Mercedes-Benz, cái tên quen thuộc trên thị trường xe sang tại Việt Nam và được rất nhiều người yêu thích, cũng như tin dùng. Giá xe Mercedes-Benz được cập nhật chi tiết và mới nhất tháng 12/2024, thông qua bài viết sau.
Bảng giá xe Mercedes-Benz tháng 12/2024
Trong tháng 12/2024 giá xe Mercedes C-Class, Mercedes E-Class, Mercedes S-Class, Mercedes-Maybach S680, Mercedes GLS, Mercedes GLA, Mercedes A-Class, Mercedes-Maybach GLS, Mercedes GLC, Mercedes G63, Mercedes GLE, Mercedes GLB và Mercedes-AMG GT Coupé.
Bảng tổng hợp mẫu và giá xe Mercedes Benz | |
Mercedes-Maybach | Từ 8 tỷ 199 triệu |
Mercedes-Maybach GLS 600 | Từ 11 tỷ 619 triệu |
Mercedes GLC | Từ 1 tỷ 859 triệu |
Mercedes G63 | Từ 10 tỷ 950 triệu |
Mercedes GLE | Từ 4 tỷ 559 triệu |
Mercedes GLB | Từ 2 tỷ 069 triệu |
Mercedes-AMG GT | Từ 6 tỷ 719 triệu |
Mercedes-Maybach S680 | Từ 15 tỷ 990 triệu |
Mercedes S-Class | Từ 5 tỷ 059 triệu |
Mercedes E-Class | Từ 2 tỷ 050 triệu |
Mercedes C-Class | Từ 1 tỷ 709 triệu |
Mercedes GLS | Từ 5 tỷ 139 triệu |
Mercedes GLA | Từ 3 tỷ 430 triệu |
Mercedes A-Class | Từ 2 tỷ 429 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
#Tham khảo: Giá xe ô tô (12/2024)
Giá xe Mercedes-Maybach: Từ 8 tỷ 199 triệu VND
Mercedes-Maybach, thương hiệu xe cỡ lớn hạng sang, nổi tiếng với các mẫu xe có lối thiết kế sang trọng, xa hoa và hiện đại.
Những chiếc xe Mercedes-Maybach không chỉ thu hút người dùng bởi thiết ngoại thất xa xoa, nội thất sang trọng, mà còn được yêu thích nhờ hàng loạt tiện nghi hiện đại và những trang bị an toàn hàng đầu thế giới.
Tại thị trường Việt Nam, Mercedes-Maybach hiện nay đang được phân phối một số phiên bản như S450, GLS 600, S680 4Matic…Giá xe Mercedes-Maybach dao động từ 8 tỷ 399 triệu – 15 tỷ 990 triệu (VND) tùy theo từng phiên bản và được thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe Mercedes-Maybach (12/2024) (Đơn vị: VND) | |
S680 4Matic | 15 tỷ 990 triệu |
GLS 600 4MATIC | 11 tỷ 619 triệu |
S600 | 14 tỷ 448 triệu |
S450 4MATIC | 8 tỷ 199 triệu |
S560 4MATIC | 11 tỷ 099 triệu |
S650 4MATIC | 14 tỷ 899 triệu |
GLS 480 4MATIC | 8 tỷ 399 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá xe Mercedes-Maybach GLS 600: 11 tỷ 619 triệu VND
Mercedes-Maybach GLS 600 được mệnh danh là mẫu xe chỉ dành cho “chủ tịch”, bởi xe được trang bị nhiều những công nghệ cao cấp và hiện đại. Cùng với đó là thiết kế ngoại hình cực kỳ sang trọng, đã khiến GLS 600 trở thành mẫu xe dành riêng cho giới thượng lưu.
Tại Việt Nam, Giá xe Mercedes-Maybach GLS 600 4MATIC có mức từ 11 tỷ 999 triệu VND cho 1 phiên bản, cùng 7 tùy chọn màu sắc ngoại thất được phân phối chính thức.
