Cập nhật giá xe Audi A4, mẫu sedan hạng D nhỏ nhất của hãng xe Audi AG đến từ Đức. Kèm theo đánh giá về nội thất, ngoại thất và động cơ vận hành xe A4. Cũng như giá lăn bánh Audi A4 trong tháng 11/2024 tại thị trường Việt Nam.
Giá xe Audi A4 bao nhiêu?
Tại Việt Nam, Audi A4 được phân phối chính thức 2 phiên bản (Advanced và S Line) theo dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức, cùng 14 màu sắc ngoại thất.
Giá xe Audi A4 được niêm yết từ 1 tỷ 790 triệu – 1 tỷ 970 triệu (VND), tùy theo từng phiên bản. Giá xe được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe Audi A4 tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
Advanced | 1 tỷ 790 triệu |
S Line | 1 tỷ 970 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
#Tham khảo: Giá xe Audi (11/2024)
Giá lăn bánh Audi A4 tháng 11/2024
Để có thể có được giá lăn bánh mẫu xe A4, khách hàng sẽ cần tính toán thêm các khoản thuế và phí khác. Với mỗi khu vực, thuế và phí khi mua xe cũng sẽ có mức giá quy định khác nhau, cụ thể như sau:
- Phí trước bạ: 12% đối với Hà Nội, 10% đối với Tp.HCM và các tỉnh thành khác
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu VND ở Hà Nội và Tp.HCM, 1 triệu VND ở các tỉnh thành khác
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VND
- Phí đăng kiểm: 340.000 VND
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.700 VND.
Dưới đây là bảng tạm tính giá lăn bánh Audi A4 tại Hà Nội, Tp.Hồ Chí Minh và các tỉnh thành khác.
Bảng giá lăn bánh Audi A4 tháng 11/2024 tại Việt Nam (Đơn vị: VND) | ||||
Phiên bản | Niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại Tp.HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
Advanced | 1 tỷ 790 triệu | 1 tỷ 920 triệu | 1 tỷ 902 triệu | 1 tỷ 883 triệu |
S Line | 1 tỷ 970 triệu | 2 tỷ 110 triệu | 2 tỷ 091 triệu | 2 triệu 072 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể được điều chỉnh tùy theo từng thời điểm và từng đơn vị bán khác nhau.
Đánh giá xe Audi A4: Ngoại thất
Kích thước, trọng lượng
Audi A4 được định vị là mẫu sedan cỡ nhỏ hạng D, xe sở hữu kích thước tổng thể chiều dài x rộng x cao lần lượt tương ứng là 4.762 x 1.847 x 1.431 (mm), cùng trục cơ sở 2.820 mm và khoảng sáng gầm đạt 130 mm. Thêm vào đó là bán kính quay vòng lên đến 5.800 mm.
Tất cả tạo nên tổng thể Audi A4 linh hoạt, thanh thoát nhưng cũng không kém phần chắc chắn, giúp đảm bảo khả năng vận hành tốt trên mọi loại địa hình.
Bảng thông số kích thước – trọng lượng Audi A4 | ||
Phiên bản | Advanced | S line |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.762 x 1.847 x 1.431 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.820 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 130 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5.800 | |
Trọng lượng xe (kg) | 1.545 | 1.455 |
Thiết kế ngoại thất
Nằm ở phân khúc hạng D, thị phần có sự góp mặt của những tên tuổi lớn như, Mercedes Benz C – Class hay BMW 3 Series,…Audi A4 vẫn được ưa chuộng bởi yếu tố ngoại thất của xe được đánh giá nổi bật hơn với phong cách thể thao, hiện đại và cũng không kém phần sang trọng.
Về thiết phần đầu, Audi A4 nổi bật với cụm tản nhiệt khung đơn, kích thước lớn. Các họa tiết bên trong được làm tối giản, nhưng cũng không kém phần tinh tế do được mạ lớp crom sáng bóng. Đèn chiếu sáng sử dụng công nghệ LED Projector, được đặt trong hộp đèn có thiết kế sắc sảo.
