Giá xe Mercedes-Benz tháng 08/2025 mới nhất tại Việt Nam

thitruongxe
01/12/24
883 view
5/5 - (1 bình chọn)

Mercedes-Benz, cái tên quen thuộc trên thị trường xe sang tại Việt Nam và được rất nhiều người yêu thích, cũng như tin dùng. Giá xe Mercedes-Benz được cập nhật chi tiết và mới nhất tháng 08/2025, thông qua bài viết sau.

Cập nhật giá xe Mercedes-Benz

Bảng giá xe Mercedes-Benz tháng 08/2025

Trong tháng 08/2025 giá xe Mercedes C-Class, Mercedes E-Class, Mercedes S-Class, Mercedes-Maybach S680, Mercedes GLS, Mercedes GLA, Mercedes A-Class, Mercedes-Maybach GLS, Mercedes GLC, Mercedes G63, Mercedes GLE, Mercedes GLB và Mercedes-AMG GT Coupé.

Bảng tổng hợp mẫu và giá xe Mercedes Benz
Mercedes-Maybach Từ 8 tỷ 199 triệu
Mercedes-Maybach GLS 600 Từ 11 tỷ 619 triệu
Mercedes GLC Từ 1 tỷ 859 triệu
Mercedes G63 Từ 10 tỷ 950 triệu
Mercedes GLE Từ 4 tỷ 559 triệu
Mercedes GLB Từ 2 tỷ 069 triệu
Mercedes-AMG GT Từ 6 tỷ 719 triệu
Mercedes-Maybach S680 Từ 15 tỷ 990 triệu
Mercedes S-Class Từ 5 tỷ 059 triệu
Mercedes E-Class Từ 2 tỷ 050 triệu
Mercedes C-Class Từ 1 tỷ 709 triệu
Mercedes GLS Từ 5 tỷ 139 triệu
Mercedes GLA Từ 3 tỷ 430 triệu
Mercedes A-Class Từ 2 tỷ 429 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

#Tham khảo: Giá xe ô tô (08/2025)

Giá xe Mercedes-Maybach: Từ 8 tỷ 199 triệu VND

Giá xe Mercedes-Maybach
Cập nhật bảng giá xe Mercedes-Maybach

Mercedes-Maybach, thương hiệu xe cỡ lớn hạng sang, nổi tiếng với các mẫu xe có lối thiết kế sang trọng, xa hoa và hiện đại.

Những chiếc xe Mercedes-Maybach không chỉ thu hút người dùng bởi thiết ngoại thất xa xoa, nội thất sang trọng, mà còn được yêu thích nhờ hàng loạt tiện nghi hiện đại và những trang bị an toàn hàng đầu thế giới.

Tại thị trường Việt Nam, Mercedes-Maybach hiện nay đang được phân phối một số phiên bản như S450, GLS 600, S680 4Matic…Giá xe Mercedes-Maybach dao động từ 8 tỷ 399 triệu – 15 tỷ 990 triệu (VND) tùy theo từng phiên bản và được thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Mercedes-Maybach (08/2025) (Đơn vị: VND)
S680 4Matic 15 tỷ 990 triệu
GLS 600 4MATIC 11 tỷ 619 triệu
S600 14 tỷ 448 triệu
S450 4MATIC 8 tỷ 199 triệu
S560 4MATIC 11 tỷ 099 triệu
S650 4MATIC 14 tỷ 899 triệu
GLS 480 4MATIC 8 tỷ 399 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Giá xe Mercedes-Maybach GLS 600: 11 tỷ 619 triệu VND

Giá xe Mercedes-Maybach GLS 600
Cập nhật bảng giá xe Mercedes-Maybach GLS 600

Mercedes-Maybach GLS 600 được mệnh danh là mẫu xe chỉ dành cho “chủ tịch”, bởi xe được trang bị nhiều những công nghệ cao cấp và hiện đại. Cùng với đó là thiết kế ngoại hình cực kỳ sang trọng, đã khiến GLS 600 trở thành mẫu xe dành riêng cho giới thượng lưu.

Tại Việt Nam, Giá xe Mercedes-Maybach GLS 600 4MATIC có mức từ 11 tỷ 999 triệu VND cho 1 phiên bản, cùng 7 tùy chọn màu sắc ngoại thất được phân phối chính thức.