Bảng giá xe Mercedes-Maybach GLS 600 (12/2024) (Đơn vị: VND) | |
Phiên bản | Giá niêm yết |
Mercedes-Maybach GLS 600 | 11 tỷ 619 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Mercedes-Maybach GLS 600
Bảng thông số kỹ thuật Mercedes-Maybach GLS 600 | ||||
Tên xe | Mercedes-Maybach GLS 600 | |||
Kích thước chiều DxRxC (mm) | 5.207 x 2.030 x 1.850 | |||
Trục cơ sở (mm) | 3.135 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 307 | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 12.000 | |||
Trọng lượng không tải (kg) | 2.785 | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.250 | |||
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép | |||
Hệ thống treo sau | Đa liên kết | |||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |||
Kích thước lốp trước & sau | P285/40HR23 & P325/35HR23 | |||
Động cơ | 4.0L V8 twin-turbo kết hợp mô tơ điện, mild-hybrid EQ Boost | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 3.982 | |||
Công suất tối đa (hp/rpm) | 558 / 6000 – 6500 | |||
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 730 / 2500 – 4500 | |||
Hệ thống truyền động | 4MATIC | |||
Loại nhiên liệu | Xăng | |||
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | |||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Đường ngoại thành | 12.43 | ||
Đường hỗn hợp | 14.69 | |||
Đường nội thành | 18.55 |
Giá xe Mercedes GLC: Từ 1 tỷ 859 triệu VND
GLC là dòng xe bán chạy nhất của nhà Mercedes tại thị trường Việt Nam nói riêng và trên toàn thế giới nói chung. Mercedes GLC được định vị trong phân khúc xe sang cỡ nhỏ, thị phần sôi động nhất của xe sang, cùng những cái tên như BMW X3, Lexus NX, Audi Q5, Volvo XC60,…
Tại Việt Nam, GLC được lắp ráp và phân phân phối chính hãng 2 phiên bản, cùng 4 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá xe Mercedes GLC dao động từ 2 tỷ 299 triệu – 2 tỷ 799 triệu (VND), giá xe được thể hiện cụ thể trong bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe Mercedes GLC (12/2024) mới nhất | |
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
GLC 200 | 2 tỷ 299 triệu |
GLC 300 | 2 tỷ 799 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Mercedes GLC
Bảng thông số kỹ thuật Mercedes GLC | ||
Tên xe | Mercedes GLC | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Phiên bản | GLC 200 | GLC 300 |
Kích thước chiều DxRxC (mm) | 4.716 x 1.934 x 1.640 | |
Trục cơ sở (mm) | 2.888 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.925 | |
Hệ thống treo trước | Liên kết 4 điểm | |
Hệ thống treo sau | Độc lập đa điểm | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Kích thước lốp | 19 inch | 20 inch |
Động cơ | Mild-Hybrid I4 Turbo | |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.999 | |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 204/6.100 | 258/5.800 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 320 / 3.000-4.000 | 400 / 2.000-3.200 |
Hệ thống truyền động | AWD | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 62 | |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoại thành / hỗn hợp / nội thành (L/100 km) | 9,38 / 10,8 / 13,25 |
Giá xe Mercedes G63: Từ 10 tỷ 950 triệu VND
Mercedes G63, mẫu xe SUV 5 chỗ hạng sang và là một phiên bản thuộc dòng G-class của nhà Mercedes. Với thiết kế vuông vức, thể thao và đậm chất quân sự khiến chiếc xe trở nên độc nhất trong phân khúc tại thị trường Việt Nam.
