Có vẻ như chúng tôi không tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm. Có lẽ việc tìm kiếm có thể giúp ích.
Có vẻ như chúng tôi không tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm. Có lẽ việc tìm kiếm có thể giúp ích.
Tên xe | Giá đề xuất (VNĐ) |
---|---|
Honda Wave Alpha 2024 bản Tiêu chuẩn | 17.859.273 |
Honda Wave Alpha 2024 bản Đặc biệt | 18.448.363 |
Honda Wave Alpha Retro 2024 bản Cổ điển | 18.939.273 |
Honda Wave RSX 2024 bản phanh cơ vành nan hoa | 22.032.000 |
Honda Wave RSX 2024 bản phanh đĩa vành nan hoa | 23.602.909 |
Honda Wave RSX 2024 bản Phanh đĩa vành đúc | 25.566.545 |
Honda Blade 110 bản Tiêu chuẩn | 18.900.000 |
Honda Blade 110 bản Đặc biệt | 20.470.000 |
Honda Blade 110 bản Thể thao | 21.943.636 |
Honda Future 125 Fi bản tiêu chuẩn vành nan hoa | 30.524.727 |
Honda Future 125 Fi bản Cao cấp vành đúc | 31.702.909 |
Honda Future 125 Fi bản Đặc biệt vành đúc | 32.193.818 |
Honda Super Cub C125 Fi Tiêu chuẩn | 86.292.000 |
Honda Super Cub C125 Fi Đặc biệt | 87.273.818 |
Honda Winner X 2024 bản Tiêu chuẩn CBS | 46.160.000 |
Honda Winner X 2024 ABS bản Thể thao | 50.560.000 |
Honda Winner X 2024 ABS bản Đặc biệt | 50.060.000 |
Honda CBR150R bản Tiêu chuẩn (Đen Đỏ) | 72.290.000 |
Honda CBR150R bản Thể thao (Đen) | 73.790.000 |
Honda CBR150R bản Đặc biệt (Đen xám) | 73.290.000 |
Honda Vision 2024 bản Tiêu chuẩn (không có Smartkey) | 31.113.818 |
Honda Vision 2024 bản Cao cấp có Smartkey | 32.782.909 |
Honda Vision 2024 bản Đặc biệt có Smartkey | 34.157.455 |
Honda Vision 2024 bản Thể thao có Smartkey | 36.415.637 |
Honda Vision 2024 Retro bản Cổ điển có Smartkey | 36.612.000 |
Honda Air Blade 125 bản Tiêu Chuẩn | 42.012.000 |
Honda Air Blade 125 bản Đặc biệt | 43.190.182 |
Honda Air Blade 160 ABS bản Tiêu chuẩn | 56.690.000 |
Honda Air Blade 160 ABS bản Đặc biệt | 57.890.000 |
Honda Vario 160 CBS bản Tiêu Chuẩn | 51.990.000 |
Honda Vario 160 CBS bản Cao Cấp | 52.490.000 |
Honda Vario 160 ABS bản Đặc biệt | 55.990.000 |
Honda Vario 160 ABS bản Thể thao | 56.490.000 |
Honda Vario 125 2024 bản Đặc biệt | 41.490.000 |
Honda Vario 125 2024 bản Thể Thao | 41.990.000 |
Honda Lead 125 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey | 39.557.455 |
Honda Lead 125 bản Cao cấp Smartkey | 41.717.455 |
Honda Lead 125 bản Đặc biệt Smartkey | 42.797.455 |
Honda SH Mode 2024 bản Tiêu chuẩn CBS | 57.132.000 |
Honda SH Mode 2024 bản Cao cấp ABS | 62.139.273 |
Honda SH Mode 2024 bản Đặc biệt ABS | 63.317.455 |
Honda SH Mode 2024 bản Thể thao ABS | 63.808.363 |
Honda SH 125i phanh CBS 2024 | 73.921.091 |
Honda SH 125i phanh ABS 2024 | 81.775.637 |
Honda SH 125i ABS bản Đặc biệt 2024 | 82.953.818 |
Honda SH 125i ABS bản Thể thao 2024 | 83.444.727 |
Honda SH 160i phanh CBS 2024 | 92.490.000 |
Honda SH 160i phanh ABS 2024 | 100.490.000 |
Honda SH 160i ABS bản Đặc biệt 2024 | 101.490.000 |
Honda SH 160i ABS bản Thể thao 2024 | 102.190.000 |
Honda SH350i phiên bản Cao cấp | 150.990.000 |
Honda SH350i phiên bản Đặc biệt | 151.990.000 |
Honda SH350i phiên bản Thể thao | 152.490.000 |
Honda Rebel 500 | 181.300.000 |
Honda CB500F | 184.990.000 |
