Honda Vario 2025: Giá Xe, Thông Số và Hình Ảnh 08/2025

thitruongxe
01/04/25
1361 view
5/5 - (1 bình chọn)

Đánh giá xe Honda Vario 2025 – Cập nhật thông tin xe máy Honda Vario 2025 phiên bản 125cc kèm thông số kỹ thuật, hình ảnh xe Vario 125cc đang bán tại thị trường Việt Nam trong tháng 08/2025

Honda Việt Nam vừa giới thiệu mẫu xe tay ga Honda Vario 2025 được nhập khẩu nguyên chiếc. Thiết kế của mẫu xe này tương đồng với kiểu dáng của Vario 125/150 mà các cửa hàng tư nhân đã kinh doanh từ khoảng năm 2021 đến nay.

Honda Vario 2025 giá bao nhiêu?

Honda Vario 2025 được bán ra với một phiên bản duy nhất, nhưng có hai tùy chọn màu sắc tem khác nhau: tem Đặc biệt màu đen có giá 41,49 triệu đồng và tem Thể thao xanh đen mờ có giá 41,99 triệu đồng.

Tên phiên bản Giá niêm yết Khu vực I
(HN/TP HCM)
Khu vực II Khu vực III
Honda Vario 2025 Đặc biệt 41,49 triệu 47,63 triệu 44,43 triệu 43,68 triệu
Honda Vario 2025 Thể thao 41,99 triệu 48,16 triệu 44,96 triệu 44,21 triệu

Hiện tại, giá bán của Honda Vario 2025 tại các cửa hàng tư nhân ở khu vực miền Nam dao động từ 37 đến 40 triệu đồng, đã giảm đáng kể so với thời điểm mới được nhập khẩu vào năm 2022. Khi đó, các cửa hàng báo giá Vario 125 từ 48 đến 55 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản có trang bị Smart Key và Idling Stop hay không.

Sự xuất hiện của Honda Vario 2025 sẽ lấp đầy khoảng trống về giá giữa hai mẫu xe Lead và Air Blade 125. Với mức giá thấp hơn một chút so với Air Blade nhưng vẫn sử dụng động cơ eSP (không phải eSP+), Vario 125 có thể hướng đến những khách hàng yêu thích kiểu dáng mạnh mẽ của dòng xe Vario nhưng có ngân sách eo hẹp hơn so với việc lựa chọn phiên bản 160.

Thiết kế xe Honda Vario 2025

Honda Vario 2025 sở hữu kiểu dáng nhỏ gọn, với nhiều đường nét cắt góc cạnh mạnh mẽ. Kích thước tổng thể của xe là 1.918 mm chiều dài, 679 mm chiều rộng và 1.066 mm chiều cao. Hệ thống giảm xóc bao gồm phuộc ống lồng ở bánh trước và lò xo đơn ở bánh sau.

Xét về tổng thể, so với phiên bản 160, Vario 125 vẫn mang vẻ ngoài hầm hố nhưng các đường nét thiết kế mềm mại hơn, có sự tương đồng với các sản phẩm đã được phân phối tại Việt Nam như Air Blade. Điều này khác biệt so với thiết kế dạng khối và có phần “robot” của phiên bản 160.

Xe Honda Vario 2025 được trang bị hệ thống chiếu sáng bằng đèn LED, màn hình hiển thị LCD và chìa khóa thông minh. Các tiện ích của xe bao gồm hai hộc chứa đồ phía trước yếm xe và cổng sạc USB được tích hợp trong một hộc đồ.

Bình xăng có dung tích 5,5 lít được đặt dưới yên xe, trong khi hộc chứa đồ dưới yên có kích thước nhỏ, khoảng 18 lít, đủ để chứa một mũ bảo hiểm nửa đầu cùng một số vật dụng cá nhân khác.

Động cơ vận hành Honda Vario 2025

Động cơ 125 phân khối của xe sản sinh công suất tối đa 11,1 mã lực và mô-men xoắn cực đại 10,8 Nm. Xe cũng được trang bị công nghệ tự động ngắt động cơ khi dừng (Idling Stop). So sánh với phiên bản Vario 150 nhập khẩu tư nhân, mẫu xe này có công suất 13,1 mã lực và mô-men xoắn cực đại 13,4 Nm. Trong khi đó, phiên bản Vario 160 chính hãng sử dụng động cơ eSP+ với dung tích 160 phân khối, cho công suất 15 mã lực và mô-men xoắn cực đại 13,8 Nm.

Động cơ 125 phân khối của xe sản sinh công suất tối đa 11,1 mã lực và mô-men xoắn cực đại 10,8 Nm
Động cơ 125 phân khối của xe sản sinh công suất tối đa 11,1 mã lực và mô-men xoắn cực đại 10,8 Nm

Honda Vario 2025 được trang bị phanh đĩa ở bánh trước (không có ABS) và phanh tang trống ở bánh sau. Xe sử dụng bánh xe 14 inch, tương tự như Vario 125/150 nhập khẩu tư nhân.

Thông số kỹ thuật Honda Vario 2025

Mời bạn đọc tham khảo thông số kỹ thuật xe Honda Vario 2025 dưới đây:

Thông số kỹ thuật Honda Vario 2025
Phiên bản Honda Vario Đặc biệt Honda Vario Thể thao
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ Xăng, 4 kỳ
Công nghệ động cơ eSP eSP
Dung tích xi-lanh (cc) 125 125
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston 52,400 x 57,907 52,400 x 57,907
Hệ thống khởi động Điện Điện
Hệ thống làm mát Chất lỏng Chất lỏng
Tỷ số nén 11,1:1 11,1:1
Công suất (hp/rpm) 11/8.500 11/8.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 10,79/5.000 10,79/5.000
Hộp số (cấp) Vô cấp Vô cấp
Bộ ly hợp Ướt Ướt
Dài x Rộng x Cao (mm) 1.918 x 679 x 1.066
1.918 x 679 x 1.066
Khoảng cách trục bánh xe (mm) 1,28 1,28
Độ cao yên (mm) 769 769
Khoảng sáng gầm (mm) 131 131
Dung tích bình xăng (lít) 5,5 5,5
Trọng lượng khô (kg) 113 113
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km) 2,16 2,16
Dung tích cốp dưới yên (lít) 18 18
Đèn pha LED LED
Đèn định vị LED LED
Đèn hậu LED LED
Lốp trước 90/80-14 90/80-14
Lốp sau 100/80-14 100/80-14
Phanh trước Phanh đĩa Phanh đĩa
Phanh sau Phanh tang trống
Phanh tang trống
Giảm xóc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Kiểu khung Khung eSAF Khung eSAF
Cụm đồng hồ LCD LCD
Màu Đỏ đen; Đen Xanh đen