Cập nhật bảng giá xe Mercedes GLC 2025 lăn bánh mới nhất tại Việt Nam thông tin phiên bản GLC 200, GLC 300 kèm thông số kỹ thuật, hình ảnh xe, động cơ, trang bị tiện nghi, trang bị an toàn và đánh giá nội thất, ngoại thất xe GLC 2025 đầy đủ và chi tiết nhất.
Mercedes GLC là mẫu SUV 5 chỗ hạng sang của Đức. Mẫu xe sở hữu ngoại hình thể thao cùng kích thước đồ mang đến không gian nội thất vô cùng rộng rãi và tiện nghi cho người dùng.
Giá xe Mercedes GLC 2025 bao nhiêu?
Tại Việt Nam, giá xe Mercedes GLC 2025 dao động từ 2 tỷ 299 triệu đồng cho bản thấp nhất là GLC 200 và tăng lên đến 2 tỷ 799 triệu đồng cho bản cao cấp hơn là GLC 300.
Mời bạn đọc tham khảo giá xe Mercedes GLC 2025 trong tháng 01/2025 tại Việt Nam dưới đây:
Bảng giá xe Mercedes GLC 2025 tháng 01/2025 tại Việt Nam | |
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
GLC 200 | 2 tỷ 299 triệu VNĐ |
GLC 300 | 2 tỷ 799 triệu VNĐ |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá lăn bánh Mercedes GLC 2025 bao nhiêu?
Khi mua xe Audi Q3 2025 về sử dụng khách hàng cần thanh toán thêm một số khoản chi phí lăn bánh như: Phí bảo trì đường bộ, phí trước bạ, phí đăng ký xe, phí đăng kiểm xe, bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc và một số khoản phí lăn bánh khác.
Dưới đây là bảng giá lăn bánh Mercedes GLC 2025 phiên bản trong tháng 01/2025 tại các tỉnh thành Việt Nam như sau:
Bảng giá lăn bánh Mercedes GLC 2025 tháng 01/2025 tại Việt Nam | |||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
GLC 200 | 2 tỷ 299 triệu VNĐ | 2.597.217.000 VNĐ | 2.551.237.000 VNĐ | 2.555.227.000 VNĐ | 2.532.237.000 VNĐ |
GLC 300 | 2 tỷ 799 triệu VNĐ | 3.157.217.000 VNĐ | 3.101.237.000 VNĐ | 3.110.227.000 VNĐ | 3.082.237.000 VNĐ |
Giá lăn bánh Mercedes GLC 200 2025
Giá lăn bánh Mercedes GLC 200 2025 tháng 01/2025 tại các tỉnh thành Việt Nam như sau:
Bảng giá lăn bánh Mercedes GLC 200 2025 tháng 01/2025 tại Việt Nam | |||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
GLC 200 | 2 tỷ 299 triệu VNĐ | 2.597.217.000 VNĐ | 2.551.237.000 VNĐ | 2.555.227.000 VNĐ | 2.532.237.000 VNĐ |
Giá lăn bánh Mercedes GLC 300 2025
Giá lăn bánh Mercedes GLC 300 2025 tháng 01/2025 tại các tỉnh thành Việt Nam như sau:
Bảng giá lăn bánh Mercedes GLC 300 2025 tháng 01/2025 tại Việt Nam | |||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
GLC 300 | 2 tỷ 799 triệu VNĐ | 3.157.217.000 VNĐ | 3.101.237.000 VNĐ | 3.110.227.000 VNĐ | 3.082.237.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật Mercedes GLC 2025
Mời bạn đọc tham khảo thông số kỹ thuật Mercedes GLC 2025
Thông số kỹ thuật Mercedes GLC 2025 | ||
Tên phiên bản | GLC 200 2025 | GLC 300 2025 |
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.716 x 1.934 x 1.640 | 4.716 x 1.934 x 1.640 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.888 | 2.888 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 620 | 620 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 62 | 62 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.925 | 1.925 |
Lốp, la-zăng | 19 inch | 20 inch |
Trang bị ngoại thất Mercedes GLC 2025 | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED Digital Light |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, nhớ vị trí | Chỉnh điện, nhớ vị trí |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Cánh gió sau | Có | Có |
Trang bị tiện nghi Mercedes GLC 2025 | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện | Điện |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 vị trí | 3 vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ | Điện | Điện |
Sưởi ấm ghế lái | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch | 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 11,9 inch | 11,9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Điều hướng (bản đồ) | Có | Có |
Kính tối màu | Có | Có |
Trợ lý ảo | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có |
Nhớ vị trí vô-lăng | Có | Có |
Hệ thống loa | 15 loa | Burmester 15 loa |
Trang bị an toàn Mercedes GLC 2025 | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Giới hạn tốc độ | Có | Có |
Chế độ lái địa hình | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Có |
Số túi khí | Có | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | Có |
Động cơ vận hành Mercedes GLC 2025 | ||
Kiểu động cơ | Mild-Hybrid I4 Turbo | Mild-Hybrid I4 Turbo |
Dung tích (cc) | 1.999 | 1.999 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 204/6.100 | 258/5.800 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 320/3.000-4.000 | 400/2.000-3.200 |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động | AWD | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Tốc độ tối đa (km/h) | 221 | 240 |
Đánh giá ngoại thất Mercedes GLC 2025
Ngoại thất Mercedes GLC 2025 có nhiều thay đổi so với thế hệ tiền nhiệm, các chi tiết ngoại thất được thiết kế thể thao và sang trọng hơn.
