Giá xe Mercedes E180 2025 lăn bánh mới nhất tháng 03/2025

5/5 - (1 bình chọn)

Cập nhật bảng giá xe Mercedes E180 lăn bánh mới nhất tháng 03/2025 tại Việt Nam kèm thông tin xe, thông số kỹ thuật, hình ảnh xe và bái viết đánh giá ngoại thất, nội thất xe Mercedes E180 thế hệ mới nhất đang bán tại Việt Nam.

Cập nhật bảng giá xe Mercedes E180 lăn bánh mới nhất tại Việt Nam
Cập nhật bảng giá xe Mercedes E180 lăn bánh mới nhất tại Việt Nam

Mercedes E180 là mẫu Sedan cở trung 5 chỗ ngồi nằm trong bộ sưu tập E-Class của hãng xe ô tô Đức. Mẫu E180 có mức giá dễ chịu nhất trong các mẫu E-Class nên được nhiều người chọn làm xe cá nhân khi hướng đến thương hiệu hạng sạng.

Giá xe Mercedes E180 2025 bao nhiêu?

Giá xe Mercedes E180 2025 được niêm yết 2 tỷ 090 triệu đồng, mức giá này rẻ hơn so với các đối thủ như Lexus ES 250 (2,620 tỷ đồng), BMW 520i (2,139 tỷ đồng), Volvo S90 (2,320 tỷ đồng). Cụ thể mời bạn đọc tham khảo giá xe Mercedes E180 dưới đây:

Bảng giá xe Mercedes E180 mới nhất tháng 03/2025 tại Việt Nam
Tên phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
Mercedes-Benz E1802,090 tỷ đồng

#Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.

#Tham khảo: Giá xe Mercedes (tháng 03/2025)

Giá lăn bánh Mercedes E180 2025 bao nhiêu?

Giá lăn bánh Mercedes E180 2025 bao gồm thêm các khoản phí như: phí đăng kiểm, phí bảo dưỡng ô tô, phí bảo trì đường bộ, phí ra biển số, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, lệ phí trước bạ.

Dưới đây là bảng giá lăn bánh Mercedes E180 mới nhất tháng 03/2025 mời bạn đọc tham khảo:

Bảng giá lăn bánh Mercedes E180 mới nhất tháng 03/2025 tại Việt Nam
Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)
Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết2.090.000.0002.090.000.0002.090.000.0002.090.000.0002.090.000.000
Phí trước bạ250.800.000209.000.000250.800.000229.900.000209.000.000
Phí đăng kiểm139.680139.680139.680139.680139.680
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự437.000437.000437.000437.000437.000
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
Tổng2.362.936.6802.321.136.6802.343.936.6802.323.036.6802.302.136.680

#Lưu ý: Giá xe chi mang tính chất tham khảo.

Đánh giá ngoại thất Mercedes E180

Xe Mercedes-Benz E 180 phiên bản 2025 có các số đo về kích thước như sau: chiều dài là 4.930 mm, chiều rộng là 1.870 mm, và chiều cao là 1.460 mm, chiều dài của trục cơ sở đạt 2.939 mm. Diện mạo của dòng xe Mercedes-Benz E 180 phiên bản 2025 đã được cải tiến với một số chi tiết nhằm gia tăng vẻ đẹp lịch lãm và tính thể thao. Phần lưới ở phía trước của xe có thiết kế với hai thanh ngang được mạ crom sáng bóng, phần bên trong của lưới được phủ một lớp sơn màu đen, và biểu tượng của hãng xe được đặt ở vị trí chính giữa.

Diện mạo của dòng xe Mercedes-Benz E 180 phiên bản 2025 đã được cải tiến với một số chi tiết nhằm gia tăng vẻ đẹp lịch lãm và tính thể thao
Diện mạo của dòng xe Mercedes-Benz E 180 phiên bản 2025 đã được cải tiến với một số chi tiết nhằm gia tăng vẻ đẹp lịch lãm và tính thể thao

Phần viền nằm ở phía dưới của cản trước cũng được mạ crom, điều này làm cho phần đầu xe trở nên thu hút hơn. Cụm đèn chiếu sáng ở phía trước của xe sử dụng công nghệ LED toàn phần, với kiểu dáng thiết kế mới và tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày.

Cụm đèn chiếu sáng phía sau của xe cũng được thiết kế mới với công nghệ LED hiện đại
Cụm đèn chiếu sáng phía sau của xe cũng được thiết kế mới với công nghệ LED hiện đại

Cụm đèn chiếu sáng phía sau của xe cũng được thiết kế mới với công nghệ LED hiện đại, và hệ thống ống xả kép được kết nối với nhau thông qua một dải crom.

Ở hai bên thân xe, ta có thể thấy bộ vành bánh xe làm từ hợp kim với 5 chấu kép có hai màu sắc
Ở hai bên thân xe, ta có thể thấy bộ vành bánh xe làm từ hợp kim với 5 chấu kép có hai màu sắc

Ở hai bên thân xe, ta có thể thấy bộ vành bánh xe làm từ hợp kim với 5 chấu kép có hai màu sắc, mang đậm phong cách thể thao, với kích thước là 18 inch; tay nắm cửa được trang bị cảm biến cho phép mở cửa một cách thông minh. Gương chiếu hậu của xe đã được điều chỉnh lại với thiết kế mới, tích hợp đèn LED báo hiệu rẽ và có các chức năng điều chỉnh, gập điện, và chống chói tự động.

