Cập nhật giá lăn bánh Audi Q2 2025 mới nhất tháng 03/2025 tại Việt Nam kèm thông tin xe, thông số kỹ thuật, hình ảnh xe, đánh giá ngoại thất và nội thất Audi Q2 mới nhất tại Việt Nam.

Audi Q2 là dòng SUV gầm cao hạng sang cỡ nhỏ được bán tại Việt Nam kể từ năm 2017 và đã trải qua nhiều lần nâng cấp. Audi Q2 sở hữu thiết kế săn chắc cùng cabin hiện đại kết hợp cùng động cơ vận hành ổn định bậc nhất phân khúc.
Giá xe Audi Q2 2025 bao nhiêu?
Audi Q2 2025 tại Việt Nam hiện đang được bán với mức giá niêm yết 1 tỷ 590 triệu đồng. Giá xe Audi Q2 dễ chịu hơn so với các mẫu xe cùng phân khúc như Mercedes-Benz GLA 200 (1,619 tỷ đồng) và BMW X1 (1,859 tỷ đồng).
Dưới đây là bảng giá xe Audi Q2 mới nhất tháng 03/2025 mời bạn đọc tham khảo:
Bảng giá xe Audi Q2 mới nhất tháng 03/2025 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu đồng) |
Audi Q2 | 1.590.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
#Tham khảo: Giá xe Audi (tháng 03/2025)
Giá lăn bánh Audi Q2 2025 bao nhiêu?
Để sử dụng xe Audi A2 tại Việt Nam, chủ xe cần phải thanh toán thêm các khoản phí lăn bánh bao gồm: Phí trước bạ, phí bảo trì đường bộ, phí ra biển số, phí đăng kiểm xe và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Dưới đây là bảng giá xe Audi Q2 2025 lăn bánh tại các tính thành Việt Nam, mời bạn đọc tham khảo:
Bảng giá lăn bánh Audi Q2 mới nhất tháng 03/2025 tại Việt Nam | |||||
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.590.000.000 | 1.590.000.000 | 1.590.000.000 | 1.590.000.000 | 1.590.000.000 |
Phí trước bạ | 190.800.000 | 159.000.000 | 190.800.000 | 174.900.000 | 159.000.000 |
Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.802.936.680 | 1.771.136.680 | 1.783.936.680 | 1.768.036.680 | 1.752.136.680 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
Đánh giá ngoại thất Audi Q2
Audi Q2 2025 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.200-4.300 x 1.794-1.802 x 1.555 (mm); chiều dài cơ sở đạt 2.589 mm; trọng lượng không tải là 1.375 kg. Audi cung cấp cho khách hàng tới 11 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm các màu hiệu ứng ánh kim và 1 màu hiệu ứng ngọc trai. Một số màu sắc nổi bật của Audi Q2 có thể kể đến như xanh cổ vịt, xanh lá, vàng, nâu, cam và đỏ mận.

Audi Q2 2025 sở hữu ngoại hình nổi bật với những đường nét thiết kế góc cạnh, vuông vức, có phần tương đồng với mẫu SUV đàn anh Audi Q7. Ở phiên bản nâng cấp, lưới tản nhiệt hình đa giác trên Audi Q2 đã được tinh chỉnh, trở nên sắc sảo và hiện đại hơn so với bản tiền nhiệm.

Hệ thống đèn chiếu sáng trên Audi Q2 2025, bao gồm đèn pha LED, đèn định vị LED và đèn thích ứng Matrix LED, được thiết kế tinh tế, không chỉ tăng thêm vẻ sang trọng và đẳng cấp cho chiếc xe mà còn mang đến khả năng chiếu sáng vượt trội.

Những đường gân dập nổi chạy dọc thân xe, kết hợp cùng bộ la-zăng đa chấu 17 inch với đường viền xung quanh, càng làm nổi bật lên vẻ khỏe khoắn và đậm chất SUV của Q2.

Điểm khác biệt về ngoại hình giữa bản S line và bản thường nằm ở phần đầu xe. Bản S line được trang bị thêm các đường trang trí crom bắt mắt, hông bên trụ C được sơn màu bạc Selenite, và ốp gương chiếu hậu cùng màu với thân xe.
Đánh giá nội thất Audi Q2
Không gian nội thất của Audi Q2 2025 được thiết kế tinh tế, với nhiều chi tiết đặc trưng của dòng SUV Audi. Vô-lăng 3 chấu đa chức năng được bọc da và ốp nhôm xước thời thượng, mang đến cảm giác cầm nắm chắc chắn và thoải mái cho người lái.

Ghế ngồi phía trước mang đậm phong cách thể thao, ngay cả bộ phận điều chỉnh độ cao của ghế cũng được bọc da Nappa sang trọng với gam màu xám granite, cùng các đường viền trang trí đẹp mắt.
Gói da với những đường chỉ tương phản màu nâu amaretto càng khẳng định vẻ sang trọng và lịch lãm của một mẫu SUV hạng sang.

Ngoài ra, Audi Q2 2025 còn được trang bị thêm nhiều tính năng đáng chú ý khác, như đề nổ bằng nút bấm, màn hình trung tâm 5,8 inch, hệ thống âm thanh 4 loa, phanh đỗ điện tử, điều hòa tự động 2 vùng và gương chống chói tự động.

Riêng bản S line sẽ được nâng cấp về âm thanh, ánh sáng nội thất, ghế thể thao và tính năng kiểm soát hành trình.
Động cơ vận hành Audi Q2
Động cơ vận hành của Audi Q2 là động cơ xăng có dung tích 1.4L TFSI, động cơ này mang đến công suất vận hành 150 mã lực và momen xoắn cực đại 250Nm. Kết hợp với hệ động cơ mạnh mẽ này là hộp số tự động 8 cấp S tronic.

Khả năng bức tốc của Audi Q2 cũng vô cùng đáng kinh ngạc khi chỉ mất 8,5 giây để tăng tốc từ 0 – 100km. Vận tốc tối đa của xe cũng lên đến 212km và mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình là 7,27 lít/100 km.
Trang bị an toàn Audi Q2
Audi Q2 2025 được trang bị hàng loạt tính năng hỗ trợ an toàn đáng chú ý, bao gồm: Cảnh báo áp suất lốp, Cân bằng điện tử, Hệ thống kiểm soát hành trình và giới hạn tốc độ, Hệ thống hỗ trợ đỗ xe với camera phía sau cùng hỗ trợ âm thanh và hình ảnh minh họa trước/sau, và Khoá cố định ghế trẻ em ISOFIX ở hàng ghế sau.
Thông số kỹ thuật Audi Q2 2025
Mời bạn đọc tham khảo thông số kỹ thuật xe Audi Q2 2025 đời mới nhất tại Việt Nam dưới đây:
Thông số kỹ thuật Audi Q2 2025 | |
Kiểu động cơ | TFSI 1.4 cylinder on demand |
Dung tích (cc) | 1.395 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 150/5.000-6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 250/1.500-3.500 |
Hộp số | S tronic |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,56 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.200-4.300×1.794-1802×1555 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.589 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.550 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 405 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50,8 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.375 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.870 |
Lốp, la-zăng | 215/55R17 |
Treo trước | McPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Hệ thống loa | 10 |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh độ cao bằng tay, tựa lưng chỉnh 4 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | Kết hợp 3.5 inch |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40/20/40 |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động (2 vùng) |
Cửa kính một chạm | Có (Tất cả các ghế) |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Số túi khí | 6 |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |