Áp suất lốp là gì? Bao nhiêu là đủ? Cách đo áp suất lốp ô tô đúng chuẩn

5/5 - (1 bình chọn)

Việc duy trì áp suất lốp đúng tiêu chuẩn không chỉ giúp xe ô tô di chuyển êm ái, tiết kiệm nhiên liệu mà còn giảm nguy cơ tai nạn do lốp bị non hoặc quá căng. Vậy áp suất lốp là gì? Mức áp suất bao nhiêu là đủ cho xe của bạn? Làm thế nào để đo áp suất lốp một cách chính xác? Bài viết này, Thị Trường Xe sẽ cung cấp những hướng dẫn chi tiết để bạn có thể tự kiểm tra và duy trì áp suất lốp ô tô đúng chuẩn.

Cách đo áp suất lốp chuẩn nhất

Áp suất lốp ô tô là gì?

Áp suất lốp ô tô là chỉ số đo lường lượng không khí được bơm vào bên trong lốp xe, tạo ra một lực ép lên thành lốp, giúp lốp duy trì hình dạng và khả năng chịu tải. Đơn vị đo áp suất lốp phổ biến nhất là PSI (Pounds per Square Inch), ngoài ra còn có Bar hoặc kPa (Kilopascal). Áp suất lốp đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo an toàn khi lái xe, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến diện tích tiếp xúc của lốp với mặt đường, khả năng phanh, độ bám và độ ổn định của xe.

Khi áp suất lốp quá thấp (lốp non), diện tích tiếp xúc của lốp với mặt đường sẽ lớn hơn, dẫn đến ma sát tăng cao, làm lốp nhanh nóng, tăng nguy cơ nổ lốp, đặc biệt là khi di chuyển ở tốc độ cao hoặc chở nặng. Lốp non cũng làm tăng lực cản lăn, khiến xe tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn và giảm khả năng phản ứng của hệ thống lái.

Ngược lại, khi áp suất lốp quá cao (lốp căng), diện tích tiếp xúc của lốp với mặt đường sẽ giảm, làm giảm độ bám, tăng nguy cơ trượt bánh, đặc biệt là trên đường trơn trượt. Lốp quá căng cũng làm giảm khả năng hấp thụ xung lực từ mặt đường, khiến xe chạy xóc hơn và làm tăng áp lực lên hệ thống treo.

Áp suất lốp là chỉ số đo lượng không khí bên trong lốp xe
Áp suất lốp tạo lực ép lên thành lốp để giúp duy trì hình dạng và khả năng chịu tải (Nguồn: Internet)

Áp suất lốp bao nhiêu là đủ?

Mức áp suất lốp lý tưởng cho xe ô tô của bạn thường được nhà sản xuất khuyến nghị và có thể tìm thấy ở một số vị trí sau:

  • Tem dán trên khung cửa xe ở vị trí ghế lái: Đây là vị trí phổ biến nhất để tìm thông tin về áp suất lốp tiêu chuẩn. Tem dán này thường ghi rõ áp suất khuyến nghị cho lốp trước và lốp sau, có thể khác nhau tùy thuộc vào tải trọng của xe.
  • Sách hướng dẫn sử dụng xe: Sách hướng dẫn sử dụng xe luôn cung cấp thông tin chi tiết về các thông số kỹ thuật của xe, bao gồm cả áp suất lốp tiêu chuẩn.
  • Nắp bình xăng: Một số nhà sản xuất cũng in thông tin về áp suất lốp ở mặt trong của nắp bình xăng.

Thông thường, áp suất lốp tiêu chuẩn cho các dòng xe phổ thông dao động trong khoảng từ 30 đến 35 PSI (tương đương 2.1 đến 2.4 Bar hoặc 210 đến 240 kPa). Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng loại xe, kích thước lốp và mục đích sử dụng. Ví dụ, xe tải hoặc xe SUV có thể yêu cầu áp suất lốp cao hơn so với xe sedan cỡ nhỏ.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý rằng áp suất lốp có thể thay đổi theo nhiệt độ môi trường. Khi nhiệt độ tăng, áp suất lốp cũng sẽ tăng lên, và ngược lại. Do đó, thời điểm tốt nhất để đo áp suất lốp là khi lốp nguội, thường là vào buổi sáng sớm hoặc sau khi xe đã dừng ít nhất 3 tiếng. Không nên đo áp suất lốp ngay sau khi xe vừa di chuyển quãng đường dài vì nhiệt độ lốp lúc này sẽ cao hơn thực tế.