Đuôi xe Mercedes E180 sở hữu đèn LED mảnh đơn giản nhưng tinh tế
Đuôi xe Mercedes E180 sở hữu đèn LED mảnh đơn giản nhưng tinh tế

Đuôi xe Mercedes E180 sở hữu đèn LED mảnh đơn giản nhưng tinh tế, hai đèn hậu được nối tiếp nhau bằng một dải crom sáng bóng mang đến sự sang trọng cho phần đuôi xe. Phía dưới đuôi xe được trang trí thêm 2 ổng xả mạ crom làm tăng thêm vẻ sang trọng cho xe.

Ngoài ra, phía sau đuôi xe cũng được bổ sung đầy đủ đèn cốp, đèn phản quang, báo phanh hiện đại giúp xe di chuyển an toàn hơn vào ban đêm.

Đánh giá nội thất Mercedes E180

Không gian bên trong xe Mercedes-Benz E 180 phiên bản 2025 mang đến một cảm giác sang trọng và đẳng cấp, với việc sử dụng các chất liệu như gỗ kết hợp với da cao cấp và ốp nhôm có vân sợi carbon. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống đèn viền nội thất có khả năng thay đổi 64 màu sắc và độ sáng khác nhau, cho phép người dùng điều chỉnh theo sở thích và tâm trạng cá nhân.

Không gian bên trong xe Mercedes-Benz E 180 phiên bản 2025 mang đến một cảm giác sang trọng và đẳng cấp
Không gian bên trong xe Mercedes-Benz E 180 phiên bản 2025 mang đến một cảm giác sang trọng và đẳng cấp

Vô lăng của xe được bọc bằng da Nappa, tích hợp các nút cảm ứng và chức năng ghi nhớ 3 vị trí. Ghế ngồi của xe cũng được bọc bằng loại da Artico mềm mại, với hai lựa chọn màu sắc là đen và nâu.

Khu vực điều khiển được thiết kế sang trọng, bóng loáng
Khu vực điều khiển được thiết kế sang trọng, bóng loáng

Hàng ghế phía trước của xe được trang bị chức năng điều chỉnh điện 10 hướng và ghi nhớ 3 vị trí, trong khi hàng ghế phía sau có không gian rộng rãi, được trang bị cửa gió điều hòa, bệ tỳ tay và rèm che nắng. Hàng ghế phía sau của E180 mang đến sự rộng rãi cho người dùng với nhiều tính năng hiện đại như cổng gió điều hòa mát mẻ, rèm che nắng và bệ tỳ tay cùng khoảng cách để chân rộng rãi, lý tưởng.

Hàng ghế phía sau hiện đại, rộng rãi và tiện dụng
Hàng ghế phía sau hiện đại, rộng rãi và tiện dụng

Các tiện nghi khác có trên xe bao gồm đồng hồ dạng Analog, màn hình giải trí kích thước 12,3 inch, khả năng kết nối với Apple CarPlay và Android Auto, nút bấm khởi động, sạc điện thoại không dây và hệ thống điều hòa tự động 2 vùng Thermatic.

Động cơ vận hành Mercedes E180

Động cơ vận hành của Mercedes E180 là động cơ 1.5L tăng áp có 4 xi lanh, động cơ này sản sinh công suất tối đa 156 mã lực và có momen xoắn cực đại 250Nm. Mẫu xe hạng sang của Đức được trang bị hệ dẫn động cầu sau cùng hộp số tự động 9 cấp.

Động cơ vận hành của Mercedes E180 là động cơ 1.5L tăng áp có 4 xi lanh
Động cơ vận hành của Mercedes E180 là động cơ 1.5L tăng áp có 4 xi lanh

Mercedes E180 vận tốc tối đa 223km/h và mức tiêu thụ nhiên liệu là 8,05 lít/100km trên đường hỗn hợp.

Trang bị an toàn của Mercedes E180

Mercedes E180 đời mới được trang bị hệ thống giữ phanh tự động, trợ lực vô lăng, lẫy chuyển số trên vô lăng, kiểm soát hành trình, cân bằng điện tử, cảnh báo điểm mù, camera lùi, cảnh báo tài xế mất tập trung, 4 túi khí cùng một số tính năng an toàn hiện đại dưới đay:

Trang bị an toàn Mercedes E180
Giữ phanh tự động
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Camera lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí4

Thông số kỹ thuật Mercedes E180 2025

Thông số kỹ thuật Mercedes E180 2025 thế hệ mới nhất đang bán tại Việt Nam:

Thông số kỹ thuật Mercedes E180
Kiểu động cơI4 1.5
Dung tích (cc)1.497
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
156hp tại 6100 vòng/phút
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)250/1500-4000
Hộp số
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Hệ dẫn độngCầu sau
Loại nhiên liệuXăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)8,05 lít
Số chỗ5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4940x1860x1460
Chiều dài cơ sở (mm)2.939
Trọng lượng bản thân (kg)1.660
Trọng lượng toàn tải (kg)2.295
Lốp, la-zăngRunflat
Dung tích bình nhiên liệu (lít)70
Đèn chiếu xaFull LED
Đèn chiếu gầnLED
Đèn ban ngàyLED
Đèn hậuLED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện/chống chói tự động
Gạt mưa tự động
Gạt mưa tự động
Cửa hít
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 12.3-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Chất liệu bọc ghếDa
Điều chỉnh ghế láiCó/Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế láiCó/Nhớ 3 vị trí
Bảng đồng hồ tài xế
Kỹ thuật số với màn hình 12.3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăngDa nappa
Hàng ghế thứ haiGập 40/60
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Giữ phanh tự động
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Camera lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí4