Cập nhật giá xe Audi A8 2025 lăn bánh mới nhất tháng 03/2025 kèm thông tin xe, thông số kỹ thuật, hình ảnh xe cùng bài đánh giá ngoại thất và nội thất xe Audi A8 đang bán tại Việt Nam.

Audi A8 là dòng xe sedan hạng sang cỡ lớn được nhiều doanh nhân trẻ tuổi ưa chuộng tại Việt Nam. Mẫu xe đến từ Đức được bán ra theo hình nhập khẩu với ngoại hình hiện đại cùng khoang cabin vô cùng hiện đại và rộng rãi.
Giá xe Audi A8 2025 bao nhiêu?
Tại Việt Nam, giá xe Audi A8 2025 được niêm yết ở mức 4 tỷ 200 triệu đồng tại các đại lý. Giá xe Audi A8 rẻ hơn rất nhiều so với các dòng xe trong cùng phân khúc với mình như Mercedes-Benz S450 (5,059 tỷ đồng), BMW 730Li (4,279 tỷ đồng) và Lexus LS500 (7,31 tỷ đồng).
Dưới đây là bảng giá xe Audi A8 trong tháng 03/2025 mời bạn đọc tham khảo:
Bảng giá xe Audi A8 tháng 03/2025 tại Việt Nam | |
Tên phiên bản | Giá niêm yết |
55 TFSi quattro Plus | 4 tỷ 200 triệu VNĐ |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
#Tham khảo: Giá xe Audi (tháng 03/2025)
Giá lăn bánh Audi A8 2025 bao nhiêu?
Giá lăn bánh Audi A8 2025 tại Việt Nam cần cộng thêm các khoản chi phí như: phí lăn bánh, phí bảo trì đường bộ, phí đăng kiểm xe, phí trước bạ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Dưới đây là bảng giá lăn bánh Audi A8 trong tháng 03/2025 tại các tỉnh thành Việt Nam:
Bảng giá lăn bánh Audi A8 tháng 03/2025 tại Việt Nam | |||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
55 TFSi quattro Plus | 4 tỷ 200 triệu VNĐ | 4.726.337.000 VNĐ | 4.642.337.000 VNĐ | 4.665.337.000 VNĐ | 4.623.337.000 VNĐ |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
Đánh giá ngoại thất Audi A8
Audi A8 L, một biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp trong thế giới xe hơi, được xây dựng trên nền tảng MLB Evo tiên tiến của tập đoàn Volkswagen. Điểm đặc biệt của nền tảng này là việc sử dụng nhôm chiếm tới 58% cấu trúc thân xe, giúp giảm trọng lượng tổng thể, cải thiện hiệu suất vận hành và tiết kiệm nhiên liệu.

Về kích thước, Audi A8 L vượt trội so với phiên bản tiêu chuẩn. Chiều dài tổng thể đạt 5.302 mm, chiều rộng 1.945 mm và chiều cao 1.488 mm. So với bản tiêu chuẩn, A8 L dài hơn 130 mm và cao hơn 12 mm, mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái hơn. Chiều dài cơ sở của xe cũng được kéo dài thêm 130 mm, đạt mức 3.128 mm, góp phần tạo nên sự ổn định và êm ái khi vận hành.
Tại thị trường Việt Nam, Audi A8 L mang đến sự đa dạng trong lựa chọn màu sắc ngoại thất với 8 tùy chọn khác nhau, bao gồm xanh District, xanh Firmament, bạc Floret, trắng Glacier, xám Manhattan, đen Mythos, xám Terragrey và xám Vesuvius

Thiết kế ngoại thất của Audi A8 L là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp sang trọng, lịch lãm và những đường nét thể thao, mạnh mẽ. Phần đầu xe gây ấn tượng mạnh mẽ với lưới tản nhiệt khung đơn hoàn toàn mới, kích thước lớn hơn và mở rộng sang hai bên. Bên trong lưới tản nhiệt là các họa tiết mạ crom sáng bóng, được tạo hình như dải ma trận, tạo nên một diện mạo vô cùng cuốn hút và hiện đại.

Cặp đèn pha phía trước được trang bị công nghệ LED matrix kỹ thuật số thông minh, không chỉ mang đến khả năng chiếu sáng vượt trội mà còn có khả năng tự động điều chỉnh góc chiếu, giúp người lái quan sát tốt hơn trong mọi điều kiện ánh sáng. Hốc hút gió và đèn sương mù phía dưới được bao bọc bởi viền crom hình thang cách điệu, tạo điểm nhấn và sự liền mạch cho phần đầu xe.

Thân xe Audi A8 L toát lên vẻ trường dáng, đúng như tên gọi của nó. Điểm nhấn ở khu vực này là bộ la-zăng hợp kim nhôm 19 inch 15 chấu tạo hình chữ Y, được thiết kế tinh xảo và đẹp mắt. Bộ lốp đi kèm có kích thước 255/45 R19, đảm bảo độ bám đường và êm ái khi vận hành. Vòm bánh xe và những đường gân dập nổi chạy dọc thân xe подчеркивают vẻ đẹp khỏe khoắn và cơ bắp của mẫu sedan hạng sang cỡ lớn.