Áp suất lốp phổ biến dao động từ 30 đến 35 PSI
Áp suất lốp của các dòng xe phổ biến dao động từ 30 đến 35 PSI (Nguồn: Internet)

Hướng dẫn những cách đo áp suất lốp chuẩn cho lái mới

Cách 1: Sử dụng đồng hồ đo áp suất lốp cầm tay

Sử dụng đồng hồ đo áp suất lốp cầm tay là phương pháp phổ biến và chính xác nhất để xác định mức áp suất lốp của chiếc ô tô. Bạn có thể mua đồng hồ đo áp suất lốp tại các cửa hàng phụ tùng ô tô hoặc trạm xăng. Các bước đo áp suất bằng đồng hồ như sau:

  • Tìm vị trí van bơm hơi của lốp xe: Nắp van thường được làm bằng nhựa hoặc kim loại và nằm ở mặt ngoài của mâm xe.
  • Tháo nắp van: Vặn nắp van ngược chiều kim đồng hồ để tháo ra. Hãy giữ nắp van cẩn thận để tránh bị mất.
  • Đặt đầu đo của đồng hồ vào van: Ấn mạnh đầu đo của đồng hồ vào van lốp sao cho không có không khí thoát ra.
  • Đọc kết quả: Đồng hồ sẽ hiển thị số đo áp suất hiện tại của lốp. Đọc chỉ số trên đồng hồ và so sánh với áp suất tiêu chuẩn được khuyến nghị cho xe của bạn.
  • Bơm hoặc xả bớt hơi (nếu cần)
    • Nếu áp suất lốp thấp hơn mức tiêu chuẩn, bạn cần sử dụng bơm hơi để bơm thêm không khí vào lốp.
    • Nếu áp suất lốp cao hơn mức tiêu chuẩn, bạn có thể dùng đầu nhọn của đồng hồ hoặc một vật nhỏ ấn nhẹ vào lõi van để xả bớt hơi ra.
    • Kiểm tra lại: Sau khi bơm hoặc xả bớt hơi, hãy đo lại áp suất lốp để đảm bảo đã đạt đến mức tiêu chuẩn.
    • Lắp lại nắp van: Vặn nắp van theo chiều kim đồng hồ để bảo vệ van khỏi bụi bẩn và hơi ẩm.
    • Lặp lại quy trình cho tất cả các lốp: Đừng quên kiểm tra cả lốp dự phòng.
Sử dụng đồng hồ đo áp suất lốp cầm tay
Dùng đồng hồ đo áp suất cầm tay là phương pháp đơn giản nhất để xác định mức áp suất lốp của chiếc ô tô (Nguồn: Internet)

Cách 2: Sử dụng bơm hơi có tích hợp đồng hồ đo áp suất

Sử dụng bơm hơi có tích hợp đồng hồ đo áp suất cũng là một trong những cách đo áp suất lốp ô tô đơn giản mà bất kỳ tài xế nào cũng có thể thực hiện. Nhiều loại bơm hơi ô tô hiện nay đã được tích hợp sẵn đồng hồ đo áp suất với cách sử dụng khá đơn giản như sau:

  • Tìm vị trí van bơm hơi và tháo nắp van.
  • Kết nối vòi bơm với van lốp.
  • Bật bơm hơi (nếu cần) và theo dõi chỉ số áp suất trên đồng hồ.
  • Bơm hoặc xả bớt hơi cho đến khi đạt mức áp suất mong muốn.
  • Tắt bơm và tháo vòi bơm ra khỏi van.
  • Kiểm tra lại áp suất bằng đồng hồ (nếu cần) và lắp lại nắp van.
  • Lặp lại cho tất cả các lốp.
Sử dụng bơm hơi có tích hợp đồng hồ đo áp suất
Đo áp suất lốp bằng các loại bơm hơi có tích hợp đồng hồ (Nguồn: Internet)

Cách 3: Sử dụng hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)

Hầu hết các xe ô tô đời mới hiện nay đều được trang bị hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS). Hệ thống này sử dụng các cảm biến gắn trong lốp để theo dõi áp suất và nhiệt độ của từng lốp, sau đó hiển thị thông tin này trên bảng điều khiển của xe.

