Giá xe Audi A6 2025 lăn bánh mới nhất tháng 03/2025

thitruongxe
25/02/25
136 view
5/5 - (1 bình chọn)

Cập nhật bảng giá xe Audi A6 lăn bánh mới nhất tháng 03/2025 kèm thông tin xe, thông số kỹ thuật, hình ảnh xe và bài đánh giá ngoại thất, nội thất mẫu xe Audi A6 đang bán tại Việt Nam. 

Audi A6 thế hệ mới
Audi A6 thế hệ mới

Audi A6 là dòng xe sedan hạng sang cỡ trung, mẫu xe đến từ Đức vừa được nâng cấp lại rất thời trang, Audi A6 được đánh giá cao trong phân khúc nhờ ngoại hình bắt mắt kết hợp với công nghệ tiên tiến được tích hợp bên trong xe.

Giá xe Audi A6 2025 bao nhiêu?

Tại Việt Nam, giá xe Audi A6 2025 được niêm yết ở mức 2 tỷ 299 triệu đồng cho 01 phiên bản Audi A6 S line 40 TFSI. So về giá xe trong phân khúc thì Audi A6 rẻ hơn khá nhiều so với BMW Series 5 (2 tỷ 499 triệu đồng) và Lexus ES (2 tỷ 620 triệu đồng).

Dưới đây là bảng giá xe Audi A6 mới nhất tháng 03/2025 mời bạn đọc tham khảo:

Bảng giá xe Audi A6 tháng 03/2025 tại Việt Nam
Tên xeGiá niêm yết (VNĐ)
Audi A6 S line 40 TFSI
2 tỷ 299 triệu đồng

#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và có thể phát sinh chi phí khi mua xe.

#Tham khảo: Giá xe Audi (tháng 03/2025)

Giá lăn bánh Audi A6 2025 bao nhiêu?

Để sử dụng hợp pháp xe Audi A6, khách hàng cần thanh toán thêm một số khoản chi phí bắt buộc như: phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí biển số,…

Mời bạn đọc tham khảo giá lăn bánh Audi A6 trong tháng 03/2025 tại các tỉnh thành Việt Nam dưới đây:

Bảng giá lăn bánh Audi A6 tháng 03/2025 tại Việt Nam
Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)
Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết2.299.000.0002.299.000.0002.299.000.0002.299.000.0002.299.000.000
Phí trước bạ275.880.000229.900.000275.880.000252.890.000229.900.000
Phí đăng kiểm139.680139.680139.680139.680139.680
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự437.000437.000437.000437.000437.000
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
Tổng2.597.016.6802.551.036.6802.578.016.6802.555.026.6802.532.036.680

#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.

Đánh giá ngoại thất Audi A6

Phiên bản Audi A6 có kích thước tổng thể được nới rộng hơn so với phiên bản tiền nhiệm, với chiều dài 4.941 mm, chiều rộng 2.110 mm và chiều cao 1.457 mm, cùng chiều dài cơ sở đạt 2.932 mm. Sự gia tăng về kích thước này mang lại một diện mạo thể thao và năng động hơn cho ngoại thất xe. Gói trang bị S-Line được trang bị thêm giúp xe trở nên hấp dẫn và thu hút hơn.

Audi A6 sở hữu chiều dài 4.941 mm, chiều rộng 2.110 mm và chiều cao 1.457 mm, cùng chiều dài cơ sở đạt 2.932 mm
Audi A6 sở hữu chiều dài 4.941 mm, chiều rộng 2.110 mm và chiều cao 1.457 mm, cùng chiều dài cơ sở đạt 2.932 mm

Phần đầu xe Audi A6 nổi bật với lưới tản nhiệt khung đơn cỡ lớn, thiết kế dạng tổ ong và viền mạ crôm sáng bóng. Cụm đèn LED ma trận ở hai bên không chỉ mang lại khả năng chiếu sáng vượt trội mà còn có độ phân giải cao. 

Đầu xe Audi A6 hiện đại với tản nhiệt rộng và đèn pha sắc sảo
Đầu xe Audi A6 hiện đại với tản nhiệt rộng và đèn pha sắc sảo

Cấu trúc thân xe Audi A6 được thiết kế từ hợp kim nhôm và thép, giúp tăng cường độ cứng cáp và chắc chắn. Bộ mâm xe 19 inch 5 chấu tạo điểm nhấn mạnh mẽ và ấn tượng cho chiếc A6.

Thân xe Audi A6 mượt mà và chắc chắn
Thân xe Audi A6 mượt mà và chắc chắn

Gương chiếu hậu của Audi A6 có chức năng chỉnh, gập điện, sấy, chống chói tự động và nhớ vị trí, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người lái. Phần đuôi xe được thiết kế ba chiều với thanh nẹp mạ crôm nối liền hai cụm đèn hậu LED. Cặp ống xả phía dưới được thiết kế lại thành hình thang, thay thế cho hình tròn trước đây.

Đèn hậu của Audi A6 sở hữu thiết kế độc đáo, hiện đại
Đèn hậu của Audi A6 sở hữu thiết kế độc đáo, hiện đại

Audi A6 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc ngoại thất đa dạng, cho phép khách hàng cá nhân hóa chiếc xe theo sở thích của mình. Các màu sắc bao gồm đen Brilliant Black, đen Mythos Black, trắng Glacier White, xanh Firmament Blue, bạc Florett Silver, đỏ Grenadine Red, xám Chronos Gray và xám Daytona Gray.