Giá xe Mercedes G63 dao động từ 11 tỷ 750 triệu – 12 tỷ 610 triệu (VND), tùy theo 2 phiên bản cùng 10 tùy chọn màu sắc ngoại thất và 4 màu sắc nội thất. Giá xe được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe Mercedes G63 tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
G63 | 11 tỷ 750 triệu |
G63 Edition 55 | 12 tỷ 610 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Mercedes G63
Bảng thông số kỹ thuật Mercedes G63 | ||
Tên xe | Mercedes G63 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.873 x 1.984 x 1.966 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.890 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.560 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.200 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | Treo AMG RIDE CONTROL | |
Hệ thống treo sau | Treo AMG RIDE CONTROL | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ | |
Kích thước lốp, la-zăng | 255/65R17 | |
Kiểu động cơ | V8 4.0 | |
Dung tích xi lanh (cc) | 3.982 | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 585 / 6.000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 850 / 2.500 – 3.500 | |
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC | |
Hộp số | AMG tự động 9 cấp | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình (L/100 km) | 8,15 |
Giá xe Mercedes GLE: Từ 4 tỷ 559 triệu VND
Mercedes GLE, mẫu xe đặt nền móng cho phân khúc SUV cỡ trung hạng sang tại thị trường Việt Nam. Kể từ khi ra mắt, GLE được người dùng đánh giá cao về lối thiết kế nổi bật, sang trọng và hiện đại.
Bên cạnh đó, các yếu tố như công nghệ vượt trội, động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành êm ái và có thể chinh phục nhiều dạng địa hình, cùng với đó là nhiều những trang bị an toàn chuẩn mực.
Tất cả đã giúp Mercedes GLE đạt doanh số rất cao, với hơn 2 triệu xe từ thế hệ đầu tiên – thứ 4 đã đến tay người tiêu dùng.
Giá xe Mercedes GLE dao động từ 4 tỷ 559 triệu – 5 tỷ 749 triệu (VND) cho 5 phiên bản, cùng 8 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá xe được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe Mercedes GLE tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
GLE 450 4MATIC V0 | 4 tỷ 669 triệu |
GLE 450 4MATIC V1 | 4 tỷ 609 triệu |
GLE 450 4MATIC V2 | 4 tỷ 559 triệu |
GLE 450 4MATIC Coupe V0 | 4 tỷ 919 triệu |
GLE 450 4MATIC Coupe V1 | 4 tỷ 849 triệu |
GLE 53 4MATIC | 5 triệu 749 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Mercedes GLE
Bảng thông số kỹ thuật Mercedes GLE | ||
Tên xe | Mercedes GLE | |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.924×1.947×1.772 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.995 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.220 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.000 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | Treo thích ứng | |
Hệ thống treo sau | Treo thích ứng | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện với trợ lực và tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ | |
Kiểu động cơ | I6 3.0 | |
Dung tích xi lanh (cc) | 2.999 | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 367 / 5500 – 6100 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 500 / 1600 – 4500 | |
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC | |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình (L/100 km) | 10,67 |
Giá xe Mercedes GLB: Từ 2 tỷ 069 triệu VND
Mercedes GLB ra mắt thị trường Việt Nam từ cuối tháng 8/2020, đây được xem là mẫu xe SUV 7 chỗ hạng sang giá thấp nhất của nhà Mercedes.
Giá xe Mercedes GLB dao động từ 2 tỷ 089 triệu – 2 tỷ 849 triệu (VND) cho 2 phiên bản, cùng 8 tùy chọn màu sắc ngoại thất được phân phối chính thức. Giá xe được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng giá sau.
