Honda Super Cub 2025: Giá Xe, Thông Số và Hình Ảnh (04/2025)

thitruongxe
19/04/25
158 view
5/5 - (1 bình chọn)

Cập nhật giá xe Honda Super Cub 2025 kèm thông tin về động cơ vận hành, kiểu dáng, tiện ích, an toàn và giá lăn bánh Super Cub 125cc tại thị trường Việt Nam.

Honda Super Cub 2025
Honda Super Cub 2025

Super Cub là mẫu xe số đã có mặt từ rất lâu tại thị trường Việt Nam, nhiều người không theo dõi giá xe thường xuyên sẽ cảm thấy choáng ngợp với mức giá gần 90 triệu của Super Cub trong những năm gần đây. Cùng tìm hiểu vì sao giá xe Honda Super Cub lại cao đến vậy và mẫu xe này có gì đặc biệt nhé.

Giá xe Honda Super Cub 2025 bao nhiêu?

Hiện tại, Honda Super Cub 2025 đang có mức giá bán lên đến 87,89 triệu đồng cho bản tiêu chuẩn và cao nhất là 88,89 triệu đồng cho phiên bản đặc biệt. Giá xe này vẫn chưa bao gồm các khoản phí lăn bánh khác.

Dưới đây là bảng giá xe Honda Super Cub mới nhất tháng 04/2025 mời bạn đọc tham khảo:

Bảng giá xe Honda Super Cub mới nhất tháng 04/2025 tại Việt Nam
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I
(HN/TP HCM)
Khu vực IIKhu vực III
Tiêu chuẩn87,89 triệu96,35 triệu93,15 triệu92,4 triệu
Đặc biệt88,89 triệu97,4 triệu94,2 triệu93,45 triệu

#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Honda Super Cub 2025

02 phiên bản của Honda Super Cub 2025 không có quá nhiều điểm khác biệt, tương đồng với nhau về động cơ và thiết kế, chỉ khác nhau về màu sắc.

Cùng tìm hiểu và so sánh thông số 02 phiên bản Honda Super Cub 2025 dưới đây nhé:

Thông số kỹ thuật Honda Super Cub 2025
Thông sốSuper Cub Tiêu chuẩn
Super Cub Đặc biệt
Giá87,89 triệu88,89 triệu
Động cơ
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)10,15/5.00010,15/5.000
Công suất (hp/rpm)9,2/7.5009,2/7.500
Tỷ số nén10,0:110,0:1
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston (mm)50,0 x 63,150,0 x 63,1
Dung tích xi-lanh (cc)125125
Công nghệ động cơ
Loại động cơXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, FI
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, FI
Bộ ly hợpướtướt
Hệ thống làm mátLàm mát bằng không khí
Làm mát bằng không khí
Hệ thống khởi độngĐạp chân/ĐiệnĐạp chân/Điện
Hộp số (cấp)4 cấp4 cấp
Kích thước & Trọng lượng
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,2431,243
Dài x Rộng x Cao (mm)1.910 x 718 x 1.002
1.910 x 718 x 1.002
Trọng lượng khô (kg)109109
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)1,51,5
Dung tích bình xăng (lít)3,73,7
Độ cao yên (mm)780780
Khoảng sáng gầm (mm)136136
Khung sườn
Đèn hậuLEDLED
Đèn định vịLEDLED
Đèn phaLEDLED
Lốp sau80/90 – 17 M/C 50P
80/90 – 17 M/C 50P
Lốp trước70/90 -17 M/C 38P
70/90 -17 M/C 38P
Phanh sauTang trốngTang trống
Phanh trướcPhanh đĩaPhanh đĩa
Giảm xóc sauLò xo trụ đơnLò xo trụ đơn
Giảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Kiểu khungThép ốngThép ống
Công nghệ
Kết nối điện thoại thông minh
KhôngKhông
Cụm đồng hồAnalog + LCDAnalog + LCD
MàuĐỏ trắng/Xanh trắng/Xanh lam trắngĐen mờ

Thiết kế xe Honda Super Cub 2025 

Honda Super Cub 2025 sở hữu kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 1.910 x 718 x 1.002 mm và chiều dài cơ sở 1.243 mm mang đến vóc dáng nhỏ gọn, lý tưởng cho việc di chuyển linh hoạt trong đô thị đông đúc.

Honda Super Cub 2025 sở hữu kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 1.910 x 718 x 1.002 mm
Honda Super Cub 2025 sở hữu kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 1.910 x 718 x 1.002 mm

Chiều cao yên 780 mm phù hợp với vóc dáng của đa số người lái Việt Nam, mang lại cảm giác thoải mái và tự tin khi điều khiển. Khoảng sáng gầm 136 mm giúp xe dễ dàng vượt qua các gờ giảm tốc hay những đoạn đường không bằng phẳng. Trọng lượng khô chỉ 109 kg giúp xe nhẹ nhàng, dễ dàng dắt và xoay trở.

Chiều cao yên 780 mm phù hợp với vóc dáng của đa số người lái Việt Nam
Chiều cao yên 780 mm phù hợp với vóc dáng của đa số người lái Việt Nam

Về thiết kế, Super Cub 2025 vẫn giữ nguyên những đường nét thiết kế đặc trưng đã làm nên tên tuổi của dòng xe này. Vẻ ngoài nhỏ gọn, thanh lịch với phần yếm trước mềm mại, đèn pha tròn cổ điển và yên xe tách rời tạo nên một tổng thể hài hòa, gợi nhớ về những chiếc Cub huyền thoại một thời.

