Bảng giá xe Hyundai tháng 11/2024 mới nhất tại Việt Nam

Vương Trần
02/05/24
876 view
5/5 - (4 bình chọn)

Hyundai, một trong số hãng xe ô tô nổi tiếng và được ưa chuộng nhất thế giới. Các mẫu ô tô của hãng luôn được đánh giá cao về mặt thiết kế và tính năng hiện đại. Giá xe Hyundai sẽ được Thị Trường Xe cập nhật trong bài viết, mời bạn đọc tham khảo!

Bảng giá xe Hyundai tháng 11/2024

Bảng giá xe Hyundai

Trong tháng 11/2024 giá xe Hyundai Grand i10; Hyundai Accent; Hyundai Stargazer; Hyundai Elantra; Hyundai Kona; Hyundai Creta; Hyundai Tucson; Hyundai SantaFe; Hyundai Exter; Hyundai Venue; Hyundai Custo; Hyundai Santa Cruz và mẫu xe nhập khẩu Hyundai i20, có giá cụ thể như sau:

Bảng tổng hợp các mẫu và giá xe ô tô Hyundai
Tên mẫu xeKhoảng giá (Đơn vị: VNĐ)
Hyundai Grand i10Từ 360 triệu
Hyundai AccentTừ 426 triệu
Hyundai StargazerTừ 575 triệu
Hyundai ElantraTừ 599 triệu
Hyundai KonaTừ 636 triệu
Hyundai CretaTừ 640 triệu
Hyundai TucsonTừ 845 triệu
Hyundai SantaFeTừ 1,055 tỷ
Hyundai ExterKhoảng 500 triệu
Hyundai VenueTừ 539 triệu
Hyundai CustinTừ 850 triệu
Hyundai Santa CruzĐang cập nhật…
Hyundai i20Từ 606 triệu

Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế, phí khi lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

#Xem thêm: Giá xe ô tô (11/2024)

Giá xe Hyundai Grand i10: Từ 360 triệu VNĐ

Giá xe Hyundai i10
Cập nhật giá xe Hyundai i10 mới nhất tại Việt Nam

Hyundai Grand i10 được định vị trong phân khúc xe cỡ A. Hyundai i10 sở hữu hàng loạt những ưu điểm lớn như phần không gian nội thất rộng rãi, kèm theo nhiều những trang bị tiện nghi hiện đại. Tất cả đã giúp mẫu xe i10 thống trị ngôi đầu bảng doanh số xe hạng A trong giai đoạn từ năm 2014-2018.

Tại thị trường Việt Nam, Hyundai Grand i10 được phân phối chính hãng 6 phiên bản và 4 tùy chọn màu sắc, tạo nên tính đa dạng trong việc chọn lựa cho người tiêu dùng. Giá xe Hyundai Grand i10 có sự khác nhau tùy theo từng phiên bản và được cập nhật cụ thể trong bảng giá tham khảo sau đây.

Bảng giá xe Hyundai Grand i10 tháng 11/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
Grand i10 Hatchback 1.2 MT base360 triệu
Grand i10 sedan 1.2 MT base380 triệu
Grand i10 hatchback 1.2 MT405 triệu
Grand i10 sedan 1.2 MT425 triệu
Grand i10 hatchback 1.2 AT435 triệu
Grand i10 Sedan 1.2 AT455 triệu

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.

Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10

Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10
Tên xeHyundai Grand i10
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm)3805 x 1680 x 1520
Chiều dài cơ sở (mm)2.450
Khoảng sáng gầm xe (mm)157
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)4900
Trọng lượng không tải (kg)940
Trọng lượng toàn tải (kg)1.380
Dung tích bình nhiên liệu (lít)37
Loại nhiên liệuXăng
Hệ thống treo trướcMacpherson
Hệ thống treo sauThanh Xoắn
Hệ thống láiTrợ lực vô lăng điện
Kích thước lốp, la-zăng165/70R14
Kiểu động cơI4
Số xy lanh3
Công suất tối đa (hp/vòng)83/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng)114/4000
Hệ thống truyền độngCầu trước (FWD)
Hộp số5 MT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoại thành4,6
Kết hợp5,4
Nội thành6,8

Giá xe Hyundai Accent: Từ 426 triệu

Giá xe Hyundai Accent
Cập nhật giá xe Hyundai Accent mới nhất tại Việt Nam

Hyundai Accent, một mẫu sedan hạng B làm mưa làm gió tại thị trường Việt Nam. Accent chính là đối trọng, cạnh tranh trực tiếp với Toyota Vios, tạo sự cân bằng trong phân khúc Sedan hạng B tại thị trường Việt Nam.

