Cập nhật giá xe BMW, hãng sản xuất xe sang nổi tiếng trên trên toàn cầu. BMW được sản xuất tại Đức và được biết đến với các mẫu xe sang trọng, thiết kế thể thao và cực kỳ mạnh mẽ. Bài viết cập nhật đầy đủ và chi tiết về từng mẫu và giá xe BMW tháng 11/2024 tại Việt Nam.
Bảng giá xe BMW (11/2024)
Trong tháng 11/2024, giá xe BMW 3 Series, BMW 4 Series Gran Coupe, BMW 4 Series mui trần, BMW 5 Series, BMW 7 Series, BMW 8 Series Gran Coupe, BMW X3, BMW X4, BMW X5, BMW X6, BMW X7 và BMW Z4 được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe BMW mới nhất tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
BMW 3 Series | Từ 1 tỷ 435 triệu |
BMW 4 Series | Từ 2 tỷ 629 triệu |
BMW 5 Series | Từ 2 tỷ 139 triệu |
BMW 7 Series | Từ 4 tỷ 489 triệu |
BMW 8 Series Gran Coupe | Từ 6 tỷ 209 triệu |
BMW X3 | Từ 1 tỷ 855 triệu |
BMW X4 | Từ 2 tỷ 899 triệu |
BMW X5 | Từ 3 tỷ 909 triệu |
BMW X6 | Từ 4 tỷ 459 triệu |
BMW X7 | Từ 5 tỷ 549 triệu |
BMW Z4 | Từ 3 tỷ 139 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
#Tham khảo: Giá xe ô tô (11/2024)
Giá xe BMW 3 Series: Từ 1 tỷ 435 triệu VND
Kể từ lần đầu ra mắt năm 2019, BMW 3 Series nhận được sự đón nhận một cách tích cực từ khách hàng và sớm trở thành mẫu xe dẫn đầu trong phân khúc. Nơi có những cái tên không kém phần đình đám khác như: Mercedes C-Class hay Audi A4,…
Hiện tại, dòng xe Series 3 đang được phân phối chính thức 3 phiên bản, cùng 4 tùy chọn màu sắc ngoại thất cơ bản. Giá xe BMW 3 Series dao động từ 1 tỷ 435 triệu – 1 tỷ 809 triệu (VND), giá xe được cập nhật và thể hiện chi tiết thông qua bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe BMW 3 Series tháng 11/2024 | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
BMW 320i Sport Line LCI | 1 tỷ 435 triệu |
BMW 320i MSport LCI | 1 tỷ 635 triệu |
BMW 330i MSport LCI | 1 tỷ 809 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật BMW 3 Series
Thông số kỹ thuật BMW 3 Series | |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.713 x 1.827 x 1.440 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.851 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.515 |
Động cơ | Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | i4 TDCi, Bi-Turbo |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích (cc) | 1.996 |
Công suất cực đại (hp / rpm) | 258 / 4.500 – 6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 400 /1.600 – 4.400 |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic |
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 |
Bứt tốc 0 – 100 km/h | 5,9 giây |
Hệ thống treo trước | Treo thể thao tinh chỉnh |
Hệ thống treo sau | Treo thể thao tinh chỉnh |
Hệ thống phanh trước / sau | Đĩa / Đĩa |
Tay lái trợ lực | Điện |
Hệ thống đèn | BMW Led Adaptive |
Giá xe BMW 4 Series: Từ 2 tỷ 629 triệu VND
Dòng coupe 4 Series convertible là đại diện cho ngôn ngữ thiết kế mới của BMW. Mẫu xe được thiết kế theo hướng thể thao, với cụm lưới tản nhiệt hình quả thận độc lạ. BMW 4 Series chính là đối thủ trực tiếp của Mercedes C-class, một trong những dòng xe sang ăn khách nhất trên thị trường.
Tại thị trường Việt Nam, giá xe BMW 4 Series dao động từ 2 tỷ 629 triệu – 3 tỷ 115 triệu (VND), cho 2 phiên bản 430i Gran Coupe M Sport và 430i M Sport Convertible, cùng 5 tùy chọn màu sắc cơ bản.
