Hiện nay, có rất nhiều dòng ô tô giá rẻ phù hợp với túi tiền của nhiều người. Vậy đâu là một trong những mẫu xe ô tô giá rẻ được nhiều người ưa chuộng. Hãy cùng Thị Trường Xe điểm qua Top 10 mẫu xe ô tô giá rẻ, phổ biến tại thị trường Việt Nam.
Danh sách 10 ô tô giá rẻ phổ biến
Hyundai Grand i10: Từ 360 triệu
Hyundai Grand i10 có mức giá khởi điểm chỉ từ 360 triệu cùng với 6 phiên bản, mang đến cho người dùng đa dạng sự lựa chọn. Từ khi ra mắt đến nay mẫu xe nhận được nhiều đánh giá tích cực từ người tiêu dùng với thiết kế trẻ trung, đầy cuốn hút.
Giá xe Hyundai Grand i10 mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam | |
Mẫu xe | Mức giá (VNĐ) |
Bản Hatchback | |
Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn | 360.000.000 |
Hyundai Grand i10 1.2 MT | 405.000.000 |
Hyundai Grand i10 1.2 AT | 435.000.000 |
Bản Sedan | |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 380.000.000 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT | 425.000.000 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT | 455.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
#Thông tin chi tiết: Hyundai Grand i10 (ALL-NEW)
Khoang hành khách của Grand i10 được đánh giá cao về độ rộng rãi, thoải mái, đặc biệt là ở hàng ghế sau. Bên cạnh đó, xe cũng được trang bị nhiều tiện nghi như: màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, cửa gió hàng ghế sau, chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm,…
Hyundai Grand i10 được trang bị động cơ Kappa 1.2L MPI vận hành êm ái, mạnh mẽ và hệ thống treo MacPherson, thanh xoắn giúp mang lại khả năng vận hành ổn định, bám đường tốt. Đây là mẫu xe phù hợp cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe ô tô giá rẻ, dễ dàng di chuyển trong thành phố và đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Toyota Wigo: Từ 360 triệu
Toyota Wigo được phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản với mức giá dao động từ 360 – 405 triệu đồng, cụ thể:
Giá xe Toyota Wigo mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Mức giá (VNĐ) |
Toyota Wigo E MT | 360.000.000 |
Toyota Wigo G CVT | 405.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
#Thông tin chi tiết: Toyota Wigo (ALL-NEW)
Với thiết kế nhỏ gọn giúp xe di chuyển một cách linh hoạt trên các tuyến đường đông đúc. Đầu xe ghi điểm với những đường nét cắt xẻ mạnh mẽ mang đậm phong cách thể thao. Tuy là một trong những mẫu xe ô tô giá rẻ nhưng Wigo vẫn sở hữu cho mình không gian nội thất rộng rãi, thoải mái.
Mẫu xe này sở hữu động cơ xăng 1.2L, công suất 87 mã lực, mô-men xoắn 108 Nm, đi kèm hộp số 5MT hoặc 4 AT giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Kia Morning: Từ 366 triệu đồng
Kia Morning là một trong những mẫu xe ô tô Hatchback cỡ nhỏ, giá rẻ và phổ biến nhất hiện nay. Giá xe dao động trong khoảng từ 366 – 424 triệu đồng tùy theo từng phiên bản. Dưới đây là bảng giá chi tiết:
Giá xe Kia Morning mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Mức giá (VNĐ) |
Kia Morning AT Luxury | 366.000.000 |
Kia New Morning MT | 349.000.000 |
Kia New Morning AT | 371.000.000 |
Kia New Morning Premium | 399.000.000 |
Kia New Morning X-Line | 424.000.000 |
Kia New Morning GT-Line | 424.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
#Thông tin chi tiết: KIA Morning (ALL-NEW)
Với thiết kế ngoại thất hiện đại và bắt mắt cùng đường nét mềm mại, thanh thoát giúp mẫu xe này không thua kém những đối thủ khác cùng phân khúc. Xe có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và đỗ xe trong các khu đô thị đông đúc, đi cùng với đó là khả năng tiết kiệm nhiên liệu chỉ từ 5,8 lít xăng/100km đường hỗn hợp; 7,9 lít/100km với đường đô thị và đường trường xe chỉ tiêu thụ 4,7 lít/100km.
Không gian nội thất Kia Morning tuy hơi nhỏ nhưng được thiết kế một cách thông minh, giúp tối ưu hóa sự tiện nghi mang đến cảm giác thoải mái cho người dùng. Hàng ghế sau của xe có thể gập lại làm tăng không gian chứa hành lý khi cần thiết.
