Cập nhật giá xe và giá lăn bánh Vinfast VF9 2024 trong tháng 10/2024 tại Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Tĩnh, Cần Thơ, Đà Nẵng và các tỉnh thành khác tại Việt Nam.
Giá xe Vinfast VF9 2024 tháng 10/2024 tại Việt Nam
Tại Việt Nam Vinfast VF9 2024 được phân phối chính hãng với 2 phiên bản cùng 8 tùy chọn màu sắc ngoại thất giúp người dùng thỏa sức lựa chọn theo sở thích của bản thân. Giá xe Vinfast VF9 2024 dao động trong khoảng từ 1 tỷ 566 – 1 tỷ 789 triệu đồng. Cụ thể hơn, mời bạn tham khảo qua bảng giá dưới đây:
Bảng giá xe Vinfast VF9 2024 mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam | ||
Phiên bản | Chính sách về pin | Giá niêm yết (VNĐ) |
VF9 Eco | SDI không gồm pin | 1.491.000.000 |
SDI gồm pin | 1.984.000.000 | |
CATL không gồm pin | 1.566.000.000 | |
CATL gồm pin | 2.013.000.000 | |
VF9 Plus | SDI không gồm pin | 1.701.000.000 |
SDI gồm pin | 2.201.000.000 | |
CATL không gồm pin | 1.760.000.000 | |
CATL gồm pin | 2.280.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm chi phí phát sinh khi mua xe
#Tham khảo ngay: Giá xe Vinfast (10/2024)
Giá lăn bánh Vinfast VF9 2024 tháng 10/2024
Ngoài giá niêm yết, để có được giá lăn bánh Vinfast VF9 2024, khách hàng còn cần tính toán thêm một số khoản phí khác như:
• Phí trước bạ
• Phí đăng ký biển số
• Phí bảo trì đường bộ
• Phí đăng kiểm
• Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
• Một số chi phí phát sinh khác
Sau khi tính toán thêm các khoản thuế và phí ở trên, ta có bảng giá lăn bánh Vinfast VF9 2024 như sau.
Giá lăn bánh Vinfast VF9 Eco (SDI không gồm pin)
Giá lăn bánh Vinfast VF9 2024 bản Eco SDI không bao gồm pin tại Hà Nội, Hồ Chí Minh, Hà Tĩnh và các tỉnh thành khác ở Việt Nam được thể hiện như sau:
Bảng giá lăn bánh Vinfast VF9 2024 mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ) | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP. HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
Eco SDI (không gồm pin) | 1.491.000.000 | 1.513.000.000 | 1.513.000.000 | 1.513.000.000 | 1.513.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
Giá lăn bánh Vinfast VF9 Eco SDI (gồm pin)
Giá lăn bánh Vinfast VF9 2024 phiên bản Eco SDI đã bao gồm pin tại Hà Nội, Hồ Chí Minh, Hà Tĩnh,… dao động trong khoảng từ 1 tỷ 987 – 2 tỷ 006 triệu đồng. Với những trang bị hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ, VF9 không chỉ là một chiếc SUV hạng sang mà còn là một tuyên ngôn về phong cách sống hiện đại, hướng tới tương lai bền vững.
Bảng giá lăn bánh Vinfast VF9 2024 mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ) | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP. HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
Eco SDI (gồm pin) | 1.984.000.000 | 2.006.000.000 | 2.006.000.000 | 1.987.000.000 | 1.987.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
Giá lăn bánh Vinfast VF9 Eco CATL (không gồm pin)
Giá lăn bánh Vinfast VF9 2024 bản Eco CATL không bao gồm pin tại các tỉnh thagnh ở Việt Nam từ 1 tỷ 669 triệu đồng. So với các đối thủ cùng phân khúc như Tesla Model X hay Mercedes-Benz EQC, VF9 có mức giá khá cạnh tranh.