Bảng giá xe BMW 4 series tháng 11/2024 (Đơn vị: VND) | |
BMW 430i Gran Coupe M Sport | 2 tỷ 629 triệu |
BMW 430i M Sport Convertible | 3 tỷ 115 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật BMW 4 Series
Bảng thông số kỹ thuật BMW 4 Series | ||
Phiên bản | Gran Coupe M Sport | |
Kích thước chiều DxRxC (mm) | 4768 x 1852 x 1384 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.851 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.790 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.200 | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | 18 inch | |
Động cơ | B48 2.0 Twin Turbo I4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.998 | |
Công suất tối đa (Hp / vòng) | 258/5000 – 6500 | |
Mô men xoắn tối đa | 400 @ 1550 – 4400 | |
Hệ thống truyền động | Cầu sau | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 59 | |
Hộp số | AT 8 cấp Steptronic | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | 6,9 – 7,7 |
Giá xe BMW 5 Series: Từ 2 tỷ 139 triệu VND
Mẫu sedan hạng sang đến từ nhà BMW được đại đa số khách hàng đón nhận một cách tích cực. Đặc biệt, ở BMW 5 Series, khách hàng có thể cảm nhận được sức mạnh vượt trội của khối động cơ với khả năng bứt tốc đáng kinh ngạc.
Tại Việt Nam, Giá xe BMW 5 Series dao động từ 2 tỷ 139 triệu – 3 tỷ 199 triệu (VND) cho 3 phiên bản, cùng 5 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá xe được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe BMW 5 Series tháng 11/2024 | |
Tên phiên bản | Giá niêm yết |
520i Luxury Line | 2 tỷ 499 triệu |
520i M Sport | 2 tỷ 969 triệu |
530i M Sport | 3 tỷ 289 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật BMW 5 Series
Bảng thông số kỹ thuật BMW 5 Series | ||
Kích thước chiều DxRxC (mm) | 4.936 x 1.868 x 1.479 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.975 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.685 | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | 18 inch đa chấu | |
Động cơ | B48, I4, 2.0 TwinPower Turbo. | |
Số xy lanh | 4 xi lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.998 | |
Công suất tối đa (Hp / vòng) | 184 / 5000 – 6500 | |
Mô men xoắn tối đa | 290 / 1350 – 4250 | |
Hệ thống truyền động | Cầu sau | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 68 | |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | 7,1 |
Giá xe BMW 7 Series: Từ 4 tỷ 489 triệu VND
Series 7 thuộc dòng sedan cao cấp của thương hiệu BMW, Đức. BMW 7 Series xuất hiện tại Việt Nam theo dạng nhập khẩu nguyên chiếc, cạnh tranh trực tiếp với những Mercedes S-class, Audi A8, Lexus LS,… trong cùng thị phần xe sang.
Giá xe BMW 7 Series dao động từ 4 tỷ 489 triệu – 6 tỷ 029 triệu (VND), cho 3 phiên bản cùng 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá xe được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe BMW 7 Series tháng 11/2024 | |
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
BMW 735i M Sport | 2 tỷ 489 triệu |
BMW 735i Pure Excellence | 4 tỷ 929 triệu |
BMW 740i Pure Excellence | 6 tỷ 209 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật BMW 7 Series
Bảng thông số kỹ thuật BMW 7 Series | ||
Kích thước chiều DxRxC (mm) | 5391 x 1.950 x 1.544 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.215 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.075 | |
Hệ thống treo trước | Khí nén | |
Hệ thống treo sau | Khí nén | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | 20 inch | |
Động cơ | Mild-Hybrid 3.0 I6-TwinPower Turbo | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.998 | |
Công suất tối đa (Hp / vòng) | 381/5.200-6.250 | |
Mô men xoắn tối đa | 540/1.850-5.000 | |
Hệ thống truyền động | Cầu sau | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 74 | |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic Sport | |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình (L/100 km) | 4,8 – 8,6 |
Giá xe BMW 8 Series Gran Coupe: Từ 6 tỷ 209 triệu VND
Series 8 Gran Coupe, dòng sedan thể thao cao cấp thuộc thương hiệu BMW, Đức. BMW 8 Series Gran Coupe sở hữu lối thiết kế độc đáo, kết hợp sự sang trọng và tính thể thao. Xe hiện đang là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Mercedes GT 4 cửa hay Porsche Panamera.
Giá xe BMW 8 Series Gran Coupe được niêm yết từ 6 tỷ 209, cho 1 phiên bản được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam.