Về động cơ, tất cả các phiên bản của xe Kia Morning đều sử dụng cùng một hệ động cơ Kappa, chạy bằng Xăng với dung tích 1.25L, công suất vận hành tối đa 86 mã lực và momen xoắn cực đại 120Nm giúp xe vận hành một cách ổn định.
Mitsubishi Attrage: Từ 380 triệu
Mitsubishi là mẫu xe Sedan hạng B có mức giá dao động trong khoảng từ 380 – 485 triệu đồng, tùy theo từng phiên bản, cụ thể:
Bảng giá Mitsubishi Attrage mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Mức giá (VNĐ) |
Mitsubishi Attrage MT | 380.000.000 |
Mitsubishi Attrage CVT | 465.000.000 |
Mitsubishi Attrage CVT Premium | 490.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
#Thông tin chi tiết: Mitsubishi Attrage (ALL-NEW)
Mitsubishi Attrage khoác lên mình diện mạo mới mẻ, mang đậm phong cách mạnh mẽ và nam tính nhờ thiết kế “Dynamic Shield” đầy ấn tượng. Lưới tản nhiệt Attrage được tạo hình chữ X độc đáo với 2 thanh trang trí mạ crom khỏe khoắn, cứng cáp. Riêng bản CVT được bổ sung thêm 2 đường viền màu đỏ nổi bật, khẳng định phong cách thể thao đầy cá tính.
Thân xe nổi bật với bộ mâm hợp kim 15 inch 8 chấu kép thiết kế mới đầy mạnh mẽ, mang đến diện mạo đậm phong cách thể thao.
Attrage được trang bị động cơ xăng 3 xi lanh 1.2L sử dụng công nghệ MIVEC tiên tiến, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ cho công suất vận hành tối đa chỉ 78 mã lực, momen xoắn cực đại 100 Nm, đi kèm với hộp số sàn 5 cấp hoặc tùy chọn hộp số CVT vô cấp hiện đại hơn.
Mitsubishi Mirage: Từ 380,5 triệu
Đây là một trong những mẫu xe ô tô giá rẻ ở thời điểm hiện tại, mức giá Mitsubishi Mirage dao động trong khoảng từ 380,5 – 450,5 triệu đồng, tùy theo từng phiên bản, cụ thể:
Giá xe Mitsubishi mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Mức giá (VNĐ) |
Mitsubishi Mirage MT | 380.500.000 |
Mitsubishi Mirage CVT Eco | 415.500.000 |
Mitsubishi Mirage CVT | 450.500.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
#Thông tin chi tiết: Mitsubishi Mirage (ALL-NEW)
Mirage sở hữu kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 3.795 x 1.665 x 1.510 (mm), cùng chiều dài cơ sở 2.450mm. Nhờ vậy, xe mang đến sự nhỏ gọn, linh hoạt, dễ dàng luồn lách và đỗ xe trong điều kiện giao thông đông đúc.
Phần đầu xe nổi bật với bộ lưới tản nhiệt màu đen hình chữ X độc đáo, kết hợp cùng cụm đèn pha dạng Halogen/Bi-LED hiện đại. Bên cạnh đó, mẫu xe cũng được tích hợp đèn Led ban ngày cùng đèn sương mù mang đến sự tiện lợi cho người dùng khi di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu.
Thân xe có các đường gân dập nổi chạy dọc tạo điểm nhấn ấn mang lại vẻ đẹp đầy ấn tượng cho chiếc xe. Mâm xe có kích thước 14-15 inch cùng gương chiếu hậu hiện đại tích hợp đèn Led báo rẽ và chức năng gập/chỉnh điện.
Phía đuôi xe, đèn hậu được thiết kế hình chiếc lá đặt gọn về hai bên, cánh lướt gió thể thao và cản sau dày dặn mang đến diện mạo khỏe khoắn và cá tính cho xe.
Mitsubishi Mirage với động cơ Xăng 1.2L 3 xy lanh 12 van có công suất tối đa đạt mức 78 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 100Nm đi kèm là hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động CVT (vô cấp). Theo số liệu từ nhà sản xuất mức tiêu hao nhiên liệu của từng phiên bản như sau:
- Phiên bản MT có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 5,2L/100Km.
- Phiên bản CVT Eco và CVT có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 4,8L/100Km.