Bảng giá lăn bánh Vinfast VF9 2024 mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ) | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP. HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
Eco CATL (không gồm pin) | 1.566.000.000 | 1.588.000.000 | 1.588.000.000 | 1.569.000.000 | 1.569.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
Giá lăn bánh Vinfast VF9 Eco CATL (gồm pin)
Giá lăn bánh Vinfast VF9 2024 bản Eco CATL đã bao gồm pin tại các tỉnh thành ở Việt Nam như Hà Nội, Hồ Chí Minh, Hà Tĩnh,… dao động trong khoảng từ 2 tỷ 017 – 2 tỷ 036 triệu đồng. So với phiên bản không bao gồm pin, phiên bản Eco CATL đã bao gồm pin có giá cao hơn khoảng 448 triệu đồng. Cụ thể:
Bảng giá lăn bánh Vinfast VF9 2024 mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ) | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP. HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
Eco CATL (gồm pin) | 2.013.000.000 | 2.036.000.000 | 2.036.000.000 | 2.017.000.000 | 2.017.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
Giá lăn bánh Vinfast VF9 Plus SDI (không gồm pin)
Giá lăn bánh Vinfast VF9 2024 dòng Plus SDI không gồm pin dao động trong khoảng từ 1 tỷ 705 – 1 tỷ 724 triệu đồng, được thể hiện chi tiết qua bảng sau:
Bảng giá lăn bánh Vinfast VF9 2024 mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ) | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP. HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
Plus SDI (không gồm pin) | 1.701.000.000 | 1.724.000.000 | 1.724.000.000 | 1.705.000.000 | 1.705.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
Giá lăn bánh Vinfast VF9 Plus SDI (gồm pin)
Giá lăn bánh Vinfast VF9 Plus SDI đã bao gồm pin tại Việt Nam từ 2 tỷ 205 – 2 tỷ 224 triệu đồng. Cụ thể như sau:
Bảng giá lăn bánh Vinfast VF9 2024 mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ) | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP. HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
Plus SDI (gồm pin) | 2.201.000.000 | 2.224.000.000 | 2.224.000.000 | 2.205.000.000 | 2.205.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
Giá lăn bánh Vinfast VF9 Plus CATL (không gồm pin)
Giá lăn bánh Vinfast VF9 2024 bản Plus CATL không bao gồm pin tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Hà Tĩnh và các tỉnh thành khác dao động từ 1 tỷ 763 – 1 tỷ 782 triệu đồng. Với trang bị đầy tiên tiến và hiện đại, VF9 hứa hẹn sẽ mang đến cho người dùng những trải nghiệm lái xe đầy tuyệt vời.
Bảng giá lăn bánh Vinfast VF9 2024 mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ) | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP. HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
Plus CATL (không gồm pin) | 1.760.000.000 | 1.782.000.000 | 1.782.000.000 | 1.763.000.000 | 1.763.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
Giá lăn bánh Vinfast VF9 Plus CATL (gồm pin)
Giá lăn bánh Vinfast VF9 2024 bản Plus CATL bao gồm pin tại Hà Nội, Hồ Chí Minh, Hà Tĩnh dao động từ 2 tỷ 238 – 2 tỷ 302 triệu đồng. Đây được xem là phiên bản cao cấp nhất của dòng xe VF9, mang đến cho người dùng trải nghiệm đỉnh cao của một chiếc SUV điện hạng sang.
Bảng giá lăn bánh Vinfast VF9 2024 mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ) | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP. HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
Plus CATL (gồm pin) | 2.280.000.000 | 2.302.000.000 | 2.302.000.000 | 2.283.000.000 | 2.283.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
Vinfast VF9 2024 trong tháng 10/2024 có khuyến mãi gì không?