Bảng giá xe BMW 8 Series tháng 11/2024 | |
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
8 Series Gran Coupe | 6 tỷ 209 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật BMW 8 Series Gran Coupe
Bảng thông số kỹ thuật BMW 8 Series | |
Phiên bản | Gran Coupe |
Kích thước chiều DxRxC (mm) | 5082 x 1932 x 1407 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.023 |
Chiều rộng cơ sở trước / sau (mm) | 1629 / 1671 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 128 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1815 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.435 |
Hệ thống treo trước | Khí nén |
Hệ thống treo sau | Khí nén |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Lốp, la-zăng | Hợp kim 20 inch |
Động cơ | I6 TwinPower Turbo |
Số xy lanh | 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.998 |
Công suất tối đa (Hp / vòng) | 340 / 5000-6500 |
Mô men xoắn tối đa | 500 / 1600-4500 |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 68 |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic Sport |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình (L/100 km) | 7 – 7,2 |
Giá xe BMW X3: Từ 1 tỷ 855 triệu VND
BMW X3, mẫu SUV cỡ nhỏ hạng sang, được ưa chuộng tại các thị trường lớn như Mỹ, Trung Quốc và châu u. Dòng xe X3 xuất hiện lần đầu tại Việt Nam từ 2019.
Giá xe BMW X3 dao động từ 1 tỷ 855 triệu – 2 tỷ 419 triệu (VND), cho 3 phiên bản cùng 3 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá xe được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe BMW X3 tháng 11/2024 | |
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
BMW X3 20i | 1 tỷ 855 triệu |
BMW X3 20i Msport | 2 tỷ 189 triệu |
BMW X3 30i Msport | 2 tỷ 419 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm các khoản thuế, phí và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật BMW X3
Bảng thông số kỹ thuật BMW X3 | ||
Kích thước chiều DxRxC (mm) | 4.708 x 1.891 x 1.676 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.864 | |
Chiều rộng cơ sở trước / sau (mm) | 1.620 / 1.636 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.805 | |
Hệ thống treo trước | Độc lập | |
Hệ thống treo sau | Cầu sau | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện, biến thiên theo tốc độ | |
Lốp, la-zăng | 18 inch 5 chấu kép (kiểu 688) | |
Động cơ | B48, I4, 2.0 TwinPower Turbo | |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.998 | |
Công suất tối đa (Hp / vòng) | 245 / 5.000 – 6.500 | |
Mô men xoắn tối đa | 350 / 1.460 – 4.800 | |
Hệ thống truyền động | Hai cầu (AWD) | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 | |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic | |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình (L/100 km) | 7,3 |
Giá xe BMW X4: Từ 2 tỷ 899 triệu VND
BMW X4, dòng xe sang cỡ nhỏ nằm trong phân khúc xe SAC, mang tính chiến lược của hãng xe đến từ Đức. Từ 2019, dòng X4 được phân phối chính thức tại Việt Nam với 1 phiên bản duy nhất.
Giá xe BMW X4 được niêm yết từ 2 tỷ 899 triệu đồng, mức giá cạnh tranh trực tiếp với Mercedes-Benz GLC Coupe.
Bảng giá xe BMW X4 tháng 11/2024 | |
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
BMW X4 xDrive20i M Sport | 2 tỷ 899 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật BMW X4
Bảng thông số kỹ thuật BMW X4 | ||
Phiên bản | Gran Coupe | |
Kích thước chiều DxRxC (mm) | 4.752 x 1.918 x 1.621 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.864 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.795 | |
Hệ thống treo trước | Độc lập | |
Hệ thống treo sau | Độc lập | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Lốp, la-zăng | Mâm xe thể thao M 19 inch 5 chấu kép (kiểu 698 M) | |
Động cơ | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.998 | |
Công suất tối đa (Hp / vòng) | 184 / 5000 – 6500 | |
Mô men xoắn tối đa | 300 / 1460 – 4800 | |
Hệ thống truyền động | Hai cầu (AWD) | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic | |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình (L/100 km) | 5,91 |
Giá xe BMW X5: Từ 3 tỷ 909 triệu VND
BMW X5, mẫu SUV hạng sang, thuộc thương hiệu ô tô nổi tiếng của Đức. Dòng xe X5 được đánh giá cao về thiết kế ngoại hình thể thao, nam tính và được ra mắt tại Việt Nam từ tháng 11/2023.
Giá xe BMW X5 dao động từ 3 tỷ 289 triệu – 3 tỷ 589 triệu (VND) cho 2 phiên bản, cùng 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá xe được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe BMW X5 tháng 11/2024 | |
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
BMW X5 xDrive40i M Sport | 3 tỷ 289 triệu |
BMW X5 xDrive40i xLine | 3 tỷ 589 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật BMW X5
Bảng thông số kỹ thuật BMW X5 | ||
Tên xe | BMW X4 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.752 x 1.918 x 1.621 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.864 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.795 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | Độc lập | |
Hệ thống treo sau | Độc lập | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | Mâm xe thể thao M 19 inch 5 chấu kép (kiểu 698 M) | |
Kiểu động cơ | B48, I4, 2.0 TwinPower Turbo | |
Công suất tối đa | 184 / 5000 – 6500 | |
Mô men xoắn tối đa | 300 / 1350 – 4000 | |
Hệ thống truyền động | Hai cầu AWD | |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | 7,3 |
Giá xe BMW X6: Từ 4 tỷ 459 triệu VND
BMW X6 được định vị trong phân khúc SAV (Sport Activity Vehicle), một phân khúc hoàn toàn mới tại thị trường Việt Nam. X6 được định hướng theo lối thiết kế cực kỳ hầm hố và chắc chắn, nhờ vào hệ thống khung gầm hiện đại BMW Cluster Architecture (CLAR) hoàn toàn mới.
