Cập nhật bảng thông số kỹ thuật xe MG5 2025 đầy đủ và chi tiết nhất bao gồm các thông tin về động cơ vận hành, kích thước xe, trang bị ngoại thất, trang bị tiện nghi, tính năng an toàn kèm theo giá niêm yết và giá lăn bánh MG5 mới nhất tháng 01/2025 tại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật xe MG5 2025
Thông số xe MG5 2025 có phần nhỉn hơn so với các mẫu xe còn lại trong phân khúc Sedan B về mặt kích thước, tiện nghi nổi bật có màn hình cảm ứng 8 inch cho phiên bản 1.5 MT tiêu chuẩn, còn lại xe được người dùng đánh giá là đủ dùng trong tầm giá.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe MG MG5 2025 mời bạn đọc tham khảo:
Thông số kỹ thuật MG MG5 2025 | |||
Tên phiên bản | 1.5L MT | 1.5L CVT Standard | 1.5L CVT Deluxe |
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.601 x 1.818 x 1.489 | 4.601 x 1.818 x 1.489 | 4.601 x 1.818 x 1.489 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.680 | 2.680 | 2.680 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | 150 | 150 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.650 | 5.650 | 5.650 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | 45 | 45 |
Lốp, la-zăng | 15 inch | 16 inch | 16 inch |
Trang bị ngoại thất MG MG5 2025 | |||
Đèn pha | Halogen Projector | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn chiếu hậu | LED | LED | LED |
Đèn sương mù phía sau | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, xi nhan báo rẽ | Gập điện, chỉnh điện, xi nhan báo rẽ | Gập điện, chỉnh điện, xi nhan báo rẽ |
Cốp xe mở điện | Có | Có | Có |
Trang bị tiện nghi MG MG5 2025 | |||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Cơ 4 hướng | Cơ 4 hướng | Cơ 4 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog | Analog + Digital | Analog + Digital |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay 1 vùng | Chỉnh tay 1 vùng | Chỉnh tay 1 vùng |
Màn hình giải trí | 8 inch | 10 inch | 10 inch |
Hệ thống loa | 4 | 4 | 6 |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Lọc không khí | Không | Có | Có |
Động cơ vận hành MG MG5 2025 | |||
Kiểu động cơ | 1,5 lít | 1,5 lít | 1,5 lít |
Dung tích (cc) | 1,498 | 1,498 | 1,498 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 112/6.000 | 112/6.000 | 112/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 150/4.500 | 150/4.500 | 150/4.500 |
Hộp số | sàn 5 cấp | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước 2WD | Cầu trước 2WD | Cầu trước 2WD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Trang bị an toàn MG MG5 2025 | |||
Số túi khí | 2 | 2 | 5 |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Có |
Chống bó cứng phanh | Có | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Kích thước xe
Về kích thước, mẫu xe Sedan hạng B của Trung Quốc MG MG5 2025 sở hữu kích thước tổng thể theo chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.601 x 1.818 x 1.489 (mm), chiều dài cơ sở của xe là 2.680mm cùng khoảng sáng gầm xe 150mm, kích thước này giúp cho MG5 2025 trở thành mẫu Sedan lớn nhất phân khúc B.
Dưới đay là bảng kích thước xe MG MG5 2025 mời bạn đọc tham khảo nhé:
Kích thước xe MG MG5 2025 | |||
Tên phiên bản | 1.5L MT | 1.5L CVT Standard | 1.5L CVT Deluxe |
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.601 x 1.818 x 1.489 | 4.601 x 1.818 x 1.489 | 4.601 x 1.818 x 1.489 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.680 | 2.680 | 2.680 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | 150 | 150 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.650 | 5.650 | 5.650 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | 45 | 45 |
Lốp, la-zăng | 15 inch | 16 inch | 16 inch |
Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất của xe MG5 2025 được đánh giá là hiện đại trong tầm giá 399 triệu đồng, phiên bản 1.5MT tiêu chuẩn của MG5 2025 được trang bị đèn pha loại Halogen Projector có tính năng tự động bật tắt, đèn ban ngày loại Led, đèn chiếu hậu loại Led và gương chiếu hậu gập chỉnh điện kèm theo báo rẽ và cốp xe mở điện.
Các phiên bản sử dụng hộp số CVT trên MG5 2025 được trang bị thêm đèn pha loại Led, còn lại các trang bị khác thì tương đồng với bản số sàn.
Dưới đây là danh sách trang bị ngoại thất của MG MG5 2025 mời bạn đọc tham khảo:
Trang bị ngoại thất MG MG5 2025 | |||
Tên phiên bản | 1.5L MT | 1.5L CVT Standard | 1.5L CVT Deluxe |
Đèn pha | Halogen Projector | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn chiếu hậu | LED | LED | LED |
Đèn sương mù phía sau | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, xi nhan báo rẽ | Gập điện, chỉnh điện, xi nhan báo rẽ | Gập điện, chỉnh điện, xi nhan báo rẽ |
Cốp xe mở điện | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Trang bị tiện nghi nội thất
Trang bị tiện nghi bên trong cabin MG MG5 2025 khá hiện đại ngay ở phiên bản tiêu chuẩn với màn hình cảm ứng 8 inch, hệ thống âm thanh 4 loa, ghế ngồi bọc nỉ có thể chỉnh cơ ghế lái 4 hướng, đồng hồ tài xế loại Analog, điều hòa chỉnh tay 1 vùng, kết nối AUX, USB và Bluetooth.
