Hyundai, một trong số hãng xe ô tô nổi tiếng và được ưa chuộng nhất thế giới. Các mẫu ô tô của hãng luôn được đánh giá cao về mặt thiết kế và tính năng hiện đại. Giá xe Hyundai sẽ được Thị Trường Xe cập nhật trong bài viết, mời bạn đọc tham khảo!
Bảng giá xe Hyundai tháng 12/2024
Trong tháng 12/2024 giá xe Hyundai Grand i10; Hyundai Accent; Hyundai Stargazer; Hyundai Elantra; Hyundai Kona; Hyundai Creta; Hyundai Tucson; Hyundai SantaFe; Hyundai Exter; Hyundai Venue; Hyundai Custo; Hyundai Santa Cruz và mẫu xe nhập khẩu Hyundai i20, có giá cụ thể như sau:
Bảng tổng hợp các mẫu và giá xe ô tô Hyundai | |
Tên mẫu xe | Khoảng giá (Đơn vị: VNĐ) |
Hyundai Grand i10 | Từ 360 triệu |
Hyundai Accent | Từ 426 triệu |
Hyundai Stargazer | Từ 575 triệu |
Hyundai Elantra | Từ 599 triệu |
Hyundai Kona | Từ 636 triệu |
Hyundai Creta | Từ 640 triệu |
Hyundai Tucson | Từ 845 triệu |
Hyundai SantaFe | Từ 1,055 tỷ |
Hyundai Exter | Khoảng 500 triệu |
Hyundai Venue | Từ 539 triệu |
Hyundai Custin | Từ 850 triệu |
Hyundai Santa Cruz | Đang cập nhật… |
Hyundai i20 | Từ 606 triệu |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
#Xem thêm: Giá xe ô tô (12/2024)
Giá xe Hyundai Grand i10: Từ 360 triệu VNĐ
Hyundai Grand i10 được định vị trong phân khúc xe cỡ A. Hyundai i10 sở hữu hàng loạt những ưu điểm lớn như phần không gian nội thất rộng rãi, kèm theo nhiều những trang bị tiện nghi hiện đại. Tất cả đã giúp mẫu xe i10 thống trị ngôi đầu bảng doanh số xe hạng A trong giai đoạn từ năm 2014-2018.
Tại thị trường Việt Nam, Hyundai Grand i10 được phân phối chính hãng 6 phiên bản và 4 tùy chọn màu sắc, tạo nên tính đa dạng trong việc chọn lựa cho người tiêu dùng. Giá xe Hyundai Grand i10 có sự khác nhau tùy theo từng phiên bản và được cập nhật cụ thể trong bảng giá tham khảo sau đây.
Bảng giá xe Hyundai Grand i10 tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Grand i10 Hatchback 1.2 MT base | 360 triệu |
Grand i10 sedan 1.2 MT base | 380 triệu |
Grand i10 hatchback 1.2 MT | 405 triệu |
Grand i10 sedan 1.2 MT | 425 triệu |
Grand i10 hatchback 1.2 AT | 435 triệu |
Grand i10 Sedan 1.2 AT | 455 triệu |
Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.
Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10
Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 | ||
Tên xe | Hyundai Grand i10 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 3805 x 1680 x 1520 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 4900 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 940 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.380 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 37 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | Macpherson | |
Hệ thống treo sau | Thanh Xoắn | |
Hệ thống lái | Trợ lực vô lăng điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | 165/70R14 | |
Kiểu động cơ | I4 | |
Số xy lanh | 3 | |
Công suất tối đa (hp/vòng) | 83/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 114/4000 | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước (FWD) | |
Hộp số | 5 MT | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Ngoại thành | 4,6 |
Kết hợp | 5,4 | |
Nội thành | 6,8 |
Giá xe Hyundai Accent: Từ 426 triệu
Hyundai Accent, một mẫu sedan hạng B làm mưa làm gió tại thị trường Việt Nam. Accent chính là đối trọng, cạnh tranh trực tiếp với Toyota Vios, tạo sự cân bằng trong phân khúc Sedan hạng B tại thị trường Việt Nam.
