Cập nhật giá xe BMW XM 2025 lăn bánh mới nhất tháng 02/2025 tại Việt Nam kèm thông tin xe, thông số kỹ thuật, hình ảnh xe, bài đánh giá ngoại thất và nội thất xe BMW XM thế hệ mới nhất tại Việt Nam.

BMW XM là dòng SUV gầm cao 5 chỗ ngồi hiệu suất cao và mạnh mẽ nhất trong các sản phẩm của BMW tại Việt Nam. Xe BMW XM do M Performance phát triển độc lập và là mẫu sản phẩm đầu tiên dòng M dùng động cơ hybrid.
Giá xe BMW XM 2025 bao nhiêu?
Giá xe BMW XM 2025 tại Việt Nam có giá niêm yết 10 tỷ 999 triệu đồng cho 01 phiên bản duy nhất. Giá xe BMW XM rẻ hơn so với các đối thủ Mercedes-AMG G 63 (11,75 tỷ đồng), Lamborghini Urus (13,1 tỷ đồng).
Dưới đây là bảng giá xe BMW XM mới nhất tháng 02/2025 mời bạn đọc tham khảo:
Bảng giá xe BMW XM mới nhất tháng 02/2025 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá xe (tỷ đồng) |
BMW XM | 10,999 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Tham khảo: Giá xe BMW (tháng 02/2025)
Giá lăn bánh BMW XM 2025 bao nhiêu?
Để sử dụng hợp pháp xe BMW XM tại Việt Nam, khách hàng cần thanh toán thêm một số khoản chi phí lăn bánh như: phí bảo trì đường bộ, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đăng kiểm xe, phí trước bạ, bảo hiểm vật chất ô tô.

Dưới đây là bảng giá lăn bánh BMW XM mới nhất tháng 02/2025 tại Việt Nam, mời bạn đọc tham khảo:
Bảng giá lăn bánh BMW XM mới nhất tháng 02/2025 tại Việt Nam | |||||
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 10.999.000.000 | 10.999.000.000 | 10.999.000.000 | 10.999.000.000 | 10.999.000.000 |
Phí trước bạ | 1.319.880.000 | 1.099.900.000 | 1.319.880.000 | 1.209.890.000 | 1.099.900.000 |
Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 12.341.016.680 | 12.121.036.680 | 12.322.016.680 | 12.212.026.680 | 12.102.036.680 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
Đánh giá ngoại thất xe BMW XM
Được định vị là dòng SUV cao cấp nhất của thương hiệu, BMW XM 2025 sở hữu ngoại hình đồ sộ với các thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 5.110 x 2.005 x 1.755 (mm). Chiều dài cơ sở của xe đạt 3.105 mm cùng trọng lượng xấp xỉ 2,7 tấn.

Thiết kế của BMW XM được đánh giá là khác biệt so với các sản phẩm khác của hãng, mang đậm phong cách nam tính, mạnh mẽ và tương lai hơn. Điều này được tạo nên bởi sự sắp xếp tinh tế và uyển chuyển các đường khối và mảng hình hộp trên từng chi tiết.

Lưới tản nhiệt hình quả thận đôi đặc trưng của thương hiệu vẫn xuất hiện ở phía trước, nhưng đã được cách tân với hình bát giác. Xung quanh được bao bọc bởi viền màu vàng và đèn Iconic Glow phát sáng. Bên trong là các họa tiết nằm ngang, sơn đen thể thao.

Cụm đèn pha ở đầu xe BMW XM được thiết kế hai tầng độc đáo. Tầng trên là đèn định vị ban ngày kiêm đèn báo rẽ LED, tích hợp vào các bóng siêu mỏng. Tầng dưới là đèn chiếu sáng chính, nằm ngang với công nghệ Adaptive LED hiện đại. Nắp ca-pô với những đường gân dập nổi lớn nhấn mạnh vẻ đẹp cơ bắp, mạnh mẽ của mẫu SUV đầu bảng nhà BMW.

Những đường khối cơ bắp tiếp tục được thể hiện ở thân xe với các điểm nhấn nhá màu vàng và đen bắt mắt. Tại đây, xe được trang bị bộ la-zăng hợp kim đa chấu, kích thước lên đến 22 inch, thiết kế bắt mắt, được bao bọc bởi bộ lốp 275/40R22 phía trước và 315/35R22 phía sau.

Phía đuôi xe BMW XM nổi bật với cặp đèn hậu LED thiết kế thanh mảnh, hai đầu ống xả hình ngũ giác nằm dọc ở hai góc cản sau. Cản sau hầm hố với viền trang trí màu vàng tương tự như lưới tản nhiệt, tạo sự liền mạch trong thiết kế tổng thể của xe.
Đánh giá nội thất xe BMW XM
Bước vào bên trong BMW XM, người dùng sẽ cảm nhận được không gian đẳng cấp, sang trọng và bóng bẩy, đúng chất SUV hạng sang đầu bảng. Sự cao cấp của XM được thể hiện ngay từ những vật liệu mà các kỹ sư đã sử dụng.

