AUDI AG là nhà sản xuất ô tô hạng sang của Đức, có trụ sở tại Ingolstadt (bang Bayern, nước Đức). Xe Audi luôn được đánh giá cao bởi lối thiết kế đẹp, sang trọng và được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến, kết hợp động cơ mạnh, vận hành êm ái.
Bảng giá xe Audi (12/2024) tại Việt Nam
Trong tháng 12/2024, giá xe Audi A4, Audi A6, Audi A7, Audi A8, Audi A9, Audi Q2, Audi Q3, Audi Q5, Audi Q7 và Audi Q8, Audi R8 được cập nhật cụ thể như sau.
Bảng tổng hợp các mẫu và giá xe Audi (12/2024) | |
Các mẫu xe Audi | Giá niêm yết (VNĐ) |
Audi A4 | Từ 1 tỷ 790 triệu |
Audi A6 | Từ 2 tỷ 690 triệu |
Audi A7 | Từ 4 tỷ 020 triệu |
Audi A8 | Từ 5 tỷ 850 triệu |
Audi A9 | Từ 2 tỷ 700 triệu |
Audi Q2 | Từ 1 tỷ 610 triệu |
Audi Q3 | Từ 2 tỷ 010 triệu |
Audi Q5 | Từ 2 tỷ 780 triệu |
Audi Q7 | Từ 3 tỷ 770 triệu |
Audi Q8 | Từ 4 tỷ 650 triệu |
Audi R8 | Từ 3 tỷ 944 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa gồm thuế, phí và chỉ mang tính chất tham khảo.
#Tham khảo: Giá xe ô tô (12/2024)
Giá xe Audi A4: Từ 1 tỷ 790 triệu VNĐ
Audi A4, mẫu xe được định vị trong phân khúc sedan cỡ nhỏ hạng sang, ra mắt lần đầu hồi 1994 và đang được phân phối theo dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức.
Giá xe Audi A4 dao động từ 1 tỷ 790 triệu – 1 tỷ 970 triệu (VNĐ) cho 2 phiên bản, cùng 12 màu sắc ngoại thất. Giá xe được cập nhật và thể hiện cụ thể trong bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe Audi A4 tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
A4 Advance | 1 tỷ 790 triệu |
A4 S Line | 1 tỷ 970 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Audi A4
Bảng thông số kỹ thuật Audi A4 | ||
Tên xe | Audi A4 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4762x1847x1431 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.820 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.800 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.455 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.060 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 54 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | Liên kết đa nhiệm | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa nhiệm | |
Hệ thống lái | Trợ lực vô lăng điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | 225/50R17 | |
Kiểu động cơ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.984 | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 190/4200 – 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 320/1450 – 4200 | |
Hệ thống truyền động | FWD (Cầu trước) | |
Hộp số | S tronic | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km) | 9,82 |
Giá xe Audi A6: Từ 2 tỷ 690 triệu VNĐ
Audi A6 được định vị trong phân khúc sedan cỡ trung hạng sang, có mặt tại thị trường Việt Nam từ 2011. Giá xe Audi A6 có mức từ 2 tỷ 690 triệu (VNĐ) và đang cạnh tranh trực tiếp với những Jaguar XF, BMW 530i, Mercedes-Benz E300 AMG, Volvo S90,…trong cùng phân khúc.
Bảng giá xe Audi A6 tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Audi A6 | Từ 2 tỷ 690 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảng thông số kỹ thuật Audi A6 | ||
Tên xe | Audi A6 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.762 x 1.847 x 1.431 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.932 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 120 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6.050 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.715 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.240 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | Liên kết đa nhiệm | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa nhiệm | |
Hệ thống lái | Trợ lực vô lăng điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | 225/55R18 | |
Kiểu động cơ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.984 | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 245/5000-6500 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 370/1600-4300 | |
Hệ thống truyền động | FWD (Cầu trước) | |
Hộp số | S tronic | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km) | 7,01 |
Giá xe Audi A7: Từ 4 tỷ 020 triệu VNĐ
Audi A7, mẫu sedan lai Coupe của thương hiệu xe sang Đức và từng đoạt giải “World Luxury Car” tại Vietnam Motor Show 2019.