Để có thể cạnh tranh trước sức mạnh từ hãng ô tô số 1 Nhật Bản, mẫu xe Accent được nhà Hyundai trang bị nhiều những trang bị hiện đại, cùng sự tối ưu về cả thiết kế ngoại thất lẫn nội thất. Hyundai Accent được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản cùng 6 tùy chọn màu sắc, giá xe được thể hiện cụ thể thông qua bảng giá sau.
Bảng giá xe Hyundai Accent tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Accent 1.4MT (tiêu chuẩn) | 426.100.000 |
Accent 1.4MT | 472.100.000 |
Accent 1.4AT | 501.100.000 |
Accent 1.4AT (đặc biệt) | 542.100.000 |
Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.
Thông số kỹ thuật Hyundai Accent
Thông số kỹ thuật Hyundai Accent | ||
Tên xe | Hyundai Accent | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4440 x 1729 x 1470 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5200 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.090 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.540 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | Macpherson | |
Hệ thống treo sau | Thanh Cân Bằng | |
Hệ thống lái | Trợ lực vô lăng điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | 185/65R15 | |
Kiểu động cơ | I4 | |
Số xy lanh | 4 | |
Công suất tối đa (hp/vòng) | 100/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 132/4000 | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước (FWD) | |
Hộp số | 5 MT | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Ngoại thành | 4,9 – 5,2 |
Kết hợp | 6,2 – 6,3 | |
Nội thành | 8,3 – 8,5 |
Giá xe Hyundai Stargazer: Từ 489 triệu VNĐ
Hyundai Stargazer, mẫu xe thuộc phân khúc MPV cỡ nhỏ đầu tiên của hãng xe Hàn Quốc tại thị trường Việt Nam. Stargazer mang đến một làn gió mới trong lối thiết kế, sự đầy đủ trong những tính năng tiện nghi, công nghệ an toàn. Hứa hẹn sẽ là cuộc cạnh tranh nảy lửa với các đối thủ khác trong cùng phân khúc.
Tại Việt Nam, giá xe Hyundai Stargazer được niêm yết với các mức khác nhau, tùy thuộc vào từng phiên bản. Với 3 phiên bản cùng 7 tùy chọn màu sắc, giá xe được thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau:
Bảng giá xe Hyundai Stargazer tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Stargazer Tiêu Chuẩn | 489 triệu |
Stargazer X | 559 triệu |
Stargazer X cao cấp | 599 triệu |
Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.
Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer
Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer | ||
Tên xe | Hyundai Stargazer | |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.460 x 1.780 x 1.695 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.780 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5200 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | Macpherson | |
Hệ thống treo sau | Thanh Cân Bằng | |
Hệ thống lái | Trợ lực vô lăng điện | |
Kích thước lốp, la-zăng | 205/55R16 | |
Kiểu động cơ | Smartstream G1.5 | |
Số xy lanh | 4 | |
Công suất tối đa (hp/vòng) | 115/6.300 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 144/4.500 | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước (FWD) | |
Hộp số | CVT | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Ngoại thành | 5,4 – 5,6 |
Kết hợp | 6 – 6,5 | |
Nội thành | 7 – 8 |
Giá xe Hyundai Elantra: Từ 599 triệu VNĐ
Hyundai Elantra được định vị nằm trong phân khúc Sedan hạng C và là mẫu xe thuộc thế hệ thứ 7 trong dòng xe này của Hyundai. Tại thị trường Việt Nam, Elantra được kỳ vọng sẽ đả bại các đối thủ khác trong cùng phân khúc như: Toyota Corolla Altis, Honda Civic, Mazda 3,…
Chính vì vậy, nhà Hyundai cũng đã rất cố gắng trong việc làm mới thiết kế ngoại hình, nâng cao chất lượng và trang bị thêm nhiều tính năng hiện đại cho Elantra. Nhờ đó, kích thước của mẫu Sedan hạng C này được đánh giá là có phần nhỉnh hơn, nhiều tính năng tiện ích hơn so với các mẫu khác.
