Cập nhật giá xe và giá lăn bánh Vinfast VF3 2024 trong tháng 11/2024 tại Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Tĩnh, Cần Thơ, Đà Nẵng và các tỉnh thành khác tại Việt Nam.
Giá xe Vinfast VF3 2024 tháng 11/2024 tại Việt Nam
Tại Việt Nam Vinfast VF3 2024 được ra mắt vào tháng 3/2024 với duy nhất 1 phiên bản cùng 9 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá xe Vinfast VF3 2024 được niêm yết như sau:
Bảng giá xe Vinfast VF3 2024 mới nhất tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
VinFast VF3 (chưa pin) | 240.000.000 |
VinFast VF3 (bao gồm pin) | 322.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá chưa bao gồm chi phí phát sinh khác
#Tham khảo ngay: Giá xe VinFast (11/2024)
Giá lăn bánh Vinfast VF3 2024 tháng 11/2024
Ngoài giá niêm yết, để có được giá lăn bánh Vinfast VF3 2024, khách hàng còn cần tính toán thêm một số khoản phí khác như:
• Phí trước bạ
• Phí đăng ký biển số
• Phí bảo trì đường bộ
• Phí đăng kiểm
• Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
• Một số chi phí phát sinh khác
Sau khi tính toán thêm các khoản thuế và phí ở trên, ta có bảng giá lăn bánh Vinfast VF3 2024 như sau.
Giá lăn bánh Vinfast VF3 2024 chưa bao gồm pin
Giá lăn bánh Vinfast VF3 2024 chưa pin tại Hà Nội, Hồ Chí Minh, Hà Tĩnh và các tỉnh thành khác ở Việt Nam dao động trong khoảng từ 243 – 262 triệu đồng. Cụ thể:
Bảng giá lăn bánh Vinfast VF3 2024 tháng 11/2024 tại Việt Nam (Đơn vị: VNĐ) | ||||||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
VF3 (chưa bao gồm pin) | 240.000.000 | 262.337.000 | 262.337.000 | 243.337.000 | 243.337.000 | 243.337.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
Giá lăn bánh Vinfast VF3 2024 đã bao gồm pin
Giá lăn bánh Vinfast VF3 2024 đã bao gồm pin tại các tỉnh thành ở Việt Nam chỉ từ 325 triệu đồng, được thể hiện chi tiết qua bảng sau:
Bảng giá lăn bánh Vinfast VF3 2024 tháng 11/2024 tại Việt Nam (Đơn vị: VNĐ) | ||||||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
VF3 (đã bao gồm pin) | 322.000.000 | 344.337.000 | 344.337.000 | 325.337.000 | 325.337.000 | 325.337.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
Vinfast VF3 2024 trong tháng 11/2024 có khuyến mãi gì không?
Hiện tại đang có chương trình khuyến mãi khi mua xe Vinfast VF3 2024 như:
• Miễn phí sạc pin tới 01/07/2025
• Miễn 100% lệ phí trước bạ
Ngoài ra khách có thể lựa chọn màu xe Nâng Cao với chi phí 8 triệu đồng.
Thông số kỹ thuật Vinfast VF3 2024
Kích thước & Trọng lượng
#Thông tin chi tiết: VinFast VF3 (ALL-NEW)
VinFast VF3 2024 sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.190 x 1.679 x 1.622 mm cùng chiều dài cơ sở 2075 mm mang đến không gian nội thất rộng rãi cho người dùng.
Kích thước và trọng lượng VF3 2024 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.075 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.190 x 1.679 x 1.622 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 191 |
Đường kính quay đầu tối thiểu (mm) | 8.100 |
Trọng lượng không tải (kg) | 857 |
Sức chứa (kg) | 300 |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 50 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối | 36 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối | 285 |
Trang bị ngoại thất
Thiết kế ngoại thất của VF3 mang tính đặc trưng và độc đáo. Hai bên hông có hộc bánh xe hầm hố. Với thiết kế cấu hình 2 cửa bên hông và một cửa cốp sau, mang lại không gian thoải mái cho 5 người ngồi.
Ngoại thất VF3 2024 | |
Đèn pha | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn định vị | Halogen |
Thanh gia cường cửa xe | Có |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ |
Cánh hướng gió | Tích hợp vào cốp |
Cơ chế đóng mở cổng sạc Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Nội Thất
Khoang nội thất của VinFast VF3 2024 gây ấn tượng với thiết kế hiện đại và các tính năng thông minh. Xe sở hữu 4 ghế được bọc nỉ cao cấp, trong đó 2 ghế trước có thể đều có thể chỉnh cơ 4 hướng và tích hợp tựa đầu. Hàng ghế thứ 2 của VF 3 có thể gập hoàn toàn, qua đó giúp mở rộng không gian chứa đồ trên xe.
Nội thất Vinfast VF3 2024 | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Có – tích hợp |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Có – tích hợp |
Lên xuống dễ dàng (lên/xuống từ hàng thứ 2) | Có |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | Gập hoàn toàn |
Tựa đầu ghế hàng 2 | Có – cố định |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10 inch |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | Có, 1 cổng 1,5 A |
Kết nối Wi-Fi | Có (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa) |
Kết nối Bluetooth | Có |
Khởi động bằng bàn đạp phanh – BEV | Có |
Hệ thống loa | 2 |
Đèn trần phía trước | Dạng bóng |
Phanh tay | Kích hoạt phanh tay bằng nút P ở cần gạt vô lăng |
Gương chiếu hậu trong xe | Ngày và đêm (loại thường) |
Động cơ vận hành
VinFast VF3 2024 được trang bị động cơ điện và pin có khả năng di chuyển xa và đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày. Mẫu xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km trong 19,3 giây.
Một trong những điểm nổi bật trong thiết kế của VinFast VF3 là vị trí đặt pin. Khối pin được bố trí dưới sàn xe, giúp phân bổ trọng lượng đều hơn, hạ thấp trọng tâm và tăng cường độ ổn định khi xe di chuyển. Cấu trúc này không chỉ giảm thiểu tình trạng rung lắc khi vào cua mà còn nâng cao khả năng chống lật, mang đến sự an tâm cho người lái và hành khách.
Động cơ vận hành Vinfast VF3 2024 | |
Loại pin | LFP |
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng | 18,64 |
Công suất tối đa (kW) | 32 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 110 |
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút | 100 km/h khi dung lượng pin >50%, với mọi điều kiện thời tiết |
Tăng tốc 0 – 50 km/h (s) | 5,3 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 19,3 |
Mức tiêu thụ NL (hỗn hợp) (kWh/100 km) | 9 kWh/100 km (NEDC) |
Trên đây là bài viết của Thị Trường Xe cập nhật giá lăn bánh Vinfast VF3 2024, kèm thông tin khuyến mãi và thông số kỹ thuật. Rất mong bài viết đã đem đến những thông tin hữu ích đến bạn đọc. Chúc bạn sớm tìm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với nhu cầu bản thân.
- SYM CruiSYM 300i 2022 2023 sắp ra mắt Đông Nam Á, cạnh tranh Yamaha X-Max 300
- Giá xe Mitsubishi tháng 11/2024 tại Việt Nam
- Giá lăn bánh Peugeot 3008 2024 & Tin Khuyến Mãi tháng (11/2024)
- Top 3 loại thảm lót sàn ô tô nên dùng trong năm 2024
- Đánh giá xe Ford Everest 2024 kèm Thông Số và Hình Ảnh (11/2024)