Gương chiếu hậu và tay nắm cửa được sơn cùng màu với thân xe, tạo nên sự thống nhất và hài hòa trong thiết kế tổng thể. Gương chiếu hậu tích hợp các tính năng gập điện, chống chói tự động và sấy nóng, mang đến sự tiện lợi cho người sử dụng. Phía đuôi xe nổi bật với cặp đèn hậu OLED kỹ thuật số, có khả năng hiển thị những ký hiệu ánh sáng khác nhau, tạo nên sự độc đáo và sang trọng cho Audi A8 L.
Đánh giá nội thất Audi A8
Bước vào không gian nội thất của Audi A8 L, bạn sẽ cảm nhận được sự sang trọng và đẳng cấp đến từ những vật liệu đắt tiền và công nghệ hàng đầu.
Vô-lăng 2 chấu độc đáo được viền crom, tích hợp các phím chức năng điều khiển media, đàm thoại rảnh tay và ra lệnh bằng giọng nói. Phía sau vô-lăng là màn hình tốc độ điện tử hoàn toàn Audi virtual cockpit 12,3 inch, có thể tùy biến giao diện theo sở thích và nhu cầu sử dụng của người lái.

Lẫy chuyển số được đặt phía sau vô-lăng, giúp người lái dễ dàng chuyển số khi cần thiết. Tính năng ga tự động cũng được tích hợp và điều khiển thông qua cần gạt phía sau tay lái. Cần số điện tử hiện đại cũng là một trang bị tiêu chuẩn trên Audi A8 L mới.

Trung tâm bảng táp-lô được trang bị hai màn hình giải trí, một màn hình 10,1 inch đặt phía trên và một màn hình 8,6 inch đặt phía dưới. Màn hình 10,1 inch tích hợp tính năng xem bản đồ và kết nối Apple CarPlay/Android Auto, trong khi màn hình 8,6 inch có chức năng điều khiển hệ thống làm mát, rèm che nắng, sưởi/làm mát ghế…
Toàn bộ ghế ngồi trên xe được bọc da Valcona cao cấp, mang đến sự êm ái và thoải mái cho người ngồi. Hai phiên bản cao cấp hơn còn có thêm tính năng chỉnh điện, sưởi/làm mát và massage cho ghế ngồi.

Hàng ghế sau của các phiên bản Plus và Premium được trang bị hai màn hình giải trí 10,1 inch, cùng với một màn hình OLED 5,7 inch ở khu vực bệ tỳ tay để điều chỉnh các tiện nghi của ghế ngồi và ngăn lạnh.
Phiên bản cao cấp nhất Premium còn có thêm phần ốp trung tâm nối dài, cho phép người dùng tùy biến từ 5 chỗ thành 4 chỗ, tạo không gian nghỉ ngơi và thư giãn thoải mái hơn cho những hành trình dài. Phiên bản này cũng được trang bị bàn gấp ở lưng ghế phía trước và đèn đọc sách LED ma trận.
Hệ thống âm thanh 3D Bang & Olufsen với 17 loa, công suất 730 W, biến không gian nội thất của Audi A8 L thành một buổi hòa nhạc tuyệt vời, mang đến trải nghiệm âm thanh sống động và chân thực.
Động cơ vận hành Audi A8
Động cơ vận hành của Audi A8 rất hiện đại và mạnh mẽ. Cụ thể, Audi A8 sở hữu động cơ V6 có dung tích 3.0 TFSI mang đến công suất vận hành đến 340 mã lực và momen xoắn cực đại 500Nm với hệ thống tự động ngắt xilanh theo yêu cầu Cylinder On Demand – COD.

Động cơ này mang đến khả năng bức tốc từ 0-100km chỉ trong 5,7 giây. Hộp số được sử dụng trên Audi A8 là hộp số 8AT Tiptronic quattro cùng hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
Trang bị an toàn trên Audi A8
Trang bị an toàn trên Audi A8 hiện đại với 6 túi khí, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến lùi, camera lùi, cảnh báo lệch làn đường, lẫy chuyển số trên vô lăng, kiểm soát hành trình thích ứng, camera 360 độ, cảm biến áp suất lốp, móc ghế an toàn cho trẻ em, cảnh báo giao thông khi mở cửa,…
Trang bị an toàn trên Audi A8 2025 | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera 360 | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Có |
Túi khí | 6 |
Thông số kỹ thuật Audi A8 2025
Mời bạn đọc tham khảo thông số kỹ thuật xe Audi A8 2025 thế hệ mới nhất đưới đây:
Thông số kỹ thuật | Audi A8 2025 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.320 x 1.945 x 1.488 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.128 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 82 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.980 |
Lốp, la-zăng | 255/45 R19 |
Số chỗ | 5 |
Đèn chiếu xa | LED Matrix HD |
Đèn chiếu gần | LED Matrix HD |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | OLED |
Gương chiếu hậu | Chống chói tự động, gập điện, có bộ nhớ |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Cửa hít | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da Valcona |
Điều chỉnh ghế lái | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Có |
Điều chỉnh ghế phụ | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Audi vitual cockpit |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | Có |
Điều hoà | Tự động 4 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 10 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 17 loa Bang & Olufsen |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Lọc không khí | Có |
Điều hướng (bản đồ) | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có |
Kính tối màu | Có |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera 360 | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Có |
Túi khí | 6 |
Kiểu động cơ | 55 TFSI quattro |
Dung tích (cc) | 2.995 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 340/5.000-6.400 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 500/1.370-4.500 |
Hộp số | 8AT Tiptronic quattro |
Hệ dẫn động | 4WD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 13,35 |