Để có thể cạnh tranh trước sức mạnh từ hãng ô tô số 1 Nhật Bản, mẫu xe Accent được nhà Hyundai trang bị nhiều những trang bị hiện đại, cùng sự tối ưu về cả thiết kế ngoại thất lẫn nội thất. Hyundai Accent được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản cùng 6 tùy chọn màu sắc, giá xe được thể hiện cụ thể thông qua bảng giá sau.

Bảng giá xe Hyundai Accent tháng 11/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
Accent 1.4MT (tiêu chuẩn)426.100.000
Accent 1.4MT472.100.000
Accent 1.4AT501.100.000
Accent 1.4AT (đặc biệt)542.100.000

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.

Thông số kỹ thuật Hyundai Accent

Thông số kỹ thuật Hyundai Accent
Tên xeHyundai Accent
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm)4440 x 1729 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm)2.600
Khoảng sáng gầm xe (mm)150
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5200
Trọng lượng không tải (kg)1.090
Trọng lượng toàn tải (kg)1.540
Dung tích bình nhiên liệu (lít)45
Loại nhiên liệuXăng
Hệ thống treo trướcMacpherson
Hệ thống treo sauThanh Cân Bằng
Hệ thống láiTrợ lực vô lăng điện
Kích thước lốp, la-zăng185/65R15
Kiểu động cơI4
Số xy lanh4
Công suất tối đa (hp/vòng)100/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng)132/4000
Hệ thống truyền độngCầu trước (FWD)
Hộp số5 MT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoại thành4,9 – 5,2
Kết hợp6,2 – 6,3
Nội thành8,3 – 8,5

Giá xe Hyundai Stargazer: Từ 489 triệu VNĐ

Giá xe Hyundai Stargazer
Cập nhật giá xe Hyundai Stargazer mới nhất tại Việt Nam

Hyundai Stargazer, mẫu xe thuộc phân khúc MPV cỡ nhỏ đầu tiên của hãng xe Hàn Quốc tại thị trường Việt Nam. Stargazer mang đến một làn gió mới trong lối thiết kế, sự đầy đủ trong những tính năng tiện nghi, công nghệ an toàn. Hứa hẹn sẽ là cuộc cạnh tranh nảy lửa với các đối thủ khác trong cùng phân khúc.

Tại Việt Nam, giá xe Hyundai Stargazer được niêm yết với các mức khác nhau, tùy thuộc vào từng phiên bản. Với 3 phiên bản cùng 7 tùy chọn màu sắc, giá xe được thể hiện cụ thể thông qua bảng giá tham khảo sau:

Bảng giá xe Hyundai Stargazer tháng 11/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
Stargazer Tiêu Chuẩn489 triệu
Stargazer X559 triệu
Stargazer X cao cấp599 triệu

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.

Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer

Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer
Tên xeHyundai Stargazer
Số chỗ ngồi7
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm)4.460 x 1.780 x 1.695
Chiều dài cơ sở (mm)2.780
Khoảng sáng gầm xe (mm)185
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)40
Loại nhiên liệuXăng
Hệ thống treo trướcMacpherson
Hệ thống treo sauThanh Cân Bằng
Hệ thống láiTrợ lực vô lăng điện
Kích thước lốp, la-zăng205/55R16
Kiểu động cơSmartstream G1.5
Số xy lanh4
Công suất tối đa (hp/vòng)115/6.300
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng)144/4.500
Hệ thống truyền độngCầu trước (FWD)
Hộp sốCVT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoại thành5,4 – 5,6
Kết hợp6 – 6,5
Nội thành7 – 8

Giá xe Hyundai Elantra: Từ 599 triệu VNĐ

Giá xe Hyundai Elantra
Cập nhật giá xe Hyundai Elantra mới nhất tại Việt Nam

Hyundai Elantra được định vị nằm trong phân khúc Sedan hạng C và là mẫu xe thuộc thế hệ thứ 7 trong dòng xe này của Hyundai. Tại thị trường Việt Nam, Elantra được kỳ vọng sẽ đả bại các đối thủ khác trong cùng phân khúc như: Toyota Corolla Altis, Honda Civic, Mazda 3,…

Chính vì vậy, nhà Hyundai cũng đã rất cố gắng trong việc làm mới thiết kế ngoại hình, nâng cao chất lượng và trang bị thêm nhiều tính năng hiện đại cho Elantra. Nhờ đó, kích thước của mẫu Sedan hạng C này được đánh giá là có phần nhỉnh hơn, nhiều tính năng tiện ích hơn so với các mẫu khác.

