Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất tháng 11/2024 tại Việt Nam

Vương Trần
04/05/24
897 view
5/5 - (2 bình chọn)

Hãng ô tô Honda, là một trong những hãng xe ô tô nổi tiếng trên toàn thế giới. Honda được người dùng Việt đánh giá cao về mặt thiết kế, chất lượng và độ bền bỉ. Giá xe ô tô Honda được Thị Trường Xe cập nhật mới nhất ngay sau đây.

Cập nhật giá xe ô tô Honda mới nhất Việt Nam

Bảng giá xe ô tô Honda tháng 11/2024 tại Việt Nam

Trong tháng 11/2024 giá xe Honda Brio, Honda City, Honda Civic, Honda HR-V, Honda CR-V, Honda Accord, Honda WR-V và Honda Jazz (FIT) có giá cụ thể như sau:

Bảng tổng hợp các mẫu và giá xe ô tô Honda
Tên mẫu xeKhoảng giá (Đơn vị: VNĐ)
Honda BrioTừ 418 triệu
Honda CityTừ 529 triệu
Honda HR-VTừ 699 triệu
Honda CivicTừ 730 triệu
Honda CR-VTừ 998 triệu
Honda AccordTừ 1,319 tỷ
Honda WR-VĐang cập nhật…
Honda JazzTừ 544 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

#Xem thêm: Giá xe ô tô (11/2024)

Giá xe Honda Brio: Từ 418 triệu VNĐ

Giá xe ô tô Honda Brio
Cập nhật giá xe Honda Brio mới nhất

Honda Brio là một mẫu xe cỡ A, phù hợp với những con đường nội thành và khách hàng mục tiêu của mẫu xe này là những gia đình nhỏ.

Tại thị trường Việt Nam, Hona Brio được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và được phân phối chính hãng 2 phiên bản cùng 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất.

Giá xe Honda Brio cũng có những sự thay đổi tùy theo từng phiên bản và màu sắc khác nhau. Dưới đây là bảng tham khảo giá xe Brio được tổng hợp như sau.

Bảng giá xe ô tô Honda Brio tháng 11/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá xe niêm yết (VNĐ)
Honda Brio G (trắng ngà/ghi bạc/đỏ)418 triệu
Honda Brio RS (trắng ngà/ghi bạc/vàng)448 triệu
Honda Brio RS (cam/đỏ)450 triệu
Honda Brio RS 2 màu (trắng ngà/ghi bạc/vàng)452 triệu
Honda Brio RS 2 màu (cam/đỏ)454 triệu

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Honda Brio

Bảng thông số kỹ thuật Honda Brio
Tên xeHonda Brio
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều DxRxC (mm)3801 x 1682 x 1487
Trục cơ sở (mm)2.405
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)1.481/1.465
Khoảng sáng gầm (mm)137
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)4985
Trọng lượng không tải (kg)972
Trọng lượng toàn tải (kg)1.347
Hệ thống treo trướcMcpherson
Hệ thống treo sauGiằng xoắn
Hệ thống láiTrợ lực điện
Kích thước lốp175/65R14
Động cơ1.2 i-VTEC
Số xy lanh4
Dung tích xy lanh (cc)1.199
Công suất tối đa (hp/rpm)89/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)110/4800
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước
Loại nhiên liệuXăng
Dung tích bình nhiên liệu (L)35
Hộp sốCVT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoài đô thị4,7
Hỗn hợp5,4
Trong đô thị6,6

Giá xe ô tô Honda City: Từ 529 triệu VNĐ

Giá xe ô tô Honda City
Cập nhật giá xe Honda City mới nhất

Honda City được định vị nằm trong phân khúc cỡ B, thị phần có sự góp mặt của những cái tên lớn như Toyota Vios, Hyundai Accent,…

Tại thị trường Việt Nam, Honda City được đánh giá cao về thiết kế ngoại thất, với những đường nét sắc sảo, cùng yếu tố ngoại hình nhỏ gọn phù hợp với đa số đường phố Việt Nam. Bên cạnh ưu điểm về ngoại hình, Honda City cũng được đánh giá cao về chất lượng và độ ổn định. Với khối động cơ mạnh mẽ, vận hành mượt mà và hàng loạt những tính năng tiện ích, trang bị an toàn.