Honda CB350 H'ness | 129.990.000 |
Yamaha Sirius FI 115 phanh cơ, nang hoa | 21.208.000 |
Yamaha Sirius Fi 115 phanh đĩa, nang hoa | 22.386.000 |
Yamaha Sirius Fi 115 vành đúc | 23.957.000 |
Yamaha Jupiter Finn bản Tiêu chuẩn | 27.687.000 |
Yamaha Jupiter Finn bản Cao cấp | 28.178.000 |
Yamaha PG-1 | 30.437.000 |
Yamaha Exciter 155 VVA Tiêu chuẩn | 48.000.000 |
Yamaha Exciter 155 VVA Cap cấp | 51.000.000 |
Yamaha Exciter 155 VVA ABS | 54.000.000 |
Yamaha Exciter 155 VVA ABS Giới hạn | 55.000.000 |
Yamaha Exciter 155 VVA ABS GP | 55.000.000 |
Yamaha Grande Tiêu chuẩn | 46.146.000 |
Yamaha Grande Đặc biệt | 50.760.000 |
Yamaha Grande Giới hạn | 51.546.000 |
Yamaha Janus Tiêu chuẩn | 28.669.000 |
Yamaha Janus Đặc biệt | 32.400.000 |
Yamaha Janus Giới hạn | 32.891.000 |
Yamaha NVX 155 VVA Cao cấp | 55.300.000 |
Yamaha Freego Tiêu chuẩn | 30.142.000 |
Yamaha Freego S Đặc biệt | 34.265.000 |
Yamaha Latte Tiêu chuẩn | 38.291.000 |
Yamaha Latte Đặc biệt | 38.782.000 |
Yamaha XS155R mới 2024 | 77.000.000 |
Yamaha MT-15 | 69.000.000 |
Yamaha MT-03 | 129.000.000 |
Yamaha MT-07 | 259.000.000 |
Yamaha MT-09 | 345.000.000 |
Yamaha MT-10 | 469.000.000 |
Yamaha R15 | 78.000.000 |
Yamaha R15M | 86.000.000 |
Yamaha R15M bản giới hạn 60 năm MotoGP | 87.000.000 |
Yamaha R3 | 132.000.000 |
Yamaha R7 | 269.000.000 |
SUZUKI RAIDER 150R -Xanh đen | 50.100.000 |
SUZUKI RAIDER 150R - Đặc biệt Đỏ đen | 50.300.000 |
SUZUKI RAIDER 150R - Đặc biệt Xám đen | 50.300.000 |
SUZUKI RAIDER 150R - Đặc biệt Xanh đen | 50.300.000 |
SUZUKI RAIDER 150R - Nâu đen | 50.100.000 |
SUZUKI RAIDER 150R - Trắng đỏ đen | 50.100.000 |
SUZUKI SATRIA F150 - Xanh bạc đen | 48.300.000 |
SUZUKI SATRIA F150 - Đen mâm đỏ | 53.500.000 |
SUZUKI SATRIA F150 - Đen trắng mâm cam | 52.500.000 |
SUZUKI SATRIA F150 - Trắng đỏ mâm đỏ | 47.900.000 |
SUZUKI SATRIA F150 - Đen đỏ mâm đỏ | 47.900.000 |
SUZUKI SATRIA F150 - Trắng đỏ | 47.900.000 |
SUZUKI SATRIA F150 - Đỏ đô | 47.900.000 |
SUZUKI SATRIA F150 - Xanh mờ | 47.900.000 |
SUZUKI SATRIA F150 - Đen mờ | 47.900.000 |
GSX R150 bản CBS xanh GP | 61.500.000 |
GSX R150 bản ABS các màu | 65.000.000 |
GSX R150 bản CBS các màu chính hãng | 55.000.000 |
SYM StarX 125 EFI tiêu chuẩn (Đỏ trắng, Xanh trắng) | 24.900.000 |
SYM StarX 125 EFI bản cao cấp (Đen mờ) | 25.590.000 |
SYM Galaxy 125 | 25.200.000 |
SYM Elegant II 100 (Euro 3) | 14.990.000 |
SYM Elegant II 100 sporty (Euro3) | 15.190.000 |
SYM Galaxy 50 ( Đen Mờ) | 16.400.000 |
SYM Galaxy 50 (Màu bóng) | 15.900.000 |
SYM Amigo 50 Đỏ | 16.490.000 |
SYM Amigo 50 Xanh | 16.790.000 |
SYM Elegant 50 | 14.600.000 |
SYM Elegant 50 New Color | 14.890.000 |
SYM Angela 50 | 15.900.000 |
SYM Angela 50 New Color | 16.190.000 |
SYM Passing 50 Đỏ | 23.200.000 |
SYM Passing 50 Đen mờ | 23.700.000 |
SYM Elite 50 bản tiêu chuẩn | 21.890.000 |
SYM Attila-V Smart Idle (Euro3) | 33.690.000 |
SYM Attila 125 New | 32.990.000 |
SYM Elizabeth 110 thắng đĩa | 30.890.000 |
SYM Elizabeth 110 thắng đùm | 29.590.000 |
SYM Veus 125 CBS | 35.490.000 |
SYM Veus 125 EFI | 32.490.000 |
SYM Star SR 170 | 49.900.000 |
SYM Galaxy SR 125 EFI | 27.290.000 |