Bảng giá xe Mercedes-Maybach GLS 600 (08/2025) (Đơn vị: VND)
Phiên bản Giá niêm yết
Mercedes-Maybach GLS 600 11 tỷ 619 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Mercedes-Maybach GLS 600

Bảng thông số kỹ thuật Mercedes-Maybach GLS 600
Tên xe Mercedes-Maybach GLS 600
Kích thước chiều DxRxC (mm) 5.207 x 2.030 x 1.850
Trục cơ sở (mm) 3.135
Khoảng sáng gầm (mm) 307
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) 12.000
Trọng lượng không tải (kg) 2.785
Trọng lượng toàn tải (kg) 3.250
Hệ thống treo trước Tay đòn kép
Hệ thống treo sau Đa liên kết
Hệ thống lái Trợ lực điện
Kích thước lốp trước & sau P285/40HR23 & P325/35HR23
Động cơ 4.0L V8 twin-turbo kết hợp mô tơ điện, mild-hybrid EQ Boost
Dung tích xy lanh (cc) 3.982
Công suất tối đa (hp/rpm) 558 / 6000 – 6500
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) 730 / 2500 – 4500
Hệ thống truyền động 4MATIC
Loại nhiên liệu Xăng
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Đường ngoại thành 12.43
Đường hỗn hợp 14.69
Đường nội thành 18.55

Giá xe Mercedes GLC: Từ 1 tỷ 859 triệu VND

Giá xe Mercedes GLC
Cập nhật bảng giá xe Giá xe Mercedes GLC

GLC là dòng xe bán chạy nhất của nhà Mercedes tại thị trường Việt Nam nói riêng và trên toàn thế giới nói chung. Mercedes GLC được định vị trong phân khúc xe sang cỡ nhỏ, thị phần sôi động nhất của xe sang, cùng những cái tên như BMW X3, Lexus NX, Audi Q5, Volvo XC60,…

Tại Việt Nam, GLC được lắp ráp và phân phân phối chính hãng 2 phiên bản, cùng 4 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá xe Mercedes GLC dao động từ 2 tỷ 299 triệu – 2 tỷ 799 triệu (VND), giá xe được thể hiện cụ thể trong bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Mercedes GLC (08/2025) mới nhất
Tên phiên bản Giá niêm yết (VND)
GLC 200 2 tỷ 299 triệu
GLC 300 2 tỷ 799 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Mercedes GLC

Bảng thông số kỹ thuật Mercedes GLC
Tên xe Mercedes GLC
Số chỗ ngồi 5
Phiên bản GLC 200 GLC 300
Kích thước chiều DxRxC (mm) 4.716 x 1.934 x 1.640
Trục cơ sở (mm) 2.888
Trọng lượng không tải (kg) 1.925
Hệ thống treo trước Liên kết 4 điểm
Hệ thống treo sau Độc lập đa điểm
Hệ thống lái Trợ lực điện
Kích thước lốp 19 inch 20 inch
Động cơ Mild-Hybrid I4 Turbo
Số xy lanh 4
Dung tích xy lanh (cc) 1.999
Công suất tối đa (hp/rpm) 204/6.100 258/5.800
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 320 / 3.000-4.000 400 / 2.000-3.200
Hệ thống truyền động AWD
Loại nhiên liệu Xăng
Dung tích bình nhiên liệu (L) 62
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Tiêu thụ nhiên liệu ngoại thành / hỗn hợp / nội thành (L/100 km)
9,38 / 10,8 / 13,25

Giá xe Mercedes G63: Từ 10 tỷ 950 triệu VND

Giá xe Mercedes G63
Cập nhật bảng giá Mercedes G63

Mercedes G63, mẫu xe SUV 5 chỗ hạng sang và là một phiên bản thuộc dòng G-class của nhà Mercedes. Với thiết kế vuông vức, thể thao và đậm chất quân sự khiến chiếc xe trở nên độc nhất trong phân khúc tại thị trường Việt Nam.

