Cập nhật giá xe Mini Countryman 2025 lăn bánh mới nhất tháng 03/2025 tại Việt Nam kèm thông tin xe, thông số kỹ thuật, hình ảnh xe và bài đánh giá xe Mini Countryman thế hệ mới đang bán tại Việt Nam.

Mini Countryman là dòng xe mini cở nhỏ hạng sang sản xuất bởi hãng xe Anh Quốc. Dòng Mini Countryman thích hợp sử dụng làm xe cá nhân để di chuyển trong đô thị và đáp ứng tốt về khả năng vận hành khi di chuyển đường dài. Tuy nhiên, hạn chế của các dòng xe hãng Mini là khoang nội thất của xe nhỏ hẹp.
Giá xe Mini Countryman 2025 bao nhiêu?
Giá xe Mini Countryman thế hệ mới tại Việt Nam đang được niêm yết với giá 2 tỷ 439 triệu đồng. Giá xe Mini Countryman cao hơn khá nhiều so với các đối thủ cạnh tranh như: Mercedes-Benz GLA-Class (1,619 tỷ đồng) hay BMW X1 (1,859 tỷ đồng).
Cụ thể mời bạn đọc tham khảo giá xe Mini Countryman mới nhất tháng 03/2025 dưới đây:
Bảng giá lăn bánh Mini Countryman mới nhất tháng 03/2025 tại Việt Nam | |||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Cooper S Countryman | 2 tỷ 439 triệu VNĐ | 2.754.017.000 VNĐ | 2.705.237.000 VNĐ | 2.710.627.000 VNĐ | 2.686.237.000 VNĐ |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo vì mỗi đại lý sẽ có chương trình khuyến mãi riêng.
#Tham khảo: Giá xe Mini (tháng 03/2025)
Đánh giá ngoại thất Mini Countryman
Mini Countryman 2025 khá nhỏ nhắn với chiều dài 4.444 mm, chiều rộng 1.843 mm và chiều cao 1.665 mm. So với thế hệ tiền nhiệm chiều dài xe tăng thêm 140 mm và chiều cao tăng thêm 100 mm so với phiên bản trước đó. Khoảng sáng gầm xe đạt mức 202 mm.

Đầu xe Mini Countryman thể hiện cá tính mạnh mẽ với lưới tản nhiệt hình bát giác kích thước lớn và hai hốc gió góc cạnh ở phía dưới. Cụm đèn pha LED được thiết kế mới, có hình thang và viền LED thay vì dạng hình tròn như trước đây. Cản trước cũng được thiết kế lại rộng rãi và sang trọng hơn. Sự xuất hiện của chữ “S” màu đỏ đặt ở phía trên bên trái lưới tản nhiệt tạo điểm nhấn đáng chú ý cho khu vực phía trước của MINI Countryman phiên bản 2025.

Thân xe của MINI Countryman cũng được thiết kế cứng cáp và cơ bắp nhằm đáp ứng nhu cầu của một số khách hàng ưa chuộng các dòng xe thể thao và nam tính một chút. Cột C được nối liền mạch với mui xe, có màu đen Piano đồng nhất. Bộ la-zăng có kích thước 18 hoặc 20 inch với thiết kế bắt mắt. Tay nắm cửa được ẩn vào thân xe để đảm bảo tính tối giản cho ngoại thất của Countryman 2025.

Phía sau Mini Countryman 2025 nổi bật với cặp đèn hậu LED mang biểu tượng lá cờ Anh Quốc được thiết kế mới có dạng hình thang thon và dài hơn so với phiên bản trước đó. Các góc cạnh của đèn được bo tròn ôm theo phần đuôi xe. Ốp cản sau được thiết kế nhấn mạnh vào chiều ngang, tạo cảm giác bề thế hơn cho phần đuôi xe.

Chức năng đá cốp là một trong những tính năng nổi bật trên MINI Countryman phiên bản 2025. Tính năng này giúp người dùng dễ dàng mở khoang hành lý ngay cả khi đang mang nhiều đồ đạc nhờ một cú đá chân nhẹ nhàng.
Đánh giá nội thất Mini Countryman
Khoang nội thất của Mini Countryman phiên bản 2025 mang đậm phong cách thể thao và sang trọng nhờ sự kết hợp tinh tế và hài hòa của các bảng màu cùng với chất liệu da cao cấp.

Người lái sẽ được trang bị vô-lăng 3 chấu được bọc da và tích hợp các nút điều khiển chức năng, mang lại cảm giác êm ái trong suốt hành trình di chuyển. Màn hình OLED tròn không viền có đường kính 240 mm là điểm nhấn trung tâm trên bảng táp-lô. Tất cả các thao tác điều khiển, từ đèn viền nội thất, âm thanh đến hiển thị của xe, đều được thực hiện thông qua hệ thống cảm ứng trên màn hình hoặc bằng giọng nói. Ngoài ra, các tính năng cũng có thể được điều khiển bằng thanh Mini Toggle Bar mới.

