Thông số xe MG5 2025: Kích thước, Động cơ, Tiện nghi & An toàn

thitruongxe
16/01/25
1222 view
5/5 - (1 bình chọn)

Cập nhật bảng thông số kỹ thuật xe MG5 2025 đầy đủ và chi tiết nhất bao gồm các thông tin về động cơ vận hành, kích thước xe, trang bị ngoại thất, trang bị tiện nghi, tính năng an toàn kèm theo giá niêm yết và giá lăn bánh MG5 mới nhất tháng 07/2025 tại Việt Nam.

Cập nhật bảng thông số kỹ thuật xe MG5 2025 đầy đủ và chi tiết nhất
Cập nhật bảng thông số kỹ thuật xe MG5 2025 đầy đủ và chi tiết nhất

Thông số kỹ thuật xe MG5 2025

Thông số xe MG5 2025 có phần nhỉn hơn so với các mẫu xe còn lại trong phân khúc Sedan B về mặt kích thước, tiện nghi nổi bật có màn hình cảm ứng 8 inch cho phiên bản 1.5 MT tiêu chuẩn, còn lại xe được người dùng đánh giá là đủ dùng trong tầm giá.

Thông số kỹ thuật xe MG5 2025
Thông số kỹ thuật xe MG5 2025

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe MG MG5 2025 mời bạn đọc tham khảo:

Thông số kỹ thuật MG MG5 2025
Tên phiên bản 1.5L MT 1.5L CVT Standard
1.5L CVT Deluxe
Số chỗ 5 5 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.601 x 1.818 x 1.489 4.601 x 1.818 x 1.489
4.601 x 1.818 x 1.489
Chiều dài cơ sở (mm) 2.680 2.680 2.680
Khoảng sáng gầm (mm) 150 150 150
Bán kính vòng quay (mm) 5.650 5.650 5.650
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45 45 45
Lốp, la-zăng 15 inch 16 inch 16 inch
Trang bị ngoại thất MG MG5 2025
Đèn pha Halogen Projector LED LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn ban ngày LED LED LED
Đèn chiếu hậu LED LED LED
Đèn sương mù phía sau
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện, xi nhan báo rẽ
Gập điện, chỉnh điện, xi nhan báo rẽ Gập điện, chỉnh điện, xi nhan báo rẽ
Cốp xe mở điện
Trang bị tiện nghi MG MG5 2025
Chất liệu bọc ghế Nỉ Nỉ Nỉ
Điều chỉnh ghế lái Cơ 4 hướng Cơ 4 hướng Cơ 4 hướng
Bảng đồng hồ tài xế Analog Analog + Digital Analog + Digital
Chìa khoá thông minh
Điều hoà Chỉnh tay 1 vùng Chỉnh tay 1 vùng
Chỉnh tay 1 vùng
Màn hình giải trí 8 inch 10 inch 10 inch
Hệ thống loa 4 4 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Lọc không khí Không
Động cơ vận hành MG MG5 2025
Kiểu động cơ 1,5 lít 1,5 lít 1,5 lít
Dung tích (cc) 1,498 1,498 1,498
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 112/6.000 112/6.000 112/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 150/4.500 150/4.500 150/4.500
Hộp số sàn 5 cấp CVT CVT
Hệ dẫn động Cầu trước 2WD Cầu trước 2WD Cầu trước 2WD
Loại nhiên liệu Xăng Xăng Xăng
Trang bị an toàn MG MG5 2025
Số túi khí 2 2 5
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Camera 360 Không Không
Cảm biến lùi
Cảm biến áp suất lốp Không Không
Chống bó cứng phanh
Hệ thống chống trộm

Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Kích thước xe

Về kích thước, mẫu xe Sedan hạng B của Trung Quốc MG MG5 2025 sở hữu kích thước tổng thể theo chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.601 x 1.818 x 1.489 (mm), chiều dài cơ sở của xe là 2.680mm cùng khoảng sáng gầm xe 150mm, kích thước này giúp cho MG5 2025 trở thành mẫu Sedan lớn nhất phân khúc B.

Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Kích thước xe
Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Kích thước xe

Dưới đay là bảng kích thước xe MG MG5 2025 mời bạn đọc tham khảo nhé:

Kích thước xe MG MG5 2025
Tên phiên bản 1.5L MT 1.5L CVT Standard
1.5L CVT Deluxe
Số chỗ 5 5 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.601 x 1.818 x 1.489 4.601 x 1.818 x 1.489
4.601 x 1.818 x 1.489
Chiều dài cơ sở (mm) 2.680 2.680 2.680
Khoảng sáng gầm (mm) 150 150 150
Bán kính vòng quay (mm) 5.650 5.650 5.650
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45 45 45
Lốp, la-zăng 15 inch 16 inch 16 inch

Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Trang bị ngoại thất

Trang bị ngoại thất của xe MG5 2025 được đánh giá là hiện đại trong tầm giá 399 triệu đồng, phiên bản 1.5MT tiêu chuẩn của MG5 2025 được trang bị đèn pha loại Halogen Projector có tính năng tự động bật tắt, đèn ban ngày loại Led, đèn chiếu hậu loại Led và gương chiếu hậu gập chỉnh điện kèm theo báo rẽ và cốp xe mở điện.

Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Trang bị ngoại thất
Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Trang bị ngoại thất

Các phiên bản sử dụng hộp số CVT trên MG5 2025 được trang bị thêm đèn pha loại Led, còn lại các trang bị khác thì tương đồng với bản số sàn.

Dưới đây là danh sách trang bị ngoại thất của MG MG5 2025 mời bạn đọc tham khảo:

Trang bị ngoại thất MG MG5 2025
Tên phiên bản 1.5L MT 1.5L CVT Standard
1.5L CVT Deluxe
Đèn pha Halogen Projector LED LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn ban ngày LED LED LED
Đèn chiếu hậu LED LED LED
Đèn sương mù phía sau
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện, xi nhan báo rẽ
Gập điện, chỉnh điện, xi nhan báo rẽ Gập điện, chỉnh điện, xi nhan báo rẽ
Cốp xe mở điện

Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Trang bị tiện nghi nội thất

Trang bị tiện nghi bên trong cabin MG MG5 2025 khá hiện đại ngay ở phiên bản tiêu chuẩn với màn hình cảm ứng 8 inch, hệ thống âm thanh 4 loa, ghế ngồi bọc nỉ có thể chỉnh cơ ghế lái 4 hướng, đồng hồ tài xế loại Analog, điều hòa chỉnh tay 1 vùng, kết nối AUX, USB và Bluetooth.

Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Trang bị tiện nghi nội thất
Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Trang bị tiện nghi nội thất

Các phiên bản xe MG5 CVT được trang bị tiện nghi cao cấp hơn với ghế ngồi bọc da, đồng hồ tài xế loại Analog kết hợp với màn hình LCD 4,2 inch, màn hình cảm ứng 10 inch, hệ thống âm thanh 6 loa và tính năng lọc không khí.

Dưới đây là danh sách trang bị tiện nghi bên trong nội thất xe MG5 2025 mời bạn đọc tham khảo:

Trang bị tiện nghi MG MG5 2025
Tên phiên bản 1.5L MT 1.5L CVT Standard
1.5L CVT Deluxe
Chất liệu bọc ghế Nỉ Nỉ Nỉ
Điều chỉnh ghế lái Cơ 4 hướng Cơ 4 hướng Cơ 4 hướng
Bảng đồng hồ tài xế Analog Analog + Digital Analog + Digital
Chìa khoá thông minh
Điều hoà Chỉnh tay 1 vùng Chỉnh tay 1 vùng
Chỉnh tay 1 vùng
Màn hình giải trí 8 inch 10 inch 10 inch
Hệ thống loa 4 4 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Lọc không khí Không

Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Động cơ vận hành

Cả ba phiên bản của xe MG MG5 2025 sử dụng chung động cơ xăng có dung tích 1.5L mang đến công suất vận hành 112 mã lực và momen xoắn cực đại 150Nm. Hộp số đi kèm với động cơ này là hộp số 5MT hoặc CVT tùy phiên bản.

Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Động cơ vận hành
Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Động cơ vận hành

Dưới đây là thông số động cơ MG MG5 2025 mời bạn đọc tham khảo:

Động cơ vận hành MG MG5 2025
Tên phiên bản 1.5L MT 1.5L CVT Standard
1.5L CVT Deluxe
Kiểu động cơ 1,5 lít 1,5 lít 1,5 lít
Dung tích (cc) 1,498 1,498 1,498
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 112/6.000 112/6.000 112/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 150/4.500 150/4.500 150/4.500
Hộp số sàn 5 cấp CVT CVT
Hệ dẫn động Cầu trước 2WD Cầu trước 2WD Cầu trước 2WD
Loại nhiên liệu Xăng Xăng Xăng

Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Trang bị an toàn

Trang bị an toàn của MG MG5 2025 được đánh giá là đủ dùng trong tầm giá 399 triệu đồng với 02 túi khí, phân phối lực phanh điện tử, chống bó cứng phanh, chống trộm, cảm biến lùi cùng hệ thống kiểm soát lực kéo.

Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Trang bị an toàn
Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Trang bị an toàn

Các bản MG5 2025 CVT sẽ có thêm camera 360, cảm biến áp suất lốp, 5 túi khí.

Cụ thể, mời bạn đọc tham khảo danh sách trang bị an toàn của xe MG MG5 2025 dưới đây:

Trang bị an toàn MG MG5 2025
Tên phiên bản 1.5L MT 1.5L CVT Standard
1.5L CVT Deluxe
Số túi khí 2 2 5
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Camera 360 Không Không
Cảm biến lùi
Cảm biến áp suất lốp Không Không
Chống bó cứng phanh
Hệ thống chống trộm

Giá xe MG5 2025 bao nhiêu?

Giá xe MG MG5 2025 tại Việt Nam thấp nhất là 399 triệu đồng còn cao cấp nhất là 499 triệu đồng, xe còn có 01 phiên bản CVT Standard có giá 459 triệu đồng.

Cụ thể, mời bạn đọc tham khảo giá xe MG MG5 2025 trong tháng 07/2025 dưới đây:

Bảng giá niêm yết MG MG5 2025 tháng 07/2025 tại Việt Nam
Tên phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
MT 399 triệu VNĐ
CVT Standard 459 triệu VNĐ
CVT Deluxe 499 triệu VNĐ

#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh

#Tham khảo thêm: Giá xe MG (tháng 07/2025)

Giá lăn bánh MG5 2025 bao nhiêu?

Bảng giá lăn bánh MG MG5 2025 tháng 07/2025 tại Việt Nam
Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh
Lăn bánh tại các tỉnh khác
MT 399 triệu VNĐ 469.217.000 VNĐ 461.237.000 VNĐ 446.227.000 VNĐ
442.237.000 VNĐ
CVT Standard 459 triệu VNĐ 536.417.000 VNĐ 527.237.000 VNĐ 512.827.000 VNĐ
508.237.000 VNĐ
CVT Deluxe 499 triệu VNĐ 581.217.000 VNĐ 571.237.000 VNĐ 557.227.000 VNĐ
552.237.000 VNĐ

#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.

Bên trên là bảng thông số kỹ thuật xe MG5 2025 đầy đủ và chi tiết nhất bao gồm các thông tin về động cơ vận hành, kích thước xe, trang bị ngoại thất, trang bị tiện nghi, tính năng an toàn kèm theo giá niêm yết và giá lăn bánh MG5 mới nhất tháng 07/2025 tại Việt Nam.