Giá xe Audi A7 từ 4 tỷ 020 triệu VNĐ cho 2 phiên bản bao gồm: 45 TFSI 2.0L Turbo 4×2, 55 TFSI quattro 3.0L Turbo 4×4, cùng 13 tùy chọn màu sắc ngoại thất.
Bảng giá xe Audi A7 tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Audi A7 Sportback | 4 tỷ 020 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Audi A7
Bảng thông số kỹ thuật Audi A7 | ||
Tên xe | Audi A7 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.969 x 1.908 x 1.422 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.930 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 120 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6.100 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.890 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.470 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | Liên kết đa nhiệm | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa nhiệm | |
Hệ thống lái | Trợ lực vô lăng điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | 245/45R19 | |
Kiểu động cơ | TFSI 3.0 Mild-hybrid 48V | |
Dung tích xi lanh (cc) | 2.995 | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 340/5200-6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 500/1370-4500 | |
Hệ thống truyền động | quattro ultra | |
Hộp số | S tronic | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km) | 11,09 |
Giá xe Audi A9: Từ 2 tỷ 700 triệu VNĐ
Audi A9, mẫu xe tượng trưng cho xu hướng thiết kế và sự phát triển của công nghệ của hãng xe sang nước Đức trong tương lai.
Giá xe Audi từ 2 tỷ 700 triệu cho 1 phiên bản duy nhất và được nhập khẩu nguyên chiếc nên khách hàng sẽ cần tính toán thêm các khoản thuế, phí khác.
Bảng giá xe Audi A9 tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Audi A9 | Từ 2 tỷ 700 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa gồm thuế, phí và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Audi A9
Bảng thông số kỹ thuật Audi A9 | ||
Tên xe | Audi A9 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống lái | Trợ lực vô lăng điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | Mâm xe 22 inch | |
Kiểu động cơ | V8 Twin-Turbocharged 4.0L | |
Công suất tối đa (Hp) | 605 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm) | 750 | |
Hộp số | 8AT | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km) | 4,3 |
Giá xe Audi Q2: Từ 1 tỷ 610 triệu VNĐ
Audi Q2 được định vị trong phân khúc CUV đô thị cỡ nhỏ của hãng xe Đức và được ra mắt tại Việt Nam từ 2017.
Mẫu xe Q2 đến từ Audi có nhiều những ưu điểm giúp xe đủ sức cạnh tranh với những ông lớn khác trong cùng thị phần. Audi Q2 có mức giá bán cạnh tranh, dễ biết cận. Bên cạnh đó, xe còn sở hữu lối thiết kế sang trọng, hiện đại và khối động cơ mạnh mẽ, cho khả năng vận hành ổn định.
Giá xe Audi Q2 từ 1 tỷ 610 triệu (VNĐ) cho 1 phiên bản duy nhất được phân phối chính thức theo dạng nhập khẩu nguyên chiếc.
Bảng giá xe Audi Q2 tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Audi Q2 | Từ 1 tỷ 610 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Audi Q2
Bảng thông số kỹ thuật Audi Q2 | ||
Tên xe | Audi Q2 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.200-4.300 x 1.794-1.802 x 1.555 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.589 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.550 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.375 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.870 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 51 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | McPherson | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |
Hệ thống lái | Trợ lực vô lăng điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | 215/55R17 | |
Kiểu động cơ | TFSI 1.4 cylinder on demand | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.395 | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 150 / 5000-6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 250 / 1500-3500 | |
Hệ thống truyền động | FWD (Cầu trước) | |
Hộp số | S tronic | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km) | 7,56 |
Giá xe Audi Q3: Từ 2 tỷ 010 triệu VNĐ
Audi Q3 là mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ, mở bán chính thức tại Việt Nam từ tháng 10/2020 và rất được nhóm khách hàng trẻ tuổi ưa chuộng.
Mẫu xe Q3 rất được lòng khách hàng bởi xe có thiết kế ưa nhìn với tạo hình đồ sộ, khoang nội thất rộng rãi và đầy ắp các trang bị tiện ích hiện đại. Bên cạnh đó, Audi Q3 còn sở hữu khối động cơ mạnh mẽ, giúp xe có khả năng vận hành ổn định và bền bỉ.