Bảng giá xe Mercedes GLB tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
200 AMG | 2 tỷ 089 triệu |
35 AMG 4MATIC | 2 tỷ 849 triệu |
Thông số kỹ thuật Mercedes GLB
Bảng thông số kỹ thuật Mercedes GLB | ||
Tên xe | Mercedes GLB | |
Số chỗ ngồi | 5 2 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.644 x 1.840 x 1.675 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.829 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.900 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.681 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.285 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | Treo êm ái | |
Hệ thống treo sau | Treo êm ái | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện với trợ lực và tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ | |
Kiểu động cơ | I4 1.4 | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.332 | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 163 / 5500 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 250 / 1620 – 4000 | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | |
Hộp số | Tự động 7 cấp 7G-DCT | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km) | 8,1 |
Giá xe Mercedes AMG GT: Từ 6 tỷ 719 triệu VND
AMG GT được mệnh danh là “quái thú đường trường” với khả năng bứt tốc từ 0 – 100km chỉ trong vòng 3 giây, nhờ vào khối động cơ mạnh mẽ. Ngoài ra, xe còn có 5 chế độ lái khác nhau: “Comfort, sport, sport , RACE và individual”, mỗi chế độ đem lại cho người lái những trải nghiệm khác nhau.
Giá xe Mercedes AMG G dao động từ 6 tỷ 719 triệu – 11 tỷ 590 triệu (VNĐ) tùy theo 2 phiên bản, cùng 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá xe được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng giá sau.
Bảng giá xe Mercedes AMG GT (12/2024) (Đơn vị: VND) | |
AMG GT 53 4MATIC | 6 tỷ 719 triệu |
AMG GT R | 11 tỷ 590 triệu |
Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Mercedes AMG GT
Bảng thông số kỹ thuật Mercedes AMG GT | |||
Phiên bản | AMG GT 53 4MATIC | AMG GT R | |
Số chỗ ngồi | 5 | 2 | |
Kích thước chiều DxRxC (mm) | 5.051 x 1.953 x 1.451 | 4.564 x 2.005 x 1.280 | |
Trục cơ sở (mm) | 2.951 | 2.630 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.045 | 1.650 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.515 | 1.890 | |
Hệ thống treo trước | Treo AMG RIDE CONTROL | ||
Hệ thống treo sau | Treo AMG RIDE CONTROL | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện thể thao AMG | ||
Động cơ | I6 3.0 | V8 4.0 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.999 | 3.982 | |
Công suất tối đa (Hp / vòng) | 435 / 6100 | 585 / 6250 | |
Mô men xoắn tối đa | 520 / 1800-5800 | 700 / 2100 – 5500 | |
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC | Cầu sau | |
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hộp số | Tự động 9 cấp AMG SPEEDSHIFT TCT 9G | Tự động 7 cấp AMG 7G-DCT | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | 11,4 | 11,74 |
Giá xe Mercedes Maybach S680: Từ 15 tỷ 990 triệu VND
Mercedes-Maybach S680 xuất hiện tại Việt Nam theo dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức. Mức giá bán dự kiến chưa tính phí trước bạ sẽ là 17 tỷ đồng thực sự đáng để sở hữu một chiếc xe với hàng loạt thay đổi và công nghệ tiên tiến hiện đại nhất.
Giá xe Mercedes Maybach S680 niêm yết từ 15 tỷ 990 triệu VND cho 1 phiên bản duy nhất, cùng 8 tùy chọn màu sắc ngoại thất và 2 màu ngoại thất được công bố chính hãng từ Mercedes-Benz Việt Nam.
Bảng giá xe Mercedes Maybach S680 (12/2024) (Đơn vị: VND) | |
Mercedes Maybach S680 | 15 tỷ 990 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Mercedes Maybach S680
Bảng thông số kỹ thuật Mercedes Maybach S680 | ||
Tên xe | Mercedes Maybach S680 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.469 x 1.956 x 1.510 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.396 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.330 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.890 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 76 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | Khí nén AIRMATIC | |
Hệ thống treo sau | Khí nén AIRMATIC | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | Pirelli P Zero 255/35 R21 | |
Kiểu động cơ | V12 Tăng áp kép thế hệ mới với công nghệ EQ Boost | |
Công suất tối đa | 612/ 4.000 – 5.500 | |
Mô men xoắn tối đa | 900/ 2.000 – 4.000 | |
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian 4Matic | |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | 13,6 |
Giá xe Mercedes S-Class: Từ 5 tỷ 059 triệu VND
S-Class là dòng xe sang cỡ lớn hội tụ đủ các điểm mạnh về công nghệ, thiết kế và sức mạnh của hãng xe Mercedes.
Với ngoại hình trung tính, sang trọng trong lối thiết kế ngoại thất. Cùng nhiều những tính năng tiện ích hiện đại bên trong nội thất Mercedes S-Class đã và đang thống trị phân khúc sedan hạng sang trong nhiều năm.
Giá xe Mercedes S Class được niêm yết từ 5 tỷ 059 triệu – 5 tỷ 559 triệu (VND) cho 2 phiên bản S450 4Matic và S450 4Matic, cùng 5 tùy chọn màu sắc ngoại thất được phân phối chính thức tại Việt Nam.
Bảng giá xe Mercedes S-Class tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
S450 4Matic | 5 tỷ 039 triệu |
S450 4Matic Luxury | 5 tỷ 559 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Mercedes S-Class
Bảng thông số kỹ thuật Mercedes S-Class | ||
Tên xe | Mercedes S-Class | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.300 x 1.937 x 1.503 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.216 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.130 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.760 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | Khí nén AirMatic | |
Hệ thống treo sau | Khí nén AirMatic | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ | |
Kích thước lốp, la-zăng | 19 inch đa chấu | |
Kiểu động cơ | 3.0 V6, có EQ Boost | |
Dung tích xi lanh (cc) | 2.999 | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 367 / 5.500 – 6.000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 500 / 1.600 – 4.500 | |
Hệ thống truyền động | AWD | |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Giá xe Mercedes E-Class: Từ 2 tỷ 159 triệu VND
Mercedes E-Class là mẫu xe đứng đầu trong phân khúc xe sang cỡ trung suốt nhiều năm qua với triết lý trung tính ở thiết kế, giá cạnh tranh.
Giá xe Mercedes E-Class dao động từ 2 tỷ 159 triệu – 3 tỷ 209 triệu (VND) cho 3 phiên bản được phân phối chính thức tại Việt Nam.
Bảng giá xe Mercedes E-Class tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
Mercedes E180 | 2 tỷ 159 triệu |
Mercedes E200 Exclusive | 2 tỷ 540 triệu |
Mercedes E300 AMG | 3 tỷ 209 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Mercedes E-Class
Bảng thông số kỹ thuật Mercedes E-Class | |||
Tên xe | Mercedes E-Class | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Phiên bản | E180 | E200 Exclusive | E300 AMG |
Kích thước chiều DxRxC (mm) | 4.940 x 1.860 x 1.460 | 4.930 x 1.852 x 1.468 | 4.950 x 1.852 x 1.460 |
Trục cơ sở (mm) | 2.939 | 2.939 | 2.939 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | |||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.660 | 1.707 | 1.750 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.295 | 2.315 | 2.380 |
Hệ thống treo trước | Treo Agility Control | ||
Hệ thống treo sau | Treo Agility Control | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ | ||
Lốp, lazang | Runflat | Runflat/18 inch | Runflat |
Động cơ | I4 1.5 | I4 2.0 | I4 2.0 |
Số xy lanh | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.497 | 1.991 | |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 156 / 6100 | 197 / 6100 | 258 / 6100 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 250 / 1500-4000 | 320/1650-4000 | 370/1650-4000 |
Hệ thống truyền động | Cầu sau | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 70 | ||
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | ||
Tiêu thụ nhiên liệu ngoại thành / hỗn hợp / nội thành (L/100 km) | 8,05 | 8,83 | 8,71 |
Giá xe Mercedes C-Class: Từ 1 tỷ 709 triệu VND
Mercedes C-Class, dòng sedan hạng sang cỡ nhỏ và được ví như bản thu nhỏ của đàn anh S-class. Dòng C-Class hiện đang cạnh tranh thị phần với những BMW Series 3, Lexus IS hay Audi A4.