Nếu áp suất lốp xuống quá thấp hoặc quá cao so với mức tiêu chuẩn, hệ thống TPMS sẽ cảnh báo cho người lái thông qua đèn báo trên bảng điều khiển.
Một số hệ thống TPMS còn hiển thị áp suất cụ thể của từng lốp, giúp bạn dễ dàng theo dõi và điều chỉnh.

Tuy nhiên, ngay cả khi xe của bạn có hệ thống TPMS, bạn vẫn nên kiểm tra áp suất lốp định kỳ bằng đồng hồ đo cầm tay để đảm bảo độ chính xác, vì cảm biến TPMS đôi khi cũng có thể bị sai lệch.

Sử dụng hệ thống giám sát áp suất lốp
Xác định mức áp suất lốp bằng hệ thống TPMS có sẵn trên xe ô tô (Nguồn: Internet)

Kinh nghiệm và lưu ý khi đo áp suất lốp cho xe ô tô

Để việc đo áp suất lốp đạt hiệu quả tốt nhất và đảm bảo an toàn, bạn nên lưu ý một số kinh nghiệm sau:

  • Đo khi lốp nguội: Như đã đề cập, nhiệt độ ảnh hưởng đến áp suất lốp. Hãy đo áp suất khi lốp xe đã nguội, tốt nhất là vào buổi sáng trước khi bạn lái xe hoặc sau khi xe đã dừng ít nhất 3 tiếng.
  • Đo định kỳ: Nên kiểm tra áp suất lốp ít nhất mỗi tháng một lần và trước mỗi chuyến đi dài.
  • Tham khảo áp suất tiêu chuẩn: Luôn kiểm tra áp suất tiêu chuẩn được khuyến nghị cho xe của bạn trên tem dán hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng.
  • Kiểm tra lốp dự phòng: Đừng quên kiểm tra áp suất của lốp dự phòng và bơm đủ hơi để phòng trường hợp cần sử dụng.
  • Sử dụng đồng hồ đo chính xác: Chọn mua đồng hồ đo áp suất lốp có chất lượng tốt và độ chính xác cao.
  • Chú ý đến tải trọng: Nếu bạn thường xuyên chở nặng hoặc đi đường dài, bạn có thể cần điều chỉnh áp suất lốp cao hơn một chút so với mức tiêu chuẩn. Hãy tham khảo khuyến nghị của nhà sản xuất trong trường hợp này.
  • Kiểm tra van lốp: Đảm bảo nắp van được vặn chặt để tránh rò rỉ khí.
  • Không bơm lốp quá căng: Tuân thủ theo áp suất khuyến nghị. Bơm lốp quá căng có thể làm giảm độ bám đường và tăng nguy cơ nổ lốp.
  • Nếu lốp bị xì hơi nhanh: Hãy kiểm tra kỹ xem lốp có bị thủng hoặc van có bị hỏng hay không.
Lưu ý đo áp suất khi lốp xe đã nguội
Lưu ý đo áp suất khi lốp xe đã nguội để có kết quả chính xác nhất (Nguồn: Internet)

Bảng áp suất lốp tiêu chuẩn của một số dòng xe phổ biến

Dưới đây là bảng tham khảo áp suất lốp tiêu chuẩn cho một số dòng xe phổ biến tại Việt Nam. Lưu ý rằng đây chỉ là thông tin tham khảo chung, bạn nên kiểm tra thông tin chính xác trên xe của mình.

Hãng xeDòng xeÁp suất lốp trước (PSI)Áp suất lốp sau (PSI)
ToyotaVios3230
ToyotaInnova3232
HyundaiGrand i103333
HyundaiAccent3230
KiaMorning3230
KiaCerato3333
MazdaMazda 33232
MitsubishiXpander3232
HondaCity3230
FordRanger3535

Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Áp suất lốp tiêu chuẩn có thể khác nhau tùy thuộc vào phiên bản, kích thước lốp và năm sản xuất của xe. Hãy luôn kiểm tra thông tin chính xác trên tem dán ở cửa xe hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng xe của bạn.

Việc duy trì áp suất lốp đúng chuẩn là một việc làm đơn giản nhưng mang lại nhiều lợi ích to lớn cho chiếc xe của bạn và sự an toàn của bạn khi tham gia giao thông. Hãy hình thành thói quen kiểm tra áp suất lốp thường xuyên để đảm bảo xe luôn vận hành trong tình trạng tốt nhất.