Các phiên bản xe MG5 CVT được trang bị tiện nghi cao cấp hơn với ghế ngồi bọc da, đồng hồ tài xế loại Analog kết hợp với màn hình LCD 4,2 inch, màn hình cảm ứng 10 inch, hệ thống âm thanh 6 loa và tính năng lọc không khí.
Dưới đây là danh sách trang bị tiện nghi bên trong nội thất xe MG5 2025 mời bạn đọc tham khảo:
Trang bị tiện nghi MG MG5 2025 | |||
Tên phiên bản | 1.5L MT | 1.5L CVT Standard | 1.5L CVT Deluxe |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Cơ 4 hướng | Cơ 4 hướng | Cơ 4 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog | Analog + Digital | Analog + Digital |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay 1 vùng | Chỉnh tay 1 vùng | Chỉnh tay 1 vùng |
Màn hình giải trí | 8 inch | 10 inch | 10 inch |
Hệ thống loa | 4 | 4 | 6 |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Lọc không khí | Không | Có | Có |
Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Động cơ vận hành
Cả ba phiên bản của xe MG MG5 2025 sử dụng chung động cơ xăng có dung tích 1.5L mang đến công suất vận hành 112 mã lực và momen xoắn cực đại 150Nm. Hộp số đi kèm với động cơ này là hộp số 5MT hoặc CVT tùy phiên bản.
Dưới đây là thông số động cơ MG MG5 2025 mời bạn đọc tham khảo:
Động cơ vận hành MG MG5 2025 | |||
Tên phiên bản | 1.5L MT | 1.5L CVT Standard | 1.5L CVT Deluxe |
Kiểu động cơ | 1,5 lít | 1,5 lít | 1,5 lít |
Dung tích (cc) | 1,498 | 1,498 | 1,498 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 112/6.000 | 112/6.000 | 112/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 150/4.500 | 150/4.500 | 150/4.500 |
Hộp số | sàn 5 cấp | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước 2WD | Cầu trước 2WD | Cầu trước 2WD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Trang bị an toàn
Trang bị an toàn của MG MG5 2025 được đánh giá là đủ dùng trong tầm giá 399 triệu đồng với 02 túi khí, phân phối lực phanh điện tử, chống bó cứng phanh, chống trộm, cảm biến lùi cùng hệ thống kiểm soát lực kéo.
Các bản MG5 2025 CVT sẽ có thêm camera 360, cảm biến áp suất lốp, 5 túi khí.
Cụ thể, mời bạn đọc tham khảo danh sách trang bị an toàn của xe MG MG5 2025 dưới đây:
Trang bị an toàn MG MG5 2025 | |||
Tên phiên bản | 1.5L MT | 1.5L CVT Standard | 1.5L CVT Deluxe |
Số túi khí | 2 | 2 | 5 |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Có |
Chống bó cứng phanh | Có | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có |
Giá xe MG5 2025 bao nhiêu?
Giá xe MG MG5 2025 tại Việt Nam thấp nhất là 399 triệu đồng còn cao cấp nhất là 499 triệu đồng, xe còn có 01 phiên bản CVT Standard có giá 459 triệu đồng.
Cụ thể, mời bạn đọc tham khảo giá xe MG MG5 2025 trong tháng 01/2025 dưới đây:
Bảng giá niêm yết MG MG5 2025 tháng 01/2025 tại Việt Nam | |
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
MT | 399 triệu VNĐ |
CVT Standard | 459 triệu VNĐ |
CVT Deluxe | 499 triệu VNĐ |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh
#Tham khảo thêm: Giá xe MG (tháng 01/2025)
Giá lăn bánh MG5 2025 bao nhiêu?
Bảng giá lăn bánh MG MG5 2025 tháng 01/2025 tại Việt Nam | |||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
MT | 399 triệu VNĐ | 469.217.000 VNĐ | 461.237.000 VNĐ | 446.227.000 VNĐ | 442.237.000 VNĐ |
CVT Standard | 459 triệu VNĐ | 536.417.000 VNĐ | 527.237.000 VNĐ | 512.827.000 VNĐ | 508.237.000 VNĐ |
CVT Deluxe | 499 triệu VNĐ | 581.217.000 VNĐ | 571.237.000 VNĐ | 557.227.000 VNĐ | 552.237.000 VNĐ |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
Bên trên là bảng thông số kỹ thuật xe MG5 2025 đầy đủ và chi tiết nhất bao gồm các thông tin về động cơ vận hành, kích thước xe, trang bị ngoại thất, trang bị tiện nghi, tính năng an toàn kèm theo giá niêm yết và giá lăn bánh MG5 mới nhất tháng 01/2025 tại Việt Nam.