Giá xe Audi Q3 từ 2 tỷ 010 triệu cho 1 phiên bản được nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức.
Bảng giá xe Audi Q3 tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Audi Q3 | Từ 2 tỷ 010 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Audi Q3
Bảng thông số kỹ thuật Audi Q3 | ||
Tên xe | Audi Q3 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4484 x 1849 x 1585 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.680 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.900 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.495 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.050 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 58 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | McPherson | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |
Hệ thống lái | Trợ lực vô lăng điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | 235/55R18 | |
Kiểu động cơ | TFSI 1.4 | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.395 | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 150 / 5000-6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 250 / 1500-3500 | |
Hệ thống truyền động | FWD (Cầu trước) | |
Hộp số | S tronic | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km) | 7,95 |
Giá xe Audi Q5: Từ 2 tỷ 780 triệu
Audi Q5, mẫu xe cạnh tranh trực tiếp với những BMW X3, Mercedes GLC,…trong thị phần SUV hạng sang cỡ nhỏ.
Tại thị trường Việt Nam, mẫu Q5 được đón nhận một cách tích cực bởi hàng loạt những ưu điểm như: Thiết kế cứng cáp và hiện đại, nội thất sang trọng và tiện nghi, khối động cơ mạnh mẽ giúp khả năng vận hành ổn định. Đặc biệt, Audi A5 có khả năng tiết kiệm nhiên liệu và trang bị an toàn dẫn đầu phân khúc.
Giá xe Audi A5 được niêm yết từ 2 tỷ 780 triệu cho 1 phiên bản, cùng 11 tùy chọn màu sắc ngoại thất được phân phối chính thức.
Bảng giá xe Audi Q5 tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Audi Q5 | Từ 2 tỷ 780 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Audi A5
Bảng thông số kỹ thuật Audi Q5 | ||
Tên xe | Audi Q5 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4682 x 1898 x 1662 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.824 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.900 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.825 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.445 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | Liên kết đa điểm | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |
Hệ thống lái | Trợ lực vô lăng điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | 235/60R18 | |
Kiểu động cơ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
Số xy lanh | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.984 | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 245/5.000-6.000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 370/1.600-4.500 | |
Hệ thống truyền động | Quattro ultra | |
Hộp số | S tronic | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km) | 10,84 |
Giá xe Audi Q7: Từ 3 tỷ 770 triệu VNĐ
Audi Q7, mẫu xe cỡ trung hạng sang ra mắt hồi đầu năm 2005, đối thủ trực tiếp với những BMW X5 hay Mercedes-Benz GLE, Porsche Cayenne, Volkswagen Touareg, Volvo XC90…
Mẫu Q7 được nhà Audi hướng đến khả năng thực dụng, tính hữu ích cho người dùng. Bằng việc sở hữu thiết kế thể thao, sang trọng; Nội thất tiện nghi, rộng rãi; Động cơ vận hành mạnh mẽ, mượt mà và đặc biệt là khả năng đảm bảo an toàn cho mọi hành khách trên xe cực kỳ tốt. Tất cả đã giúp mẫu xe này chinh phục được những khách hàng dù khó tính nhất.
Giá xe Audi Q7 có giá niêm yết từ 3 tỷ 770 triệu (VNĐ) cho 1 phiên bản duy nhất, cùng 12 tùy chọn màu sắc ngoại thất.
Bảng giá xe Audi Q7 tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Audi Q7 | Từ 3 tỷ 770 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Audi Q7
Bảng thông số kỹ thuật Audi Q7 | ||
Tên xe | Audi Q7 | |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.064 x 1.970 x 1.741 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.999 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 240 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6.250 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.075 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.880 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 85 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | Liên kết đa điểm | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |
Hệ thống lái | Trợ lực vô lăng điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | 255/55R19 | |
Kiểu động cơ | TFSI 2.0 | |
Số xy lanh | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.984 | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 252 / 5000-6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 370 / 1600-4500 | |
Hệ thống truyền động | Quattro | |
Hộp số | Tiptronic | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km) | 12,46 |
Giá xe Audi Q8: Từ 4 tỷ 650 triệu VNĐ
Audi Q8, mẫu xe SUV 5 hạng sang có kích thước lớn và cao cấp nhất của hãng ô tô nổi tiếng nước Đức. Q8 khiến cho những đối thủ khác trong cùng phân khúc như BMW X6 hay Mercedes GLE Coupe,… phải hết sức dè chừng.
