Cập nhật bảng giá xe Mercedes C300 2025 lăn bánh mới nhất tại Việt Nam thông tin phiên bản C300 kèm thông số kỹ thuật, hình ảnh xe, động cơ, trang bị tiện nghi, trang bị an toàn và đánh giá nội thất, ngoại thất xe Mercedes C300 2025 đầy đủ và chi tiết nhất.

Mercedes C300 là mẫu Sedan hạng sang trang bị nhiều tiện nghi hấp dẫn cùng động cơ vận hành mạnh mẽ. Trong phân khúc Mercedes C300 cạnh tranh cùng với BMW Series 3, Lexus IS, Audi A4.
Giá xe Mercedes C300 2025 bao nhiêu?
Giá xe Mercedes C300 2025 tại Việt Nam dao động từ 2 tỷ 199 triệu cho phiên bản thấp nhất và tăng dần lên đến 2 tỷ 399 triệu đồng cho phiên bản cao cấp nhất.
Cụ thể, giá xe Mercedes C300 2025 trong tháng 02/2025 như sau:
Bảng giá niêm yết Mercedes C300 2025 tháng 02/2025 tại Việt Nam | |
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
C300 AMG | 2 tỷ 199 triệu VNĐ |
C300 AMG First Edition | 2 tỷ 399 triệu VNĐ |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá lăn bánh C300 2025 bao nhiêu?
Mua xe Mercedes C300 2025 khách hàng cần thanh toán thêm một số khoản chi phí lăn bánh như: Phí bảo trì đường bộ, lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự,…
Dưới đây là bảng giá lăn bánh C300 2025 tháng 02/2025 tại các tỉnh thành Việt Nam:
Bảng giá lăn bánh Mercedes C300 2025 tháng 02/2025 tại Việt Nam | |||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
C300 AMG | 2 tỷ 199 triệu VNĐ | 2.485.217.000 VNĐ | 2.441.237.000 VNĐ | 2.444.227.000 VNĐ | 2.422.237.000 VNĐ |
C300 AMG First Edition | 2 tỷ 399 triệu VNĐ | 2.709.217.000 VNĐ | 2.661.237.000 VNĐ | 2.666.227.000 VNĐ | 2.642.237.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật Mercedes C300 2025
Thông số kỹ thuật Mercedes C300 2025 | ||
Tên phiên bản | C300 AMG | C300 AMG First Edition |
Kiểu động cơ | 2.0 I4 Turbo | 2.0 I4 Turbo |
Dung tích (cc) | 1.999 | 1.999 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 258/5800 | 258/5800 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/2000-3200 | 400/2000-3200 |
Hộp số | AT 9 cấp | AT 9 cấp |
Hệ dẫn động | RWD | RWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Cần số điện tử | Có | Có |
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4751 x 1890 x 1438 | 4751 x 1890 x 1438 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.865 | 2.865 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 507 | 507 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65,8 | 65,8 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.675 | 1.675 |
Lốp, la-zăng | 18 inch | 19 inch |
Đèn chiếu xa | LED Digital Light | LED Digital Light |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 vị trí | 3 vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch | 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 11,9 inch cảm ứng | 11,9 inch cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Điều hướng (bản đồ) | Có | Có |
Điều khiển bằng cử chỉ | Có | Có |
Hệ thống loa | Burmester 15 loa | Burmester 15 loa |
Tên phiên bản | C300 AMG | C300 AMG First Edition |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Số túi khí | 7 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có | Có |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Có | Có |
Đánh giá ngoại thất Mercedes C300 2025
Mercedes-Benz C Class thế hệ mới đã có sự cải tiến đáng kể về thiết kế, mang đậm nét sang trọng của dòng S-Class, nên không ngoa khi gọi nó là “tiểu S-Class”.
Kích thước xe Mercedes C300 2025
So với phiên bản cũ, C300 2025 đã tăng chiều dài thêm 63,5 mm và rộng hơn 10 mm. Chiều dài cơ sở cũng được gia tăng thêm 25,4 mm. Điều này giúp không gian ghế sau rộng rãi hơn, với khoảng đầu tăng thêm 15 mm và khoảng để chân rộng thêm 20 mm.
Thiết kế Mercedes C300 2025
Mercedes-Benz C300 2025 có bốn màu sắc tiêu chuẩn, bao gồm Trắng Polar, Xanh lam Cavansite, Đen Obsidian và Xám than chì. Phiên bản C300 2025 có thêm các màu sắc đặc biệt như Xám Selenite và Xanh lam Spectral, giúp tạo sự độc đáo và khác biệt.
Thiết kế của C300 2025 vẫn mang phong cách thể thao với phần ốp cản trước/sau và sườn xe được thiết kế đặc biệt. Lưới tản nhiệt của phiên bản này chỉ có một thanh ngang to bản mạ crom nằm ở trung tâm, bao quanh là các họa tiết kim cương sang trọng.