Đánh giá nội thất Audi A6

Không gian nội thất của Audi A6 được thiết kế sang trọng và tiện nghi, với nhiều trang bị đắt tiền. Thiết kế khoang cabin xe Audi A6 tinh tế, hài hòa giữa kiến trúc và tính năng vận hành. Không gian chứa đồ phía sau rộng rãi, lên đến 530 lít. Cốp xe có thể mở bằng cách chạm vào cản sau, rất thuận tiện cho người sử dụng.

Không gian nội thất của Audi A6 được thiết kế sang trọng và tiện nghi, với nhiều trang bị đắt tiền
Không gian nội thất của Audi A6 được thiết kế sang trọng và tiện nghi, với nhiều trang bị đắt tiền

Audi A6 thế hệ mới sử dụng vô lăng 3 chấu mới thay thế cho loại 2 chấu ở phiên bản cũ, tích hợp các nút bấm điều khiển màu đen hoặc nhôm. Bảng đồng hồ kỹ thuật số Audi Virtual Cockpit Plus 12,3 inch là trang bị tiêu chuẩn. Màn hình cảm ứng giải trí MMI Touch Response 10,1 inch và màn hình phụ trợ 8,6 inch cho hệ thống điều hòa 4 vùng mang lại trải nghiệm người dùng hiện đại và tiện lợi.

Hàng ghế hành khách rộng rãi và tiện nghi
Hàng ghế hành khách rộng rãi và tiện nghi

Một số trang bị khác trên Audi A6 bao gồm hệ thống âm thanh Audi 10 loa vệ tinh, công suất 180 W, kết nối Bluetooth, USB, kết nối dữ liệu cho hàng ghế sau, ghế ngồi bọc da có tựa đầu, chỉnh điện 8 hướng cho ghế trước, ghế sau gập theo tỷ lệ 40:20:40.

Động cơ vận hành Audi A6

Bước sang thế hệ mới, Audi A6 được hãng trang bị động cơ xăng tăng áp có dung tích 2.0L, động cơ này giúp sản sinh công suất vận hành 190 mã lực và momen xoắn cực đại 320Nm. Động cơ này còn được trang bị thêm công nghệ tiết kiệm nhiên liệu mild-hybrid (MHEV). Xe sử dụng loại hộp số 7 cấp S Tronic.

Audi A6 được hãng trang bị động cơ xăng tăng áp có dung tích 2.0L
Audi A6 được hãng trang bị động cơ xăng tăng áp có dung tích 2.0L

Trang bị an toàn trên Audi A6

Trang bị an toàn của Audi A6 có 6 túi khí: kiểm soát hành trình thích ứng, kiểm soát gia tốc, hỗ trợ đỗ đèo và khởi hành ngang dốc, cảm biến lùi, camera lùi, cảnh báo lệch làn đường, móc ghế an toàn, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, lẫy chuyển số vô lăng, ngắt động cơ tạm thời, hỗ trợ đánh lái khi vào cua,..

Audi A6 sở hữu hệ thống khởi hành ngang dốc và xuống dốc an toàn
Audi A6 sở hữu hệ thống khởi hành ngang dốc và xuống dốc an toàn

Các trang bị an toàn bên trên vừa đảm bảo an toàn chủ động và hỗ trợ người lái có thể lái xe một cách dễ dàng và thoải mái hơn khi vào các tình huống khó.

Thông số kỹ thuật Audi A6 2025

Mời bạn đọc tham khảo thông số kỹ thuật xe Audi A6 2025 thế hệ mới nhất dưới đây:

Thông số kỹ thuậtAudi A6 2025
Số chỗ5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.941 x 1.886 x 1.457
Chiều dài cơ sở (mm)2.932
Khoảng sáng gầm (mm)120
Bán kính vòng quay (mm)6.050
Dung tích khoang hành lý (lít)530
Dung tích bình nhiên liệu (lít)73
Trọng lượng bản thân (kg)1.694
Trọng lượng toàn tải (kg)2.240
Lốp, la-zăng245/45 R19
Kiểu động cơ
TFSI 2.0 Mild-hybrid
Dung tích (cc)1.984
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)190/4.200-6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)320/1.450-4.200
Hộp số7 cấp S tronic
Hệ dẫn độngFWD
Loại nhiên liệuXăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,5
Treo trướcLiên kết đa điểm
Treo sauLiên kết đa điểm
Phanh trướcĐĩa
Phanh sauĐĩa
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Đèn chiếu xaLED Matrix
Đèn chiếu gầnLED Matrix
Đèn ban ngàyLED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn hậuLED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện, chống chói tự động, ghi nhớ vị trí
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Hệ thống rửa đèn pha
Chất liệu bọc ghếDa
Điều chỉnh ghế láiCó (12 hướng)
Nhớ vị trí ghế láiCó (2 vị trí)
Điều chỉnh ghế phụCó (12 hướng)
Bảng đồng hồ tài xếTFT 12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăngDa
Hàng ghế thứ haiGập 40/20/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động (4 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Có (Tất cả các ghế)
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
MMI cảm ứng 10,1 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa10 loa vệ tinh
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Trợ lực vô-lăngĐiện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix