Tiêu chuẩn khí thải ô tô góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường do khói xe ô tô. Tại Việt Nam, quy định này ngày càng được siết chặt hơn, cùng tìm hiểu về tiêu chuẩn khí thải ô tô, các mức độ tiêu chuẩn khí thải và mức tiêu chuẩn khí thải được áp dụng tại Việt Nam nhé.

Tiêu chuẩn khí thải ô tô là gì?
Tiêu chuẩn khí thải ô tô là quy định về lượng khí thải ra từ xe ô tô nhằm bảo vệ môi trường và giảm thiểu lượng khí thải độc hại từ các phương tiện tham gia giao thông. Tiêu chí để đo lượng tiêu chuẩn khí thải của một chiếc ô tô bao gồm: Carbon monoxide, Hydrocarbons, Oxit nitơ, vật chất dạng hạt (PM – Particulate Matter).

Tiêu chuẩn khí thải ô tô được chia thành các mức từ 1 đến 6, các mức độ này được quy định dựa theo năm sản xuất của xe, cụ thể như sau:
Tiêu chuẩn khí thải Euro 1 (EC93)
Tại khu vực châu Âu, quy định về tiêu chuẩn khí thải Euro 1 bắt buộc áp dụng cho toàn bộ xe ô tô mới được đăng ký kể từ ngày 1/1/1993. Tiêu chuẩn này đánh dấu một bước tiến quan trọng khi yêu cầu tất cả các phương tiện ô tô phải được trang bị bộ chuyển đổi xúc tác và sử dụng nhiên liệu xăng không chì.
Các giới hạn phát thải theo tiêu chuẩn Euro 1 đối với xe chạy xăng được quy định như sau: hàm lượng Carbon monoxide (CO) không vượt quá 2,72 gram trên mỗi kilômét di chuyển; tổng lượng Hydrocarbons (HC) và Oxit nitơ (NOx) không được vượt quá 0,97 gram trên mỗi kilômét.
Đối với xe sử dụng động cơ diesel, các giới hạn tương ứng là: Carbon monoxide (CO) tối đa 2,72 gram/km; tổng lượng Hydrocarbons (HC) và Oxit nitơ (NOx) không quá 0,97 gram/km; và hàm lượng Vật chất dạng hạt (PM) giới hạn ở mức 0,14 gram/km.

Tiêu chuẩn khí thải Euro 2 (EC96)
Tiêu chuẩn khí thải Euro 2 chính thức có hiệu lực đối với tất cả các xe ô tô mới đăng ký từ ngày 1/1/1997. Điểm đáng chú ý của tiêu chuẩn này là việc thiết lập các ngưỡng giới hạn khí thải riêng biệt cho động cơ xăng và động cơ diesel.
Đồng thời, Euro 2 cũng siết chặt đáng kể mức độ cho phép của cả bốn loại khí thải chủ yếu. Cụ thể, các giới hạn phát thải theo tiêu chuẩn Euro 2 đối với xe chạy xăng là: Carbon monoxide (CO) không quá 2,20 gram/km; tổng lượng Hydrocarbons (HC) và Oxit nitơ (NOx) không vượt quá 0,50 gram/km.
Đối với xe sử dụng động cơ diesel, các giới hạn được quy định như sau: Carbon monoxide (CO) tối đa 1,00 gram/km; tổng lượng Hydrocarbons (HC) và Oxit nitơ (NOx) không quá 0,70 gram/km; và hàm lượng Vật chất dạng hạt (PM) giới hạn ở mức 0,08 gram/km.
Tiêu chuẩn khí thải Euro 3 (EC2000)
Bắt đầu từ ngày 1/1/2001, tiêu chuẩn khí thải Euro 3 được áp dụng cho tất cả các xe ô tô mới đăng ký. Tiêu chuẩn này giới thiệu các giới hạn riêng biệt cho lượng khí thải Hydrocarbons (HC) và Oxit nitơ (NOx) đối với động cơ xăng, đồng thời quy định giới hạn Oxit nitơ (NOx) riêng biệt cho động cơ diesel.
Theo đó, các giới hạn phát thải theo tiêu chuẩn Euro 3 đối với xe chạy xăng là: Carbon monoxide (CO) không vượt quá 2,30 gram/km; Hydrocarbons (HC) tối đa 0,20 gram/km; và Oxit nitơ (NOx) không quá 0,15 gram/km.
Đối với xe sử dụng động cơ diesel, các giới hạn tương ứng là: Carbon monoxide (CO) tối đa 0,64 gram/km; Hydrocarbons (HC) tối đa 0,56 gram/km; Oxit nitơ (NOx) không quá 0,50 gram/km; và hàm lượng Vật chất dạng hạt (PM) giới hạn ở mức 0,05 gram/km.

Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 (EC2005)
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 chính thức có hiệu lực cho tất cả các xe ô tô mới đăng ký từ ngày 1/1/2006. So với các tiêu chuẩn trước, Euro 4 giảm đáng kể ngưỡng giới hạn cho phép đối với Vật chất dạng hạt (PM) và Oxit nitơ (NOx) trong khí thải của động cơ diesel.
Một số dòng xe ô tô động cơ diesel mới đã được trang bị bộ lọc hạt động cơ diesel (DPF), một công nghệ có khả năng giữ lại tới 99% lượng hạt bụi. Các quy định về giới hạn khí thải theo tiêu chuẩn Euro 4 được cụ thể hóa như sau: đối với xe chạy xăng, Carbon monoxide (CO) không vượt quá 1,00 gram/km; Hydrocarbons (HC) tối đa 0,10 gram/km; và Oxit nitơ (NOx) không quá 0,08 gram/km.
Đối với xe sử dụng động cơ diesel, tổng lượng Hydrocarbons (HC) và Oxit nitơ (NOx) không được vượt quá 0,30 gram/km, trong đó Oxit nitơ (NOx) giới hạn ở mức 0,25 gram/km, và hàm lượng Vật chất dạng hạt (PM) tối đa là 0,025 gram/km.
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Châu Âu đã chính thức áp dụng tiêu chuẩn khí thải Euro 5 cho tất cả các xe ô tô mới đăng ký kể từ ngày 1/1/2011. Tiêu chuẩn khí thải mức độ 5 đã thúc đẩy việc trang bị bộ lọc hạt động cơ diesel (DPFs) trên toàn bộ các xe ô tô sử dụng nhiên liệu diesel.
Bên cạnh đó, một giới hạn về hàm lượng hạt bụi cũng được đưa ra đối với các động cơ xăng phun trực tiếp. Thêm vào đó, một quy định bổ sung về số lượng các hạt thải ra từ động cơ diesel cũng được áp dụng cho các xe ô tô đăng ký từ ngày 1/1/2013.

Các giới hạn phát thải theo tiêu chuẩn Euro 5 được quy định như sau: đối với xe chạy xăng, Carbon monoxide (CO) không vượt quá 1,00 gram/km; Hydrocarbons (HC) tối đa 0,10 gram/km; Oxit nitơ (NOx) không quá 0,06 gram/km; và Vật chất dạng hạt (PM) tối đa 0,005 gram/km.
Đối với xe sử dụng động cơ diesel, tổng lượng Hydrocarbons (HC) và Oxit nitơ (NOx) không được vượt quá 0,23 gram/km, trong đó Oxit nitơ (NOx) giới hạn ở mức 0,18 gram/km; và hàm lượng Vật chất dạng hạt (PM) tối đa là 0,005 gram/km, đồng thời số lượng hạt thải ra không được vượt quá hạt/km.
Tiêu chuẩn khí thải Euro 6
Tiêu chuẩn Euro 6 bắt đầu có hiệu lực áp dụng cho tất cả các xe mới đăng ký từ ngày 1/9/2015. So với Euro 5, tiêu chuẩn Euro 6 giảm tới 67% mức cho phép đối với lượng Oxit nitơ (NOx) thải ra từ động cơ diesel và đồng thời giới hạn số lượng hạt bụi đối với động cơ xăng.
Để đáp ứng các giới hạn nghiêm ngặt này đối với động cơ diesel, các nhà sản xuất ô tô đang áp dụng hai phương pháp chính. Phương pháp đầu tiên là sử dụng hệ thống khử xúc tác có chọn lọc (Selective Catalytic Reduction – SCR), trong đó một chất lỏng có khả năng chuyển đổi nitơ oxit thành nước và nitơ vô hại được phun vào hệ thống ống xả của xe.
Phương pháp thứ hai là lắp đặt hệ thống tuần hoàn khí thải (Exhaust Gas Recirculation – EGR), hệ thống này sẽ đưa một phần khí thải trở lại buồng đốt để trộn với khí nạp, từ đó làm giảm lượng nitơ có thể chuyển hóa thành NOx.
Các giới hạn phát thải theo tiêu chuẩn Euro 6 được quy định như sau: đối với xe chạy xăng, Carbon monoxide (CO) không vượt quá 1,00 gram/km; Hydrocarbons (HC) tối đa 0,10 gram/km; Oxit nitơ (NOx) không quá 0,06 gram/km; và Vật chất dạng hạt (PM) tối đa 0,005 gram/km, đồng thời số lượng hạt thải ra không được vượt quá hạt/km.
Đối với xe sử dụng động cơ diesel, Carbon monoxide (CO) không vượt quá 0,50 gram/km; tổng lượng Hydrocarbons (HC) và Oxit nitơ (NOx) không được vượt quá 0,17 gram/km, trong đó Oxit nitơ (NOx) giới hạn ở mức 0,08 gram/km; và hàm lượng Vật chất dạng hạt (PM) tối đa là 0,005 gram/km, đồng thời số lượng hạt thải ra không được vượt quá hạt/km.
Liên quan đến các tiêu chuẩn khí thải trong tương lai, thông tin chi tiết về tiêu chuẩn Euro 7, được xem là tiêu chuẩn cuối cùng trong hệ thống này, dự kiến sẽ được công bố trong giai đoạn 2021 hoặc 2022 và có khả năng sẽ chính thức có hiệu lực vào năm 2025.
Việt Nam đang áp dụng mức tiêu chuẩn khí thải mấy?
Tại Việt Nam, xe ô tô có năm sản xuất từ 2022 sẽ áp dụng mức 4 từ năm 2026. Đối với xe ô tô đăng ký biển số Hà Nội và TP HCM áp dụng mức 5 từ năm 2027. Các tỉnh thành khác áp dụng mức 5 từ 2028.
Đối với ôtô sản xuất từ năm 2017 sẽ phải đáp ứng mức 4 tại Hà Nội và TP HCM từ năm 2026. Các tỉnh thành khác áp dụng mức 3 từ năm 2026. Điều này có nghĩa rằng hai thành phố lớn trên sẽ áp dụng tiêu chuẩn khí thải khắt khe và sớm hơn các nơi khác.
Cụ thể như sau:
Sản xuất của ôtô | Hà Nội, TP HCM | Tỉnh, thành khác | ||
Tiêu chuẩn | Áp dụng | Tiêu chuẩn | Áp dụng | |
Trước 1999 | Mức 1 | Khi quyết định có hiệu lực | Mức 1 | Khi quyết định có hiệu lực |
Từ 1999 | Mức 2 | Khi quyết định có hiệu lực | Mức 2 | Khi quyết định có hiệu lực |
Từ 2017 | Mức 4 | 1/1/2026 | Mức 3 | 1/1/2026 |
Từ 2022 | Mức 5 | 1/1/2027 | Mức 4 | 1/1/2026 |
Mức 5 | 1/1/2028 |
Bên trên là thông tin liên quan đến tiêu chuẩn khí thải ô tô tại Việt Nam, hy vọng bài viết mang đến thông tin hữu ích cho bạn đọc.
- Nissan Altima 2024 rộ tin về Việt Nam, lột xác sau thiết kế
- KIA Carnival Signature phiên bản 7 chỗ sang trọng, lịch lãm, thích hợp làm xe gia đình
- Đánh giá xe Hyundai Exter 2024 kèm Thông Số và Hình Ảnh
- Giá xe Nissan Navara 2025 lăn bánh mới nhất tháng 05/2025
- So sánh xe KIA Morning và Hyundai i10, chọn mua xe nào tốt hơn?