Dự kiến, GLC 2025 sẽ có 4 tùy chọn màu sắc ngoại thất: Trắng Polar, Đen Obsidian, Đỏ Hyacinth và Xám Graphite. Nội thất có 2 tùy chọn màu sắc: Đen và Nâu Sienna.
Kích thước Mercedes GLC 2025
Mercedes-Benz GLC 2025 phiên bản mới có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.716 x 1.934 x 1.640 mm, với chiều dài cơ sở đạt 2.888 mm. So với phiên bản trước, chiều dài xe đã được tăng thêm 60,96 mm, trục cơ sở dài thêm 15 mm, trục trước tăng 6,09 mm và trục sau tăng 23,11 mm..
Kích thước xe Mercedes GLC 2025 | ||
Tên phiên bản | GLC 200 2025 | GLC 300 2025 |
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.716 x 1.934 x 1.640 | 4.716 x 1.934 x 1.640 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.888 | 2.888 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 620 | 620 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 62 | 62 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.925 | 1.925 |
Lốp, la-zăng | 19 inch | 20 inch |
Thiết kế xe Mercedes GLC 2025
Mercedes-Benz GLC 2025 có nhiều cải tiến về thiết kế, mang đến một ngoại hình thể thao, hiện đại và hấp dẫn hơn. Khu vực “mặt tiền” xe vẫn giữ lưới tản nhiệt bầu trời sao đặc trưng, nhưng kích thước đã được mở rộng. Các khe trên thanh nằm chính giữa tản nhiệt cũng lớn hơn.
Hệ thống đèn pha được tinh chỉnh, kết nối trực tiếp với lưới tản nhiệt, làm nổi bật chiều rộng của xe. Công nghệ chiếu sáng Digital Light cao cấp được áp dụng, cung cấp nhiều tính năng thông minh và tiện ích cho người dùng.
Sự thay đổi về kích thước cũng làm tăng chiều dài bề mặt thân xe. Các đường nét thiết kế trở nên tinh xảo hơn ở các góc cạnh hai bên, nhấn mạnh tỷ lệ của vòm bánh xe, tạo ra sự cân bằng giữa nét thanh lịch và khả năng vận hành mạnh mẽ cho chiếc SUV.
Bộ la-zăng hợp kim AMG thiết kế nan đa chấu kích thước 20 inch càng tôn thêm vẻ đẹp thể thao, mạnh mẽ của GLC 2025 thế hệ mới.
Tiến về khu vực đuôi xe, Mercedes-Benz GLC 2025 vẫn giữ được vẻ bề thế, chắc chắn đặc trưng. Điểm nhấn tại khu vực này là cặp đèn hậu LED mới, với đồ hoạ hai vạch nằm ngang đầy mới mẻ và ấn tượng.
Tấm bảo vệ ống xả được mạ crôm không chỉ tăng thêm vẻ sang trọng, mà còn thể hiện sự tỉ mỉ đến từng chi tiết của các kỹ sư Mercedes-Benz.
Theo nhà sản xuất, chỉ số cản gió của Mercedes-Benz GLC mới giảm 0,02 Cd so với thế hệ trước, đạt mức 0,29 Cd, giúp xe hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Trang bị ngoại thất Mercedes GLC 2025
Trang bị ngoại thất Mercedes GLC 2025 | ||
Tên phiên bản | GLC 200 2025 | GLC 300 2025 |
Đèn chiếu xa | LED | LED Digital Light |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, nhớ vị trí | Chỉnh điện, nhớ vị trí |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Cánh gió sau | Có | Có |
Đánh giá nội thất Mercedes GLC 2025
Không gian nội thất của Mercedes-Benz GLC 2025 có sự thay đổi toàn diện, mang đến những trải nghiệm mới mẻ cho người dùng.