Giá xe Mercedes G63 dao động từ 11 tỷ 750 triệu – 12 tỷ 610 triệu (VND), tùy theo 2 phiên bản cùng 10 tùy chọn màu sắc ngoại thất và 4 màu sắc nội thất. Giá xe được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Mercedes G63 tháng 08/2025 tại Việt Nam
Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
G63 11 tỷ 750 triệu
G63 Edition 55 12 tỷ 610 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Mercedes G63

Bảng thông số kỹ thuật Mercedes G63
Tên xe Mercedes G63
Số chỗ ngồi 5
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) 4.873 x 1.984 x 1.966
Chiều dài cơ sở (mm) 2.890
Trọng lượng không tải (kg) 2.560
Trọng lượng toàn tải (kg) 3.200
Loại nhiên liệu Xăng
Hệ thống treo trước Treo AMG RIDE CONTROL
Hệ thống treo sau Treo AMG RIDE CONTROL
Hệ thống lái Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Kích thước lốp, la-zăng 255/65R17
Kiểu động cơ V8 4.0
Dung tích xi lanh (cc) 3.982
Công suất tối đa (Hp/rpm) 585 / 6.000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) 850 / 2.500 – 3.500
Hệ thống truyền động 4 bánh toàn thời gian 4MATIC
Hộp số AMG tự động 9 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình
(L/100 km)
8,15

Giá xe Mercedes GLE: Từ 4 tỷ 559 triệu VND

Giá xe Mercedes GLE
Cập nhật bảng giá xe Mercedes GLE

Mercedes GLE, mẫu xe đặt nền móng cho phân khúc SUV cỡ trung hạng sang tại thị trường Việt Nam. Kể từ khi ra mắt, GLE được người dùng đánh giá cao về lối thiết kế nổi bật, sang trọng và hiện đại.

Bên cạnh đó, các yếu tố như công nghệ vượt trội, động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành êm ái và có thể chinh phục nhiều dạng địa hình, cùng với đó là nhiều những trang bị an toàn chuẩn mực.
Tất cả đã giúp Mercedes GLE đạt doanh số rất cao, với hơn 2 triệu xe từ thế hệ đầu tiên – thứ 4 đã đến tay người tiêu dùng.

Giá xe Mercedes GLE dao động từ 4 tỷ 559 triệu – 5 tỷ 749 triệu (VND) cho 5 phiên bản, cùng 8 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá xe được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Mercedes GLE tháng 08/2025 tại Việt Nam
Phiên bản Giá niêm yết (VND)
GLE 450 4MATIC V0 4 tỷ 669 triệu
GLE 450 4MATIC V1 4 tỷ 609 triệu
GLE 450 4MATIC V2 4 tỷ 559 triệu
GLE 450 4MATIC Coupe V0 4 tỷ 919 triệu
GLE 450 4MATIC Coupe V1 4 tỷ 849 triệu
GLE 53 4MATIC 5 triệu 749 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Mercedes GLE

Bảng thông số kỹ thuật Mercedes GLE
Tên xe Mercedes GLE
Số chỗ ngồi 7
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) 4.924×1.947×1.772
Chiều dài cơ sở (mm) 2.995
Trọng lượng không tải (kg) 2.220
Trọng lượng toàn tải (kg) 3.000
Loại nhiên liệu Xăng
Hệ thống treo trước Treo thích ứng
Hệ thống treo sau Treo thích ứng
Hệ thống lái Trợ lực điện với trợ lực và tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Kiểu động cơ I6 3.0
Dung tích xi lanh (cc) 2.999
Công suất tối đa (Hp/rpm) 367 / 5500 – 6100
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) 500 / 1600 – 4500
Hệ thống truyền động 4 bánh toàn thời gian 4MATIC
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình
(L/100 km)
10,67

Giá xe Mercedes GLB: Từ 2 tỷ 069 triệu VND

Giá xe Mercedes GLB
Cập nhật bảng giá xe Mercedes GLB

Mercedes GLB ra mắt thị trường Việt Nam từ cuối tháng 8/2020, đây được xem là mẫu xe SUV 7 chỗ hạng sang giá thấp nhất của nhà Mercedes.

Giá xe Mercedes GLB dao động từ 2 tỷ 089 triệu – 2 tỷ 849 triệu (VND) cho 2 phiên bản, cùng 8 tùy chọn màu sắc ngoại thất được phân phối chính thức. Giá xe được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng giá sau.

