Đánh giá xe máy Yamaha Freego 2025 – Cập nhật giá xe máy Yamaha Freego 2025, thông tin xe, thông số kỹ thuật, động cơ vận hành, dung tích cốp xe và hình ảnh xe Freego 2025 mới nhất tại thị trường Việt Nam.
Xe máy Yamaha Freego 2025 giá bao nhiêu?
Tại Việt Nam, giá xe máy Yamaha Freego 2025 đang dao động ở mức 30,5 – 34,4 triệu đồng cho 02 phiên bản: Yamaha Freego tiêu chuẩn và Yamaha Freego đặc biệt. Cụ thể giá xe như sau:
Bảng giá xe Yamaha Freego 2025 tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Yamaha Freego S tiêu chuẩn | 30.500.000 |
Yamaha Freego S đặc biệt | 34.400.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí ra biển.
#Tham khảo: Giá xe máy (tháng 12/2024 tại Việt Nam)
Kích thước xe Yamaha Freego 2025
Yamaha Freego 2025 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 1.905mm × 690mm × 1.110mm, độ cao của yên xe ở mức 780mm và khoảng cách trục bánh xe đạt 1,275mm.
Khoảng sáng gầm xe ở mức 135mm rất thích hợp để di chuyển trong đô thị, có thể lên và xuống dốc an toàn, không bị cạ gầm. Bình xăng của Freego 2025 có thể đổ đầy 4,2 lít xăng và bên trong cốp xe có dung tích lên đến 25L có thể để được rất nhiều đồ đạc cá nhân, nón bảo hiểm,…
Cụ thể như sau:
Kích thước xe Yamaha Freego 2025 | ||
Phiên bản | Yamaha Freego S | Yamaha Freego S đặc biệt |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 1.905 × 690 × 1.110 | 1.905 × 690 × 1.110 |
Độ cao yên (mm) | 780 | 780 |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) | 1,275 | 1,275 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 135 | 135 |
Trọng lượng khô (kg) | 102 | 102 |
Kiểu dáng xe Yamaha Freego 2025
Yamaha Freego 2025 sở hữu ngoại hình rất ấn tượng, thiết kế xe theo đuổi phong cách hiện đại hướng đến nhóm khách hàng trẻ tuổi.
Nhìn từ phía trước, Yamaha Freego nổi bật với cụm đèn pha siêu lớn nối tiếp nhau được chia thành hai tầng riêng biệt, phần đèn xi nhan của mẫu xe này cũng được hãng tích hợp hai đèn xi nhan phía trên đèn pha mang đến vẻ sang trọng, năng động cho mẫu xe đến từ Nhật Bản.
Nhìn từ bên hông, Yamaha Freego trường dài ra phía sau với phần yên xe dài 720mm giúp hai người có thể ngồi rất thoải mái kết hợp cùng phần bọc yên da mềm mang đến cảm giác thoải mái cho người ngồi trên xe khi di chuyển đường dài. Cách Yamaha thiết kế yên xe uốn lượn cho Freego cũng góp phần giúp người ngồi đỡ mệt mỏi khi ngồi xe lâu.
Yamaha Freego 2025 sở hữu phần bánh xe lớn giúp xe vững chãi trên mọi cung đường, trục bánh xe của Freego có khoách cách lên đến 1,275mm, mâm xe được thiết kế 6 chấu đơn giản nhưng tinh tế đồng thời được sơn đen rất nam tính, mâm xe có kích thước 12 inch
Ngoài ra, phần lốp xe của Yamaha Freego được thiết kế không có săm (ruột) giúp chủ xe hạn chế việc nổ lốp hoặc xì bánh do đâm phải vật nhọn khi di chuyển trên đường. Yamaha Freego sử dụng loại giảm xóc phía trước là ống lồng giảm chấn thủy lực và giảm xóc phía sau là loại lò xo trụ và giảm xóc thủy lực rất an toàn. Ngoài ra, phanh xe được tích hợp trên Yamaha Freego là loại phanh trống phía trước và phanh đĩa đơn ở phía sau giúp đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng xe.