Điểm khác biệt dễ nhận thấy giữa hai phiên bản nằm ở màu sắc
Điểm khác biệt dễ nhận thấy giữa hai phiên bản nằm ở màu sắc

Điểm khác biệt dễ nhận thấy giữa hai phiên bản nằm ở màu sắc. Phiên bản Tiêu chuẩn mang đến sự tươi trẻ và năng động với các tùy chọn màu Đỏ trắng, Xanh trắng và Xanh lam trắng. Trong khi đó, phiên bản Đặc biệt khoác lên mình vẻ mạnh mẽ và cá tính với màu Đen mờ. Cả hai phiên bản đều được trang bị đèn hậu và đèn định vị LED hiện đại, vừa tăng tính thẩm mỹ vừa đảm bảo khả năng chiếu sáng tốt.

Trang bị tiện ích trên Honda Super Cub 2025

Super Cub 2025 tập trung vào sự tiện dụng cơ bản cho việc di chuyển hàng ngày. Cả hai phiên bản đều được trang bị cụm đồng hồ analog kết hợp màn hình LCD hiển thị các thông tin cần thiết như tốc độ, quãng đường, mức nhiên liệu.

Cả hai phiên bản đều được trang bị cụm đồng hồ analog kết hợp màn hình LCD hiển thị các thông tin cần thiết
Cả hai phiên bản đều được trang bị cụm đồng hồ analog kết hợp màn hình LCD hiển thị các thông tin cần thiết

Hệ thống khởi động điện và cần đạp mang đến sự tiện lợi cho người dùng trong mọi tình huống. Dù không có thông tin về dung tích cốp dưới yên, nhưng với thiết kế truyền thống, có thể kỳ vọng vào một không gian chứa đồ vừa đủ cho những vật dụng cá nhân nhỏ gọn.

Hệ thống khởi động điện và cần đạp mang đến sự tiện lợi cho người dùng trong mọi tình huống
Hệ thống khởi động điện và cần đạp mang đến sự tiện lợi cho người dùng trong mọi tình huống

Điểm đáng tiếc là thông tin về kết nối điện thoại thông minh không được đề cập, cho thấy đây không phải là một tính năng được trang bị trên phiên bản này. Trang bị tiện ích của Honda Super Cub đời mới được cho là không phù hợp với giá tiền, tuy nhiên theo đánh giá của nhiều người thì những cá nhân muốn sở hữu Super Cub chỉ quan tâm đến giá trị thương hiệu hơn là các tiện nghi hiện đại.

Trang bị an toàn trên Honda Super Cub 2025

Về hệ thống an toàn, Super Cub 2025 được trang bị phanh đĩa ở bánh trước và phanh tang trống ở bánh sau. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả phanh ổn định và an toàn trong điều kiện di chuyển hàng ngày.

Hệ thống giảm xóc trước dạng ống lồng, giảm chấn thủy lực và giảm xóc sau lò xo trụ đơn đảm bảo sự êm ái và ổn định khi vận hành trên nhiều loại địa hình. Lốp trước kích thước 70/90 – 17 M/C 38P và lốp sau 80/90 – 17 M/C 50P có kích thước phù hợp với vóc dáng của xe, mang lại sự cân bằng và khả năng bám đường tốt.

Động cơ vận hành trên Honda Super Cub 2025

Cả hai phiên bản Super Cub 2025 đều được trang bị động cơ 4 kỳ, 1 xi-lanh, dung tích 125cc, ứng dụng công nghệ phun xăng điện tử FI. Khối động cơ này sản sinh công suất tối đa 9,2 mã lực tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 10,15 Nm tại 5.000 vòng/phút.

Cả hai phiên bản Super Cub 2025 đều được trang bị động cơ 4 kỳ, 1 xi-lanh, dung tích 125cc
Cả hai phiên bản Super Cub 2025 đều được trang bị động cơ 4 kỳ, 1 xi-lanh, dung tích 125cc

Tỷ số nén 10,0:1 cho thấy động cơ được tối ưu hóa cho hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Điểm đáng chú ý là mức tiêu thụ nhiên liệu cực kỳ ấn tượng, chỉ 1,5 lít/100 km, giúp người dùng tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành.

Xe sử dụng hộp số 4 cấp và hệ thống ly hợp ướt, mang lại trải nghiệm lái mượt mà và êm ái. Hệ thống làm mát bằng không khí đảm bảo sự ổn định của động cơ trong quá trình vận hành.

Có nên mua xe Honda Super Cub 2025 không?

Super Cub 2025 tiếp tục là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai yêu thích phong cách cổ điển, sự bền bỉ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Dù không sở hữu những trang bị công nghệ hiện đại, chiếc xe vẫn đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị nhờ sự nhỏ gọn, linh hoạt và động cơ ổn định.

Sự khác biệt về màu sắc giữa phiên bản Tiêu chuẩn và Đặc biệt mang đến sự lựa chọn cá nhân hóa cho người dùng. Với mức giá hợp lý, Super Cub 2025 hứa hẹn sẽ tiếp tục là một biểu tượng được yêu mến trên các con phố.