Giá xe Hyundai Elantra cũng được đánh giá là phù hợp với nhiều người, với mức giá dao động từ 599 triệu đồng – 799 triệu đồng, Elantra đã tạo được sự đa dạng trong việc chọn lựa cho người dùng, giá xe được thể hiện cụ thể trong bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Hyundai Elantra tháng 11/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
1.6 AT Tiêu chuẩn599 triệu
1.6 AT Đặc biệt669 triệu
2.0 AT Cao cấp729 triệu
N-Line799 triệu

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.

Thông số kỹ thuật Hyundai Elantra

Thông số kỹ thuật Hyundai Elantra
Tên xeHyundai Stargazer
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm)4675 x 1825 x 1440
Chiều dài cơ sở (mm)2.720
Khoảng sáng gầm xe (mm)150
Dung tích bình nhiên liệu (lít)47
Loại nhiên liệuXăng
Hệ thống treo trướcMacpherson
Hệ thống treo sauLiên kết đa nhiệm
Hệ thống láiTrợ lực vô lăng điện
Kích thước lốp, la-zăng235/40 R18
Kiểu động cơGamma 1.6LGamma 2.0LTurbo 1.6L
Số xy lanh4
Công suất tối đa (hp/vòng)128 / 6300159/6200204 / 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng)155/4850193/4000265/1500~5400
Hệ thống truyền độngCầu trước (FWD)
Hộp số6AT6AT7 – DCT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoại thành5,4 – 6,4
Kết hợp6,9 – 7,7
Nội thành9,3 – 9,9

Giá xe Hyundai Kona: Từ 636 triệu VNĐ

Giá xe Hyundai Kona
Cập nhật giá xe Hyundai Kona mới nhất tại Việt Nam

Hyundai Kona, mẫu xe từng là một hiện tượng trong phân khúc xe gầm cao cỡ nhỏ và đã từng soán ngôi vương của Ford Ecosport. Kona sở hữu nhiều những ưu điểm vượt trội hơn so với các đối thủ ở kiểu dáng thiết kế thể thao cuốn hút, sở hữu nhiều trang bị hiện đại và quan trọng hơn hết là một giá bán phù hợp với những gì mà mẫu xe này đem lại cho người dùng.

Tại thị trường Việt Nam, mẫu xe Kona được phân phối chính thức 3 phiên bản cùng 6 – 8 tùy chọn màu sắc. Giá xe Hyundai Kona dao động từ 636 triệu VNĐ – 750 triệu VNĐ, tùy theo từng phiên bản và được thể hiện cụ thể trong bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Hyundai Kona tháng 11/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
2.0 AT Tiêu chuẩn636 triệu
2.0 AT Đặc Biệt699 triệu
1.6 Turbo750 triệu

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.

Thông số kỹ thuật Hyundai Kona

Thông số kỹ thuật Hyundai Kona
Tên xeHyundai Kona
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm)4165 x 1800 x 1565
Chiều dài cơ sở (mm)2.600
Khoảng sáng gầm xe (mm)170
Trọng lượng không tải (kg)1.310
Trọng lượng toàn tải (kg)1.830
Dung tích bình nhiên liệu (lít)47
Loại nhiên liệuXăng
Hệ thống treo trướcMacpherson
Hệ thống treo sauThanh cân bằng
Hệ thống láiTrợ lực vô lăng điện
Kích thước lốp, la-zăng215/55R17
Kiểu động cơNu 2.0 MPIGamma 1.6 T-GDi
Số xy lanh4
Công suất tối đa (hp/vòng)149/6200177/5500
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng)180/4500265/1500~4500
Hệ thống truyền độngCầu trước (FWD)
Hộp số6 AT7 DCT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoại thành5,41 – 5,72
Kết hợp6,57 – 6,93
Nội thành8,48 – 9,27

Giá xe Hyundai Creta: Từ 640 triệu VNĐ

Giá xe Hyundai Creta
Cập nhật giá xe Hyundai Creta mới nhất tại Việt Nam

Hyundai Creta được định vị trong phân khúc Crossover cỡ B, thị trường với những tên tuổi lớn như: KIA Seltos, Mazda CX-3, Honda HR-V,…lối thiết kế vuông vức và hiện đại giúp Creta nhắm tới đối tượng khách hàng là những gia đình trẻ.

