Cập nhật bảng giá xe Audi A6 lăn bánh mới nhất tháng 03/2025 kèm thông tin xe, thông số kỹ thuật, hình ảnh xe và bài đánh giá ngoại thất, nội thất mẫu xe Audi A6 đang bán tại Việt Nam.

Audi A6 là dòng xe sedan hạng sang cỡ trung, mẫu xe đến từ Đức vừa được nâng cấp lại rất thời trang, Audi A6 được đánh giá cao trong phân khúc nhờ ngoại hình bắt mắt kết hợp với công nghệ tiên tiến được tích hợp bên trong xe.
Giá xe Audi A6 2025 bao nhiêu?
Tại Việt Nam, giá xe Audi A6 2025 được niêm yết ở mức 2 tỷ 299 triệu đồng cho 01 phiên bản Audi A6 S line 40 TFSI. So về giá xe trong phân khúc thì Audi A6 rẻ hơn khá nhiều so với BMW Series 5 (2 tỷ 499 triệu đồng) và Lexus ES (2 tỷ 620 triệu đồng).
Dưới đây là bảng giá xe Audi A6 mới nhất tháng 03/2025 mời bạn đọc tham khảo:
Bảng giá xe Audi A6 tháng 03/2025 tại Việt Nam | |
Tên xe | Giá niêm yết (VNĐ) |
Audi A6 S line 40 TFSI | 2 tỷ 299 triệu đồng |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Tham khảo: Giá xe Audi (tháng 03/2025)
Giá lăn bánh Audi A6 2025 bao nhiêu?
Để sử dụng hợp pháp xe Audi A6, khách hàng cần thanh toán thêm một số khoản chi phí bắt buộc như: phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí biển số,…
Mời bạn đọc tham khảo giá lăn bánh Audi A6 trong tháng 03/2025 tại các tỉnh thành Việt Nam dưới đây:
Bảng giá lăn bánh Audi A6 tháng 03/2025 tại Việt Nam | |||||
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 2.299.000.000 | 2.299.000.000 | 2.299.000.000 | 2.299.000.000 | 2.299.000.000 |
Phí trước bạ | 275.880.000 | 229.900.000 | 275.880.000 | 252.890.000 | 229.900.000 |
Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 2.597.016.680 | 2.551.036.680 | 2.578.016.680 | 2.555.026.680 | 2.532.036.680 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
Đánh giá ngoại thất Audi A6
Phiên bản Audi A6 có kích thước tổng thể được nới rộng hơn so với phiên bản tiền nhiệm, với chiều dài 4.941 mm, chiều rộng 2.110 mm và chiều cao 1.457 mm, cùng chiều dài cơ sở đạt 2.932 mm. Sự gia tăng về kích thước này mang lại một diện mạo thể thao và năng động hơn cho ngoại thất xe. Gói trang bị S-Line được trang bị thêm giúp xe trở nên hấp dẫn và thu hút hơn.

Phần đầu xe Audi A6 nổi bật với lưới tản nhiệt khung đơn cỡ lớn, thiết kế dạng tổ ong và viền mạ crôm sáng bóng. Cụm đèn LED ma trận ở hai bên không chỉ mang lại khả năng chiếu sáng vượt trội mà còn có độ phân giải cao.

Cấu trúc thân xe Audi A6 được thiết kế từ hợp kim nhôm và thép, giúp tăng cường độ cứng cáp và chắc chắn. Bộ mâm xe 19 inch 5 chấu tạo điểm nhấn mạnh mẽ và ấn tượng cho chiếc A6.

Gương chiếu hậu của Audi A6 có chức năng chỉnh, gập điện, sấy, chống chói tự động và nhớ vị trí, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người lái. Phần đuôi xe được thiết kế ba chiều với thanh nẹp mạ crôm nối liền hai cụm đèn hậu LED. Cặp ống xả phía dưới được thiết kế lại thành hình thang, thay thế cho hình tròn trước đây.

