Khi sử dụng ô tô, chủ xe nên chú ý đến các đèn trên taplo ô tô để kịp thời sửa chữa, tránh để các bộ phận hư hỏng quá nặng sẽ tốn thêm chi phí khi bảo dưỡng. Cùng tìm hiểu các loại đèn cảnh báo ô tô bị hỏng trên taplo mà tài xế cần chú ý dưới đây để sửa chữa xe kịp thời nhé.

Các loại đèn cảnh báo ô tô bị hỏng trên taplo
Có rất nhiều loại đèn cảnh báo ô tô, mỗi loại đèn cảnh báo sẽ mang ý nghĩa riêng, cùng tìm hiểu dưới đây nhé:
Đèn cảnh báo phanh tay

Biểu tượng: Thường là chữ P trong vòng tròn hoặc hình bàn đạp phanh.
Nguyên nhân: Đèn báo này thường sáng khi người lái quên hạ phanh tay trước khi khởi hành. Điều này đặc biệt phổ biến với những tài xế mới hoặc trong các tình huống căng thẳng. Tuy nhiên, nếu bạn đã hạ phanh tay mà đèn vẫn sáng, có thể mức dầu phanh đang ở ngưỡng thấp hoặc đèn báo bị lỗi. Một nguyên nhân khác có thể là công tắc phanh tay bị hỏng hoặc dây cảm biến bị trục trặc.
Cách xử lý: Đầu tiên, hãy kiểm tra và hạ phanh tay nếu bạn chưa thực hiện. Nếu đèn vẫn sáng sau khi phanh tay đã được hạ hoàn toàn, bạn không nên cố gắng tiếp tục di chuyển. Việc này có thể gây hỏng nặng cho má phanh, đĩa phanh và thậm chí cả mâm xe, đồng thời ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng phanh của xe. Phanh là bộ phận thiết yếu đảm bảo an toàn khi lái xe, do đó, cần đưa xe đến gara hoặc trung tâm bảo dưỡng ngay lập tức để kiểm tra hệ thống phanh một cách kỹ lưỡng.
Đèn cảnh báo động cơ (Check Engine)

Biểu tượng: Thường là hình động cơ hoặc hình cờ-lê.
Nguyên nhân: Đèn cảnh báo động cơ, hay còn gọi là đèn “Check Engine”, có thể sáng do nhiều nguyên nhân khác nhau liên quan đến hệ thống quản lý động cơ. Các chi tiết có thể gây ra lỗi bao gồm hỏng bộ chia điện, dây cao áp, bugi, cảm biến đo gió (MAF sensor), cảm biến oxy, hoặc lỗi hệ thống khí thải. Đôi khi, một nắp bình xăng không đóng chặt cũng có thể khiến đèn này sáng.
Cách xử lý: Khi đèn báo động cơ bật sáng, bạn nên lập tức dừng xe ở nơi an toàn, mở nắp capo và kiểm tra sơ bộ các chi tiết dễ nhận thấy như dây điện, ống dẫn. Sau đó, hãy liên hệ với gara hoặc dịch vụ cứu hộ để được “chẩn đoán” kịp thời. Quan trọng là bạn không nên phớt lờ đèn này, vì nó có thể báo hiệu một vấn đề nhỏ nhưng nếu kéo dài có thể dẫn đến hư hỏng lớn và tốn kém chi phí sửa chữa. Cần lưu ý rằng, đèn sáng liên tục thường nghiêm trọng hơn đèn nhấp nháy, vì đèn nhấp nháy có thể chỉ ra một lỗi tạm thời hoặc nhỏ hơn.
Đèn cảnh báo áp suất dầu động cơ

Biểu tượng: Thường là hình giọt dầu hoặc bình dầu.
Nguyên nhân: Đèn này báo hiệu áp suất dầu trong động cơ không đạt mức tối ưu. Nguyên nhân chính thường là do sự thờ ơ với việc thay dầu xe định kỳ hoặc sử dụng dầu nhớt không đúng loại, không đạt chất lượng. Ngoài ra, có thể do dầu nhớt bị bẩn quá mức, hỏng cảm biến áp suất dầu, hoặc bơm nhớt bị trục trặc. Mức dầu thấp quá cũng là một nguyên nhân phổ biến.
Cách xử lý: Ngay lập tức kiểm tra mức dầu động cơ bằng que thăm dầu và chất lượng dầu nhớt. Nếu mức dầu thấp, hãy bổ sung ngay. Nếu áp suất dầu ở mức thấp, nó có thể gây ra tình trạng nóng máy quá mức, ma sát cao giữa các chi tiết bên trong động cơ, dẫn đến tăng tốc độ hao mòn và thậm chí là hư hại nghiêm trọng các bộ phận như trục khuỷu, bạc lót. Ngược lại, nếu áp suất dầu quá cao, điều này có thể gây hại cho bơm nhớt và lọc nhớt động cơ. Tốt nhất là không nên tiếp tục lái xe mà hãy đưa xe đến gara để kiểm tra hệ thống bôi trơn.
Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát

Biểu tượng: Thường là hình nhiệt kế nổi trên mặt nước hoặc hình biểu tượng nhiệt độ.
Nguyên nhân: Nước làm mát đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho động cơ, bảo vệ tuổi thọ của các chi tiết. Khi đèn này xuất hiện, điều đó có nghĩa là nhiệt độ động cơ đang cao hơn mức cho phép. Nguyên nhân có thể là thiếu nước làm mát, thủng két nước, lỗi quạt làm mát, hỏng van hằng nhiệt, hoặc hỏng bơm nước.
Cách xử lý: Khi đèn này sáng, bạn cần dừng xe ngay lập tức ở nơi an toàn để động cơ có thời gian nguội bớt. Tuyệt đối tránh dùng nước lạnh tưới trực tiếp lên động cơ đang nóng, vì sự thay đổi nhiệt độ đột ngột này có thể gây nứt gãy hoặc biến dạng các bộ phận kim loại. Cũng không nên châm nước thường vào két nước làm mát, vì nó sẽ gây đóng cặn trong hệ thống và làm giảm hiệu quả tản nhiệt của động cơ về lâu dài. Sau khi động cơ đã nguội, hãy kiểm tra mức nước làm mát, két nước xem có bị rò rỉ không. Nếu không tự xử lý được, hãy lập tức đưa xe đến cơ sở sửa chữa.
Đèn cảnh báo lỗi ắc-quy

Biểu tượng: Thường là hình ắc-quy hoặc dấu +/-.
Nguyên nhân: Đèn báo ắc-quy sáng chủ yếu cho thấy có vấn đề với hệ thống sạc của xe, không chỉ riêng ắc-quy. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm cáp nối ắc-quy bị lỏng, hỏng hoặc bị ăn mòn, máy phát điện (alternator) gặp trục trặc (không sạc đủ điện cho ắc-quy), bộ điều khiển điện thế (voltage regulator) bị lỗi, hoặc dây đai máy phát bị chùng/đứt.
Cách xử lý: Sau khi phát hiện tín hiệu cảnh báo này, nếu bạn vẫn phải di chuyển, hãy tắt bớt các hệ thống tiêu thụ điện không cần thiết như đèn, âm thanh, điều hòa nhiệt độ để kéo dài thời gian sử dụng điện còn lại của ắc-quy. Điều này giúp tránh trường hợp ắc-quy hết điện hoàn toàn và xe bị chết máy giữa đường. Tuy nhiên, bạn cần đưa xe đến cơ sở sửa chữa càng sớm càng tốt để kiểm tra toàn bộ hệ thống sạc, bao gồm ắc-quy, máy phát điện và các linh kiện liên quan.
Đèn cảnh báo túi khí (SRS – Supplemental Restraint System)

Biểu tượng: Thường là hình người ngồi với túi khí bung ra phía trước hoặc chữ SRS.
Nguyên nhân: Đèn cảnh báo túi khí sáng cho biết có lỗi trong hệ thống an toàn thụ động quan trọng này. Các nguyên nhân có thể bao gồm hỏng cáp túi khí, lỗi cảm biến va chạm, lỗi bộ điều khiển túi khí (SRS control module), hoặc kết nối điện kém. Đôi khi, việc thay ghế ngồi hoặc tháo lắp các bộ phận liên quan đến túi khí không đúng cách cũng có thể gây ra lỗi này.
Cách xử lý: Khi đèn túi khí sáng, điều đó có nghĩa là hệ thống túi khí có thể sẽ không hoạt động đúng cách trong trường hợp xảy ra va chạm, làm giảm nghiêm trọng khả năng bảo vệ người ngồi trong xe. Đây là một vấn đề an toàn cực kỳ nghiêm trọng, do đó bạn không nên chủ quan và cần nhanh chóng đưa xe đến trung tâm sửa chữa chuyên nghiệp để khắc phục ngay lập tức.
Đèn cảnh báo phanh ABS (ABS – Anti-lock Braking System)

Biểu tượng: Thường là chữ ABS trong vòng tròn.
Nguyên nhân: Đèn ABS sáng báo hiệu rằng hệ thống phanh chống bó cứng đang gặp sự cố và không thể hoạt động đúng cách. Các nguyên nhân có thể là lỗi cảm biến tốc độ bánh xe, hỏng bộ điều khiển ABS, lỗi van thủy lực ABS, hoặc dây điện bị hỏng.
Cách xử lý: Khi đèn ABS sáng, hệ thống phanh thông thường của xe vẫn sẽ hoạt động, tuy nhiên, chức năng chống bó cứng sẽ bị vô hiệu hóa. Điều này có nghĩa là khi bạn phanh gấp, đặc biệt trên các bề mặt đường trơn trượt hoặc có độ bám thấp, bánh xe có thể bị bó cứng và trượt, làm giảm khả năng kiểm soát lái và tăng quãng đường phanh. Điều này rất nguy hiểm, vì vậy, bạn cần đưa xe đến cơ sở sửa chữa để kiểm tra và khắc phục càng sớm càng tốt.
Đèn cảnh báo áp suất lốp (TPMS – Tire Pressure Monitoring System)

Biểu tượng: Thường là hình lốp xe với dấu chấm than bên trong.
Nguyên nhân: Đèn TPMS sáng báo hiệu rằng áp suất của một hoặc nhiều lốp xe đang nằm ngoài ngưỡng khuyến cáo của nhà sản xuất. Điều này có thể do lốp bị non hơi, bị thủng, hoặc quá căng. Ngoài ra, cảm biến áp suất lốp bị hỏng hoặc hết pin cũng có thể là nguyên nhân.
Cách xử lý: Khi thấy cảnh báo này, bạn cần kiểm tra áp suất của tất cả các lốp xe ngay lập tức và điều chỉnh chúng về mức đúng theo thông số của nhà sản xuất (thường được ghi trên bệ cửa bên lái hoặc trong sách hướng dẫn). Không nên tiếp tục sử dụng xe khi lốp bị non hơi hoặc quá căng, vì điều này có thể gây hao mòn lốp bất thường, ảnh hưởng đến khả năng xử lý của xe, tăng mức tiêu thụ nhiên liệu, hoặc thậm chí gây nổ lốp khi di chuyển ở tốc độ cao, đặc biệt nguy hiểm trên đường cao tốc. Tốt nhất là bạn nên chuẩn bị sẵn các dụng cụ cần thiết như kích nâng, bơm điện tử và dụng cụ vá lốp để có thể xử lý tại chỗ khi cần.
Đèn cảnh báo lỗi hệ thống trợ lực lái (EPS/Power Steering)

Biểu tượng: Thường là hình vô lăng hoặc chữ EPS (Electric Power Steering).
Nguyên nhân: Đèn này báo hiệu có vấn đề với hệ thống trợ lực lái, khiến việc điều khiển vô lăng trở nên nặng nề hơn. Đối với xe sử dụng trợ lực dầu, nguyên nhân có thể là thiếu dầu trợ lực hoặc bơm trợ lực bị hỏng. Với xe dùng trợ lực điện (EPS), lỗi thường liên quan đến hệ thống điện, cảm biến góc lái, mô-tơ trợ lực hoặc bộ điều khiển EPS.
Cách xử lý: Nếu xe bạn dùng trợ lực dầu, bạn có thể kiểm tra và bổ sung dầu trợ lực nếu thấy thiếu. Tuy nhiên, nếu có sự cố khác như rò rỉ hoặc hỏng bơm, cần có sự can thiệp của kỹ thuật viên. Đối với xe có vô lăng trợ lực điện, khi đèn này sáng, bạn hãy đưa xe tới gara ngay lập tức. Việc điều khiển một chiếc xe nặng hàng tấn mà không có trợ lực lái là rất khó khăn và nguy hiểm, đặc biệt khi vào cua hoặc di chuyển trong không gian hẹp.
Đèn cảnh báo lỗi hộp số (Transmission Warning)

Biểu tượng: Thường là hình bình xăng.
Nguyên nhân:Đèn này sáng lên khi lượng nhiên liệu trong bình đã xuống mức thấp, thường còn khoảng 5-10% dung tích bình.
Cách xử lý: Điều cần làm là tìm trạm xăng dầu gần nhất để tiếp nhiên liệu ngay lập tức. Bạn không nên để xăng dầu cạn kiệt hoàn toàn, vì ngoài việc có thể bị mắc kẹt giữa đường (đặc biệt nguy hiểm trên cao tốc), việc chạy xe trong tình trạng bình xăng gần cạn còn có thể gây hại cho các chi tiết trong động cơ. Xăng còn đóng vai trò tản nhiệt cho bơm xăng, và việc để bình xăng rỗng quá lâu có thể dẫn đến hiện tượng oxy hóa và gỉ sét ở thành bình, làm giảm tuổi thọ của hệ thống nhiên liệu.
Đèn cảnh báo lỗi hộp số (Transmission Warning)

Biểu tượng: Thường là chữ AT (Automatic Transmission), hình bánh răng hoặc dấu chấm than bên trong một bánh răng.
Nguyên nhân: Đèn này báo hiệu có vấn đề với hộp số, thường gặp hơn ở xe số tự động. Các nguyên nhân có thể là thiếu dầu hộp số, dầu hộp số quá cũ hoặc bẩn, lỗi cảm biến tốc độ hộp số, lỗi bộ ly hợp, lỗi bộ điều khiển hộp số (TCM), hoặc quá nhiệt hộp số.
Cách xử lý: Khi thấy đèn cảnh báo hộp số sáng, bạn cần đưa xe đến trung tâm bảo dưỡng ngay lập tức. Hộp số là một trong những bộ phận phức tạp và đắt tiền nhất trên xe. Chỉ một lỗi nhỏ cũng có thể khiến hộp số hư hại nặng, dẫn đến chi phí sửa chữa rất cao. Trong một số trường hợp khẩn cấp, xe có thể chuyển sang chế độ “limp home” (chế độ an toàn), cho phép bạn lái xe với tốc độ giới hạn để đến gara gần nhất, nhưng không nên kéo dài việc di chuyển trong trạng thái này.