Tại Việt Nam, giá xe Mercedes C-Class dao động từ 1 tỷ 709 triệu – 2 tỷ 399 triệu (VND) cho 4 phiên bản được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản gồm 200 Avantgarde, Avantgarde Plus, C300 AMG (lắp ráp trong nước CKD) và C300 AMG First Edition (nhập khẩu CBU). Giá dòng xe C-Class được cập nhật và thể hiện cụ thể thông qua bảng giá sau.
Bảng giá xe Mercedes C-Class tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
C200 Avantgarde | 1 tỷ 709 triệu |
C200 Avantgarde Plus | 1 tỷ 914 triệu |
C300 AMG | 2 tỷ 199 triệu |
C300 AMG First Edition | 2 tỷ 399 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo
Thông số kỹ thuật Mercedes C-Class
Bảng thông số kỹ thuật Mercedes C- Class | |||||
Tên xe | Mercedes C-Class | ||||
Số chỗ ngồi | 5 | ||||
Kích thước chiều DxRxC (mm) | 4751 x 1890 x 1437 | ||||
Trục cơ sở (mm) | 2.865 | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.650 | ||||
Hệ thống treo trước | MacPherson | ||||
Hệ thống treo sau | Đa liên kết | ||||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||||
Kích thước lốp | 17 inch | ||||
Động cơ | I4 Turbo | ||||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.496 | ||||
Công suất tối đa (hp/rpm) | 204/5800-6100 | ||||
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 300/1800-4000 | ||||
Hệ thống truyền động | RWD | ||||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65,8 | ||||
Hộp số | AT 9 cấp | ||||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Đường hỗn hợp | 11 | |||
Đường đô thị | 15 | ||||
Đường ngoài đô thị | 9,7 |
Giá xe Mercedes GLS: Từ 5 tỷ 139 triệu VND
GLS, dòng xe SUV 7 chỗ đầu bảng của Mercedes-Benz. Mercedes GLS gây ấn tượng với đa số khách hàng nhờ vào thiết kế ngoại thất thể thao, nội thất sang trọng và cao cấp, cùng với đó là khối động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành ổn định.
Tại thị trường Việt Nam, Mercedes-Benz GLS chỉ được phân phối chính hãng với 1 phiên bản GLS 450 4MATIC duy nhất, theo dạng nhập khẩu nguyên chiếc. Giá xe Mercedes GLS 450 4MATIC được niêm yết ở mức từ 5 tỷ 139 triệu VNĐ.
Bảng giá xe Mercedes GLS tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
GL450 4Matic | 5 tỷ 139 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Mercedes GLS
Bảng thông số kỹ thuật Mercedes GLS | |||||
Tên xe | Mercedes GLS | ||||
Số chỗ ngồi | 7 | ||||
Kích thước chiều DxRxC (mm) | 5.226 x 2.030 x 1.845 | ||||
Trục cơ sở (mm) | 3.135 | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2.460 | ||||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.340 | ||||
Hệ thống treo trước | Treo khí nén AIRMATIC | ||||
Hệ thống treo sau | Treo khí nén AIRMATIC | ||||
Hệ thống lái | Trợ lực điện với trợ lực và tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ | ||||
Động cơ | I6 3.0 | ||||
Dung tích xy lanh (cc) | 2.999 | ||||
Công suất tối đa (hp/rpm) | 367 / 5500-6100 | ||||
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 500 / 1600-4500 | ||||
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC | ||||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65,8 | ||||
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | ||||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | 11,79 |
Giá xe Mercedes GLA: Từ 3 tỷ 430 triệu VND
Mercedes GLA nằm trong phân khúc xe SUV cỡ nhỏ. Tuy nhiên, xe được lại mang phong cách thiết kế khác biệt, linh hoạt.