Phần đuôi xe Yamaha Freego được vuốt nhọn ra phía sau giúp tăng tính thể thao và hiện đại cho xe, đèn hậu dạng Halogen kết hợp với đèn xi nhan tạo cảm giác cân đối với hệ thống đèn ở phía trước xe.
Phía sau xe được trang bị đầy đủ cản, đèn hậu cũng như đèn báo phanh giúp đảm bảo an toàn và tạo cảm giác chắc chắn khi di chuyển.
Trang bị ngoại thất xe Yamaha Freego 2025
Dưới đây là một số trang bị ngoại thất hiện đại được tích hợp trên Yamaha Freego 2025
Trang bị ngoại thất | Yamaha Freego S Tiêu chuẩn | Yamaha Freego S Đặc biệt |
Đèn pha | LED | LED |
Đèn hậu | Halogen | Halogen |
Giảm xóc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Kiểu khung | Underbone | Underbone |
Lốp sau | 110/90 – 12 | 110/90 – 12 |
Lốp trước | 100/90 – 12 | 100/90 – 12 |
Phanh sau | Phanh trống | Phanh trống |
Phanh trước | Phanh đĩa đơn | Phanh đĩa đơn |
Đèn báo phanh | Có | Có |
Cốp xe Yamaha Freego 2025
Thông số cốp xe | Yamaha Freego S Tiêu chuẩn | Yamaha Freego S Đặc biệt |
Dung tích bình xăng (lít) | 4,2 | 4,2 |
Dung tích cốp dưới yên (lít) | 25 | 25 |
Bình xăng của Yamaha Freego có thể đổ đầy được đến 4,2 lít, giúp chủ xe thích du lịch, đi phượt hành trình dài có thể yên tâm di chuyển mà không quá lo lắng về việc hết xăng giữa đường khi di chuyển đến các địa điểm phượt vắng vẻ ít cây xăng hoạt động.
Ngoài ra, cốp xe Yamaha Freego cũng có dung tích lên đến 25 lít giúp chủ xe có thể thoải mái để đồ đạc cá nhân và một số vật dụng phục vụ cho hành trình di chuyển của mình.
Công nghệ hiện đại trên Yamaha Freego 2025
Về công nghệ, Yamaha Freego 2025 có trang bị cho người dùng cổng sạc tiện lợi ngay trên xe giúp pin điện thoại luôn đầy để ghi lại khoảnh khắc vui vẻ cùng bạn bè và người thân của mình trên những chuyến hành trình dài mà không lo hết pin điện thoại.
Mặt đồng hồ của Yamaha Freego 2025 được thiết kế dạng LCD rất rõ nét tích hợp các thông số hữu ích, quan trọng của xe ngay trên đồng hồ giúp chủ xe có thể nắm bắt tình hình một cách tốt nhất.
Công nghệ | Yamaha Freego S Tiêu chuẩn | Yamaha Freego S Đặc biệt |
Cổng sạc điện thoại | USB | USB |
Đồng hồ | LCD | LCD |
Động cơ vận hành Yamaha Freego 2025
Động cơ vận hành Yamaha Freego 2025 được nhiều người dùng đánh giá rất cao về độ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời của mình.
Yamaha Freego đang sử dụng động cơ Blue Core 125cc có 4 xilanh (4 thì), 2 van làm mát bằng không khí giúp cho xe thoải mái di chuyển đường dài mà vẫn đảm bảo khả năng hoạt động ổn định của động cơ. Công suất vận hành của Yamaha Freego đặt 9,3/8.000 (mã lực/rpm) và sử dụng hộp số vô cấp CVT loại tay ga vẫn sử dụng từ trước đến nay.
Công nghệ động cơ Blue Core giúp Yamaha Freego chỉ mất 2,03 lít xăng khi di chuyển 100km. Con số này rất ấn tượng giúp các chủ xe thoải mái vi vu mà không cần lo đến vấn đề nhiên liệu.
Bộ đánh lửa bằng điện được tích hợp trên Yamaha Freego cũng giúp cho mẫu xe này có thể hoạt động một cách trơn tru và bền bỉ. Xe chưa được trang bị tính năng ngắt động cơ tạm thời và có thể sẽ bổ sung ở phiên bản tiếp theo.
