Cập nhật giá xe và giá lăn bánh Vinfast VF7 2024 trong tháng 12/2024 tại Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Tĩnh, Cần Thơ, Đà Nẵng và các tỉnh thành khác tại Việt Nam.
Giá xe Vinfast VF7 2024 tháng 12/2024 tại Việt Nam
Tại Việt Nam, Vinfast VF7 2024 được phân phối chính hãng với 2 phiên bản bao gồm VF7 Base và bản VF7 Plus. Giá xe Vinfast Vinfast dao động trong khoảng từ 850 – 1 tỷ 199 triệu đồng, tùy theo từng phiên bản. Để tìm hiểu chi tiết hơn, mời bạn tham khảo qua bảng giá dưới đây:
Bảng giá xe Vinfast VF7 2024 mới nhất tháng 12/2024 tại Việt Nam | ||
Phiên bản | Chính sách về pin | Giá niêm yết (VNĐ) |
VF 7S | Không bao gồm PIN | 850.000.000 |
Bao gồm PIN | 999.000.000 | |
VF7 Plus | Không bao gồm PIN | 999.000.000 |
Bao gồm PIN | 1.199.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo
#Tham khảo: Giá xe VinFast (12/2024)
Giá lăn bánh Vinfast VF7 2024 tháng 12/2024
Ngoài giá niêm yết, để có được giá lăn bánh Vinfast VF7 2024, khách hàng còn cần tính toán thêm một số khoản phí khác như:
• Phí trước bạ
• Phí đăng ký biển số
• Phí bảo trì đường bộ
• Phí đăng kiểm
• Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
• Một số chi phí phát sinh khác
Sau khi tính toán thêm các khoản thuế và phí ở trên, ta có bảng giá lăn bánh Vinfast VF7 2024 như sau.
Giá lăn bánh Vinfast VF7 Base (Không kèm pin)
Giá lăn bánh Vinfast VF7 2024 phiên bản Base (không bao gồm pin) tại Hà Nội, Hồ Chí Minh, Hà Tĩnh và các tỉnh thành khác ở Việt Nam dao động trong khoảng từ 938 – 974 triệu đồng. Cụ thể như sau:
Bảng giá lăn bánh Vinfast VF7 2024 tháng 12/2024 tại Việt Nam (Đơn vị: VNĐ) | ||||||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
VF7 Base (Không kèm pin) | 850.000.000 | 974.380.700 | 957.380.700 | 963.880.700 | 955.380.700 | 938.380.700 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng đại lý
Giá lăn bánh Vinfast VF7 Base (Kèm pin) / VF7 Plus (không kèm pin)
Giá lăn bánh Vinfast VF7 ở hai phiên bản Base (Kèm pin) và Plus (không kèm pin) tại Việt Nam đều có chung mức giá chỉ từ 1 tỷ 102 triệu đồng. Khi so sánh với các đối thủ cùng phân khúc như Honda CR-V, Toyota Corolla Cross, Mazda CX-5, VinFast VF7 tỏ ra khá cạnh tranh về giá. Đặc biệt, với những khách hàng quan tâm đến xe điện và công nghệ hiện đại, VF7 là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Bảng giá lăn bánh Vinfast VF7 2024 tháng 12/2024 tại Việt Nam (Đơn vị: VNĐ) | ||||||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
VF7 Base (Kèm pin) / VF7 Plus (không kèm pin) | 999.000.000 | 1.141.260.700 | 1.121.280.700 | 1.132.250.700 | 1.122.260.700 | 1.102.280.700 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng đại lý
Giá lăn bánh Vinfast VF7 Plus (kèm pin)
Giá lăn bánh Vinfast VF7 2024 bản Plus (đã bao gồm pin) tại các tỉnh thành như Hà Nội, Hồ Chí Minh, Hà Tĩnh, Hải Phòng dao động trong khoảng từ 1 tỷ 322 – 1 tỷ 365 triệu đồng. Dưới đây là bảng giá chi tiết:
Bảng giá lăn bánh Vinfast VF7 2024 tháng 12/2024 tại Việt Nam (Đơn vị: VNĐ) | ||||||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
VF7 Plus (kèm pin) | 1.199.000.000 | 1.365.260.700 | 1.341.280.700 | 1.358.250.700 | 1.346.260.700 | 1.322.280.700 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi theo từng đại lý
Vinfast VF7 2024 trong tháng 12/2024 có khuyến mãi gì không?