Thiết kế phần thân Audi A4 được tạo điểm nhấn với những đường vân chạy dọc theo thân xe. Các khung viền cửa sổ được mạ crom, phần cửa sổ sau mở rộng hơn giúp chiếc xe trở nên rộng rãi hơn khi nhìn từ bên ngoài.
Gương chiếu hậu đặt tại vị trí cách cửa, nhằm tăng tầm nhìn và được tích hợp đầy đủ các chức năng hiện đại như: chỉnh điện, gập điện, chống chói tự động, sấy nóng và đèn báo rẽ LED. Các tay nắm cửa sơn cùng màu với thân xe, tạo sự đồng nhất với phần thân.
Xuôi về phía đuôi xe, Audi A4 thu hút người dùng bằng sự tinh tế, đơn giản nhưng cũng không kém phần hiện đại. Cụm đèn hậu công nghệ LED, thiết kế sắc sảo được đặt trong hộp đèn dạng khối, thanh mảnh và gọn gàng.
Trang bị ngoại thất
Audi A4 đem đến cho người dung 12 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: Đen bóng, trắng Ibis, bạc ánh kim, bạc Floret Silver ngọc trai, trắng Glacier, xám Manhattan, đen Mythos, đỏ Tango, xanh Navarra, xám Daytona, xanh Turbo (S line) và xám Quantum (S line).
Ngoài ra, mẫu xe A4 còn được trang bị hàng loạt các trang bị ngoại thất hiện đại, cụ thể trang bị được thể hiện thông qua bảng khảo sau.
Bảng trang bị ngoại thất Audi A4 | ||
Phiên bản | Advanced | S line |
Đèn pha trước | LED | |
Đèn báo hiệu ứng động | Có | |
Đèn mở rộng góc chiếu | Có | |
Đèn ban ngày | LED độc lập | |
Đèn hậu | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, chống chói tự động, sấy nóng và đèn báo rẽ LED | |
Cảm biến gạt mưa | Có | |
Viền khung cửa | Có | |
Viền bạc ống xả | Không | Có |
Đánh giá xe Audi A4: Nội thất
Khoang lái và bảng taplo
Vô lăng Audi A4 thiết kế dạng 3 chấu, bọc da và được tích phím tắt chức năng. Ngay sau vô lăng là cụm đồng hồ kỹ thuật gồm 2 mặt đồng hồ cơ và 1 màn hình Digital, thể hiện đầy đủ thông tin hành trình, cũng như tình trạng xe.
Chính giữa bảng taplo, màn hình nổi cảm ứng MMI 10,1 inch cùng hệ thống 10 loa, đem đến không gian giải trí sống động cho người dùng.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Toàn bộ ghế ngồi trên Audi A4 đều được bọc da cao cấp và có đến 3 tùy chọn màu sắc khác nhau, bao gồm: Xám, nâu và đen.
Ghế lái và phụ có chức năng chỉnh điện và bơm lưng 4 chiều. Ngoài ra, còn có thêm tùy chọn tính năng nhớ ghế lái, massage và điều chỉnh bằng khí nén ở hàng ghế trước.
Hàng ghế sau có không gian để chân rộng rãi, khoảng trần xe cũng rất lớn, phù hợp với đại đa số khách hàng tại Việt Nam. Ngoài ra, ghế sau còn được trang bị đầy đủ các trang trang bị tiện ích cần có như: tựa đầu ở 3 vị trí, cửa gió điều hòa,…
Khoang hành lý Audi A4 có dung tích lên đến 460L. Với sức chứa này, mẫu xe A4 được đánh giá là phù hợp với nhu cầu của gia đình 5 người, cho những chuyến đi du dịch dù ngắn hay dài ngày.