Giá xe Hyundai Elantra cũng được đánh giá là phù hợp với nhiều người, với mức giá dao động từ 599 triệu đồng – 799 triệu đồng, Elantra đã tạo được sự đa dạng trong việc chọn lựa cho người dùng, giá xe được thể hiện cụ thể trong bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe Hyundai Elantra tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
1.6 AT Tiêu chuẩn | 599 triệu |
1.6 AT Đặc biệt | 669 triệu |
2.0 AT Cao cấp | 729 triệu |
N-Line | 799 triệu |
Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.
Thông số kỹ thuật Hyundai Elantra
Thông số kỹ thuật Hyundai Elantra | ||||
Tên xe | Hyundai Stargazer | |||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4675 x 1825 x 1440 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.720 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 | |||
Loại nhiên liệu | Xăng | |||
Hệ thống treo trước | Macpherson | |||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa nhiệm | |||
Hệ thống lái | Trợ lực vô lăng điện | |||
Kích thước lốp, la-zăng | 235/40 R18 | |||
Kiểu động cơ | Gamma 1.6L | Gamma 2.0L | Turbo 1.6L | |
Số xy lanh | 4 | |||
Công suất tối đa (hp/vòng) | 128 / 6300 | 159/6200 | 204 / 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 155/4850 | 193/4000 | 265/1500~5400 | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước (FWD) | |||
Hộp số | 6AT | 6AT | 7 – DCT | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Ngoại thành | 5,4 – 6,4 | ||
Kết hợp | 6,9 – 7,7 | |||
Nội thành | 9,3 – 9,9 |
Giá xe Hyundai Kona: Từ 636 triệu VNĐ
Hyundai Kona, mẫu xe từng là một hiện tượng trong phân khúc xe gầm cao cỡ nhỏ và đã từng soán ngôi vương của Ford Ecosport. Kona sở hữu nhiều những ưu điểm vượt trội hơn so với các đối thủ ở kiểu dáng thiết kế thể thao cuốn hút, sở hữu nhiều trang bị hiện đại và quan trọng hơn hết là một giá bán phù hợp với những gì mà mẫu xe này đem lại cho người dùng.
Tại thị trường Việt Nam, mẫu xe Kona được phân phối chính thức 3 phiên bản cùng 6 – 8 tùy chọn màu sắc. Giá xe Hyundai Kona dao động từ 636 triệu VNĐ – 750 triệu VNĐ, tùy theo từng phiên bản và được thể hiện cụ thể trong bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe Hyundai Kona tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
2.0 AT Tiêu chuẩn | 636 triệu |
2.0 AT Đặc Biệt | 699 triệu |
1.6 Turbo | 750 triệu |
Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.
Thông số kỹ thuật Hyundai Kona
Thông số kỹ thuật Hyundai Kona | |||
Tên xe | Hyundai Kona | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4165 x 1800 x 1565 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.310 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.830 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hệ thống treo trước | Macpherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | ||
Hệ thống lái | Trợ lực vô lăng điện | ||
Kích thước lốp, la-zăng | 215/55R17 | ||
Kiểu động cơ | Nu 2.0 MPI | Gamma 1.6 T-GDi | |
Số xy lanh | 4 | ||
Công suất tối đa (hp/vòng) | 149/6200 | 177/5500 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 180/4500 | 265/1500~4500 | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước (FWD) | ||
Hộp số | 6 AT | 7 DCT | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Ngoại thành | 5,41 – 5,72 | |
Kết hợp | 6,57 – 6,93 | ||
Nội thành | 8,48 – 9,27 |
Giá xe Hyundai Creta: Từ 640 triệu VNĐ
Hyundai Creta được định vị trong phân khúc Crossover cỡ B, thị trường với những tên tuổi lớn như: KIA Seltos, Mazda CX-3, Honda HR-V,…lối thiết kế vuông vức và hiện đại giúp Creta nhắm tới đối tượng khách hàng là những gia đình trẻ.