Tại Việt Nam, Q8 được phân phối chính thức 1 phiên bản, cùng 13 tùy chọn màu sắc ngoại thất theo dạng nhập khẩu nguyên chiếc. Giá xe Audi Q8 được niêm yết từ 4 tỷ 100 triệu và chưa bao gồm thuế phí lăn bánh.
Bảng giá xe Audi Q8 tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Audi Q8 | Từ 4 tỷ 100 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa gồm thuế, phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Audi Q8
Bảng thông số kỹ thuật Audi Q8 | ||
Tên xe | Audi Q8 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.992 x 1.995 x 1.697 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.003 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 254 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6.650 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.194 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.820 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 85 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | Liên kết đa điểm | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |
Hệ thống lái | Trợ lực vô lăng điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | 285/45 R21 | |
Kiểu động cơ | TFSI 3.0 MHEV | |
Số xy lanh | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 2.995 | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 340/5200-6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 500/1370-4500 | |
Hệ thống truyền động | Quattro | |
Hộp số | 8 cấp Tiptronic | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km) | 11,4 |
Giá xe Audi R8: Từ 3 tỷ 944 triệu VNĐ
Audi R8 là mẫu xe thể thao đại diện thương hiệu cho hãng ô tô của Đức. Mẫu R8 nổi tiếng với khả năng bứt tốc mạnh mẽ, khi chỉ mất 3,7 giây để tăng từ 0 – 100 km/h và tốc độ tối đa có thể lên đến 329km/h.
Bên cạnh đó, Audi R8 còn được yêu thích bởi lối thiết kế ngoại thất thể thao, bắt mắt; không gian nội thất rộng rãi thoải mái cho một mẫu xe thể thao.
Giá xe Audi R8 dao động từ 169.900 USD ( tương đương 4 tỷ 327 triệu VNĐ) cho bản R8 Coupe 5.2L V1 Tiêu chuẩn, đến 208,100 USD (tương đương 5 tỷ 300 triệu VNĐ) cho bản R8 Spyder 5.2L V10 Performance.
Bảng giá xe Audi R8 tháng 12/2024 tại Việt Nam | ||
Phiên bản | Giá tham khảo (USD) | |
Audi R8 Spyder 5.2L V10 | Tiêu chuẩn | 182.100 |
Performance | 208.100 | |
Audi R8 Coupe 5.2L V10 | Tiêu chuẩn | 169.900 |
Performance | 195.900 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Audi R8
Bảng thông số kỹ thuật Audi R8 | ||
Tên xe | Audi R8 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.429 x 1.940 x 1.236 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.650 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.900 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.615 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 82.9 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép | |
Hệ thống treo sau | Tay đòn kép | |
Hệ thống lái | Trợ lực vô lăng điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | 295/35R19 | |
Kiểu động cơ | V10 5.2L | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.997 | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 562 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 550 | |
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian | |
Hộp số | Tự động 7 cấp S Tronic |
Trên đây là bài viết tổng hợp giá xe AUDI được cập nhật tháng 12/2024 tại thị trường Việt Nam. Rất mong bài viết vừa rồi đã cung cấp thông tin hữu ích đến bạn đọc, giúp bạn sớm tìm kiếm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với bản thân. Để có thể tham khảo thêm giá xe ô tô các hãng khác, hãy nhấn vào biểu tượng logo từng hãng trên đầu bài viết để có thêm thông tin chi tiết.
- Honda LEAD 2025 sắp ra mắt thị trường Việt Nam, nâng cấp động cơ vận hành
- Phim cách nhiệt ô tô: Bảng giá, tác dụng và kinh nghiệm cần biết
- Xe máy Yamaha FreeGo ra mắt, giá khởi điểm chỉ 30,2 triệu đồng
- Đánh giá xe Honda Accord 2024 kèm Thông Số và Hình Ảnh (12/2024)
- Đánh giá ô tô điện VinFast VF6 2024 kèm Thông Số và Hình Ảnh (12/2024)