Honda Brio: Từ 418 triệu
Tại Việt Nam Honda brio được phân phối với 3 phiên bản cùng với nhiều tùy chọn màu sắc ngoại thất khác nhau. Mức giá Honda Brio khởi điểm chỉ từ 418 triệu, được thể hiện cho tiết qua bảng dưới đây:
Giá xe Honda Brio mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Mức giá (VNĐ) |
Brio G (trắng ngà/ghi bạc/đỏ) | 418.000.000 |
Brio RS (trắng ngà/ghi bạc/vàng) | 448.000.000 |
Brio RS (cam/đỏ) | 450.000.000 |
Brio RS 2 màu (trắng ngà/ghi bạc/vàng) | 452.000.000 |
Brio RS 2 màu (cam/đỏ) | 454.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
#Thông tin chi tiết: Honda Brio (ALL-NEW)
Honda Brio là mẫu xe cỡ nhỏ được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, được nhiều người đánh giá cao về thiết kế khá đẹp mắt với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 3.815 x 1.680 x 1.485 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.405 mm.
Phần đầu xe mang phong cách thanh thoát với phần đầu được kéo dài về phía trước. Lưới tản nhiệt được nối liền với cụm đèn chiếu sáng halogen, tạo điểm nhấn bởi thanh crom tạo hình cánh chim độc đáo.
Đuôi xe nổi bật với những đường gân dập nổi cá tính, mang đến vẻ ngoài khỏe khoắn và thể thao. Đi cùng với đó là bộ mâm hợp kim 15 inch thiết kế bắt mắt, góp phần tô điểm cho diện mạo năng động. Đi về phía sau ta có thể thấy được phần đuôi xe được thiết kế khá đơn giản nhưng vẫn tôn lên vẻ đẹp đầy quyến rũ.
Động cơ Honda Brio là loại i-VTEC SOHC I4 1,2 lít, sản sinh công suất 90 mã lực tại vòng tua 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 110 Nm tại vòng tua 4.800 vòng/phút. Kết nối với đó là hộp số tự động vô cấp CVT, mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu đầy ấn tượng.
Vinfast Fadil: Từ 425 triệu
Giá Vinfast Fadil nằm trong khoảng từ 425 – 499 triệu đồng với 3 phiên bản, cụ thể như sau:
Giá xe Vinfast Fadil mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Mức giá (VNĐ) |
Tiêu chuẩn | 425.000.000 |
Nâng cao | 459.000.000 |
Cao Cấp | 499.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
#Thông tin chi tiết: VinFast Fadil (ALL-NEW)
Ngoại thất Vinfast Fadil đầy độc đáo và ấn tượng với đường crom logo hình chữ V tạo nên vẻ sang trọng. Đèn pha và đèn hậu thiết kế tinh tế, khoang nội thất thoải mái, rộng rãi với nhiều trang bị tiện ích đi kèm. Mẫu xe hỗ trợ ghế lái chỉnh tay, gập hàng ghế sau, và nhiều tiện nghi khác như màn hình 7 inch, kết nối Bluetooth, đèn trần và thảm lót sàn.
Cả 3 phiên bản VinFast Fadil đều sử dụng động cơ 1,4 lít I4 cho công suất tối đa 98 mã lực và mô men xoắn cực đại 128 Nm kết hợp cùng dẫn động cầu trước và hộp số CVT. Đây được xem là điểm cộng lớn giúp mẫu xe có thể cạnh tranh với các đối thủ khác trong phân khúc xe ô tô giá rẻ.
Suzuki Ertiga: Từ 538 triệu
Suzuki Hybrid Ertiga với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.395 x 1.735 x 1.690 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.740 mm. Khoảng sáng gầm xe 180 mm và bán kính vòng quay tối thiểu là 5.2 m. giá xe Suzuki Ertiga dao động trong khoảng từ 538 – 608 triệu đồng, đây được xem là mẫu ô tô giá rẻ trong phân khúc MPV, cụ thể:
Giá xe Suzuki Ertiga mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Mức giá (VNĐ) |
Suzuki Hybrid Ertiga MT | 538.000.000 |
Suzuki Hybrid Ertiga AT | 608.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
#Thông tin chi tiết: Suzuki Ertiga (ALL-NEW)
Ngoại thất của Suzuki Ertiga mang phong cách thiết kế hiện đại và thanh lịch với các đường nét sắc sảo và lưới tản nhiệt mạ chrome. Đèn pha và đèn hậu được tích hợp đèn LED ban ngày, đèn hậu LED tạo điểm nhấn cho phần đuôi xe.