Tại thị trường Việt Nam, Hyundai Creta được phân phối chính hãng 3 phiên bản cùng 6 tùy chọn màu sắc. Bên cạnh sự đa dạng trong phiên bản và màu sắc ngoại thất xe, giá xe Hyundai Creta cũng có sự linh hoạt khi mức dao động từ 599 triệu đồng – 699 triệu đồng, cụ thể được thể hiện trong bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe Hyundai Creta tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
1.5 Tiêu chuẩn | 599 triệu |
1.5 Đặc Biệt | 650 triệu |
1.5 Cao Cấp | 699 triệu |
Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.
Thông số kỹ thuật Hyundai Creta
Thông số kỹ thuật Hyundai Creta | |||
Tên xe | Hyundai Kona | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.315 x 1.790 x 1.660 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5200 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.245 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.660 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hệ thống treo trước | Macpherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | ||
Hệ thống lái | Trợ lực vô lăng điện | ||
Kích thước lốp, la-zăng | 215/60R17 | ||
Kiểu động cơ | SmartStream G1.5 | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Công suất tối đa (hp/vòng) | 113/6.300 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 144/4.500 | ||
Hệ thống truyền động | Cầu trước (FWD) | ||
Hộp số | CVT | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Ngoại thành | 5,4 | |
Kết hợp | 6,2 – 6,5 | ||
Nội thành | 7,8 – 9 |
Giá xe Hyundai Tucson: Từ 845 triệu VNĐ
Hyundai Tucson, mẫu xe đại diện của hãng xe Hàn Quốc trong phân khúc Crossover cỡ C và là đối trọng với CX-5, mẫu xe có doanh số cao nhất thị trường. Để có thể cạnh tranh với các ông lớn khác cùng thị phần, Tucson đang không ngừng có những nâng cấp cả về mặt thiết kế, lẫn trang bị nội thất và các tính năng an toàn trên xe.
Tại thị trường Việt Nam, Hyundai Tucson được phân phối chính hãng 4 phiên bản cùng 7 tùy chọn màu sắc. Giá xe Tucson được điều chỉnh và cập nhật tùy theo từng phiên bản khác nhau, cụ thể được hiển thị trong bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe Hyundai Tucson tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
2.0 Tiêu chuẩn | 769 triệu |
2.0 Xăng Đặc biệt | 839 triệu |
2.0 Diesel Đặc biệt | 909 triệu |
1.6 T-GDi Đặc biệt | 919 triệu |
Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.
Thông số kỹ thuật Hyundai Tucson
Thông số kỹ thuật Hyundai Tucson | |||
Tên xe | Hyundai Tucson | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.630 x 1.865 x 1.695 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | |||
Trọng lượng không tải (kg) | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 62 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hệ thống treo trước | Macpherson | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa nhiệm | ||
Hệ thống lái | Trợ lực vô lăng điện | ||
Kích thước lốp, la-zăng | 225/60 R17 | ||
Kiểu động cơ | SmartStream | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Công suất tối đa (hp/vòng) | 156/6.200 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 192/4.000 | ||
Hệ thống truyền động | Cầu trước (FWD) | ||
Hộp số | 6AT/8AT/7DCT | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Ngoại thành | 5,4 – 6,5 | |
Kết hợp | 6,3 – 8,1 | ||
Nội thành | 7,7 – 11 |
Giá xe Hyundai SantaFe: Từ 1,055 tỷ
Hyundai SantaFe được định vị nằm trong phân khúc Crossover cỡ D và là một trong những mẫu xe chiến lược mang lại doanh số cao cho hãng xe tới từ Hàn Quốc.