Thông tin động cơ xe Yamaha Freego 2025 cụ thể như sau:
Động cơ vận hành | Yamaha Freego S Tiêu chuẩn | Yamaha Freego S Đặc biệt |
Loại động cơ | 4 thì, SOHC | 4 thì, SOHC |
Công nghệ động cơ | Blue Core | Blue Core |
Dung tích xi-lanh (cc) | 125 | 125 |
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston | 52,4 × 57,9 | 52,4 × 57,9 |
Công suất (hp/rpm) | 9,3/8.000 | 9,3/8.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 9,5/5.500 | 9,5/5.500 |
Tỷ số nén | 9,5:1 | 9,5:1 |
Hệ thống khởi động | Điện | Điện |
Hộp số (cấp) | CVT | CVT |
Bộ ly hợp | Ướt | Ướt |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng không khí cưỡng bức | Làm mát bằng không khí cưỡng bức |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km) | 2,03 | 2,03 |
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System) | Không | Không |
Trang bị an toàn trên Yamaha Freego 2025
Hệ thống an toàn trên Yamaha Freego 2025 hiện đại trong phân khúc của mình với chìa khóa Smartkey, chân chống điện, chống bó cứng phanh ABS. Cụ thể như sau:
Trang bị an toàn | Yamaha Freego S Tiêu chuẩn | Yamaha Freego S Đặc biệt |
Chân chống điện | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Không | ABS |
Hệ thống khóa thông minh | Có | Có |
So sánh xe Yamaha Freego S và Yamaha Freego S đặc biệt
Để người mua xe Yamaha Freego có cái nhìn tổng quát hơn, dưới đây là bảng so sánh phiên bản Yamaha Freego S và Yamha Freego S đặc biệt, mời bạn đọc tham khảo:
So sánh xe Yamaha Freego S và Yamaha Freego S đặc biệt | ||
Phiên bản | Yamaha Freego S | Yamaha Freego S đặc biệt |
Giá xe | 30.500.000 (VNĐ) | 34.400.000 (VNĐ) |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 1.905 × 690 × 1.110 | 1.905 × 690 × 1.110 |
Độ cao yên (mm) | 780 | 780 |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) | 1,275 | 1,275 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 135 | 135 |
Trọng lượng khô (kg) | 102 | 102 |
Đèn pha | LED | LED |
Đèn hậu | Halogen | Halogen |
Giảm xóc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Kiểu khung | Underbone | Underbone |
Lốp sau | 110/90 – 12 | 110/90 – 12 |
Lốp trước | 100/90 – 12 | 100/90 – 12 |
Phanh sau | Phanh trống | Phanh trống |
Phanh trước | Phanh đĩa đơn | Phanh đĩa đơn |
Đèn báo phanh | Có | Có |
Dung tích bình xăng (lít) | 4,2 | 4,2 |
Dung tích cốp dưới yên (lít) | 25 | 25 |
Cổng sạc điện thoại | USB | USB |
Đồng hồ | LCD | LCD |
Loại động cơ | 4 thì, SOHC | 4 thì, SOHC |
Công nghệ động cơ | Blue Core | Blue Core |
Dung tích xi-lanh (cc) | 125 | 125 |
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston | 52,4 × 57,9 | 52,4 × 57,9 |
Công suất (hp/rpm) | 9,3/8.000 | 9,3/8.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 9,5/5.500 | 9,5/5.500 |
Tỷ số nén | 9,5:1 | 9,5:1 |
Hệ thống khởi động | Điện | Điện |
Hộp số (cấp) | CVT | CVT |
Bộ ly hợp | Ướt | Ướt |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng không khí cưỡng bức | Làm mát bằng không khí cưỡng bức |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km) | 2,03 | 2,03 |
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System) | Không | Không |
Chân chống điện | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Không | ABS |
Hệ thống khóa thông minh | Có | Có |
Có nên mua Yamaha Freego 2025 không?
Yamaha Freego 2025 đang là mẫu xe được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam, một số ưu điểm có thể kể đến như: giá xe rẻ, động cơ mạnh mẽ, công nghệ hiện đại, kích thước lớn và công nghệ an toàn hiện đại.
Đây là một mẫu xe rất đáng cân nhắc trong phân khúc xe tay ga giá rẻ đang bán tại thị trường Việt Nam.