Tại thị trường Việt Nam, Hyundai Creta được phân phối chính hãng 3 phiên bản cùng 6 tùy chọn màu sắc. Bên cạnh sự đa dạng trong phiên bản và màu sắc ngoại thất xe, giá xe Hyundai Creta cũng có sự linh hoạt khi mức dao động từ 599 triệu đồng – 699 triệu đồng, cụ thể được thể hiện trong bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Hyundai Creta tháng 11/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
1.5 Tiêu chuẩn599 triệu
1.5 Đặc Biệt650 triệu
1.5 Cao Cấp699 triệu

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.

Thông số kỹ thuật Hyundai Creta

Thông số kỹ thuật Hyundai Creta
Tên xeHyundai Kona
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm)4.315 x 1.790 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm)2.610
Khoảng sáng gầm xe (mm)200
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5200
Trọng lượng không tải (kg)1.245
Trọng lượng toàn tải (kg)1.660
Dung tích bình nhiên liệu (lít)40
Loại nhiên liệuXăng
Hệ thống treo trướcMacpherson
Hệ thống treo sauThanh cân bằng
Hệ thống láiTrợ lực vô lăng điện
Kích thước lốp, la-zăng215/60R17
Kiểu động cơSmartStream G1.5
Số xy lanh4
Công suất tối đa (hp/vòng)113/6.300
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng)144/4.500
Hệ thống truyền độngCầu trước (FWD)
Hộp sốCVT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoại thành5,4
Kết hợp6,2 – 6,5
Nội thành7,8 – 9

Giá xe Hyundai Tucson: Từ 845 triệu VNĐ

Giá xe Hyundai Tucson
Cập nhật giá xe Hyundai Tucson mới nhất tại Việt Nam

Hyundai Tucson, mẫu xe đại diện của hãng xe Hàn Quốc trong phân khúc Crossover cỡ C và là đối trọng với CX-5, mẫu xe có doanh số cao nhất thị trường. Để có thể cạnh tranh với các ông lớn khác cùng thị phần, Tucson đang không ngừng có những nâng cấp cả về mặt thiết kế, lẫn trang bị nội thất và các tính năng an toàn trên xe.

Tại thị trường Việt Nam, Hyundai Tucson được phân phối chính hãng 4 phiên bản cùng 7 tùy chọn màu sắc. Giá xe Tucson được điều chỉnh và cập nhật tùy theo từng phiên bản khác nhau, cụ thể được hiển thị trong bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Hyundai Tucson tháng 11/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
2.0 Tiêu chuẩn769 triệu
2.0 Xăng Đặc biệt839 triệu
2.0 Diesel Đặc biệt909 triệu
1.6 T-GDi Đặc biệt919 triệu

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.

Thông số kỹ thuật Hyundai Tucson

Thông số kỹ thuật Hyundai Tucson
Tên xeHyundai Tucson
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm)4.630 x 1.865 x 1.695
Chiều dài cơ sở (mm)2.755
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)181
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)62
Loại nhiên liệuXăng
Hệ thống treo trướcMacpherson
Hệ thống treo sauLiên kết đa nhiệm
Hệ thống láiTrợ lực vô lăng điện
Kích thước lốp, la-zăng225/60 R17
Kiểu động cơSmartStream
Số xy lanh4
Công suất tối đa (hp/vòng)156/6.200
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng)192/4.000
Hệ thống truyền độngCầu trước (FWD)
Hộp số6AT/8AT/7DCT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoại thành5,4 – 6,5
Kết hợp6,3 – 8,1
Nội thành7,7 – 11

Giá xe Hyundai SantaFe: Từ 1,055 tỷ

Giá xe Hyundai SantaFe
Cập nhật giá xe Hyundai SantaFe mới nhất tại Việt Nam

Hyundai SantaFe được định vị nằm trong phân khúc Crossover cỡ D và là một trong những mẫu xe chiến lược mang lại doanh số cao cho hãng xe tới từ Hàn Quốc.