Đặc điểm nổi bật nhất ở ngoại thất của C300 2025 chính là cụm đèn chiếu sáng trước dạng Digital Light thế hệ mới, với tầm chiếu sáng xa và rõ nét hơn. Đặc biệt, cụm đèn này có độ phân giải hơn 2 triệu pixel, được điều khiển bởi chip máy tính, giúp định vị tốt hơn trong không gian hẹp và có nhiều chướng ngại vật.
Hệ thống đèn chào mừng với hình chiếu ngôi sao ba cánh độc đáo cũng lần đầu tiên xuất hiện trên C300 2025.
Về thân xe, C300 2025 được trang bị bộ la-zăng 18 inch tạo hình 5 chấu kép mới rất bắt mắt. Đèn hậu LED được tái thiết kế trở nên mảnh mai, sang trọng và đậm tính thẩm mỹ hơn.
Khoang nội thất của Mercedes-Benz C300 2025 sử dụng các chất liệu cao cấp như da Nappa, gỗ sồi Anthracite xám và các chi tiết kim loại, tạo nên vẻ sang trọng, đẳng cấp ngay từ khi mở cửa xe.
Trang bị ngoại thất Mercedes C300 2025
Trang bị ngoại thất Mercedes C300 2025 | ||
Tên phiên bản | C300 AMG | C300 AMG First Edition |
Đèn chiếu xa | LED Digital Light | LED Digital Light |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Khoang nội thất xe Mercedes C300 2025
Khoang nội thất của C300 2025 sử dụng các chất liệu cao cấp như da Nappa, gỗ sồi Anthracite xám và các chi tiết kim loại, tạo nên vẻ sang trọng, đẳng cấp ngay từ khi mở cửa xe.
Khoang lái Mercedes C300 2025
Trung tâm bảng điều khiển là màn hình giải trí cảm ứng 11,9 inch đặt dọc, tích hợp hệ thống MBUX mới nhất. Màn hình này tương thích với Apple CarPlay, Android Auto và dàn âm thanh Burmester 13 loa công suất 590 W. Ngoài ra, C300 2025 còn có hệ thống điều hòa tự động 2 vùng (4 vùng trên phiên bản V1 BTO) và sạc điện thoại không dây.
Khoang hành khách Mercedes C300 2025
Ghế xe bọc da, vân nổi và có ghế lái cùng ghế phụ điều chỉnh điện, nhớ 3 vị trí. Vô-lăng của C300 2025 thiết kế thể thao, bọc da Nappa cao cấp và tích hợp các nút bấm chức năng. Phía sau vô-lăng là màn hình kỹ thuật số 12,3 inch có thể thay đổi kiểu hiển thị theo chế độ lái.
Không gian hàng ghế thứ 2 của C300 2025 rộng rãi và tiện nghi, không gian rất thoải mái để di chuyển đường dài mà không gây mệt mỏi.
Trang bị tiện nghi Mercedes C300 2025
Trang bị tiện nghi Mercedes C300 2025 | ||
Tên phiên bản | C300 AMG | C300 AMG First Edition |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 vị trí | 3 vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch | 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 11,9 inch cảm ứng | 11,9 inch cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Điều hướng (bản đồ) | Có | Có |
Điều khiển bằng cử chỉ | Có | Có |
Hệ thống loa | Burmester 15 loa | Burmester 15 loa |
Động cơ vận hành Mercedes C300 2025
C300 2025 sở hữu động cơ 2.0L tăng áp kép kết hợp EQ Boost, sản sinh công suất cực đại 258 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm. Theo thông tin từ hãng, phiên bản cao cấp nhất chỉ mất 6 giây để tăng tốc từ 0-100 km/h và tốc độ tối đa đạt 250 km/h. Sức mạnh động cơ được truyền tới các bánh xe thông qua hộp số 9 cấp mượt mà.
Động cơ vận hành Mercedes C300 2025 | ||
Tên phiên bản | C300 AMG | C300 AMG First Edition |
Kiểu động cơ | 2.0 I4 Turbo | 2.0 I4 Turbo |
Dung tích (cc) | 1.999 | 1.999 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 258/5800 | 258/5800 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/2000-3200 | 400/2000-3200 |
Hộp số | AT 9 cấp | AT 9 cấp |
Hệ dẫn động | RWD | RWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Cần số điện tử | Có | Có |
Trang bị an toàn Mercedes C300 2025
Mercedes C300 2025 nổi bật với hệ thống khí nén AIRMATIC và hệ thống lái trợ lực Direct-Steer. Xe cũng được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiêu chuẩn như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS, chống trượt khi tăng tốc ASR, ổn định thân xe điện tử ESP, hỗ trợ phanh phòng ngừa va chạm và Camera 360 độ.
Trang bị tiện nghi Mercedes C300 2025 | ||
Tên phiên bản | C300 AMG | C300 AMG First Edition |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Số túi khí | 7 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có | Có |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Có | Có |