Honda City được lắp ráp và phân phối chính hãng trong nước với 3 phiên bản, cùng 6 tùy chọn màu sắc. Giá xe cũng có sự chênh lệch tùy theo từng phiên bản và màu sắc khác nhau, cụ thể giá xe Honda City được thể hiện thông qua bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Honda City tháng 11/2024 tại Việt Nam
Tên phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
Honda City G529 triệu
Honda City L589 triệu
Honda City RS609 triệu

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Honda City

Bảng thông số kỹ thuật Honda City
Tên xeHonda City
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều DxRxC (mm)4.580×1.748×1.467
Trục cơ sở (mm)2.600
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)1.495/1.483
Khoảng sáng gầm (mm)134
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)5000
Trọng lượng không tải (kg)1.117
Trọng lượng toàn tải (kg)1.580
Hệ thống treo trướcMcpherson
Hệ thống treo sauGiằng xoắn
Hệ thống láiTrợ lực điện
Kích thước lốp185/60 R15
Động cơ1.5 i-VTEC
Số xy lanh4
Dung tích xy lanh (cc)1.498
Công suất tối đa (hp/rpm)119/6.600
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)145/4.300
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước
Loại nhiên liệuXăng
Dung tích bình nhiên liệu (L)40
Hộp sốCVT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoài đô thị4,7
Hỗn hợp5,6
Trong đô thị7,3

Giá xe Honda HR-V: Từ 699 triệu VNĐ

Giá xe Honda HR-V
Cập nhật giá xe Honda HR-V mới nhất

Honda HR-V, mẫu xe điển hình cho dòng SUV đô thị cỡ nhỏ đến từ hãng sản xuất ô tô hàng đầu Nhật Bản. HR-V thu hút người dùng bởi nhiều những ưu điểm vượt trội so với các đối thủ khác cùng phân khúc như: Thiết kế hiện đại; động cơ vận hành ổn định, mượt mà và đậm chất thể thao. Đặc biệt, khả năng cách âm của HR-V được đánh giá đứng đầu phân khúc.

Tại thị trường Việt Nam, mẫu Honda HR-V được phân phối chính hãng 3 phiên bản cùng 5 tùy chọn màu sắc. Giá xe cũng được tùy chỉnh dựa theo từng phiên bản và màu ngoại thất khác nhau. Giá xe Honda HR-V được thể hiện cụ thể trong bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe ô tô Honda HR-V tháng 11/2024 tại Việt Nam
Tên phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
HR-V bản G699 triệu
HR-V bản L826 triệu
HR-V bản RS871 triệu

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Honda HR-V

Thông số kỹ thuật Honda HR-V
Tên xeHonda HR-V
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều DxRxC (mm)4.330 x 1.790 x 1.590
Trục cơ sở (mm)2.610
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)1.545/1.550
Khoảng sáng gầm (mm)196
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)5500
Trọng lượng không tải (kg)1.262
Trọng lượng toàn tải (kg)1.740
Hệ thống treo trướcMcpherson
Hệ thống treo sauGiằng xoắn
Hệ thống láiTrợ lực điện
Kích thước lốp215/60R17
Động cơ1.5 i-VTEC
Số xy lanh4
Dung tích xy lanh (cc)1.498
Công suất tối đa (hp/rpm)174/6.600
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)240/4.300
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước
Loại nhiên liệuXăng
Dung tích bình nhiên liệu (L)40
Hộp sốCVT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoài đô thị5,49 – 5,5
Hỗn hợp6.67 – 6.74
Trong đô thị8.7 – 8.82

Giá xe Honda Civic: Từ 730 triệu VNĐ

Giá xe Honda Civic
Cập nhật giá xe Honda Civic mới nhất

Honda Civic, một mẫu xe rất được lòng người dùng Việt. Nhóm khách hàng yêu thích mẫu xe này chủ yếu là những bạn trẻ tuổi, yêu thích thể thao và sự bền bỉ.

Civic được định vị trong phân khúc Sedan cỡ vừa hạng C, với nhiều những ưu điểm nổi bật, trong đó đặc biệt là khả năng vận hành đậm chất thể thao, thiết kế mới phù hợp với đại đa số người dùng.

Tại thị trường Việt Nam, Honda Civic được phân phối chính hãng 3 phiên bản cùng 5 tùy chọn màu sắc. Giá xe được tùy chỉnh dựa theo từng phiên bản và màu sắc khác nhau. Giá xe Honda Civic được hiển thị cụ thể trong bảng giá tham khảo ngay sau đây.

