Sở hữu một chiếc ô tô tại Việt Nam ngày nay không chỉ dừng lại ở giá niêm yết và chi phí lăn bánh ban đầu mà còn kéo theo nhiều khoản chi tiêu thường xuyên khác. Vì vậy, việc cân nhắc kỹ lưỡng về tài chính là điều cần thiết trước khi quyết định mua xe.

Chi phí mua xe ô tô bao gồm những gì?
Nhờ các chính sách hỗ trợ vay mua ô tô từ ngân hàng và tổ chức tín dụng, việc tiếp cận ô tô ở Việt Nam đã trở nên dễ dàng hơn đáng kể. Thay vì phải tích lũy đủ toàn bộ số tiền, người mua hiện nay chỉ cần chi trả trước khoảng 30 – 40% giá trị xe thông qua các khoản vay.
Tuy nhiên, bên cạnh giá xe và chi phí đăng ký ban đầu, việc làm chủ một chiếc ô tô tại Việt Nam đồng nghĩa với việc gánh thêm nhiều chi phí phát sinh khác. Thực tế này khiến không ít người mua xe, đặc biệt là những người lần đầu sở hữu ô tô, rơi vào tình trạng khó khăn tài chính, phải xoay sở vay mượn để trang trải các khoản phí không lường trước khi mua và sử dụng xe do thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ đầu.
Thậm chí, có những trường hợp phải bán lại xe chỉ sau một thời gian ngắn. Do đó, dù có nguồn tài chính dồi dào hay lựa chọn hình thức vay vốn, việc tìm hiểu cặn kẽ các khoản chi phí liên quan là vô cùng quan trọng trước khi đưa ra quyết định mua xe.
Dưới đây là những khoản chi phí cần dự trù khi có ý định mua ô tô:
Tiền trả trước khi vay mua ô tô
Đây là khoản tiền đầu tiên mà người mua xe thông qua hình thức vay vốn ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng cần xem xét và tính toán. Thông thường, mức trả trước dao động từ 30 – 40% giá trị xe.

Ví dụ, với một chiếc Hyundai Accent có giá 501 triệu đồng, nếu mua xe bằng hình thức vay, bạn cần chuẩn bị tối thiểu khoảng 150,3 triệu đồng. Khách hàng thường có thể vay từ 50% đến 70% giá trị xe, kèm theo việc cung cấp các giấy tờ chứng minh khả năng tài chính.
Thời gian vay có thể kéo dài từ 5 – 7 năm với lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ, tùy thuộc vào thỏa thuận. Khoản chi phí này có vai trò quan trọng, bởi số tiền trả trước càng lớn sẽ giúp giảm số tiền trả góp hàng tháng.
Tiền trả góp hằng tháng
Số tiền mà người mua xe phải thanh toán hàng tháng cho ngân hàng phụ thuộc vào giá xe, lãi suất và khoản tiền trả trước ban đầu. Dù lựa chọn vay từ ngân hàng hay công ty tài chính, việc tìm hiểu kỹ cách tính lãi suất trả góp ô tô là cần thiết.
Điều này giúp bạn có kế hoạch quản lý tài chính cá nhân và chi tiêu hợp lý, tránh tình trạng chậm trễ dẫn đến lãi suất tăng cao. Mức lãi suất giữa các ngân hàng có sự khác biệt, thường dao động từ 6% – 9.5%. Sau thời gian ưu đãi ban đầu (thường là 6 tháng hoặc 1 năm), lãi suất trả góp sẽ được điều chỉnh theo các gói dịch vụ của ngân hàng.
Ví dụ, nếu bạn mua chiếc Hyundai Accent giá 501 triệu đồng và vay ngân hàng 70% giá trị xe (350,7 triệu đồng) trong thời gian 36 tháng với lãi suất 9,5%/năm, cách tính như sau:
- Tiền gốc trả hàng tháng:
- Tiền lãi suất trả hàng tháng:
- Tổng tiền trả hàng tháng:
Tùy thuộc vào thời gian vay, lãi suất và số tiền vay, chi phí trả góp hàng tháng sẽ có sự khác biệt.
Chi phí lăn bánh
Bên cạnh giá niêm yết, người mua ô tô còn phải chịu thêm các chi phí để xe có thể lưu hành hợp pháp, bao gồm phí đăng ký biển số, lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm và phí sử dụng đường bộ.