Hiện tại, phía đại lí Vinfast đang triển khai nhiều chương trình khuyến mãu, ưu đãi đầy hấp dẫn dành cho khách hàng khi mua xe Vinfast VF9 2024 như:
• Tặng 2 năm bảo hiểm thân xe kèm pin trị giá 3% giá trị xe, vay lãi suất ưu đãi 4,8% trong 2 năm, thời hạn vay tối đa lên đến 5 năm
• Phí thuê pin là 2.700.000 VNĐ khi đi dưới 1500km 4.500.000 VNĐ khi đi dưới 3.500km hoặc 6.900.000 VNĐ đi từ 3.500km trở lên mỗi tháng
• Tiền cọc pin 60.000.000 VNĐ, được miễn phí khi đặt cọc trong tháng 08/2024 và nhận xe trong năm 2024
• Tặng gói trợ lái thông minh trị giá 132.000.000
• Hỗ trợ vay ngân hàng đến 80% giá trị xe
• Bảo hành xe đến 10 năm hoặc 200.000 km
• Cứu hộ miễn phí 10 năm,…
Các chương trình khuyến mãi có thể thay đổi tùy theo thời điểm và khu vực. Do đó, để có thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Vinfast gần nhất để được hỗ trợ.
Thông số kỹ thuật Vinfast VF9 2024
VF9 là mẫu SUV điện cỡ lớn của VinFast với kích thước tổng thể dài x rộng x cao đầy ấn tượng lần lượt là 5.120 x 2.000 x 1.721 mm, cùng chiều dài cơ sở 3.150 mm. Kích thước này giúp VF9 có không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho 7 người ngồi, đồng thời mang lại vẻ ngoài bề thế, sang trọng.
#Thông tin chi tiết: VinFast VF9 (ALL-NEW)
Về động cơ, VF9 2024 được trang bị hệ thống động cơ điện kép mạnh mẽ, sản sinh công suất tối đa lên đến 402 mã lực và mô-men xoắn cực đại 640 Nm. Sức mạnh này giúp chiếc SUV điện cỡ lớn có khả năng tăng tốc ấn tượng, từ 0-100 km/h chỉ trong 6,5 giây.
Bảng thông số kỹ thuật Vinfast VF9 2024 | ||
Thông số | Eco | Plus |
Dài x rộng x cao (mm) | 5.120 x 2.000 x 1.721 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.150 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 204 | |
Trang bị ngoại thất | ||
Đèn trước | LED | |
Đèn pha | LED Matrix | |
Điều chỉnh góc chiếu pha thông minh | Có | |
Đèn chạy ban ngày | LED | |
Đèn sương mù | Có | |
Đèn hậu | LED | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy | |
Mâm | 20 inch | 21 inch |
Lốp | 275/45R20 | 275/45R21 |
Nội thất | ||
Vô lăng | D-cut Sưởi | |
Màn hình HUD | Có | |
Gương chiếu hậu chống chói tràn viền | Có | |
Ghế | Giả da | Da thật |
Hàng ghế trước | Sưởi | Sưởi Thông gió |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng Nhớ vị trí |
Ghế phụ | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 3 vùng |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ hai | Có | |
Màn hình trung tâm | 15.6 inch | |
Màn hình cảm ứng ghế sau | Không | 8 inch |
Âm thanh | 13 loa | |
Cửa sổ trời chỉnh điện | Không | Có |
Động cơ vận hành | ||
Động cơ | Điện | |
Công suất tối đa (Hp) | 402 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 640 | |
Dẫn động | AWD | |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (Km/h) | 200 | |
Tăng tốc 0 – 100 Km/h (s) (Mục tiêu dự kiến) | 6,5 |
Trên đây là bài viết của Thị Trường Xe cập nhật giá lăn bánh Vinfast VF9 2024, kèm thông tin khuyến mãi và thông số kỹ thuật. Rất mong bài viết đã đem đến những thông tin hữu ích đến bạn đọc. Chúc bạn sớm tìm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với nhu cầu bản thân.
- Bajaj Pulsar RS200 Demon Black 2022 2023 – Mô tô thể thao giá 45 triệu Đồng
- Skyactiv-Body: Món vũ khí lợi hại của Mazda
- Giá lăn bánh Hyundai Stargazer 2024 & Tin Khuyến Mãi tháng 10/2024
- Toyota Innova Cross 2025 nâng cấp để hoàn thiện hơn, khi nào về Việt Nam?
- Ô tô điện VinFast VF3 giá chỉ từ 240 triệu đồng, có gì đặc biệt?