Bảng giá xe ô tô Honda Civic tháng 11/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
Honda Civic 1.5E730 triệu
Honda Civic 1.5G770 triệu
Honda Civic 1.5RS870 triệu

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Honda Civic

Thông số kỹ thuật Honda Civic
Tên xeHonda Civic
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều DxRxC (mm)4678 x 1802 x 1415
Trục cơ sở (mm)2.735
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)1.545/1.550
Khoảng sáng gầm (mm)134
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)5800
Trọng lượng không tải (kg)1.319
Trọng lượng toàn tải (kg)1.760
Hệ thống treo trướcMcpherson
Hệ thống treo sauLiên kết đa nhiệm
Hệ thống láiTrợ lực điện
Kích thước lốp215/50R17
Động cơ1.5 VTEC Turbo
Số xy lanh4
Dung tích xy lanh (cc)1.498
Công suất tối đa (hp/rpm)176/6.600
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)240/1700-4500
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước
Loại nhiên liệuXăng
Dung tích bình nhiên liệu (L)47
Hộp sốCVT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoài đô thị4,8 – 6,8
Hỗn hợp6 – 8,6
Trong đô thị8 – 12

Giá xe Honda CR-V: Từ 998 triệu VNĐ

Giá xe Honda CR-V
Cập nhật giá xe Honda CR-V mới nhất

Honda CR-V, mẫu xe gầm cao cỡ C thông dụng và được nhiều người biết đến. CR-V sở hữu hàng loạt các tố chất vốn có của một dòng SUV 7 chỗ cỡ vừa.

Tại thị trường Việt Nam, CR-V được người dùng yêu thích bởi kiểu dáng thể thao, phần nội thất rộng rãi và cao cấp. Bên cạnh đó, mẫu xe này còn được ưa chuộng bởi khối động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành vô cùng êm ái, bền bỉ.

Honda CR-V được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản cùng 7 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Với mỗi phiên bản sẽ có mức giá khác nhau, giá xe Honda CR-V được nêu chi tiết thông qua bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe ô tô Honda CR-V tháng 11/2024 tại Việt Nam
Tên phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
G1 tỷ 109 triệu
L1 tỷ 159 triệu
e:HEV RS1 tỷ 259 triệu
L AWD1 tỷ 310 triệu

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Honda CR-V

Bảng thông số kỹ thuật Honda CR-V
Tên xeHonda CR-V
Số chỗ ngồi5+2
Kích thước chiều DxRxC (mm)4.691 x 1.866 x 1.681
Trục cơ sở (mm)2.701
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)1.611 / 1.627
Khoảng sáng gầm (mm)198
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)5.500
Trọng lượng không tải (kg)1.653
Trọng lượng toàn tải (kg)2.350
Hệ thống treo trướcMacPherson
Hệ thống treo sauLiên kết đa nhiệm
Hệ thống láiTrợ lực điện
Kích thước lốp235/60R18
Động cơ1.5L DOHC VTEC TURBO
Số xy lanh4
Dung tích xy lanh (cc)1.498
Công suất tối đa (hp/rpm)188/6.000
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)240/1.700-5.000
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước
Loại nhiên liệuXăng
Dung tích bình nhiên liệu (L)57
Hộp sốCVT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoài đô thị6,2 – 6,7
Hỗn hợp7,3 – 7,8
Trong đô thị9,3 – 9,8

Giá xe Honda Accord: Từ 1,319 tỷ VNĐ

Giá xe Honda Accord
Cập nhật giá xe ô tô Honda Accord mới nhất

Honda Accord được định vị trong phân khúc sedan hạng D và là mẫu xe được đánh giá cao nhất về cảm giác lái trong phân khúc. Accord hiện vẫn đang nằm trong danh sách những mẫu ô tô được ưa chuộng tại thị trường Mỹ và Việt Nam.

Tại Việt Nam, Honda Accord là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với các ông lớn khác trong cùng phân khúc như: Toyota Camry, Mazda 6 hay KIA K5,…Để có thể giữ được thị phần, hãng sản xuất ô tô hàng đầu Nhật bản đã phải có những điểm nâng cấp cho mẫu Accord.