Audi A6 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc ngoại thất đa dạng, cho phép khách hàng cá nhân hóa chiếc xe theo sở thích của mình. Các màu sắc bao gồm đen Brilliant Black, đen Mythos Black, trắng Glacier White, xanh Firmament Blue, bạc Florett Silver, đỏ Grenadine Red, xám Chronos Gray và xám Daytona Gray.
Đánh giá nội thất Audi A6
Không gian nội thất của Audi A6 được thiết kế sang trọng và tiện nghi, với nhiều trang bị đắt tiền. Thiết kế khoang cabin xe Audi A6 tinh tế, hài hòa giữa kiến trúc và tính năng vận hành. Không gian chứa đồ phía sau rộng rãi, lên đến 530 lít. Cốp xe có thể mở bằng cách chạm vào cản sau, rất thuận tiện cho người sử dụng.

Audi A6 thế hệ mới sử dụng vô lăng 3 chấu mới thay thế cho loại 2 chấu ở phiên bản cũ, tích hợp các nút bấm điều khiển màu đen hoặc nhôm. Bảng đồng hồ kỹ thuật số Audi Virtual Cockpit Plus 12,3 inch là trang bị tiêu chuẩn. Màn hình cảm ứng giải trí MMI Touch Response 10,1 inch và màn hình phụ trợ 8,6 inch cho hệ thống điều hòa 4 vùng mang lại trải nghiệm người dùng hiện đại và tiện lợi.

Một số trang bị khác trên Audi A6 bao gồm hệ thống âm thanh Audi 10 loa vệ tinh, công suất 180 W, kết nối Bluetooth, USB, kết nối dữ liệu cho hàng ghế sau, ghế ngồi bọc da có tựa đầu, chỉnh điện 8 hướng cho ghế trước, ghế sau gập theo tỷ lệ 40:20:40.
Động cơ vận hành Audi A6
Bước sang thế hệ mới, Audi A6 được hãng trang bị động cơ xăng tăng áp có dung tích 2.0L, động cơ này giúp sản sinh công suất vận hành 190 mã lực và momen xoắn cực đại 320Nm. Động cơ này còn được trang bị thêm công nghệ tiết kiệm nhiên liệu mild-hybrid (MHEV). Xe sử dụng loại hộp số 7 cấp S Tronic.

Trang bị an toàn trên Audi A6
Trang bị an toàn của Audi A6 có 6 túi khí: kiểm soát hành trình thích ứng, kiểm soát gia tốc, hỗ trợ đỗ đèo và khởi hành ngang dốc, cảm biến lùi, camera lùi, cảnh báo lệch làn đường, móc ghế an toàn, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, lẫy chuyển số vô lăng, ngắt động cơ tạm thời, hỗ trợ đánh lái khi vào cua,..

Các trang bị an toàn bên trên vừa đảm bảo an toàn chủ động và hỗ trợ người lái có thể lái xe một cách dễ dàng và thoải mái hơn khi vào các tình huống khó.
Thông số kỹ thuật Audi A6 2025
Mời bạn đọc tham khảo thông số kỹ thuật xe Audi A6 2025 thế hệ mới nhất dưới đây:
Thông số kỹ thuật | Audi A6 2025 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.941 x 1.886 x 1.457 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.932 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 120 |
Bán kính vòng quay (mm) | 6.050 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 530 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 73 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.694 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.240 |
Lốp, la-zăng | 245/45 R19 |
Kiểu động cơ | TFSI 2.0 Mild-hybrid |
Dung tích (cc) | 1.984 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 190/4.200-6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 320/1.450-4.200 |
Hộp số | 7 cấp S tronic |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,5 |
Treo trước | Liên kết đa điểm |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Đèn chiếu xa | LED Matrix |
Đèn chiếu gần | LED Matrix |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, chống chói tự động, ghi nhớ vị trí |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Hệ thống rửa đèn pha | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có (12 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | Có (2 vị trí) |
Điều chỉnh ghế phụ | Có (12 hướng) |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40/20/40 |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động (4 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Có (Tất cả các ghế) |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | MMI cảm ứng 10,1 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 10 loa vệ tinh |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
- Thói quen xấu khi lái xe số tự động, gây hại cho xe
- Giá lăn bánh KIA K5 2024 & Tin Khuyến Mãi tháng (03/2025)
- Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024 & Tin Khuyến Mãi tháng (03/2025)
- Mitsubishi Attrage thế hệ mới trang bị nhiều tính năng hấp dẫn
- Suzuki Grand Vitara phiên bản 07 chỗ sắp cập bến thị trường ô tô Việt