GLA khác với những mẫu xe SUV bình thường khác ở việc hàng ghế thứ 2 có phần hạn chế. Nhưng thay vào đó, hệ thống thông tin giải trí, trang bị an toàn trên xe lại quy tụ nhiều tính năng mới mẻ, với cấu hình vượt trội.
Giá xe Mercedes GLA được niêm yết từ 3 tỷ 430 triệu VND cho phiên bản 45 S 4MATIC được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam.
Bảng giá xe Mercedes GLA (12/2024) mới nhất | |
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
GLA 45 S 4MATIC | 3 tỷ 430 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo
Thông số kỹ thuật Mercedes GLA
Bảng thông số kỹ thuật Mercedes GLA | |||||
Tên xe | Mercedes GLA | ||||
Số chỗ ngồi | 5 | ||||
Kích thước chiều DxRxC (mm) | 4.436×1.828 x 1.585 | ||||
Trục cơ sở (mm) | 2.729 | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.765 | ||||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.270 | ||||
Hệ thống treo trước | Treo AMG RIDE CONTROL | ||||
Hệ thống treo sau | Treo AMG RIDE CONTROL | ||||
Hệ thống lái | Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện | ||||
Kích thước lốp | 21 inch | ||||
Động cơ | 2.0 I4 | ||||
Dung tích xy lanh (cc) | 2 | ||||
Công suất tối đa (hp/rpm) | 421 / 6.750 | ||||
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 500 / 5.000-5.250 | ||||
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC | ||||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 51 | ||||
Hộp số | Tự động 8 cấp AMG SPEEDSHIFT DCT 8G | ||||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Đường ngoại thành | 14,44 | |||
Đường hỗn hợp | 11,45 | ||||
Đường nội thành | 9,72 |
Giá xe Mercedes A-Class: Từ Từ 2 tỷ 429 triệu
Mercedes A-Class được định vị trong phân khúc xe Hatchback đô thị cỡ nhỏ, xe được ra mắt lần đầu vào năm 1997. Với tệp khách hàng mục tiêu là người trẻ tuổi, nên thiết kế của xe luôn mang tính thể thao, sang trọng và an toàn.
Tại Việt Nam, giá xe Mercedes A-Class được niêm yết từ 2 tỷ 429 triệu VND, cho phiên bản Mercedes-AMG A 35 4MATIC phân phối chính hãng duy nhất.
Bảng giá xe Mercedes A- Class tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
A 35 AMG 4MATIC | 2 tỷ 429 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Mercedes A-Class
Bảng thông số kỹ thuật Mercedes A-Class | |||||
Tên xe | Mercedes A-Class | ||||
Số chỗ ngồi | 5 | ||||
Kích thước chiều DxRxC (mm) | 4555 x 1796 x 1434 | ||||
Trục cơ sở (mm) | 2.729 | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.570 | ||||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.080 | ||||
Hệ thống treo trước | Treo thể thao AMG | ||||
Hệ thống treo sau | Treo thể thao AMG | ||||
Hệ thống lái | Trợ lực điện với trợ lực & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ | ||||
Kích thước lốp | 21 inch | ||||
Động cơ | 2.0 I4 | ||||
Số xy lanh | |||||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.991 | ||||
Công suất tối đa (hp/rpm) | 306 / 5800-6100 | ||||
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 400 / 3000-4000 | ||||
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC | ||||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||||
Hộp số | Tự động 7 cấp AMG DCT-7G | ||||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | 9,81 |
Trên đây là bài viết tổng hợp giá xe Mercedes – Benz được cập nhật tháng 12/2024 tại thị trường Việt Nam. Rất mong bài viết vừa rồi đã cung cấp thông tin hữu ích đến bạn đọc, giúp bạn sớm tìm kiếm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với bản thân. Để có thể tham khảo thêm giá xe ô tô các hãng khác, hãy nhấn vào biểu tượng logo từng hãng trên đầu bài viết để có thêm thông tin chi tiết.