Với thiết kế M Lounge độc quyền, BMW XM sở hữu trần bọc bằng chất liệu Alcantara; đường viền kim cương ba chiều ở tapi cửa; gói trang trí carbon với nhiều chi tiết bọc vật liệu này; bề mặt nội thất chủ yếu là da…

Vô-lăng M trên xe là loại hiệu suất cao, thiết kế ba chấu với các đường chỉ khâu tương phản, tích hợp đầy đủ các phím bấm chức năng. Phía sau là màn hình 12,3 inch nối liền màn hình giải trí 14,9 inch, tạo thành màn hình cong hiện đại. Cặp màn hình này có tính năng điều khiển bằng cử chỉ.

Bên cạnh đó, BMW XM còn được trang bị màn hình hiển thị thông tin kính lái HUD, điều hòa tự động 4 vùng, hệ thống âm thanh vòm Bowers & Wilkins Diamond với bộ khuếch đại 1.475 watt, sưởi ghế trước/sau, ghế trước massage, sạc điện thoại không dây, hệ thống giá để ly có thể hâm nóng/làm mát đồ uống và đèn trang trí nội thất Ambient Light.
Khoang hành lý của xe BMW XM có dung tích 527 lít hoặc 1.820 lít nếu gập ghế sau.
Động cơ vận hành xe BMW XM
Động cơ của BMW XM 2025 là loại động cơ plug-in hybrid, kết hợp giữa động cơ xăng V8 tăng áp kép 4.4L và mô-tơ điện, tạo ra tổng công suất 644 mã lực và mô-men xoắn cực đại 800 Nm. Xe được trang bị hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động 4 bánh xDrive.

Hiệu suất của BMW XM tương đương với siêu SUV Lamborghini Urus (650 mã lực, 850 Nm). Xe có khả năng tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong 4,3 giây và đạt vận tốc tối đa 250 km/h hoặc 270 km/h.
Bộ pin lithium-ion 29,5 kWh cho phép xe di chuyển quãng đường từ 82 đến 88 km mà không cần sử dụng xăng. Bộ pin này được sạc qua đầu vào AC (Type 2) với công suất sạc 7,4 kW, sạc đầy trong khoảng 4,25 giờ.

Xe được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến bao gồm cảnh báo áp suất lốp, cân bằng điện tử, cảm biến va chạm, hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh, hệ thống bảo vệ chủ động và hỗ trợ đỗ xe với camera 360 độ.
Trang bị an toàn trên BMW XM
Trang bị an toàn trên BMW XM hiện đại bậc nhất phân khúc với: hệ thống đánh lái bánh sau, khóa vi sai cầu sau, kiểm soát hành trình, chống bó cứng phanh, hỗ trợ phanh khẩn cấp, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ đổ đèo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi, camera 360 đô, cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ giữ làn, hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm, cảnh bảo tài xế buồn ngủ, móc ghế an toàn,…
Trang bị an toàn | BMW XM 2025 |
Đánh lái bánh sau | Có |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Vi sai hạn chế trượt LSD | Có |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có |
Thông số kỹ thuật BMW XM 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe BMW XM 2025 thế hệ mới nhất tại Việt Nam:
Thông số kỹ thuật | BMW XM 2025 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5110 x 2005 x 1755 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.105 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.710 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.300 |
Lốp, la-zăng | 275/40R22 trước, 315/35R22 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 527-1820 |
Kiểu động cơ | V8 TwinTurbo Valvetronic |
Dung tích (cc) | 4.395 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 483/5400-7200 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 650/1600-5000 |
Hộp số | AT 8 cấp M Steptronic |
Hệ dẫn động | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tầm hoạt động (km) | 82-88 |
Loại pin | lithium-ion |
Cần số điện tử | Có |
Dung lượng pin (kWh) | 29,5 kWh |
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ) | 4,25 |
Công suất môtơ điện (mã lực) | 194 |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 280 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 4,3 |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Tùy chọn sơn hai màu | Có |
Gương hậu ngoài tự động chống chói | Có |
Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi | Có |
Cửa hít | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện |
Nhớ vị trí ghế lái | 2 |
Massage ghế lái | Có |
Điều chỉnh ghế phụ | Điện |
Massage ghế phụ | Có |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | 4 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | 14,9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 20 loa Bowers & Wilkins Diamond |
Phát WiFi | Có |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Lọc không khí | Có |
Điều hướng (bản đồ) | Có |
Kính hai lớp | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có |
Trần vật liệu Alcatara | Có |
Đèn viền nội thất (ambient light) | Có |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
Đánh lái bánh sau | Có |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Vi sai hạn chế trượt LSD | Có |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có |