Hiện tại, bên phía các đại lý của Vinfast đang triển khai nhiều chương trình khuyến mãi đầy hấp dẫn dành cho khách hàng khi mua xe Vinfast VF7 2024 như:
• Tặng 2 năm bảo hiểm thân xe kèm pin trị giá 3% giá trị xe
• Tặng thêm 10 triệu trong ví điện tử VinClub dùng để mua phụ kiện, bảo dưỡng, vinpearl…
• Sạc Pin miễn phí đến ngày 30/06/2025, không giới hạn.
• Giá thuê pin VinFast VF7 là 1.700.000/tháng/ Dưới1.500km; 2.900.000đ/tháng/Dưới 3.000 km hoặc 4.800.000 đ/tháng/trên 3.000km
• Tiền cọc Pin 41.000.000, sẽ được hoàn trả khi khách hàng không có sử dụng xe điện.
• Bảo hành 10 năm hoặc 200.000km tùy điều kiện
• Bảo hành Pin 10 năm không giới hạn số km
• Dầu thơm
• Đặc biệt: tặng voucher Vinpearl trị giá 30 triệu khi khách hàng đặt cọc từ ngày 05/08/2024 – 15/08/2024 và nhận xe trong năm 2024
Thông số kỹ thuật Vinfast VF7 2024
#Thông tin chi tiết: VinFast VF7 (ALL-NEW)
VinFast VF7 2024 là một trong những mẫu xe điện thuộc phân khúc SUV hạng trung, ở 2 phiên bản Base và Plus đều có chung kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.545 x 1.890 x 1.635 (mm), cùng chiều dài cơ sở lên đến 2.840 mm không chỉ mang lại cho VF7 một diện mạo bề thế, mà còn cung cấp không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho cả người lái lẫn hành khách.
Bảng thông số kỹ thuật Vinfast VF7 2024 | ||
Thông số | Base | Plus |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.545 x 1.890 x 1.635 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | |
Trang bị ngoại thất | ||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | |
Đèn hậu | LED | |
Gương chiếu hậu: chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, sấy mặt gương, nhớ vị trí | Có | |
Gương chiếu hậu: chống chói tự động | Không | Có |
Nội thất | ||
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da tổng hợp cao cấp |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | 60:40:00 | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Bọc vô lăng | Bọc da | |
Vô lăng tích hợp nút bấm điều khiển | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 12.9 inch | |
Màn hình hiển thị HUD | Tùy chọn | Có |
Hệ thống loa | 8 | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Tùy chọn |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | |
Động cơ vận hành | ||
Động cơ | 1 Động cơ | 2 Động cơ |
Công suất tối đa (kW) | 130 | 260 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 | 500 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 150 | 175 |
Tăng tốc 0-100Km/h (s) | 10-11s | 5,8s |
Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng | 59,6 | 260 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) | 375 | 500 |
Dẫn động | FWD/Cầu trước | AWD/2 cầu toàn thời gian |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
Trên đây là bài viết của Thị Trường Xe cập nhật giá lăn bánh Vinfast VF7 2024, kèm thông tin khuyến mãi và thông số kỹ thuật. Rất mong bài viết đã đem đến những thông tin hữu ích đến bạn đọc. Chúc bạn sớm tìm được mẫu xe ưng ý và phù hợp với nhu cầu bản thân.