Giá xe BMW X6 được niêm yết từ 4 tỷ 459 triệu đồng, cho duy nhất 1 phiên bản cùng 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất cơ bản.
Bảng giá xe BMW X6 tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
BMW X6 M Sport | 4 tỷ 459 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật BMW X6
Bảng thông số kỹ thuật BMW X6 | ||
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.935 x 2.004 x 1.696 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.975 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.130 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 83 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | ||
Hệ thống treo sau | ||
Trợ lực vô lăng | Có | |
Kích thước lốp, la-zăng | Mâm xe thể thao M 20 inch đa chấu (kiểu 740) | |
Kiểu động cơ | B58, I6, 3.0 TwinPower Turbo | |
Công suất tối đa | 340 / 5500 – 6500 | |
Mô men xoắn tối đa | 450 / 1500 – 5200 | |
Hệ thống truyền động | Hai cầu AWD | |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | 8,6 |
Giá xe BMW X7: Từ 5 tỷ 549 triệu VND
X7 là cái tên đứng đầu bảng của dòng “X” nhà BMW, BMW X7 còn được biết đến là một định nghĩa hoàn toàn mới về sự sang trọng. Xe được ra mắt lần đầu tại thị trường Việt từ 2019, sau đó nhanh chóng chiếm được cảm tình của đại đa số người dùng.
Giá xe BMW X7 dao động từ 5 tỷ 549 triệu – 6 tỷ 699 triệu (VND) cho 2 phiên bản, cùng 7 tùy chọn màu sắc ngoại thất được phân phối chính thức tại Việt Nam. Giá xe được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng giá sau.
Bảng giá xe BMW X7 tháng 11/2024 | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
BMW X740i M Sport | 5 tỷ 549 triệu |
BMW X740i PE | 6 tỷ 699 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật BMW X7
Bảng thông số kỹ thuật BMW X7 | ||
Số chỗ ngồi | 7 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.181 x 2.000 x 1.835 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.105 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.415 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 83 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Trợ lực vô lăng | Điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | Mâm xe thể thao M 21 inch 5 chấu kép (kiểu 754) | |
Kiểu động cơ | I6, 3.0 TwinPower Turbo | |
Công suất tối đa | 381 / 5.200 – 6.520 | |
Mô men xoắn tối đa | 540 / 1.850 – 5.000 | |
Hệ thống truyền động | Hai cầu AWD | |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | 9,5 – 10,4 |
Giá xe BMW Z4: Từ 3 tỷ 139 triệu VND
BMW Z4, mẫu Roadster cỡ nhỏ hạng sang được thiết kế dựa trên sự kết hợp giữa ông lớn Toyota và BMW.
Tại Việt Nam, giá xe BMW Z4 được niêm yết từ 3 tỷ 139 triệu VND cho duy nhất 1 phiên bản, cùng 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất.
Bảng giá xe BMW Z4 tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
BMW Z4 sDrive30i | 3 tỷ 139 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật BMW Z4
Bảng thông số kỹ thuật BMW Z4 | ||
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.324 x 1.864 x 1.304 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.470 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.505 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 52 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Trợ lực vô lăng | Điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | Mâm xe thể thao M 19 inch 5 chấu kép (kiểu 799 M) | |
Kiểu động cơ | B48, I4, 2.0 TwinPower Turbo | |
Công suất tối đa | 258 / 5000 – 6500 | |
Mô men xoắn tối đa | 400 / 1550 – 4400 | |
Hệ thống truyền động | Cầu sau | |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | 6,1 |
Trên đây là bài viết tổng hợp giá xe BMW được cập nhật tháng 11/2024 tại thị trường Việt Nam. Rất mong bài viết vừa rồi đã cung cấp thông tin hữu ích đến bạn đọc, giúp bạn sớm tìm kiếm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với bản thân. Để có thể tham khảo thêm giá xe ô tô các hãng khác, hãy nhấn vào biểu tượng logo từng hãng trên đầu bài viết để có thêm thông tin chi tiết.