Bảng giá xe Mercedes GLB tháng 08/2025 tại Việt Nam
Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
200 AMG 2 tỷ 089 triệu
35 AMG 4MATIC 2 tỷ 849 triệu

Thông số kỹ thuật Mercedes GLB

Bảng thông số kỹ thuật Mercedes GLB
Tên xe Mercedes GLB
Số chỗ ngồi 5 2
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) 4.644 x 1.840 x 1.675
Chiều dài cơ sở (mm) 2.829
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 5.900
Trọng lượng không tải (kg) 1.681
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.285
Loại nhiên liệu Xăng
Hệ thống treo trước Treo êm ái
Hệ thống treo sau Treo êm ái
Hệ thống lái Trợ lực điện với trợ lực và tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Kiểu động cơ I4 1.4
Dung tích xi lanh (cc) 1.332
Công suất tối đa (Hp/rpm) 163 / 5500
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) 250 / 1620 – 4000
Hệ thống truyền động Cầu trước
Hộp số Tự động 7 cấp 7G-DCT
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km)
8,1

Giá xe Mercedes AMG GT: Từ 6 tỷ 719 triệu VND

Giá xe Mercedes AMG GT
Cập nhật bảng giá xe Mercedes AMG GT

AMG GT được mệnh danh là  “quái thú đường trường” với khả năng bứt tốc từ 0 – 100km chỉ trong vòng 3 giây, nhờ vào khối động cơ mạnh mẽ. Ngoài ra, xe còn có 5 chế độ lái khác nhau: “Comfort, sport, sport , RACE và individual”, mỗi chế độ đem lại cho người lái những trải nghiệm khác nhau.

Giá xe Mercedes AMG G dao động từ 6 tỷ 719 triệu – 11 tỷ 590 triệu (VNĐ) tùy theo 2 phiên bản, cùng 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá xe được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng giá sau.

Bảng giá xe Mercedes AMG GT (08/2025) (Đơn vị: VND)
AMG GT 53 4MATIC 6 tỷ 719 triệu
AMG GT R 11 tỷ 590 triệu

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Mercedes AMG GT

Bảng thông số kỹ thuật Mercedes AMG GT
Phiên bản AMG GT 53 4MATIC AMG GT R
Số chỗ ngồi 5 2
Kích thước chiều DxRxC (mm) 5.051 x 1.953 x 1.451 4.564 x 2.005 x 1.280
Trục cơ sở (mm) 2.951 2.630
Trọng lượng không tải (kg) 2.045 1.650
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.515 1.890
Hệ thống treo trước Treo AMG RIDE CONTROL
Hệ thống treo sau Treo AMG RIDE CONTROL
Hệ thống lái Trợ lực điện thể thao AMG
Động cơ I6 3.0 V8 4.0
Dung tích xy lanh (cc) 2.999 3.982
Công suất tối đa (Hp / vòng) 435 / 6100 585 / 6250
Mô men xoắn tối đa 520 / 1800-5800 700 / 2100 – 5500
Hệ thống truyền động 4 bánh toàn thời gian 4MATIC Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Hộp số Tự động 9 cấp AMG SPEEDSHIFT TCT 9G Tự động 7 cấp AMG 7G-DCT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
11,4
11,74

Giá xe Mercedes Maybach S680: Từ 15 tỷ 990 triệu VND

Giá xe Mercedes Maybach S680
Cập nhật bảng giá xe Mercedes Maybach S680

Mercedes-Maybach S680 xuất hiện tại Việt Nam theo dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức. Mức giá bán dự kiến chưa tính phí trước bạ sẽ là 17 tỷ đồng thực sự đáng để sở hữu một chiếc xe với hàng loạt thay đổi và công nghệ tiên tiến hiện đại nhất.

Giá xe Mercedes Maybach S680 niêm yết từ 15 tỷ 990 triệu VND cho 1 phiên bản duy nhất, cùng 8 tùy chọn màu sắc ngoại thất và 2 màu ngoại thất được công bố chính hãng từ Mercedes-Benz Việt Nam.

Bảng giá xe Mercedes Maybach S680 (08/2025) (Đơn vị: VND)
Mercedes Maybach S680 15 tỷ 990 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Mercedes Maybach S680

Bảng thông số kỹ thuật Mercedes Maybach S680
Tên xe Mercedes Maybach S680
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) 5.469 x 1.956 x 1.510
Chiều dài cơ sở (mm) 3.396
Trọng lượng không tải (kg) 2.330
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.890
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 76
Loại nhiên liệu Xăng
Hệ thống treo trước Khí nén AIRMATIC
Hệ thống treo sau Khí nén AIRMATIC
Hệ thống lái Trợ lực điện
Kích thước lốp, la-zăng Pirelli P Zero 255/35 R21
Kiểu động cơ V12 Tăng áp kép thế hệ mới với công nghệ EQ Boost
Công suất tối đa 612/ 4.000 – 5.500
Mô men xoắn tối đa 900/ 2.000 – 4.000
Hệ thống truyền động 4 bánh toàn thời gian 4Matic
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
13,6

Giá xe Mercedes S-Class: Từ 5 tỷ 059 triệu VND

Giá xe Mercedes S-Class
Cập nhật bảng giá xe Mercedes S-Class

S-Class là dòng xe sang cỡ lớn hội tụ đủ các điểm mạnh về công nghệ, thiết kế và sức mạnh của hãng xe Mercedes.

Với ngoại hình trung tính, sang trọng trong lối thiết kế ngoại thất. Cùng nhiều những tính năng tiện ích hiện đại bên trong nội thất Mercedes S-Class đã và đang thống trị phân khúc sedan hạng sang trong nhiều năm.

Giá xe Mercedes S Class được niêm yết từ 5 tỷ 059 triệu – 5 tỷ 559 triệu (VND) cho 2 phiên bản S450 4Matic và S450 4Matic, cùng 5 tùy chọn màu sắc ngoại thất được phân phối chính thức tại Việt Nam.

Bảng giá xe Mercedes S-Class tháng 08/2025 tại Việt Nam
Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
S450 4Matic 5 tỷ 039 triệu
S450 4Matic Luxury 5 tỷ 559 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Mercedes S-Class

Bảng thông số kỹ thuật Mercedes S-Class
Tên xe Mercedes S-Class
Số chỗ ngồi 5
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) 5.300 x 1.937 x 1.503
Chiều dài cơ sở (mm) 3.216
Trọng lượng không tải (kg) 2.130
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.760
Loại nhiên liệu Xăng
Hệ thống treo trước Khí nén AirMatic
Hệ thống treo sau Khí nén AirMatic
Hệ thống lái Trợ lực điện và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Kích thước lốp, la-zăng 19 inch đa chấu
Kiểu động cơ 3.0 V6, có EQ Boost
Dung tích xi lanh (cc) 2.999
Công suất tối đa (Hp/rpm) 367 / 5.500 – 6.000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) 500 / 1.600 – 4.500
Hệ thống truyền động AWD
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC

Giá xe Mercedes E-Class: Từ 2 tỷ 159 triệu VND

Giá xe Mercedes E-Class
Cập nhật bảng giá xe Mercedes E-Class

Mercedes E-Class là mẫu xe đứng đầu trong phân khúc xe sang cỡ trung suốt nhiều năm qua với triết lý trung tính ở thiết kế, giá cạnh tranh.

Giá xe Mercedes E-Class dao động từ 2 tỷ 159 triệu – 3 tỷ 209 triệu (VND) cho 3 phiên bản được phân phối chính thức tại Việt Nam.

Bảng giá xe Mercedes E-Class tháng 08/2025 tại Việt Nam
Phiên bản Giá niêm yết (VND)
Mercedes E180 2 tỷ 159 triệu
Mercedes E200 Exclusive 2 tỷ 540 triệu
Mercedes E300 AMG 3 tỷ 209 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Mercedes E-Class

Bảng thông số kỹ thuật Mercedes E-Class
Tên xe Mercedes E-Class
Số chỗ ngồi 5
Phiên bản E180 E200 Exclusive E300 AMG
Kích thước chiều DxRxC (mm) 4.940 x 1.860 x 1.460 4.930 x 1.852 x 1.468 4.950 x 1.852 x 1.460
Trục cơ sở (mm) 2.939 2.939 2.939
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Khoảng sáng gầm (mm)
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)
Trọng lượng không tải (kg) 1.660 1.707 1.750
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.295 2.315 2.380
Hệ thống treo trước Treo Agility Control
Hệ thống treo sau Treo Agility Control
Hệ thống lái Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Lốp, lazang Runflat Runflat/18 inch Runflat
Động cơ I4 1.5 I4 2.0 I4 2.0
Số xy lanh
Dung tích xy lanh (cc) 1.497 1.991
Công suất tối đa (hp/rpm) 156 / 6100 197 / 6100 258 / 6100
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 250 / 1500-4000 320/1650-4000 370/1650-4000
Hệ thống truyền động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Dung tích bình nhiên liệu (L) 70
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Tiêu thụ nhiên liệu ngoại thành / hỗn hợp / nội thành (L/100 km)
8,05
8,83
8,71

Giá xe Mercedes C-Class: Từ 1 tỷ 709 triệu VND

Giá xe Mercedes C-Class
Cập nhật bảng giá xe Mercedes C-Class

Mercedes C-Class, dòng sedan hạng sang cỡ nhỏ và được ví như bản thu nhỏ của đàn anh S-class. Dòng C-Class hiện đang cạnh tranh thị phần với những BMW Series 3, Lexus IS hay Audi A4.

Tại Việt Nam, giá xe Mercedes C-Class dao động từ 1 tỷ 709 triệu – 2 tỷ 399 triệu (VND) cho 4 phiên bản  được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản gồm  200 Avantgarde, Avantgarde Plus, C300 AMG (lắp ráp trong nước CKD) và C300 AMG First Edition (nhập khẩu CBU). Giá dòng xe C-Class được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng giá sau.

Bảng giá xe Mercedes C-Class tháng 08/2025 tại Việt Nam
Phiên bản Giá niêm yết (VND)
C200 Avantgarde 1 tỷ 709 triệu
C200 Avantgarde Plus 1 tỷ 914 triệu
C300 AMG 2 tỷ 199 triệu
C300 AMG First Edition 2 tỷ 399 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo

Thông số kỹ thuật Mercedes C-Class

Bảng thông số kỹ thuật Mercedes C- Class
Tên xe Mercedes C-Class
Số chỗ ngồi 5
Kích thước chiều DxRxC (mm) 4751 x 1890 x 1437
Trục cơ sở (mm) 2.865
Trọng lượng không tải (kg) 1.650
Hệ thống treo trước MacPherson
Hệ thống treo sau Đa liên kết
Hệ thống lái Trợ lực điện
Kích thước lốp 17 inch
Động cơ I4 Turbo
Dung tích xy lanh (cc) 1.496
Công suất tối đa (hp/rpm) 204/5800-6100
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) 300/1800-4000
Hệ thống truyền động RWD
Loại nhiên liệu Xăng
Dung tích bình nhiên liệu (L) 65,8
Hộp số AT 9 cấp
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Đường hỗn hợp 11
Đường đô thị 15
Đường ngoài đô thị 9,7

Giá xe Mercedes GLS: Từ 5 tỷ 139 triệu VND

Giá xe Mercedes GLS
Cập nhật bảng giá xe Mercedes GLS

GLS, dòng xe SUV 7 chỗ đầu bảng của Mercedes-Benz. Mercedes GLS gây ấn tượng với đa số khách hàng nhờ vào thiết kế ngoại thất thể thao, nội thất sang trọng và cao cấp, cùng với đó là khối động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành ổn định.

Tại thị trường Việt Nam, Mercedes-Benz GLS chỉ được phân phối chính hãng với 1 phiên bản GLS 450 4MATIC duy nhất, theo dạng nhập khẩu nguyên chiếc. Giá xe Mercedes GLS 450 4MATIC được niêm yết ở mức từ 5 tỷ 139 triệu VNĐ.

Bảng giá xe Mercedes GLS tháng 08/2025 tại Việt Nam
Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
GL450 4Matic 5 tỷ 139 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Mercedes GLS

Bảng thông số kỹ thuật Mercedes GLS
Tên xe Mercedes GLS
Số chỗ ngồi 7
Kích thước chiều DxRxC (mm) 5.226 x 2.030 x 1.845
Trục cơ sở (mm) 3.135
Trọng lượng không tải (kg) 2.460
Trọng lượng toàn tải (kg) 3.340
Hệ thống treo trước Treo khí nén AIRMATIC
Hệ thống treo sau Treo khí nén AIRMATIC
Hệ thống lái Trợ lực điện với trợ lực và tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Động cơ I6 3.0
Dung tích xy lanh (cc) 2.999
Công suất tối đa (hp/rpm) 367 / 5500-6100
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) 500 / 1600-4500
Hệ thống truyền động 4 bánh toàn thời gian 4MATIC
Loại nhiên liệu Xăng
Dung tích bình nhiên liệu (L) 65,8
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
11,79

Giá xe Mercedes GLA: Từ 3 tỷ 430 triệu VND

Giá xe Mercedes GLA
Cập nhật bảng giá xe Mercedes GLA

Mercedes GLA nằm trong phân khúc xe SUV cỡ nhỏ. Tuy nhiên, xe được lại mang phong cách thiết kế khác biệt, linh hoạt.