Với trang bị động cơ xăng K15B 1.5L, 4 xy-lanh trên Suzuki Ertiga, sản sinh công suất 103 mã lực và mô-men xoắn 138 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 4 cấp hoặc hộp số sàn 5 cấp.
Mitsubishi Xpander: Từ 555 triệu
Ở thời điểm hiện tại, Mitsubishi Xpander vẫn nằm trong danh sách một trong những mẫu xe ô tô giá rẻ được nhiều người ưa chuộng nhất phân khúc MPV.
Giá xe Mitsubishi Xpander mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Mức giá (VNĐ) |
Xpander MT | 555.000.000 |
Xpander AT | 588.000.000 |
Xpander AT Premium | 648.000.000 |
Xpander Cross | 688.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
#Thông tin chi tiết: Mitsubishi Xpander (ALL-NEW)
Với kích thước dài x rộng x cao của Xpander lần lượt là 4.475 x 1.750 x 1.730, chiều dài cơ sở đạt 2.775mm mang lại không gian nội thất rộng rãi, mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng. Điểm ấn tượng nhất ở phần đầu xe là cụm đèn định vị LED phía trước được thiết kế đẹp mắt, sắc sảo.
Ngoại thất của Xpander được trang bị đèn pha Halogen, gương chiếu hậu gập/chỉnh điện tích hợp xi nhan báo rẽ, đèn hậu LED, đèn chạy ban ngày LED, và thiết kế vây cá mập độc đáo. Với trang bị động cơ xăng 1.5L giúp Xpander cho công suất tối đa 104 mã lực, momen xoắn cực đại 141 Nm, đi kèm hộp số tự động 4 cấp hoặc hộp số sàn 5 cấp.
Mặc dù đây là mẫu xe ô tô giá rẻ nhưng vẫn được trang bị nhiều tính năng an toàn có thể kể đến như: Chìa khóa chống mã hóa, camera lùi, chống bó cứng phanh, kiểm soát hành trình, phân phối lực điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực kéo, cảnh báo phanh khẩn cấp,…
Suzuki XL7: Từ 599 triệu
Suzuki XL7 là mẫu xe cuối cùng nằm trong top 10 mẫu xe ô tô giá rẻ và phổ biến tại thị trường Việt Nam với mức giá chỉ từ 600 triệu chúng ta đã có thể sở hữu được một chiếc xe MPV đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dùng. Bảng giá Suzuki XL7 được thể hiện qua bảng sau:
Giá xe Suzuki XL7 mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Mức giá (VNĐ) |
GLX | 599.900.000 |
GLX (ghế da) | 609.900.000 |
Sport Limited | 639.900.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
#Thông tin chi tiết: Suzuki XL7 (ALL-NEW)
Suzuki XL7 2024 mang đến diện mạo mạnh mẽ và hiện đại với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.450 x 1.775 x 1.710 mm, cùng chiều dài cơ sở 2.740 mm, mang lại sự cân đối cho xe.
Điểm nhấn ấn tượng ở phần đầu xe là bộ lưới tản nhiệt hình mắc xích độc đáo, tạo sự gai góc và khỏe khoắn. Cụm đèn pha dạng tinh thể xếp ngang nhau, mang đến hiệu ứng ánh sáng hiện đại và thu hút khi di chuyển vào ban đêm.
Suzuki XL7 sử dụng động cơ xăng dung tích 1.5L, 4 xi-lanh, cho công suất vận hành tối đa 105 mã lực và mô-men xoắn cực đại 138 Nm. Xe đi kèm với hộp số tự động 4 cấp hoặc hộp số sàn 5 cấp mang lại khả năng vận hành ổn định và mượt mà. Bên cạnh đó, mẫu xe còn được người dùng đánh giá cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Trên đây là bài viết của Thị Trường Xe tổng hợp thông tin về Top 10 mẫu xe ô tô giá rẻ phổ biến tại Việt Nam. Hy vọng bài viết đã đem đến nhiều thông tin hữu ích cho bạn đọc.
- Đánh giá xe KIA Morning 2024 kèm Thông Số và Hình Ảnh (10/2024)
- Honda SH Mode 2024 thời trang, trẻ trung và năng động
- Yamaha Majesty S 125 2022 2023 – Đối thủ mới của Honda PCX
- Bảng giá xe Mercedes Maybach mới nhất tháng 10/2024 tại Việt Nam
- Giá xe Toyota Camry 2024 kèm Thông Số và Hình Ảnh (10/2024)