Tại thị trường Việt Nam, SantaFe được nhiều khách hàng lựa chọn là bởi những ưu điểm mà dòng xe này sở hữu như: Thiết kế hiện đại; vận hành êm ái và có độ ổn định cao; nhiều công nghệ an toàn hiện đại hàng đầu hiện nay.

Giá xe Hyundai SantaFe cũng có nhiều mức khác nhau, dao động từ 1,029 tỷ đồng – 1,369 tỷ đồng  tùy thuộc vào từng phiên bản hay tùy chọn màu sắc. SantaFe được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam với 5 phiên bản cùng 6 tùy chọn màu sắc, giúp khách hàng có sự đa dạng hơn trong việc chọn lựa.

Bảng giá xe Hyundai SantaFe tháng 11/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
2.5 Xăng1,029 tỷ
2.2 Diesel1,120 tỷ
2.5 Xăng Cao Cấp1, 210 tỷ
2.2 Diesel Cao Cấp1,269 tỷ
1.6 Xăng hybrid1,369 tỷ

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.

Thông số kỹ thuật Hyundai SantaFe

Thông số kỹ thuật Hyundai SantaFe
Tên xeHyundai SantaFe
Số chỗ ngồi7
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm)4785 x 1900 x 1720
Chiều dài cơ sở (mm)2.765
Khoảng sáng gầm xe (mm)185
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5700
Trọng lượng không tải (kg)1.710
Trọng lượng toàn tải (kg)2.510
Dung tích bình nhiên liệu (lít)71
Loại nhiên liệuXăng
Hệ thống treo trướcMacpherson
Hệ thống treo sauLiên kết đa nhiệm
Hệ thống láiTrợ lực vô lăng điện
Kích thước lốp, la-zăng235/60 R18
Kiểu động cơXăng 2.5LDầu 2.2L
Số xy lanh4
Công suất tối đa (hp/vòng)180/6000202/3800
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng)232/4000440/1750 – 2750
Hệ thống truyền độngCầu trước (FWD)Cầu sau (AWD)
Hộp số6AT8 DCT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoại thành5,4 – 6,5
Kết hợp6,4 – 9,27
Nội thành5,25 – 7,23

Giá xe Hyundai Venue: Từ 539 triệu VNĐ

Giá xe Hyundai Venue
Cập nhật giá xe Venue mới nhất tại Việt Nam

Venue là mảnh ghép xe hạng A cuối cùng trong dải xe crossover của nhà Hyundai. Dù là mẫu xe mới ra mắt, nhưng Venue khi đến Việt Nam sẽ phải cạnh tranh thị phần với 2 ông lớn là KIA Sonet và Toyota Raize.

Tại thị trường Việt Nam, Venue đã tạo được ấn tượng cho người dùng với diện mạo trẻ trung, công nghệ tiện ích và trang bị an toàn hiện đại. Bên cạnh đó, giá xe KIA Venue cũng được đánh giá là phù hợp so với những lợi ích mà mẫu xe này mang lại cho người dùng.

KIA Venue được phân phối chính hãng 2 phiên bản cùng 6 tùy chọn màu sắc, giá xe cũng có sự thay đổi tùy theo phiên bản, cập nhật giá xe Venue thông qua bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Hyundai Venue tháng 11/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
Tiêu chuẩn539 triệu
Đặc biệt579 triệu

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.

Thông số kỹ thuật Hyundai Venue

Thông số kỹ thuật Hyundai Venue
Tên xeHyundai Venue
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm)3.995 x 1.770 x 1.645
Chiều dài cơ sở (mm)2.500
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)195
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)45
Loại nhiên liệuXăng
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo sau
Hệ thống lái
Kích thước lốp, la-zăng215/60R16
Kiểu động cơI3 Kappa 1.0 Turbo GDI
Số xy lanh4
Công suất tối đa (hp/vòng)120/6.000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng)172/1.500-4.000
Hệ thống truyền độngCầu trước (FWD)
Hộp số7 DCT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoại thành4,8 – 4,9
Kết hợp5,7 – 5,8
Nội thành7,2 – 7,4

