nghi phục vụ giải trí dành cho hành khách, một số trang bị tiện nghi nổi bật trên Accord 2025 có thể kể đến như màn hình cảm ứng 8 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto đi kèm với dàn âm thanh 8 loa hiện đại, ghế ngồi trên xe được bọc da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh điện 6 hướng, điều hòa 2 vùng, cửa sổ trời cùng vô vàn các tiện nghi khác.
Dưới đây là danh sách trang bị tiện nghi trên Honda Accord 2025 mời bạn đọc tham khảo:
Trang bị tiện nghi Honda Accord 2025 | |
Tên phiên bản | Honda Accord 1.5 Turbo |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | 8 hướng, điện |
Điều chỉnh ghế phụ | 6 hướng, điện |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Hàng ghế thứ hai | Gập 6:4 |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Thông số kỹ thuật Honda Accord 2025: Động cơ vận hành
Honda Accord 2025 là mẫu xe duy nhất trong phân khúc trang bị động cơ 1.5L vì thường các dòng xe hạng D thường được trang bị động cơ 2.0L trở lên. Tuy nhiên, động cơ vận hành của Honda Accord 2025 là động cơ 1.5L tăng áp có công suất vận hành 188 mã lực và momen xoắn cực đại 260Nm. Tuy nhiên, hộp số CVT trên xe cùng hệ dẫn động cầu trước không được người dùng đánh giá cao.
Dưới đây là thông số động cơ Honda Accord 2025 mời bạn đọc tham khảo:
Động cơ vận hành Honda Accord 2025 | |
Tên phiên bản | Honda Accord 1.5 Turbo |
Kiểu động cơ | 1.5 VTEC Turbo |
Dung tích (cc) | 1.498 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 188/5.500 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 260/1.600-5.000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 |
Thông số kỹ thuật Honda Accord 2025: Trang bị an toàn
Trang bị an toàn của Honda Accord 2025 phong phú và hiện đại với kiểm soát hành trình, kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo lái xe buồn ngủ, phân phối lực phanh điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến lùi, camera lùi, 6 túi khí, trợ lực vô lăng bằng điện, giữ phanh tự động, phanh điện tử cùng các loại camera lùi, cảm biến lùi và camera quan sát làn đường.
Dưới đây là danh sách trang bị an toàn của Honda Accord 2025 mời bạn đọc tham khảo qua:
Trang bị an toàn Honda Accord 2025 | |
Tên phiên bản | Honda Accord 1.5 Turbo |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Giá xe Honda Accord 2025 bao nhiêu?
Giá xe Honda Accord 2025 tại Việt Nam được niêm yết 1 tỷ 319 triệu đồng cho 01 phiên bản 1.5 Turbo duy nhất tại Việt Nam, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Honda Accord 2025 tháng 01/2025 | |
Tên phiên bản | Giá niêm yết |
1.5 Turbo | 1 tỷ 319 triệu VNĐ |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh.
#Tham khảo: Giá xe ô tô Honda (tháng 01/2025)
Giá lăn bánh Honda Accord 2025 bao nhiêu?
Bảng giá lăn bánh xe Honda Accord 2025 trong tháng 01/2025 tại Việt Nam như sau:
Bảng giá lăn bánh Honda Accord 2025 tháng 01/2025 tại Việt Nam | |||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.5 Turbo | 1 tỷ 319 triệu VNĐ | 1.499.617.000 VNĐ | 1.473.237.000 VNĐ | 1.467.427.000 VNĐ | 1.454.237.000 VNĐ |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
Bên trên là bảng thông số kỹ thuật Honda Accord 2025 đầy đủ và chi tiết nhất bao gồm các thông tin về kích thước, trọng lượng, trang bị ngoại thất, tiện nghi, công nghệ an toàn, động cơ vận hành kèm theo giá xe và giá lăn bánh Honda Accord mới nhất tháng 01/2025 tại thị trường Việt Nam. Hy vọng bài viết mang đến thông tin hữu ích cho bạn đọc.