Tại thị trường Việt Nam, SantaFe được nhiều khách hàng lựa chọn là bởi những ưu điểm mà dòng xe này sở hữu như: Thiết kế hiện đại; vận hành êm ái và có độ ổn định cao; nhiều công nghệ an toàn hiện đại hàng đầu hiện nay.
Giá xe Hyundai SantaFe cũng có nhiều mức khác nhau, dao động từ 1,029 tỷ đồng – 1,369 tỷ đồng tùy thuộc vào từng phiên bản hay tùy chọn màu sắc. SantaFe được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam với 5 phiên bản cùng 6 tùy chọn màu sắc, giúp khách hàng có sự đa dạng hơn trong việc chọn lựa.
Bảng giá xe Hyundai SantaFe tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
2.5 Xăng | 1,029 tỷ |
2.2 Diesel | 1,120 tỷ |
2.5 Xăng Cao Cấp | 1, 210 tỷ |
2.2 Diesel Cao Cấp | 1,269 tỷ |
1.6 Xăng hybrid | 1,369 tỷ |
Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.
Thông số kỹ thuật Hyundai SantaFe
Thông số kỹ thuật Hyundai SantaFe | |||
Tên xe | Hyundai SantaFe | ||
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4785 x 1900 x 1720 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5700 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.710 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.510 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hệ thống treo trước | Macpherson | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa nhiệm | ||
Hệ thống lái | Trợ lực vô lăng điện | ||
Kích thước lốp, la-zăng | 235/60 R18 | ||
Kiểu động cơ | Xăng 2.5L | Dầu 2.2L | |
Số xy lanh | 4 | ||
Công suất tối đa (hp/vòng) | 180/6000 | 202/3800 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 232/4000 | 440/1750 – 2750 | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước (FWD) | Cầu sau (AWD) | |
Hộp số | 6AT | 8 DCT | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Ngoại thành | 5,4 – 6,5 | |
Kết hợp | 6,4 – 9,27 | ||
Nội thành | 5,25 – 7,23 |
Giá xe Hyundai Venue: Từ 539 triệu VNĐ
Venue là mảnh ghép xe hạng A cuối cùng trong dải xe crossover của nhà Hyundai. Dù là mẫu xe mới ra mắt, nhưng Venue khi đến Việt Nam sẽ phải cạnh tranh thị phần với 2 ông lớn là KIA Sonet và Toyota Raize.
Tại thị trường Việt Nam, Venue đã tạo được ấn tượng cho người dùng với diện mạo trẻ trung, công nghệ tiện ích và trang bị an toàn hiện đại. Bên cạnh đó, giá xe KIA Venue cũng được đánh giá là phù hợp so với những lợi ích mà mẫu xe này mang lại cho người dùng.
KIA Venue được phân phối chính hãng 2 phiên bản cùng 6 tùy chọn màu sắc, giá xe cũng có sự thay đổi tùy theo phiên bản, cập nhật giá xe Venue thông qua bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe Hyundai Venue tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Tiêu chuẩn | 539 triệu |
Đặc biệt | 579 triệu |
Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.
Thông số kỹ thuật Hyundai Venue
Thông số kỹ thuật Hyundai Venue | |||
Tên xe | Hyundai Venue | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.995 x 1.770 x 1.645 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.500 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | |||
Trọng lượng không tải (kg) | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hệ thống treo trước | |||
Hệ thống treo sau | |||
Hệ thống lái | |||
Kích thước lốp, la-zăng | 215/60R16 | ||
Kiểu động cơ | I3 Kappa 1.0 Turbo GDI | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Công suất tối đa (hp/vòng) | 120/6.000 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 172/1.500-4.000 | ||
Hệ thống truyền động | Cầu trước (FWD) | ||
Hộp số | 7 DCT | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Ngoại thành | 4,8 – 4,9 | |
Kết hợp | 5,7 – 5,8 | ||
Nội thành | 7,2 – 7,4 |
Giá xe Hyundai Custin: Từ 850 triệu VNĐ
Hyundai Custin thuộc dòng MPV cỡ trung, mẫu xe phá vỡ thế độc tôn của KIA Carnival trong thị trường minivan tại Việt Nam. Tuy còn là mẫu xe mới ra mắt, nhưng Custin đã có được chỗ đứng vững chắc trong thị phần xe minivan. Hyundai Custin có hàng loạt những ưu điểm nổi bật như kiểu dáng đẹp mắt, động cơ ấn tượng và trang bị tiện nghi đầy đủ, vượt bậc.