Giá xe Hyundai Custin: Từ 850 triệu VNĐ

Giá xe Hyundai Custin
Cập nhật giá xe Custin mới nhất tại Việt Nam

Hyundai Custin thuộc dòng MPV cỡ trung, mẫu xe phá vỡ thế độc tôn của KIA Carnival trong thị trường minivan tại Việt Nam. Tuy còn là mẫu xe mới ra mắt, nhưng Custin đã có được chỗ đứng vững chắc trong thị phần xe minivan. Hyundai Custin có hàng loạt những ưu điểm nổi bật như kiểu dáng đẹp mắt, động cơ ấn tượng và trang bị tiện nghi đầy đủ, vượt bậc.

Giá xe Hyundai Custin cũng là điều hết sức được quan tâm. So với chất lượng cực kỳ tốt mà Custin đem lại cho người dùng, giá bán của mẫu xe này được đánh giá là phù hợp và đủ sức thu hút người dùng tại thị trường Việt Nam.

Hyundai Custin được phân phối chính thức tại Việt Nam với 3 phiên bản cùng 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá xe có sự điều chỉnh tùy theo từng phiên bản và được cập nhật cụ thể trong bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Hyundai Custin tháng 11/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
1.5 Tiêu chuẩn850 triệu
1.5 Ðặc biệt945 triệu
2.0 Cao cấp999 triệu

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.

Thông số kỹ thuật Hyundai Custin

Thông số kỹ thuật Hyundai Custin
Tên xeHyundai Custin
Số chỗ ngồi7
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm)4.950 x 1.850 x 1.725
Chiều dài cơ sở (mm)3.055
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)170
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)58
Loại nhiên liệuXăng
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauThanh cân bằng
Hệ thống lái
Kích thước lốp, la-zăng225/60R17
Kiểu động cơSmartstream 1.5T-GDI
Số xy lanh4
Công suất tối đa (hp/vòng)170/5.500
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng)253/1.500-4.000
Hệ thống truyền độngCầu trước (FWD)
Hộp số8AT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)
Ngoại thành5,7 – 6,1
Kết hợp6,9 – 8,5
Nội thành9,1 – 13

Giá xe Hyundai i20: Từ 606 triệu VNĐ

Giá xe Hyundai i20
Cập nhật giá xe i20 mới nhất tại Việt Nam

Hyundai i20 được định vị vào phân khúc CUV, một dòng xe hatchback cỡ nhỏ của thương hiệu ô tô lớn nhất Hàn Quốc. Tại thị trường Việt Nam, i20 được nhiều người tiêu dùng đánh giá cao, bởi lối thiết kế ngoại hình vô cùng ấn tượng và các trang bị nội thất hiện đại, đầy đủ.

Hyundai I20 được phân phối phân phối tại Việt Nam 01 phiên bản duy nhất cùng 5 tùy chọn màu sắc khác nhau. Giá xe được cập nhật thông qua bảng giá tham khảo sau.

Bảng giá xe Hyundai I20 tháng 11/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
Hyundai i20606 triệu

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm thuế, phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.

Thông số kỹ thuật Hyundai i20

Thông số kỹ thuật Hyundai i20
Tên xeHyundai i20
Số chỗ ngồi5
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao (mm)4096x1765x1665
Chiều dài cơ sở (mm)2.519
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)175
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)58
Loại nhiên liệuXăng
Hệ thống treo trướcMacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sauThanh xoắn
Hệ thống láiTrợ lực điên vô lăng
Kích thước lốp, la-zăng205/50 R17
Kiểu động cơDuratec Ti-VCT
Số xy lanh3
Công suất tối đa (hp/vòng)123/6500
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng)151/4500
Hệ thống truyền độngCầu trước (FWD)
Hộp số6 cấp
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường hỗn hợp (L/100 km)
7

 

Trên đây là bài viết tổng hợp giá xe Hyundai được cập nhật tháng 11/2024 tại thị trường Việt Nam. Rất mong bài viết vừa rồi đã cung cấp thông tin hữu ích đến cho bạn đọc, giúp bạn sớm tìm kiếm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với bản thân. Để có thể tham khảo thêm giá xe ô tô các hãng khác, hãy nhấn vào biểu tượng logo từng hãng trên đầu bài viết để có thêm thông tin chi tiết.