Bên cạnh những nâng cấp về thiết kế, tính năng thì Honda Accord còn có điểm cộng cực kỳ lớn của so với những mẫu xe hạng D khác. Đó là khả năng bảo vệ người ngồi sau được xếp hạng tốt nhất phân khúc và đã được kiểm chứng trong thử nghiệm va chạm của IIHS.
Honda Accord được phân phối chính hãng tại Việt Nam 1 phiên bản, cùng 3 tùy chọn màu sắc, giá xe cũng được tùy chỉnh dựa theo từng màu sắc khác nhau. Giá xe Honda Accord được tổng hợp thông qua bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Honda Accord tháng 11/2024 tại Việt Nam
Tên phiên bảnMàu sắcGiá niêm yết (VNĐ)
Honda Accord 1.5 Turbo
Đen, Bạc1 tỷ 319 triệu
Trắng1 tỷ 329 triệu

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Honda Accord

Bảng thông số kỹ thuật Honda Accord
Tên xeHonda Accord
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều DxRxC (mm)4901x1862x1450
Trục cơ sở (mm)2.830
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)1.591/1.603
Khoảng sáng gầm (mm)131
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)5.821
Trọng lượng không tải (kg)1.488
Trọng lượng toàn tải (kg)2.000
Hệ thống treo trướcMacPherson
Hệ thống treo sauLiên kết đa nhiệm
Hệ thống láiTrợ lực điện
Kích thước lốp235/45R18
Động cơ1.5 VTEC Turbo
Số xy lanh4
Dung tích xy lanh (cc)1.498
Công suất tối đa (hp/rpm)188/5.500
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)260/1.600-5.000
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước
Loại nhiên liệuXăng
Dung tích bình nhiên liệu (L)56
Hộp sốCVT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoài đô thị5,3
Hỗn hợp6,4
Trong đô thị8,4

Giá xe ô tô Honda Jazz: Từ 544 triệu VNĐ

Giá xe Honda Jazz
Cập nhật giá xe ô tô Honda Jazz mới nhất

Honda Jazz, mẫu xe Hatchback 5 cửa hạng B của hãng sản xuất ô tô hàng đầu Nhật Bản. Mẫu xe này được xuất hiện lần đầu tại thị trường Việt Nam từ cuối năm 2017 và đã tạo nên một cơn sốt trong thị trường ô tô Việt lúc bấy giờ.

Honda Jazz được nhiều người dùng ưa chuộng bởi xe sở hữu nhiều những ưu điểm vượt trội so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Jazz được đánh giá cao về mặt thiết kế cá tính, động cơ vận hành khỏe khoắn, ổn định và sở hữu một khoang nội thất tiện nghi, rộng rãi, hiện đại.

Giá xe Honda Jazz cũng được nhiều người đánh giá là phù hợp với những gì mẫu xe này đem lại cho người dùng. Xe được phân phối chính hãng tại Việt Nam với 3 phiên bản cùng 6 tùy chọn màu sắc. Giá xe được thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Honda Jazz tháng 11/2024 tại Việt Nam
Tên phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
Jazz 1.5V544 triệu
Jazz 1.5VX594 triệu
Jazz 1.5RS624 triệu

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Honda Jazz

Bảng thông số kỹ thuật Honda Jazz
Tên xeHonda Jazz
Số chỗ ngồi5
Phiên bảnJAZZ RSJAZZ VXJAZZ V
Kích thước chiều DxRxC (mm)4.034 x 1.694 x 1.5243.989 x 1.694 x 1.524
Trục cơ sở (mm)2.530
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)1.476/1.4651.492/1.481
Khoảng sáng gầm (mm)137
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)5.400
Trọng lượng không tải (kg)1.0901.0761062
Trọng lượng toàn tải (kg)1.490
Hệ thống treo trướcMacPherson
Hệ thống treo sauGiằng xoắn
Hệ thống láiTrợ lực điện
Kích thước lốp185/55 R16175/65 R15
Động cơSOHC I-VTEC
Số xy lanh4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)1.497
Công suất tối đa (hp/rpm)88/6.600
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)145/4.600
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước
Loại nhiên liệuXăng
Dung tích bình nhiên liệu (L)40
Hộp sốCVT (Ứng dụng Earth Dreams Technology)
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoài đô thị5,6
Hỗn hợp7,2
Trong đô thị4,7

 

Trên đây là bài viết tổng hợp giá xe ô tô Honda được cập nhật tháng 11/2024 tại Việt Nam. Rất mong bài viết vừa rồi đã cung cấp thông tin hữu ích đến cho bạn đọc, giúp bạn sớm tìm kiếm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với bản thân. Để có thể tham khảo thêm giá xe ô tô các hãng khác, hãy nhấn vào biểu tượng logo từng hãng trên đầu bài viết để có thêm thông tin chi tiết.