GLA khác với những mẫu xe SUV bình thường khác ở việc hàng ghế thứ 2 có phần hạn chế. Nhưng thay vào đó, hệ thống thông tin giải trí, trang bị an toàn trên xe lại quy tụ nhiều tính năng mới mẻ, với cấu hình vượt trội.

Giá xe Mercedes GLA được niêm yết từ 3 tỷ 430 triệu VND cho phiên bản 45 S 4MATIC được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam.

Bảng giá xe Mercedes GLA (08/2025) mới nhất
Tên phiên bản Giá niêm yết (VND)
GLA 45 S 4MATIC 3 tỷ 430 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo

Thông số kỹ thuật Mercedes GLA

Bảng thông số kỹ thuật Mercedes GLA
Tên xe Mercedes GLA
Số chỗ ngồi 5
Kích thước chiều DxRxC (mm) 4.436×1.828 x 1.585
Trục cơ sở (mm) 2.729
Trọng lượng không tải (kg) 1.765
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.270
Hệ thống treo trước Treo AMG RIDE CONTROL
Hệ thống treo sau Treo AMG RIDE CONTROL
Hệ thống lái Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện
Kích thước lốp 21 inch
Động cơ 2.0 I4
Dung tích xy lanh (cc) 2
Công suất tối đa (hp/rpm) 421 / 6.750
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) 500 / 5.000-5.250
Hệ thống truyền động 4 bánh toàn thời gian 4MATIC
Loại nhiên liệu Xăng
Dung tích bình nhiên liệu (L) 51
Hộp số Tự động 8 cấp AMG SPEEDSHIFT DCT 8G
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Đường ngoại thành 14,44
Đường hỗn hợp 11,45
Đường nội thành 9,72

Giá xe Mercedes A-Class: Từ Từ 2 tỷ 429 triệu

Giá xe Mercedes A-Class
Cập nhật bảng giá xe Mercedes A-Class

Mercedes A-Class được định vị trong phân khúc xe Hatchback đô thị cỡ nhỏ, xe được ra mắt lần đầu vào năm 1997. Với tệp khách hàng mục tiêu là người trẻ tuổi, nên thiết kế của xe luôn mang tính thể thao, sang trọng và an toàn.

Tại Việt Nam, giá xe Mercedes A-Class được niêm yết từ 2 tỷ 429 triệu VND, cho phiên bản Mercedes-AMG A 35 4MATIC phân phối chính hãng duy nhất.

Bảng giá xe Mercedes A- Class tháng 08/2025 tại Việt Nam
Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
A 35 AMG 4MATIC 2 tỷ 429 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Mercedes A-Class

Bảng thông số kỹ thuật Mercedes A-Class
Tên xe Mercedes A-Class
Số chỗ ngồi 5
Kích thước chiều DxRxC (mm) 4555 x 1796 x 1434
Trục cơ sở (mm) 2.729
Trọng lượng không tải (kg) 1.570
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.080
Hệ thống treo trước Treo thể thao AMG
Hệ thống treo sau Treo thể thao AMG
Hệ thống lái Trợ lực điện với trợ lực & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Kích thước lốp 21 inch
Động cơ 2.0 I4
Số xy lanh
Dung tích xy lanh (cc) 1.991
Công suất tối đa (hp/rpm) 306 / 5800-6100
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) 400 / 3000-4000
Hệ thống truyền động 4 bánh toàn thời gian 4MATIC
Loại nhiên liệu Xăng
Hộp số Tự động 7 cấp AMG DCT-7G
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
9,81

 

Trên đây là bài viết tổng hợp giá xe Mercedes – Benz được cập nhật tháng 08/2025 tại thị trường Việt Nam. Rất mong bài viết vừa rồi đã cung cấp thông tin hữu ích đến bạn đọc, giúp bạn sớm tìm kiếm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với bản thân. Để có thể tham khảo thêm giá xe ô tô các hãng khác, hãy nhấn vào biểu tượng logo từng hãng trên đầu bài viết để có thêm thông tin chi tiết.