Trang bị nội thất
Về mặt tiện ích nội thất, Audi A4 được trang bị hàng loạt những công nghệ hiện đại, đem đến khả năng tối ưu hóa trải nghiệm hành khách trên xe. Những trang bị này, từ những tính năng cơ bản đến nâng cao, tất cả đều được thể hiện cụ thể thông qua bảng sau.
Bảng trang bị nội thất Audi A4 | ||
Phiên bản | Advanced | S Line |
Vô lăng | Bọc da, tích hợp phím tắt chức năng | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Tiêu chuẩn | |
Hệ thống khoá xe thông minh | Có | |
Cruise Control | Có | |
Start/Stop | Có | |
Phanh tay trợ lực điện | Có | |
Gương chiếu hậu trung tâm | Chống chói tự động | |
Chất liệu ghế | Bọc da tổng hợp | |
Ghế trước | Chỉnh điện, Bơm lưng 4 chiều | |
Ghế sau | Không gập | Có thể gập |
Điều hoà tự động | 3 vùng | |
Màn hình trung tâm | 10,1 inch | |
Âm thanh | 10 loa tiêu chuẩn Audi A4 Sound System | |
Đèn nội thất LED trắng | Có | |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay | |
Thảm lót sàn | Có | |
Đóng/mở cốp tự động bằng điện | Có |
Đánh giá xe Audi A4 về động cơ vận hành
Audi A4 hiện có 2 phiên bản và ở mỗi phiên bản sẽ có một tùy chọn động cơ tương ứng.
- Động cơ A4 40 TFSI: Sản sinh công suất tối đa 140 Hp và momen xoắn cực đại đạt 320Nm.
- Động cơ A4 45 TFSI Quattro: Sản sinh công suất tối đa 180 Hp và momen xoắn cực đại đạt 370Nm.
Ở cả 2 khối động cơ đều có điểm chung là kết hợp cùng hộp số 7 cấp Stronic và hệ dẫn động cầu trước, cùng 5 chế độ lái khác nhau.
Trang bị an toàn trên Audi A4
Audi A4 được trang bị đầy đủ các trang bị, từ gói an toàn bị động cho đến gói an toàn chủ động. Tất cả được cập nhật và thể hiện thông qua bảng sau.
Bảng trang bị an toàn trên Audi A4 | ||
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | |
Tái tạo năng lượng phanh | Có | |
Cảnh báo chống kéo xe | Có | |
Cân bằng điện tử | Có | |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | |
Bộ sơ cứu tam giác cảnh báo và áp phản quang | Có | |
Số túi khí | Túi khí bên hông phía trước và túi khí cạnh bên | |
Camera 360 độ | Tuỳ chọn nâng cao |
Nên mua Audi A4 không?
Trong phân khúc, Audi A4 nổi bật với công nghệ hiện đại và sự thoải mái cho người dùng. Thêm vào đó, với những ưu điểm về thiết kế ngoại hình thể thao, bắt mắt và khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu.
Audi A4 xứng đáng là một trong những sự ưu tiên hàng đầu với những khách hàng đang quan tâm phân khúc Sedan hạng D.
Trên đây là bài viết của Thi Trường Xe tổng hợp và đánh giá xe Audi A4 về giá bán, giá lăn bánh và đánh giá mẫu xe A4. Rất mong bài viết đã đem đến những thông tin hữu ích đến bạn đọc. Chúc bạn sớm tìm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với nhu cầu bản thân.
- Mitsubishi Xforce 2025: Giá xe, Hình Ảnh và Thông Số (11/2024)
- 06 mô hình bãi đỗ xe thông minh và tiện dụng nhất trên thế giới
- Đánh giá xe Toyota Camry 2024 kèm Thông Số và Hình Ảnh (11/2024)
- Giá xe Mitsubishi Outlander tháng 11/2024 kèm thông số và hình ảnh
- KIA Sedona 2022 2023 có gì mới thang 11/2024