Toàn bộ ghế ngồi trên Mini Countryman 2025 được thiết kế theo kiểu dáng thể thao, bọc da Vescin kết hợp với viền vải tích hợp tính năng chỉnh điện và nhớ vị trí lái. Hàng ghế sau có thể dễ dàng điều chỉnh tiến/lùi, thuận tiện cho việc ra vào xe. Hàng ghế sau có khả năng điều chỉnh độ ngả lưng tối đa 12 độ, di chuyển lên xuống 13 cm và có thể gập theo tỷ lệ 40:20:40, cho phép mở rộng dung tích khoang hành lý lên đến 1.450 lít.

Countryman 2025 còn được trang bị nhiều tính năng hiện đại khác như màn hình hiển thị thông tin kính lái HUD tiêu chuẩn và hệ thống kết nối thông minh MINI Connected, cho phép người dùng điều khiển một số tính năng và theo dõi tình trạng xe trên điện thoại thông minh. Các tính năng từ gói công nghệ Connected Unlimited cũng được trang bị tiêu chuẩn trên xe.
Động cơ vận hành Mini Countryman
Mini Countryman 2025 được trang bị động cơ I3, TwinPower Turbo có dung tích 1.5L, động cơ này sản sinh công suất cực đại 136 mã lực và momen xoắn cực đại 220Nm và hộp số tự động 7 cấp Steptronic loại ly hợp kép.

Mức tiêu thụ nhiên liệu của Mini Countryman khi di chuyển ở đường hỗn hợp trung bình là 5,6L/100km, với thông số này thì Mini Countryman cũng thuộc loại tiết kiệm nhiên liệu, ít ra là không quá ngốn nhiên liệu.
Trang bị an toàn trên Mini Countryman
Trang bị an toàn trên Mini Countryman cũng thuộc hàng đầu phân khúc với 4 túi khí, kiểm soát hành trình, phanh abs, phanh khẩn cấp BA, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử, cảnh báo điểm mù, cảm biến lùi, camera 360 độ, camera quan sát làn đường, cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ giữ làn, hỗ trợ phanh tự động giảm va chạm, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe,…

Ngoài ra, xe còn có thêm kiểm soát gia tốc, trợ lực vô lăng bằng điện, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, hỗ trợ đánh lái khi vào cua,…
Thông số kỹ thuật Mini Countryman 2025
Mời bạn đọc tham khảo thông số xe Mini Countryman 2025 thế hệ mới nhất dưới đây:
Thông số kỹ thuật | Mini Countryman 2025 |
Thông tin tổng quan | |
Hạng xe | Hạng C |
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 2.699.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
Chiều dài (mm) | 4.299 |
Chiều rộng (mm) | 1.822 |
Chiều cao (mm) | 1.557 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Kích thước lốp xe | Chưa có thông tin |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | Chưa có thông |
Trọng lượng không tải(kg) | 1.555 |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | 450 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 51 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1565/1567 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | Chưa có thông tin |
Bán kính vòng quay tối thiểu | Chưa có thông tin |
Đường kính lazăng | 18 inch |
Động cơ / Hộp số | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.998 |
Tên động cơ | TwinPower Turbo 2.0L I-4 16V DOHC Turbo |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 306 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 450 |
Hệ thống truyền động | AWD |
Loại động cơ | Tăng áp |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | Chưa có thông tin |
Tốc độ tối đa (Km/H) | 250 |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | Chưa có thông |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 7,6 – 8,2 |
Trợ lực lái | Điện |
Tăng tốc 0-100 km/h | 5,1 |
Khung gầm xe | |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Cầu trúc khung gầm | Unibody |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | Led |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Chống chói, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Led |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cửa sổ | Chỉnh điện |
Tính năng đèn pha | Tự động bật tắt, Tự động chiếu xa gần, Điều chỉnh góc chiếu |
Cốp sau | Bấm điện, Đá cốp |
Giá nóc | Có |
Nội thất | |
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | Chưa có thông tin |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, AUX, USB, Radio |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh điện |
Số vùng điều hòa | 2 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 8,8 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói cơ |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Điện tử |
Cửa sổ trời | No |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
Lẫy chuyển số | Có |
Nhớ ghế | Không |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động – Auto Hold | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Rèm che nắng phía sau | Không |
Sạc không dây | Không |
Bệ tỳ tay | Trước, Sau |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều khiển giọng nói | Có |
An toàn – Tiện nghi | |
Số túi khí | 6 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Không |
HUD | Có |
Camera 360 | Không |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Không |
Chốt cửa tự động | Có |
Cruise Control | Có |
Adaptive Cruise Control | Không |
Speed Limit | Có |
Cân bằng điện tử – ESC | Có |
Chống bó cứng phanh – ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo – TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có |