Khoang lái Mercedes GLC 2025
Bước vào khoang lái Mercedes GLC 2025 có thể thấy táp-lô được ốp theo phong cách du thuyền, kết hợp với các chi tiết nội thất thiết kế vân sợi kim loại.
Những điểm nhấn nổi bật trong khoang lái bao gồm vô-lăng chấu kép kiểu mới, màn hình đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch đặt nổi và màn hình trung tâm 11,9 inch đặt dọc, có kết nối Android Auto và Apple CarPlay. Màn hình trung tâm được nghiêng về phía người lái khoảng 7 độ.
Khoang hành khách Mercedes GLC 2025
Ghế xe bọc da hai màu, với thiết kế mới ở phần tựa đầu, tựa lưng và đệm ghế, mang phong cách thể thao, ôm người.
Không gian hàng ghế thứ 2 trên Mercedes GLC 2025 được đánh giá cao với khoảng cách để chân phù hợp có thể mang đến trải nghiệm thoải mái khi di chuyển đường dài.
Trang bị tiện nghi trên Mercedes GLC 2025
Ngoài ra, xe còn được trang bị loạt tiện nghi hiện đại như điều hòa tự động hai vùng, ghế trước chỉnh điện với chức năng nhớ vị trí, tấm che nắng cửa sau, đèn viền nội thất, hệ thống định vị MBUX Navigation Plus, trợ lý giọng nói ảo “Hey Mercedes”, và cửa sổ trời toàn cảnh mới.
Dưới đây là danh sách trang bị tiện nghi trên Mercedes GLC 2025 mời bạn đọc tham khảo:
Trang bị tiện nghi Mercedes GLC 2025 | ||
Tên phiên bản | GLC 200 2025 | GLC 300 2025 |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện | Điện |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 vị trí | 3 vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ | Điện | Điện |
Sưởi ấm ghế lái | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch | 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 11,9 inch | 11,9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Điều hướng (bản đồ) | Có | Có |
Kính tối màu | Có | Có |
Trợ lý ảo | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có |
Nhớ vị trí vô-lăng | Có | Có |
Hệ thống loa | 15 loa | Burmester 15 loa |
Động cơ vận hành Mercedes GLC 2025
Mercedes-Benz GLC 2025 được trang bị động cơ tăng áp I4 dung tích 2.0L, kết hợp với động cơ điện 48V Mild Hybrid, sản sinh công suất 258 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm. Hộp số tự động 9 cấp giúp xe tăng tốc từ 0 lên 100 km/h trong 6 giây.
Bên cạnh các chế độ lái thông thường, xe còn có chế độ lái Offroad với công nghệ Transparent Bonnet, giả lập không gian xung quanh thông qua hệ thống camera 360 độ, giúp người lái quan sát dễ dàng hơn khi đi địa hình.
Động cơ vận hành Mercedes GLC 2025 | ||
Tên phiên bản | GLC 200 2025 | GLC 300 2025 |
Kiểu động cơ | Mild-Hybrid I4 Turbo | Mild-Hybrid I4 Turbo |
Dung tích (cc) | 1.999 | 1.999 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 204/6.100 | 258/5.800 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 320/3.000-4.000 | 400/2.000-3.200 |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động | AWD | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Tốc độ tối đa (km/h) | 221 | 240 |
Trang bị an toàn Mercedes GLC 2025
Các tính năng an toàn tiêu chuẩn của GLC 2025 bao gồm Cruise Control, camera 360 độ, hỗ trợ đỗ xe tự động, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường chủ động, hệ thống giám sát áp suất lốp, và hỗ trợ phanh chủ động.
Danh sách trang bị an toàn Mercedes GLC 2025:
Trang bị an toàn Mercedes GLC 2025 | ||
Tên phiên bản | GLC 200 2025 | GLC 300 2025 |
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Giới hạn tốc độ | Có | Có |
Chế độ lái địa hình | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Có |
Số túi khí | Có | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | Có |
Bên trên là bảng giá xe Mercedes GLC 2025 lăn bánh mới nhất tại Việt Nam kèm thông tin xe, thông số kỹ thuật, hình ảnh xe, động cơ, trang bị tiện nghi, trang bị an toàn và đánh giá nội thất, ngoại thất xe GLC 2025 đầy đủ và chi tiết nhất.