Giá xe Hyundai Custin cũng là điều hết sức được quan tâm. So với chất lượng cực kỳ tốt mà Custin đem lại cho người dùng, giá bán của mẫu xe này được đánh giá là phù hợp và đủ sức thu hút người dùng tại thị trường Việt Nam.
Hyundai Custin được phân phối chính thức tại Việt Nam với 3 phiên bản cùng 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá xe có sự điều chỉnh tùy theo từng phiên bản và được cập nhật cụ thể trong bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe Hyundai Custin tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
1.5 Tiêu chuẩn | 850 triệu |
1.5 Ðặc biệt | 945 triệu |
2.0 Cao cấp | 999 triệu |
Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.
Thông số kỹ thuật Hyundai Custin
Thông số kỹ thuật Hyundai Custin | |||
Tên xe | Hyundai Custin | ||
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.950 x 1.850 x 1.725 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.055 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | |||
Trọng lượng không tải (kg) | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 58 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | ||
Hệ thống lái | |||
Kích thước lốp, la-zăng | 225/60R17 | ||
Kiểu động cơ | Smartstream 1.5T-GDI | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Công suất tối đa (hp/vòng) | 170/5.500 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 253/1.500-4.000 | ||
Hệ thống truyền động | Cầu trước (FWD) | ||
Hộp số | 8AT | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Ngoại thành | 5,7 – 6,1 | |
Kết hợp | 6,9 – 8,5 | ||
Nội thành | 9,1 – 13 |
Giá xe Hyundai i20: Từ 606 triệu VNĐ
Hyundai i20 được định vị vào phân khúc CUV, một dòng xe hatchback cỡ nhỏ của thương hiệu ô tô lớn nhất Hàn Quốc. Tại thị trường Việt Nam, i20 được nhiều người tiêu dùng đánh giá cao, bởi lối thiết kế ngoại hình vô cùng ấn tượng và các trang bị nội thất hiện đại, đầy đủ.
Hyundai I20 được phân phối phân phối tại Việt Nam 01 phiên bản duy nhất cùng 5 tùy chọn màu sắc khác nhau. Giá xe được cập nhật thông qua bảng giá tham khảo sau.
Bảng giá xe Hyundai I20 tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai i20 | 606 triệu |
Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.
Thông số kỹ thuật Hyundai i20
Thông số kỹ thuật Hyundai i20 | |||
Tên xe | Hyundai i20 | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4096x1765x1665 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.519 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | |||
Trọng lượng không tải (kg) | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 58 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điên vô lăng | ||
Kích thước lốp, la-zăng | 205/50 R17 | ||
Kiểu động cơ | Duratec Ti-VCT | ||
Số xy lanh | 3 | ||
Công suất tối đa (hp/vòng) | 123/6500 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng) | 151/4500 | ||
Hệ thống truyền động | Cầu trước (FWD) | ||
Hộp số | 6 cấp | ||
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường hỗn hợp (L/100 km) | 7 |
Trên đây là bài viết tổng hợp giá xe Hyundai được cập nhật tháng 12/2024 tại thị trường Việt Nam. Rất mong bài viết vừa rồi đã cung cấp thông tin hữu ích đến cho bạn đọc, giúp bạn sớm tìm kiếm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với bản thân. Để có thể tham khảo thêm giá xe ô tô các hãng khác, hãy nhấn vào biểu tượng logo từng hãng trên đầu bài viết để có thêm thông tin chi tiết.