Các khoản này thường được nhân viên bán hàng cộng vào giá xe để báo giá lăn bánh cho khách hàng. Do lệ phí trước bạ dao động từ 2% – 12% giá trị xe (tùy theo tỉnh, thành phố), giá xe càng cao thì chi phí lăn bánh càng lớn. Vì vậy, người mua xe nên liên hệ trực tiếp với nhân viên bán hàng để có báo giá chi tiết cho từng mẫu xe và phiên bản cụ thể.
Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Đây là loại bảo hiểm bắt buộc mà chủ xe phải mua. Mức phí hiện tại như sau:
- Xe dưới 6 chỗ: 437.000 đồng/năm
- Xe từ 6 – 11 chỗ: 794.000 đồng/năm
- Xe dưới 6 chỗ kinh doanh vận tải: 756.000 đồng/năm
- Xe 6 chỗ kinh doanh vận tải: 929.000 đồng/năm
- Xe 7 chỗ kinh doanh vận tải: 1.080.000 đồng/năm
- Xe 8 chỗ kinh doanh vận tải: 1.253.000 đồng/năm
Phí bảo hiểm vật chất
Mặc dù không phải là khoản phí bắt buộc theo quy định của Nhà nước, bảo hiểm vật chất giúp bảo vệ và hỗ trợ xe trong trường hợp xảy ra tai nạn. Việc dự trù khoản phí này là cần thiết để bảo vệ tài sản của bạn.

Đặc biệt, nếu bạn vay ngân hàng để mua xe mới, bảo hiểm vật chất thường là một trong những yêu cầu bắt buộc trước khi giải ngân. Chi phí bảo hiểm này thường khoảng 1,5% trên tổng giá trị xe, và có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng xe (mới hay cũ) và thời gian sử dụng.
Chi phí xăng, dầu
Mức tiêu thụ nhiên liệu sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng loại xe và quãng đường di chuyển. Xe di chuyển càng nhiều, chi phí xăng dầu càng lớn. Ví dụ, dòng xe Hyundai Accent có mức tiêu thụ khoảng 5,0 – 7,5 lít/100km. Nếu mỗi tháng xe chạy khoảng 1.500km, chi phí xăng trung bình có thể dao động từ 2,2 – 3,3 triệu đồng (tùy thuộc vào giá xăng tại từng thời điểm).
Chi phí bảo dưỡng, kiểm tra định kỳ
Để đảm bảo xe vận hành ổn định và an toàn, việc bảo dưỡng định kỳ là rất quan trọng. Mức phí bảo dưỡng khác nhau tùy theo từng loại xe, xe có giá trị càng cao thì chi phí bảo dưỡng thường càng lớn, có thể dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng mỗi lần.

Phí đỗ xe, gửi xe
Tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM, nếu nhà bạn không có chỗ đỗ xe hoặc bạn sống ở các khu chung cư, đây là một khoản chi phí đáng kể cần tính đến. Chi phí thuê chỗ đỗ xe hàng tháng có thể từ 1 – 1,5 triệu đồng. Bên cạnh đó, bạn còn phải trả thêm phí gửi xe bên ngoài khi đi công việc hoặc ăn uống, trung bình khoảng 200.000 – 500.000 đồng/tháng.
Các loại chi phí khác

Ngoài những khoản phí trên, trong quá trình sử dụng xe, chủ xe còn có thể phát sinh các chi phí khác như phí rửa xe, phí cầu đường và tiền phạt giao thông nếu vi phạm.
- Toyota Land Cruiser Prado 2025: Giá Lăn Bánh, Thông Số Xe & Đánh Giá Chi Tiết (ALL-NEW)
- Các mẫu xe ô tô 2025 giảm giá sau Tết Nguyên Đán
- Toyota Prius 2025: Giá xe, thời điểm ra mắt và lối thiết kế mới
- Kinh nghiệm thi bằng lái B2 phần lý thuyết
- Suzuki V-Strom 250SX: Giá Xe, Thông Số và Hình Ảnh 05/2025